48K02.2 |
221121302235 |
Lê Thị Thùy |
Trinh |
26/05/2004 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
48K15.2 |
221122015223 |
Đoàn Nguyễn Hoàng |
Kiều |
09/04/2004 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
47K07.2 |
211121407229 |
Dư Thị |
Quỳnh |
12/03/2003 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
48K17.2 |
221121317201 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
25/01/2004 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
48K06.3 |
221121006301 |
Nguyễn Thị Mỹ |
An |
08/02/2004 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
49K08.2 |
231124008220 |
Lê Thị Hàn |
Huyên |
15/03/2005 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
49K01.1 |
231121601138 |
Nguyễn Thị Phương |
Tú |
19/09/2005 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
48K15.3 |
221122015331 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
21/04/2004 |
Quỹ Thiện Tâm - Tập đoàn VinGroup |
20.000.000 |
47K01.5 |
211121601539 |
Hoàng Ái |
Phụng |
02/01/2003 |
Uỷ ban Giải thưởng KOVA |
10.000.000 |
46K08.1 |
201124008110 |
Bùi Thị Khánh |
Hòa |
28/06/2002 |
Uỷ ban Giải thưởng KOVA |
10.000.000 |
47K31.3 |
211123031340 |
Nguyễn Thị Tú |
Tâm |
01/09/2003 |
Uỷ ban Giải thưởng KOVA |
10.000.000 |
47K02.1 |
211121302114 |
Nguyễn Nguyên |
Ngọc |
22/09/2003 |
Uỷ ban Giải thưởng KOVA |
10.000.000 |
46K06.2 |
201121006237 |
Hồ Thị |
Thảnh |
19/10/2002 |
Uỷ ban Giải thưởng KOVA |
10.000.000 |
46K23.2 |
201121723248 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
06/01/2002 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước, Chi nhánh Miền Trung |
10.000.000 |
46K02.1 |
201121302123 |
Võ Minh |
Nhật |
21/01/2002 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước, Chi nhánh Miền Trung |
10.000.000 |
46K08.1 |
201124008108 |
Hồ Thị Phương |
Dung |
01/10/2002 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước, Chi nhánh Miền Trung |
10.000.000 |
46K15.1 |
201122015124 |
Phan Phụng Trúc |
Ly |
05/12/2002 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước, Chi nhánh Miền Trung |
10.000.000 |
46K27 |
201121927130 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
02/03/2002 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước, Chi nhánh Miền Trung |
10.000.000 |
47K22.3 |
211124022332 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
26/01/2003 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
48K15.3 |
221122015331 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
21/04/2004 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
48K12 |
221123012105 |
Đặng Lê Hoàng |
Ngọc |
22/11/2004 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
47K01.5 |
211121601535 |
Trần Võ Quỳnh |
Như |
06/03/2003 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
46K28.1 |
201123028129 |
Hồ Thị Phượng |
Thủy |
02/06/2002 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
46K25.1 |
201121325138 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
07/01/2002 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP |
10.000.000 |
49K15.3 |
231122015313 |
Trần Thị |
Hồng |
02/04/2005 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP (Mới thêm) |
10.000.000 |
49K23.1 |
231121723120 |
Lê Hoàng Bảo |
Ngọc |
05/09/2005 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam – VESAF, NFP (Mới thêm) |
10.000.000 |
47K08.3 |
211124008302 |
Hoàng Thị Phương |
Anh |
27/04/2003 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K17.1 |
221121317135 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trinh |
18/02/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K12 |
221123012109 |
Võ Thị Kim |
Oanh |
25/09/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
47K18.3 |
211121006344 |
Hoàng Thị Thanh |
Thảo |
17/11/2003 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K01.3 |
221121601330 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
19/11/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
47K28.1 |
211123028109 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoài |
29/04/2003 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K31.3 |
221123031338 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
16/12/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K32.2 |
221121132208 |
Lê Thị Trà |
Giang |
30/01/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K32.2 |
221121132242 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
30/09/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K25.1 |
221121325127 |
Nguyễn Thị Hà |
Như |
14/06/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K25.4 |
221121325451 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
24/10/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K01.5 |
221121601552 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
10/01/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
46K20.2 |
201121120246 |
Nguyễn Anh |
Thi |
20/06/2002 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
47K08.2 |
211124008206 |
Nguyễn Thị Khánh |
Diệp |
03/06/2003 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K15.3 |
221122015331 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
21/04/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
48K25.4 |
221121325464 |
Trần Thị |
Vui |
23/07/2004 |
Quỹ học bổng Đồng Hành |
4.000.000 |
47K12 |
211123012105 |
Trần Như |
Bình |
02/01/2003 |
Ngân hàng Sacombank |
10.000.000 |
46K23.4 |
201121723431 |
Nguyễn Huỳnh Thu |
Sương |
11/09/2002 |
Ngân hàng Sacombank |
10.000.000 |
47K22.1 |
211124022129 |
Võ Thị Diệu |
Như |
25/07/2003 |
Ngân hàng Sacombank |
10.000.000 |
47K21.1 |
211121521128 |
Nguyễn Thị |
Mùi |
20/10/2003 |
Ngân hàng Sacombank |
10.000.000 |
46K07.2 |
201121407228 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
19/04/2002 |
Ngân hàng Sacombank |
10.000.000 |
48K03.1 |
221121703102 |
Mai Hải |
Đăng |
19/10/2004 |
Tập đoàn thép JFE Nhật Bản |
|
47K28.2 |
211123028252 |
Đường Yến |
Vy |
13/08/2003 |
Tập đoàn thép JFE Nhật Bản |
|
48K07.2 |
221121407236 |
Dương Thị Kim |
Tỵ |
01/06/2004 |
Tập đoàn thép JFE Nhật Bản |
|
47K18.2 |
211121018236 |
Bùi Phan Hoàng |
Oanh |
09/06/2003 |
Tập đoàn thép JFE Nhật Bản |
|
46K15.3 |
201122015341 |
Lê Thu |
Thảo |
11/09/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K22.2 |
201124022213 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
20/06/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K25.1 |
201121325107 |
Phan Thị Thanh |
Hoài |
11/03/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
47K01.1 |
211121601104 |
Phạm Thanh |
Bình |
23/01/2003 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
47K01.6 |
211121601638 |
Phạm Ngọc |
Phú |
06/10/2003 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
47K31.3 |
211123031334 |
Bùi Thị Trúc |
Phương |
14/03/2003 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K12.3 |
201123012341 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Trà |
21/08/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K19 |
201120919150 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
29/03/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
47K06.2 |
211121006231 |
Thái Hằng |
Na |
17/12/2003 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
48K13.1 |
221120913113 |
Bùi Thị Thu |
Hà |
07/11/2004 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K21.1 |
201121521116 |
Trần Khánh |
Huyền |
18/10/2001 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
47K06.5 |
211121006531 |
Phạm Thị Thuý |
Nga |
01/08/2003 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
46K08.1 |
201124008143 |
Đặng Thị |
Tuyết |
08/08/2002 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
48K03.1 |
221121703122 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
22/02/2004 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
48K03.1 |
221121703106 |
Nguyễn Thy |
Hạ |
23/04/2004 |
Tập đoàn Mirae Asset |
10.000.000 |
48K07.3 |
221121407329 |
Trương Triều |
Thiên |
15/10/2004 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Ngũ Hành Sơn |
10.000.000 |
49K22.3 |
231124022336 |
Nguyễn Đoàn Hoài |
Thương |
06/07/2005 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Ngũ Hành Sơn |
10.000.000 |
46K23.2 |
201121723237 |
Phạm Thanh |
Thanh |
16/02/2002 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
47K31.3 |
211123031346 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
20/02/2003 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
48K31.3 |
221123031333 |
Mai Thị Thanh |
Thảo |
28/05/2004 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K15.3 |
231122015307 |
Nguyễn Phúc |
Đoan |
18/03/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K21.1 |
231121521238 |
Trà Thị Kiều |
Trinh |
11/06/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
46K22.2 |
201124022246 |
Trần Thị |
Phương |
02/08/2002 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K01.2-E |
231121699222 |
Lê Trúc |
Linh |
23/02/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
48K29.1 |
221124029153 |
Lê Thị Hà |
Vy |
31/05/2004 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
48K23.2 |
221121723224 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
15/07/2004 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K15.4 |
231122015431 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Nhung |
26/04/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K05 |
231121505135 |
Nguyễn Thị Anh |
Nhi |
11/02/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
48K13.2 |
221120913227 |
Trần Thị Ánh |
Ngân |
18/07/2004 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
47K17 |
211121317168 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
14/06/2003 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
47K07.1 |
211121407104 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
05/12/2003 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
46K01.1 |
201121601110 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
27/04/2002 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
49K23.1 |
231121723124 |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
01/12/2005 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
5.000.000 |
46K23.4 |
201121723431 |
Nguyễn Huỳnh Thu |
Sương |
11/09/2002 |
Công đoàn ĐHĐN & Agribank Nam Đà Nẵng |
10.000.000 |
46K06.6 |
201121006626 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
03/09/2002 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
46K23.2 |
201121723242 |
Ngô Thị Thanh |
Tiền |
21/10/2001 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
47K08.1 |
211124008116 |
Nguyễn Cao Phương |
Nguyên |
05/07/2003 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
47K31.3 |
211123031349 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trâm |
09/11/2003 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
48K01.1 |
221121601139 |
Lê Nguyễn Minh |
Trang |
03/02/2004 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
47K25.2 |
211121325214 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạnh |
23/10/2002 |
Liên đoàn Kinh tế Nhật Bản (Keidanren) và Hiệp hội Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam (JCCI) |
7.000.000 |
48K03.1 |
221121703108 |
Nguyễn Thị Kim |
Hướng |
04/05/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
48K01.3 |
221121601330 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
19/11/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
48K31.1 |
221123031128 |
Trần Hoàng Nhã |
Quỳnh |
28/09/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
48K01.5 |
221121601540 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
06/03/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
48K33 |
221122033149 |
Nguyễn Thị Trà |
Vi |
20/09/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
48K17.1 |
221121317142 |
Trần Mai Thúy |
Vy |
26/11/2004 |
Công ty TNHH Kinh doanh miễn thuế Lotte Phú Khánh |
10.771.263 |
47K23.2 |
211121723232 |
Lò Thị Hoài |
Thu |
13/11/2003 |
Quỹ Học bổng Vừ A Dính |
1.500.000 |
48K07.1 |
221121407123 |
Siu |
Thương |
25/02/2004 |
Quỹ Học bổng Vừ A Dính |
1.500.000 |
48K20 |
221121120131 |
Mông Thị Thúy |
Nhân |
02/12/2004 |
Quỹ Học bổng Vừ A Dính |
1.500.000 |
48K17.1 |
221121317131 |
Trương Thị |
Thương |
05/04/2004 |
Quỹ Học bổng Vừ A Dính |
1.500.000 |
49K01.3 |
231121601340 |
Phan Ngọc Tường |
Vy |
26/02/2005 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
10.000.000 |
46K18.1 |
201121018103 |
Hồ Nguyễn Hồng |
Anh |
26/01/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
46K12.1 |
201123012123 |
Đỗ Trúc |
My |
12/07/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
46K01.2 |
201121601202 |
Võ Thị Thiên |
Ân |
25/03/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
47K30 |
211121330126 |
Phùng Khánh |
Linh |
30/10/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
46K22.2 |
201124022239 |
Dương Lê Thảo |
Nhi |
17/09/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
46K15.1 |
201122015108 |
Nguyễn Đỗ Châu |
Giang |
25/11/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
3.000.000 |
46K12.3 |
201123012110 |
Lê Thị Ngọc |
Hiền |
30/10/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
46K17.2 |
201121317236 |
Nguyễn Thị |
Thu |
05/01/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K07.1 |
211121407128 |
Dương Thị Xuân |
Thu |
15/11/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
49K21.2 |
231121521239 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
26/01/2005 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
46K17.2 |
201121317226 |
Phạm Chí |
Nguyên |
14/11/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
48K08.2 |
221124008213 |
Trần Nguyễn Thị Ngọc |
Hương |
07/08/2004 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K15.1 |
211122015136 |
Hoàng Thị Thanh |
Trà |
24/09/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K09 |
211121209107 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hằng |
25/01/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
46K23.4 |
201121723438 |
Hoàng Phạm Lệ |
Thương |
08/11/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K31.2 |
211123031249 |
Nguyễn Đức |
Trãi |
15/08/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K19 |
211120919169 |
Đặng Thị Ánh |
Tuyết |
10/06/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
47K22.2 |
211124022201 |
Nguyễn Hoài |
An |
03/03/2003 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
46K04.2 |
201121104212 |
Đinh Thị |
Lê |
16/03/2002 |
Đại học Đà Nẵng - Lễ Vinh danh thủ khoa |
5.000.000 |
46K28.2 |
201123028216 |
Lê Thị |
Mai |
30/09/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
46K05 |
201121505113 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Hiền |
03/01/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
46K04.1 |
201121104153 |
Võ Thị Tú |
Uyên |
01/01/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
46K23.3 |
201121723312 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
27/10/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
46K03.2 |
201121703215 |
Trần Thị |
Hiếu |
01/11/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
47K14 |
211121514117 |
Chế Mậu |
Hành |
26/03/2002 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
47K17 |
211121317169 |
Phùng Thị Yến |
Vi |
17/06/2003 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
48K33 |
221122033139 |
Trần Thị Lệ |
Thu |
23/01/2004 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
48K03.2 |
221121703212 |
Nguyễn Thị Như |
Huyền |
02/08/2004 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
48K06.6 |
221121006649 |
Pham Trần Thế |
Toàn |
23/03/2004 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K29.2 |
231124029218 |
Lê Hoài |
Nam |
25/01/2005 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K21.2 |
231121521240 |
Trần Quang |
Vinh |
10/09/2005 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K15.4 |
231122015402 |
Hồ Thị Kim |
Anh |
20/10/2005 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K18.3 |
231121018336 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
10/02/2005 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K23.2 |
231121723223 |
Hồ Thị My |
Mỹ |
19/02/2004 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
49K08.2 |
231124008242 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Quân |
21/01/2005 |
Quỹ Children of Vietnam |
4.500.000 |
46K01.1 |
201121601101 |
Nguyễn Thị Bích |
Đào |
06/10/2002 |
Quỹ Học bổng và Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana ( KVSC) |
4.200.000 |
47K31.3 |
211123031349 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trâm |
09/11/2003 |
Quỹ Học bổng và Văn hóa Việt Nam Kumho Asiana ( KVSC) |
4.200.000 |
46K25.2 |
201121325240 |
Trần Minh |
Quân |
05/03/2002 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
46K02.4 |
201121302405 |
Huỳnh Thị |
Diễm |
21/01/2002 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
46K29.1 |
201124029125 |
Cao Thị Mỹ |
Linh |
01/06/2002 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
48K22.2 |
221124022124 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nhi |
11/04/2004 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
48K18.1 |
221121018128 |
Đặng Công |
Nguyên |
23/04/2004 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
46K23.4 |
201121723434 |
Bùi Thị |
Thảo |
30/03/2002 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
47K01.7 |
211121601751 |
Nguyễn Minh Ánh |
Trang |
28/08/2003 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
48K01.4 |
221121601413 |
Đỗ Duy |
Hùng |
20/01/2004 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
47K15.2 |
211122015202 |
Phan Thị Quỳnh |
Anh |
22/01/2003 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
46K03.4 |
201121703446 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
19/09/2002 |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Sông Hàn |
2.500.000 |
49K18.2 |
231121018241 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Phương |
18/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.2 |
231121006237 |
Lê Thị Hồng |
Quyên |
22/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.5 |
231121325511 |
Châu Thị |
Hiếu |
10/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K01.2-E |
231121699239 |
Đoàn Thị Xuân |
Trang |
04/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K01.4 |
231121601431 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
07/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K03.1 |
231121703105 |
Trần Thị |
Dung |
25/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.2 |
231121006211 |
Đỗ Lê Như |
Hằng |
02/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.4 |
231121006449 |
Trần Thanh |
Vân |
25/12/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.5 |
231121006507 |
Đặng Hương |
Giang |
21/04/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.6 |
231121006642 |
Nguyễn Thị Hiền |
Thục |
01/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K07.1 |
231121407137 |
Cao Thị Thanh |
Thúy |
12/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K07.1 |
231121407121 |
Trần Thị Trà |
My |
28/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008220 |
Lê Thị Hàn |
Huyên |
15/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008253 |
Nguyễn Thị Kim |
Tương |
27/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.2 |
231121514228 |
Trần Thanh |
Nhã |
15/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.2 |
231121514244 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
11/11/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.2 |
231122015219 |
Hoàng Ngọc Thùy |
Linh |
29/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K16 |
231122016113 |
Lê Phương |
Thảo |
02/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K19 |
231120919156 |
Trần Thị Thanh |
Thư |
18/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.1 |
231121723119 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
28/12/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.2 |
231121723213 |
Đống Thị Thúy |
Hậu |
12/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.2 |
231121723211 |
Lê Thị Hà |
Giang |
16/10/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.3 |
231121723308 |
Đinh Đại |
Cường |
25/04/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.3 |
231121325314 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
13/08/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.3 |
231121325321 |
Đống Thị Thu |
Mỹ |
12/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.4 |
231121325442 |
Nguyễn Nhật |
Tân |
16/12/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K26 |
231121726125 |
Phan Thị Quỳnh |
Như |
08/11/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K28 |
231123028137 |
Nguyễn Khắc Phương |
Oanh |
27/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K29.2 |
231124029218 |
Lê Hoài |
Nam |
25/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K30.1 |
231121330131 |
Đào Thủy |
Tiên |
12/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.1 |
231121132114 |
Lương Hồ Minh |
Hằng |
20/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.3 |
231121132320 |
Đỗ Thị Kim |
Loan |
06/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K33 |
231122033138 |
Phan Thị Tuyết |
Nhung |
06/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K05 |
231121505117 |
Võ Thị Phương |
Liên |
01/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.1 |
231121006134 |
Nguyễn Thị |
Tình |
07/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.2 |
231121006222 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
13/08/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.3 |
231121006318 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
24/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.3 |
231121006320 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Linh |
28/10/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.4 |
231121006417 |
Hoàng Thị Tân |
Liên |
04/08/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.4 |
231121006420 |
Huỳnh Thị Thùy |
Linh |
14/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.5 |
231121006535 |
Hoàng Minh |
Quyên |
25/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008209 |
Võ Thành |
Danh |
07/11/2004 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008259 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
03/08/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K13.1 |
231120913147 |
Lý Diệu |
Trân |
06/10/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.1 |
231121514135 |
Nguyễn Thị Hoài |
Oanh |
16/03/2004 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.1 |
231121514154 |
Nguyễn Thị Lê |
Uyên |
06/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.2 |
231121514217 |
Trương Thị |
Lan |
18/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.2 |
231122015239 |
Nguyễn Viết Khánh |
Thư |
18/11/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.3 |
231122015326 |
Lê Nguyễn An |
Nguyên |
08/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.4 |
231122015416 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
01/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K17.1 |
231121317118 |
Đinh Vũ Nhật |
Hương |
12/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K17.1 |
231121317109 |
Lê Thị Mỹ |
Đức |
10/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K20 |
231121120121 |
Trần Thị |
Thùy |
16/06/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K21.1 |
231121521136 |
Nguyễn Thị |
Tiến |
28/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K21.2 |
231121521205 |
Hoàng Thị Kim |
Dung |
26/10/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K21.2 |
231121521206 |
Lê Thị Tiên |
Dung |
27/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K22.1 |
231124022120 |
Đặng Thành |
Nhân |
06/08/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.1 |
231121723112 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
06/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.2 |
231121723231 |
Võ Thị Linh |
Nhi |
09/10/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K24 |
231121424108 |
Hoàng Bảo |
Trâm |
13/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.1 |
231121325137 |
Phạm Thị Kiều |
Trinh |
01/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.2 |
231121325229 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
05/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K26 |
231121726146 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
26/07/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K28 |
231123028155 |
Nguyễn Hồ Kim |
Xuyến |
10/02/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K29.2 |
231124029239 |
Nguyễn Thị |
Trang |
06/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K29.2 |
231124029244 |
Trần Thị Anh |
Xuân |
30/01/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K30.2 |
231121330232 |
Đinh Thị Tuyết |
Nhi |
29/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K31.2 |
231123031250 |
Nguyễn Thị Phương |
Trinh |
10/03/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.1 |
231121132142 |
Lê Thị Hoài |
Thu |
18/09/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.3 |
231121132338 |
Lê Thị |
Thơm |
14/05/2005 |
Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K12 |
231123012113 |
Lê Thị Trà |
My |
06/01/2004 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.4 |
231121325436 |
Nguyễn Thị |
Phước |
05/08/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.5 |
231121006532 |
Hoàng Nam |
Phương |
11/11/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K13.1 |
231120913141 |
Trần Nguyên |
Thảo |
12/03/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.1 |
231121514128 |
Hoàng Thị Bảo |
Ngọc |
10/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K18.1 |
231121018134 |
Mai Anh |
Thư |
25/04/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K29.1 |
231124029145 |
Nguyễn An Như |
Ý |
20/06/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K33 |
231122033146 |
Nguyễn Thanh |
Quý |
01/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K12 |
231123012109 |
Võ Phương |
Huyền |
13/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K13.1 |
231120913149 |
Trần Thị Quỳnh |
Trang |
20/04/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K01.2 |
231121601217 |
Lương Thị Trà |
My |
13/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.6 |
231121006613 |
Lò Thị Thu |
Hương |
12/06/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K30.2 |
231121330203 |
Vi Thị Thục |
Anh |
13/11/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K02 |
231121302124 |
Lữ Thị |
Lan |
27/01/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.3 |
231121006336 |
Mạc Văn |
Quyến |
21/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.2 |
231122015251 |
Nông Thị |
Việt |
05/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K02 |
231121302107 |
Lô Khánh |
Diệp |
01/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K07.2 |
231121407236 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
27/06/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.2 |
231121723223 |
Hồ Thị My |
Mỹ |
19/02/2004 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K24 |
231121424104 |
Alăng Thị |
Nương |
02/02/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K27 |
231121927123 |
Cao Thị Tuyết |
Trâm |
19/03/2004 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.2 |
231121132210 |
Vi Vũ Thị Ngọc |
Dung |
24/02/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K01.1-E |
231121699126 |
Hoàng Bình |
Minh |
05/05/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.1 |
231121006116 |
Nguyễn Thị |
Linh |
26/12/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.2 |
231121006245 |
Trần Thủy |
Tiên |
06/07/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008231 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngọc |
09/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K15.1 |
231122015134 |
Bùi Thanh |
Thùy |
01/01/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K19 |
231120919158 |
Bùi Tuệ |
Thư |
05/01/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K22.3 |
231124022321 |
Hoàng Văn Hải |
Nam |
17/04/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K23.1 |
231121723137 |
Dương Thị Huyền |
Thục |
07/11/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.1 |
231121325126 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
14/07/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K26 |
231121726118 |
Nguyễn Trần Thục |
Nghi |
12/07/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.4 |
231121006405 |
Lê Thanh Tú |
Chi |
17/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K31.2 |
231123031227 |
Đinh Thị Hồng |
Ngọc |
28/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K01.3 |
231121601326 |
Lê Thị Ái |
Ni |
18/02/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.5 |
231121006526 |
Đỗ Như |
Ngọc |
21/12/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K06.6 |
231121006632 |
Huỳnh Thị Kim |
Phương |
11/11/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K08.2 |
231124008215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
23/03/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K12 |
231123012129 |
Hồ Thị Yến |
Vy |
07/06/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K14.1 |
231121514125 |
Nguyễn Vĩnh Thị Trà |
My |
14/08/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K18.2 |
231121018114 |
Trần Thị Khánh |
Huyền |
03/11/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K19 |
231120919142 |
Lê Thị Hồng |
Oanh |
22/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K19 |
231120919134 |
Lê Nguyễn Thị |
Ngọc |
10/09/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K20 |
231121120118 |
Võ Thị Như |
Phước |
14/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K21.2 |
231121521207 |
Tạ Lộc |
Duyên |
16/05/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K22.2 |
231124022216 |
Lê Thị Trà |
My |
03/05/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K22.4 |
231124022438 |
Lương Thị Thùy |
Trinh |
16/05/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.1 |
231121325139 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
24/12/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K25.5 |
231121325538 |
Lê Khánh |
Quyên |
31/10/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K31.2 |
231123031203 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh |
Châu |
11/03/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
49K32.2 |
231121132215 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
06/01/2005 |
Tổng Công ty Điện lực Miền Trung, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đà Nẵng, Chi nhánh Công ty cổ phần Bán lẻ kỹ thuật số FPT (FPT Shop) tại Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K25.1 |
201121325143 |
Võ Thị Bảo |
Uyên |
11/02/2002 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Đà Nẵng |
4.000.000 |
46K02.3 |
201121302364 |
Nguyễn Hữu Hà |
Vy |
12/06/2002 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Đà Nẵng |
4.000.000 |
46K13.2 |
201120913232 |
Phan Văn Thành |
Huy |
01/06/2002 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Đà Nẵng |
4.000.000 |
46K12.3 |
201123012340 |
Cao Thị Hải |
Yến |
15/03/2002 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Đà Nẵng |
4.000.000 |
46K18.3 |
201121018345 |
Phạm Thị Ngọc |
Phượng |
08/01/2002 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – CN Đà Nẵng |
4.000.000 |
46K12.2 |
201123012215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
02/06/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
46K25.1 |
201121325107 |
Phan Thị Thanh |
Hoài |
11/03/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
46K12.3 |
201123012303 |
Thái Bảo |
Châu |
18/09/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K06.2 |
211121006247 |
Nguyễn Thị Hà |
Thương |
05/03/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K30 |
211121330128 |
Ngô Thiên |
Long |
14/11/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
48K02.1 |
221121302108 |
Hoàng Thị Minh |
Hạnh |
07/10/2004 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K25.3 |
211121325334 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
11/04/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
46K23.2 |
201121723248 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
06/01/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
46K01.5 |
201121601561 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
15/02/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K18.1 |
211121018137 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
09/10/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
46K02.1 |
201121302123 |
Võ Minh |
Nhật |
21/01/2002 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K30 |
211121330126 |
Phùng Khánh |
Linh |
30/10/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
48K02.1 |
221121302123 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
07/05/2004 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K18.2 |
211121018231 |
Trương Thị Bích |
Ngọc |
10/05/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
48K07.2 |
221121407236 |
Dương Thị Kim |
Tỵ |
01/06/2004 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K31.3 |
211123031334 |
Bùi Thị Trúc |
Phương |
14/03/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
48K31.1 |
221123031128 |
Trần Hoàng Nhã |
Quỳnh |
28/09/2004 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |
47K25.3 |
211121325352 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
15/09/2003 |
Ban điều hành Chương trình Học bổng sinh viên tài năng |
30.000.000 |