DHKT

Thời khóa biểu Hệ đào tạo Sau Đại học

Học kỳ:
Học phần:
Lớp học phần:
Giảng viên:
 
THỜI KHÓA BIỂU
#Giảng viênHọc phầnPhòngLớpTín chỉThời gian họcGhi chú
1 Trần Thị Thúy NgọcChính sách côngA305K47.QLK.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
2 Trần Thị Thúy NgọcChính sách côngA213K47.QLK.ĐN3.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
3 Trần Thị Thúy NgọcChính sách công K47.QLK.KT3.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025 
4 Trần Thị Thúy NgọcChính sách côngA214K48.QLK.ĐN1.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
5 Trần Thị Thúy NgọcChính sách côngA214K48.QLK.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
6 Trần Thị Thúy NgọcChính sách công K48.QLK.KT1.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
7 Trần Thị Thúy NgọcChính sách công K48.QLK.KT2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
8 Đặng Tùng LâmCông cụ phái sinhA314K47.TNH.ĐN3.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 
9 Đặng Tùng LâmCông cụ phái sinhA314K48.TNH.ĐN1.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1
10 Đoàn Ngọc Phi AnhĐo lường và đánh giá hiệu quảA303K47.KTO.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
11 Đoàn Ngọc Phi AnhĐo lường và đánh giá hiệu quảA303K47.KTO.ĐN3.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
12 Đoàn Ngọc Phi AnhĐo lường và đánh giá hiệu quảA303K48.KTO.ĐN1.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
13 Đoàn Ngọc Phi AnhĐo lường và đánh giá hiệu quảA303K48.KTO.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
14 Nguyễn Thị HươngHệ thống tài khoản quốc giaA313K47.TKK.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
15 Nguyễn Thị HươngHệ thống tài khoản quốc giaA313K48.TKK.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1
16 Huỳnh Thị Hồng HạnhHệ thống thông tin kế toán nâng caoA303K48.KTO.ĐN1.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 
17 Huỳnh Thị Hồng HạnhHệ thống thông tin kế toán nâng caoA303K48.KTO.ĐN2.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025Học cùng K48.KTO.ĐN1.V1
18 Nguyễn Thị Xuân TrangKế toán quản trịA312K47.QTR.ĐN3.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
19 Nguyễn Thị Xuân TrangKế toán quản trị K48.QTR.ĐN1.C1306/01/2025; 13/01/2025; 10/02/2025; 10/03/2025; 17/02/2025; 24/02/2025; 03/03/2025; 17/03/2025; 24/03/2025; 31/03/2025; 07/04/2025; 14/04/2025; 21/04/2025; 28/04/2025; 06/05/2025 
20 Nguyễn Thị Xuân TrangKế toán quản trịA312K48.QTR.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1
21 Trương Bá ThanhKế toán quản trị K48.QTR.KT2.V1328/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 
22 Nguyễn Công PhươngKế toán thuế nâng caoA303K47.KTO.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
23 Nguyễn Công PhươngKế toán thuế nâng caoA303K47.KTO.ĐN3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
24 Nguyễn Công PhươngKế toán thuế nâng caoA303K48.KTO.ĐN1.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
25 Nguyễn Công PhươngKế toán thuế nâng caoA303K48.KTO.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
26 Lê Diên TuấnKhai phá dữ liệuA313K47.TKK.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 
27 Lê Diên TuấnKhai phá dữ liệuA313K48.TKK.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1
28 Đường Nguyễn HưngKiểm soát quản lýA303K47.KTO.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
29 Đường Nguyễn HưngKiểm soát quản lýA303K47.KTO.ĐN3.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
30 Đường Nguyễn HưngKiểm soát quản lýA303K48.KTO.ĐN1.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
31 Đường Nguyễn HưngKiểm soát quản lýA303K48.KTO.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
32 Nguyễn Trường MinhKinh tế đầu tưA214K47.KPT.ĐN3.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K48.QLK.ĐN1.V1
33 Nguyễn Trường MinhKinh tế đầu tưA214K48.QLK.ĐN1.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1
34 Nguyễn Trường MinhKinh tế đầu tưA214K48.QLK.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1
35 Lê Trung HiếuKinh tế môi trườngA214K47.KPT.ĐN3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
36 Lê Trung HiếuKinh tế môi trườngA305K47.QLK.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
37 Lê Trung HiếuKinh tế môi trườngA213K47.QLK.ĐN3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
38 Lê Trung HiếuKinh tế môi trườngA214K48.QLK.ĐN1.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
39 Lê Trung HiếuKinh tế môi trườngA214K48.QLK.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
40 Nguyễn Thị Thu HàKinh tế nguồn nhân lựcA213K47.QLK.ĐN3.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
41 Nguyễn Thị Thu HàKinh tế nguồn nhân lực K47.QLK.KT3.V1321/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025 
42 Nguyễn Thị Thu HàKinh tế nguồn nhân lực K48.QLK.KT1.V1321/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
43 Nguyễn Thị Thu HàKinh tế nguồn nhân lực K48.QLK.KT2.V1321/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
44 Bùi Quang BìnhKinh tế phát triểnA214K47.KPT.ĐN3.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K48.QLK.ĐN1.V1
45 Bùi Quang BìnhKinh tế phát triểnA214K48.QLK.ĐN1.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1
46 Bùi Quang BìnhKinh tế phát triểnA214K48.QLK.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1
47 Nguyễn Thị Phương ThảoKinh tế vùngA213K47.QLK.ĐN3.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 
48 Nguyễn Thị Phương ThảoKinh tế vùngA214K48.QLK.ĐN1.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1
49 Nguyễn Thị Phương ThảoKinh tế vùngA214K48.QLK.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1
50 Nguyễn Trường SơnLãnh đạo và đạo đức kinh doanh K48.QTR.ĐN1.C1309/01/2025; 16/01/2025; 13/02/2025; 13/03/2025; 20/02/2025; 27/02/2025; 06/03/2025; 20/03/2025; 27/03/2025; 03/04/2025; 10/04/2025; 17/04/2025; 24/04/2025; 01/05/2025; 08/05/2025 
51 Dương Anh HoàngLịch sử triết học Ấn ĐộA402K48.TRI.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
52 Lâm Bá HòaLịch sử triết học phương Tây trước MácA402K48.TRI.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
53 Trần Hồng LưuLịch sử triết học Trung QuốcA402K47.TRI.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
54 Trần Hồng LưuLịch sử triết học Trung QuốcA402K48.TRI.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.TRI.ĐN2.V1
55 Nguyễn Thị Thiều QuangNgân hàng đầu tưA211K47.TNH.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
56 Nguyễn Thị Thiều QuangNgân hàng đầu tưA211K48.TNH.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
57 Hoàng TùngPhân tích báo cáo tài chínhA314K47.TNH.ĐN3.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
58 Hoàng TùngPhân tích báo cáo tài chínhA314K48.TNH.ĐN1.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1
59 Ninh Thị Thu ThủyPhân tích chi phí - lợi ích K47.QLK.KT3.V1328/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 
60 Ninh Thị Thu ThủyPhân tích chi phí - lợi ích K48.QLK.KT1.V1328/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
61 Ninh Thị Thu ThủyPhân tích chi phí - lợi ích K48.QLK.KT2.V1328/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
62 Phạm Quang TínPhân tích dữ liệu đa biếnA313K47.TKK.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
63 Phạm Quang TínPhân tích dữ liệu đa biếnA313K48.TKK.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1
64 Hà Phước VũPhân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng caoA303K47.KTO.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 
65 Hà Phước VũPhân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng caoA303K47.KTO.ĐN3.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
66 Hà Phước VũPhân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng caoA303K48.KTO.ĐN1.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
67 Võ Hoàng Diễm TrinhPhân tích tín dụngA314K47.TNH.ĐN3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
68 Võ Hoàng Diễm TrinhPhân tích tín dụngA314K48.TNH.ĐN1.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1
69 Lê DânPhương pháp điều traA313K47.TKK.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
70 Lê DânPhương pháp điều traA313K48.TKK.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1
71 Lê Hữu ÁiPhương pháp luận nghiên cứu và giảng dạy triết họcA402K48.TRI.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
72 Huỳnh Thị Mỹ HạnhPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanhA311K47.QTR.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
73 Ngô Thị Khuê ThưPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanhA211K47.TNH.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
74 Huỳnh Thị Mỹ HạnhPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanhA311K48.QTR.ĐN1.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1
75 Ngô Thị Khuê ThưPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanhA211K48.TNH.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
76 Nguyễn Thị Mỹ HươngPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tếA305K47.QLK.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
77 Nguyễn Thị Mỹ HươngPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tếA213K47.QLK.ĐN3.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
78 Nguyễn Thị Mỹ HươngPhương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tếA313K47.TKK.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1
79 Nguyễn Hữu CườngPhương pháp nghiên cứu trong kế toánA303K47.KTO.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 
80 Nguyễn Hữu CườngPhương pháp nghiên cứu trong kế toánA303K47.KTO.ĐN3.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
81 Nguyễn Hữu CườngPhương pháp nghiên cứu trong kế toánA303K48.KTO.ĐN1.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
82 Nguyễn Hữu CườngPhương pháp nghiên cứu trong kế toánA303K48.KTO.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1
83 Lê BảoQuản lý nhà nước về kinh tếA305K47.QLK.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
84 Nguyễn Thanh LiêmQuản trị chiến lược K48.QTR.ĐN1.C1306/01/2025; 13/01/2025; 10/02/2025; 10/03/2025; 17/02/2025; 24/02/2025; 03/03/2025; 17/03/2025; 24/03/2025; 31/03/2025; 07/04/2025; 14/04/2025; 21/04/2025; 28/04/2025; 06/05/2025 
85 Nguyễn Phúc NguyênQuản trị chuỗi cung ứngA311K47.QTR.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
86 Nguyễn Phúc NguyênQuản trị chuỗi cung ứngA311K48.QTR.ĐN1.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1
87 Võ Thị Thuý AnhQuản trị danh mục đầu tưA314K47.TNH.ĐN3.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
88 Võ Thị Thuý AnhQuản trị danh mục đầu tưA314K48.TNH.ĐN1.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1
89 Đào Hữu HòaQuản trị dự ánA311K47.QTR.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
90 Đào Hữu HòaQuản trị dự ánA311K48.QTR.ĐN1.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1
91 Bùi Huỳnh NguyênQuản trị kinh doanh quốc tế K48.QTR.ĐN1.C1311/01/2025; 18/01/2025; 15/02/2025; 15/03/2025; 22/02/2025; 01/03/2025; 08/03/2025; 22/03/2025; 29/03/2025; 05/04/2025; 12/04/2025; 19/04/2025; 26/04/2025; 03/05/2025; 10/05/2025 
92 Lê Văn HuyQuản trị marketingA311K47.QTR.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 
93 Lê Văn HuyQuản trị marketingA311K48.QTR.ĐN1.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1
94 Phan Đặng My PhươngQuản trị ngân hàng thương mạiA314K47.TNH.ĐN3.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
95 Phan Đặng My PhươngQuản trị ngân hàng thương mạiA314K48.TNH.ĐN1.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1
96 Nguyễn Thị Bích ThuQuản trị nguồn nhân lựcA312K47.QTR.ĐN3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 
97 Nguyễn Thị Bích ThuQuản trị nguồn nhân lực K48.QTR.ĐN1.C1307/01/2025; 14/01/2025; 11/02/2025; 11/03/2025; 18/02/2025; 25/02/2025; 04/03/2025; 18/03/2025; 25/03/2025; 01/04/2025; 08/04/2025; 15/04/2025; 22/04/2025; 29/04/2025; 07/05/2025 
98 Nguyễn Thị Bích ThuQuản trị nguồn nhân lựcA312K48.QTR.ĐN2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1
99 Nguyễn Thị Bích ThuQuản trị nguồn nhân lực K48.QTR.KT2.V1304/04/2025 - 06/04/2025; 10/04/2025 - 17/04/2025 
100 Trương Hồng TrìnhQuản trị tài chínhA311K47.QTR.ĐN2.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 
101 Trương Hồng TrìnhQuản trị tài chínhA311K48.QTR.ĐN1.V1315/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1
102 Nguyễn Quốc TuấnQuản trị thành tíchA312K47.QTR.ĐN3.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
103 Nguyễn Quốc TuấnQuản trị thành tích K48.QTR.ĐN1.C1308/01/2025; 15/01/2025; 12/02/2025; 12/03/2025; 19/02/2025; 26/02/2025; 05/03/2025; 19/03/2025; 26/03/2025; 02/04/2025; 09/04/2025; 16/04/2025; 23/04/2025; 30/04/2025; 07/05/2025 
104 Nguyễn Quốc TuấnQuản trị thành tíchA312K48.QTR.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1
105 Nguyễn Quốc TuấnQuản trị thành tích K48.QTR.KT2.V1318/04/2025 - 20/04/2025; 08/05/2025 - 15/05/2025 
106 Trương Thị Vân AnhQuản trị thương hiệuA312K47.QTR.ĐN3.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
107 Đinh Thị Lệ TrâmQuản trị thương hiệu K48.QTR.ĐN1.C1310/01/2025; 17/01/2025; 14/02/2025; 14/03/2025; 21/02/2025; 28/02/2025; 07/03/2025; 21/03/2025; 28/03/2025; 04/04/2025; 11/04/2025; 18/04/2025; 25/04/2025; 02/05/2025; 09/05/2025 
108 Trương Thị Vân AnhQuản trị thương hiệuA312K48.QTR.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1
109 Trương Đình Quốc BảoQuản trị thương hiệu K48.QTR.KT2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 
110 Đinh Bảo NgọcQuyết định đầu tư và tài trợA211K47.TNH.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 
111 Đinh Bảo NgọcQuyết định đầu tư và tài trợA211K48.TNH.ĐN2.V1314/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
112 Đặng Hữu MẫnTài chính công tyA211K47.TNH.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 
113 Đặng Hữu MẫnTài chính công tyA211K48.TNH.ĐN2.V1315/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
114 Nguyễn Ngọc VũTài chính quốc tếA211K47.TNH.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 
115 Nguyễn Ngọc VũTài chính quốc tếA314K47.TNH.ĐN3.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
116 Nguyễn Ngọc VũTài chính quốc tếA314K48.TNH.ĐN1.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
117 Nguyễn Ngọc VũTài chính quốc tếA211K48.TNH.ĐN2.V1311/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1
118 Trần Phước TrữThống kê ứng dụng trong kinh tếA213K47.QLK.ĐN3.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 
119 Phạm Quang TínThống kê ứng dụng trong kinh tế K47.QLK.KT3.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 
120 Trần Phước TrữThống kê ứng dụng trong kinh tếA214K48.QLK.ĐN1.V1312/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1
121 Phạm Quang TínThống kê ứng dụng trong kinh tế K48.QLK.KT1.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
122 Phạm Quang TínThống kê ứng dụng trong kinh tế K48.QLK.KT2.V1314/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025Học cùng K47.QLK.KT3.V1
123 Lâm Bá HòaTriết họcA303K48.KTO.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 
124 Lâm Bá HòaTriết họcA214K48.QLK.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1
125 Trịnh Sơn HoanTriết học K48.QLK.KT1.V1320/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025 
126 Trịnh Sơn HoanTriết học K48.QLK.KT2.V1320/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025Học cùng K48.QLK.KT1.V1
127 Lê Văn ThaoTriết học K48.QTR.ĐN1.C1311/01/2025; 18/01/2025; 15/02/2025; 15/03/2025; 22/02/2025; 01/03/2025; 08/03/2025; 22/03/2025; 29/03/2025; 05/04/2025; 12/04/2025; 19/04/2025; 26/04/2025; 03/05/2025; 10/05/2025 
128 Lâm Bá HòaTriết họcA312K48.QTR.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1
129 Trịnh Sơn HoanTriết học K48.QTR.KT2.V1320/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025Học cùng K48.QLK.KT1.V1
130 Lâm Bá HòaTriết họcA313K48.TKK.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1
131 Lâm Bá HòaTriết họcA211K48.TNH.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1
132 Phạm Huy ThànhTriết học cơ sởA402K47.TRI.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 
133 Phạm Huy ThànhTriết học cơ sởA402K48.TRI.ĐN2.V1314/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025Học cùng K47.TRI.ĐN2.V1