# | Giảng viên | Học phần | Phòng | Lớp | Tín chỉ | Thời gian học | Ghi chú |
1
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A213 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | |
2
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A213 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
3
| Lê Diên Tuấn | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | A211 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 01/03/2024 - 03/03/2024; 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024 | |
4
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | A108 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | |
5
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
6
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
7
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
8
| Trương Bá Thanh | Kế toán quản trị | A311 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | |
9
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 03/01/2024; 10/01/2024; 17/01/2024; 28/02/2024; 24/01/2024; 31/01/2024; 21/02/2024; 06/03/2024; 13/03/2024; 20/03/2024; 27/03/2024; 03/04/2024; 10/04/2024; 17/04/2024; 24/04/2024; 01/05/2024; 08/05/2024 | |
10
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 03/01/2024; 10/01/2024; 17/01/2024; 28/02/2024; 24/01/2024; 31/01/2024; 21/02/2024; 06/03/2024; 13/03/2024; 20/03/2024; 27/03/2024; 03/04/2024; 10/04/2024; 17/04/2024; 24/04/2024; 01/05/2024; 08/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
11
| Trương Bá Thanh | Kế toán quản trị | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.V1 |
12
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 03/01/2024; 10/01/2024; 17/01/2024; 28/02/2024; 24/01/2024; 31/01/2024; 21/02/2024; 06/03/2024; 13/03/2024; 20/03/2024; 27/03/2024; 03/04/2024; 10/04/2024; 17/04/2024; 24/04/2024; 01/05/2024; 08/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
13
| Phạm Hoài Hương | Kiểm toán nâng cao | A108 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | |
14
| Phạm Hoài Hương | Kiểm toán nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
15
| Phạm Hoài Hương | Kiểm toán nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
16
| Phạm Hoài Hương | Kiểm toán nâng cao | | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
17
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | |
18
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
19
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 14/03/2024 - 21/03/2024 | |
20
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 14/03/2024 - 21/03/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
21
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 14/03/2024 - 21/03/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
22
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 28/03/2024 - 04/04/2024 | |
23
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 28/03/2024 - 04/04/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
24
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 28/03/2024 - 04/04/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
25
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | |
26
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
27
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
28
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | A211 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
29
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | A109 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
30
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
31
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A213 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | |
32
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A213 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
33
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023; 02/12/2023 - 04/12/2023 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
34
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023; 02/12/2023 - 04/12/2023 | |
35
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
36
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
37
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế quốc tế | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | |
38
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế quốc tế | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
39
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế quốc tế | | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
40
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế số | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | |
41
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế số | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
42
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế số | | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
43
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 18/11/2023 - 20/11/2023 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
44
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 18/11/2023 - 20/11/2023 | |
45
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 02/05/2024 - 09/05/2024 | |
46
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 02/05/2024 - 09/05/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
47
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 02/05/2024 - 09/05/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
48
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 03/01/2024; 05/01/2024; 10/01/2024; 24/01/2024; 12/01/2024; 17/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 31/01/2024; 02/02/2024; 21/02/2024; 23/02/2024; 28/02/2024; 01/03/2024; 06/03/2024; 08/03/2024; 13/03/2024; 15/03/2024 | |
49
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 03/01/2024; 05/01/2024; 10/01/2024; 24/01/2024; 12/01/2024; 17/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 31/01/2024; 02/02/2024; 21/02/2024; 23/02/2024; 28/02/2024; 01/03/2024; 06/03/2024; 08/03/2024; 13/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
50
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 03/01/2024; 05/01/2024; 10/01/2024; 24/01/2024; 12/01/2024; 17/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 31/01/2024; 02/02/2024; 21/02/2024; 23/02/2024; 28/02/2024; 01/03/2024; 06/03/2024; 08/03/2024; 13/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
51
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 03/01/2024; 05/01/2024; 10/01/2024; 24/01/2024; 12/01/2024; 17/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 31/01/2024; 02/02/2024; 21/02/2024; 23/02/2024; 28/02/2024; 01/03/2024; 06/03/2024; 08/03/2024; 13/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
52
| Phạm Huy Thành | Lịch sử phép biện chứng mácxít | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 01/03/2024 - 03/03/2024; 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024 | |
53
| Phạm Huy Thành | Lịch sử phép biện chứng mácxít | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 01/03/2024 - 03/03/2024; 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
54
| Dương Anh Hoàng | Lịch sử triết học Ấn Độ | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 18/11/2023 - 20/11/2023 | |
55
| Lâm Bá Hòa | Lịch sử triết học phương Tây trước Mác | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023; 02/12/2023 - 04/12/2023 | |
56
| Lê Văn Thao | Lý luận về nhà nước pháp quyền và vấn đề xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | |
57
| Lê Văn Thao | Lý luận về nhà nước pháp quyền và vấn đề xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
58
| Lâm Chí Dũng | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | A109 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 01/03/2024 - 03/03/2024; 08/03/2024 - 10/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024 | |
59
| Lâm Chí Dũng | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 01/03/2024 - 03/03/2024; 08/03/2024 - 10/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
60
| Trịnh Sơn Hoan | Một số trào lưu triết học phương Tây hiện đại | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | |
61
| Trịnh Sơn Hoan | Một số trào lưu triết học phương Tây hiện đại | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
62
| Lâm Bá Hòa | Một số vấn đề triết học trong cách mạng công nghiệp hiện đại | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | |
63
| Lâm Bá Hòa | Một số vấn đề triết học trong cách mạng công nghiệp hiện đại | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
64
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A313 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | |
65
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.TNH.ĐN1.V1 |
66
| Nguyễn Ngọc Anh | Ngân hàng trung ương | A109 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 02/03/2024 - 04/03/2024; 09/03/2024 - 11/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024 | |
67
| Nguyễn Ngọc Anh | Ngân hàng trung ương | | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 02/03/2024 - 04/03/2024; 09/03/2024 - 11/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 22/03/2024 - 24/03/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
68
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 17/04/2024 - 18/04/2024; 24/04/2024 - 25/04/2024; 09/05/2024 - 12/05/2024; 16/05/2024 - 19/05/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
69
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | A213 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 17/04/2024 - 18/04/2024; 24/04/2024 - 25/04/2024; 09/05/2024 - 12/05/2024; 16/05/2024 - 19/05/2024 | |
70
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 17/04/2024 - 18/04/2024; 24/04/2024 - 25/04/2024; 09/05/2024 - 12/05/2024; 16/05/2024 - 19/05/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
71
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 17/04/2024 - 18/04/2024; 24/04/2024 - 25/04/2024; 09/05/2024 - 12/05/2024; 16/05/2024 - 19/05/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
72
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | A108 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | |
73
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | A108 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
74
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
75
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
76
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | A211 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
77
| Lê Hữu Ái | Phương pháp luận nghiên cứu và giảng dạy triết học | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 10/11/2023 - 12/11/2023; 17/11/2023 - 19/11/2023; 24/11/2023 - 26/11/2023; 01/12/2023 - 03/12/2023 | |
78
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A313 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | |
79
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | |
80
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
81
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 19/04/2024 - 21/04/2024; 26/04/2024 - 28/04/2024; 04/05/2024 - 06/05/2024; 11/05/2024 - 13/05/2024 | Học cùng K46.TNH.ĐN1.V1 |
82
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
83
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A213 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
84
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
85
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
86
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A213 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KPT.ĐN1.V1 |
87
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | A213 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | |
88
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | A213 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
89
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024; 19/04/2024 - 21/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
90
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
91
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 01/01/2024; 05/01/2024; 08/01/2024; 22/01/2024; 12/01/2024; 15/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 29/01/2024; 02/02/2024; 19/02/2024; 23/02/2024; 26/02/2024; 01/03/2024; 04/03/2024; 08/03/2024; 11/03/2024; 15/03/2024 | |
92
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
93
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
94
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
95
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 01/01/2024; 05/01/2024; 08/01/2024; 22/01/2024; 12/01/2024; 15/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 29/01/2024; 02/02/2024; 19/02/2024; 23/02/2024; 26/02/2024; 01/03/2024; 04/03/2024; 08/03/2024; 11/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
96
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 01/01/2024; 05/01/2024; 08/01/2024; 22/01/2024; 12/01/2024; 15/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 29/01/2024; 02/02/2024; 19/02/2024; 23/02/2024; 26/02/2024; 01/03/2024; 04/03/2024; 08/03/2024; 11/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
97
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 01/01/2024; 05/01/2024; 08/01/2024; 22/01/2024; 12/01/2024; 15/01/2024; 19/01/2024; 26/01/2024; 29/01/2024; 02/02/2024; 19/02/2024; 23/02/2024; 26/02/2024; 01/03/2024; 04/03/2024; 08/03/2024; 11/03/2024; 15/03/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
98
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | |
99
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
100
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
101
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
102
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 11/04/2024 - 18/04/2024 | |
103
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 11/04/2024 - 18/04/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
104
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 11/04/2024 - 18/04/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
105
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | |
106
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
107
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | A311 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
108
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 02/01/2024; 09/01/2024; 16/01/2024; 27/02/2024; 22/01/2024; 29/01/2024; 20/02/2024; 05/03/2024; 12/03/2024; 19/03/2024; 26/03/2024; 02/04/2024; 09/04/2024; 16/04/2024; 23/04/2024; 30/04/2024; 07/05/2024 | |
109
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 02/01/2024; 09/01/2024; 16/01/2024; 27/02/2024; 22/01/2024; 29/01/2024; 20/02/2024; 05/03/2024; 12/03/2024; 19/03/2024; 26/03/2024; 02/04/2024; 09/04/2024; 16/04/2024; 23/04/2024; 30/04/2024; 07/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
110
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.V1 |
111
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 02/01/2024; 09/01/2024; 16/01/2024; 27/02/2024; 22/01/2024; 29/01/2024; 20/02/2024; 05/03/2024; 12/03/2024; 19/03/2024; 26/03/2024; 02/04/2024; 09/04/2024; 16/04/2024; 23/04/2024; 30/04/2024; 07/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
112
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | |
113
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 22/03/2024 - 24/03/2024; 29/03/2024 - 31/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
114
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | A311 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | |
115
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | |
116
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
117
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.V1 |
118
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
119
| Đinh Thị Lệ Trâm | Quản trị thương hiệu | A311 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | |
120
| Đinh Thị Lệ Trâm | Quản trị thương hiệu | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.V1 |
121
| Thái Thị Hồng Ân | Quyết định đầu tư và tài trợ | A313 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | |
122
| Thái Thị Hồng Ân | Quyết định đầu tư và tài trợ | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024; 03/05/2024 - 05/05/2024; 10/05/2024 - 12/05/2024 | Học cùng K46.TNH.ĐN1.V1 |
123
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | A109 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 03/11/2023 - 05/11/2023; 10/11/2023 - 12/11/2023; 24/11/2023 - 26/11/2023; 01/12/2023 - 03/12/2023 | |
124
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A313 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | |
125
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024; 23/03/2024 - 25/03/2024; 30/03/2024 - 01/04/2024 | Học cùng K46.TNH.ĐN1.V1 |
126
| Nguyễn Quang Minh Nhi | Tài chính công ty nâng cao | A108 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | |
127
| Nguyễn Quang Minh Nhi | Tài chính công ty nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
128
| Nguyễn Quang Minh Nhi | Tài chính công ty nâng cao | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
129
| Nguyễn Quang Minh Nhi | Tài chính công ty nâng cao | | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K46.KTO.ĐN1.V1 |
130
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A313 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | |
131
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 09/03/2024 - 11/03/2024; 16/03/2024 - 18/03/2024; 06/04/2024 - 08/04/2024; 13/04/2024 - 15/04/2024 | Học cùng K46.TNH.ĐN1.V1 |
132
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K47.KPT.ĐN2.V1 | 3 | 10/11/2023 - 12/11/2023; 17/11/2023 - 19/11/2023; 24/11/2023 - 26/11/2023; 01/12/2023 - 03/12/2023 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
133
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 10/11/2023 - 12/11/2023; 17/11/2023 - 19/11/2023; 24/11/2023 - 26/11/2023; 01/12/2023 - 03/12/2023 | |
134
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A211 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 10/11/2023 - 12/11/2023; 17/11/2023 - 19/11/2023; 24/11/2023 - 26/11/2023; 01/12/2023 - 03/12/2023 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
135
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 29/02/2024 - 07/03/2024 | |
136
| Phạm Huy Thành | Triết học | A108 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023 | |
137
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A211 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024 | |
138
| Lâm Bá Hòa | Triết học | | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
139
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 29/02/2024 - 07/03/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
140
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 23/02/2024 - 25/02/2024; 29/02/2024 - 07/03/2024 | Học cùng K46.QLK.KT1.V1 |
141
| Lê Hữu Ái | Triết học | | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | |
142
| Lê Hữu Ái | Triết học | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
143
| Phạm Huy Thành | Triết học | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
144
| Lê Hữu Ái | Triết học | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 04/01/2024; 11/01/2024; 18/01/2024; 29/02/2024; 25/01/2024; 01/02/2024; 22/02/2024; 07/03/2024; 14/03/2024; 21/03/2024; 28/03/2024; 04/04/2024; 11/04/2024; 18/04/2024; 25/04/2024; 02/05/2024; 09/05/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.C1 |
145
| Phạm Huy Thành | Triết học | A211 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023; 11/11/2023 - 13/11/2023; 25/11/2023 - 27/11/2023 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
146
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A109 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
147
| Lâm Bá Hòa | Triết học | | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 05/04/2024 - 07/04/2024; 12/04/2024 - 14/04/2024; 20/04/2024 - 22/04/2024; 27/04/2024 - 29/04/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
148
| Ngô Văn Hà | Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 24/02/2024 - 26/02/2024; 02/03/2024 - 04/03/2024; 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024 | |
149
| Ngô Văn Hà | Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh | A314 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 24/02/2024 - 26/02/2024; 02/03/2024 - 04/03/2024; 08/03/2024 - 10/03/2024; 15/03/2024 - 17/03/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |