# | Giảng viên | Học phần | Phòng | Lớp | Tín chỉ | Thời gian học | Ghi chú |
1
| Lê Bảo | Chính sách công | D102 | K43.QLK.ĐN_1 | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | |
2
| Lê Bảo | Chính sách công | | K43.QLK.ĐN_2 | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
3
| Lê Diên Tuấn | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | D105 | K43.TKK.ĐN | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
4
| Nguyễn Thị Hương | Hệ thống tài khoản quốc gia | D105 | K43.TKK.ĐN | 3 | 11/11/2022 - 13/11/2022; 19/11/2022 - 20/11/2022 | |
5
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | D402 | K45.QTR.ĐN | 3 | 08/11/2022 - 12/11/2022; 15/11/2022 - 19/11/2022; 22/11/2022 - 26/11/2022 | |
6
| Trương Bá Thanh | Kế toán quản trị chiến lược | D101 | K43.KTO.ĐN | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
7
| Nguyễn Hữu Cường | Kế toán tài chính nâng cao | D101 | K43.KTO.ĐN | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
8
| Nguyễn Công Phương | Kế toán tài chính nâng cao | D201 | K45.KTO.ĐN | 3 | 04/11/2022 - 06/11/2022; 09/11/2022 - 17/11/2022 | |
9
| Lê Diên Tuấn | Khai phá dữ liệu | D105 | K43.TKK.ĐN | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
10
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | C208 | K45.QLK.ĐN | 3 | 21/10/2022 - 23/10/2022; 26/10/2022 - 03/11/2022 | |
11
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | | K45.QLK.KT | 3 | 18/11/2022 - 20/11/2022; 23/11/2022 - 01/12/2022 | |
12
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | C208 | K45.QLK.ĐN | 3 | 04/11/2022 - 06/11/2022; 09/11/2022 - 17/11/2022 | |
13
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | | K45.QLK.KT | 3 | 02/12/2022 - 04/12/2022; 07/12/2022 - 15/12/2022 | |
14
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | D106 | K43.TNH.ĐN | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | |
15
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | | K45.TNH.ĐN | 3 | 02/12/2022 - 04/12/2022; 07/12/2022 - 15/12/2022 | |
16
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | D102 | K43.QLK.ĐN_1 | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
17
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | | K43.QLK.ĐN_2 | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | |
18
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | C208 | K45.QLK.ĐN | 3 | 25/11/2022 - 27/11/2022; 30/11/2022 - 08/12/2022 | |
19
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | | K45.QLK.KT | 3 | 04/11/2022 - 06/11/2022; 09/11/2022 - 17/11/2022 | |
20
| Lâm Chí Dũng | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | | K45.TNH.ĐN | 3 | 21/10/2022 - 23/10/2022; 26/10/2022 - 03/11/2022 | |
21
| Nguyễn Ngọc Anh | Ngân hàng trung ương | | K45.TNH.ĐN | 3 | 18/11/2022 - 20/11/2022; 23/11/2022 - 01/12/2022 | |
22
| Ngô Thị Khuê Thư | Nghiên cứu marketing | D104 | K43.QTR.ĐN_1 | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
23
| Ngô Thị Khuê Thư | Nghiên cứu marketing | D104 | K43.QTR.ĐN_2 | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | Học cùng K43.QTR.ĐN_1 |
24
| Phạm Quang Tín | Phân tích dãy số thời gian và dự báo | D105 | K43.TKK.ĐN | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
25
| Phạm Quang Tín | Phân tích dữ liệu đa biến | D105 | K43.TKK.ĐN | 3 | 28/10/2022 - 30/10/2022; 05/11/2022 - 06/11/2022 | |
26
| Hồ Hữu Tiến | Phân tích tín dụng | D106 | K43.TNH.ĐN | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
27
| Lê Dân | Phân tích và trực quan dữ liệu | D201 | K45.KTO.ĐN | 3 | 25/11/2022 - 27/11/2022; 30/11/2022 - 08/12/2022 | |
28
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | D102 | K43.QLK.ĐN_1 | 3 | 28/10/2022 - 30/10/2022; 05/11/2022 - 06/11/2022 | |
29
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | D104 | K43.QTR.ĐN_1 | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
30
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | D104 | K43.QTR.ĐN_2 | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | Học cùng K43.QTR.ĐN_1 |
31
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | D101 | K43.KTO.ĐN | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | |
32
| Võ Quang Trí | Quản trị chiến lược | D201 | K45.KTO.ĐN | 3 | 09/12/2022 - 11/12/2022; 14/12/2022 - 22/12/2022 | |
33
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | D102 | K43.QLK.ĐN_1 | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
34
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | | K43.QLK.ĐN_2 | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
35
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | C208 | K45.QLK.ĐN | 3 | 09/12/2022 - 11/12/2022; 14/12/2022 - 22/12/2022 | |
36
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | | K45.QLK.KT | 3 | 07/10/2022 - 09/10/2022; 12/10/2022 - 20/10/2022 | |
37
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị nguồn nhân lực | D402 | K45.QTR.ĐN | 3 | 20/12/2022 - 24/12/2022; 27/12/2022 - 31/12/2022; 02/01/2023 - 06/01/2023 | |
38
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | D104 | K43.QTR.ĐN_1 | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | |
39
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | D104 | K43.QTR.ĐN_2 | 3 | 26/08/2022 - 28/08/2022; 10/09/2022 - 11/09/2022 | Học cùng K43.QTR.ĐN_1 |
40
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | D104 | K43.QTR.ĐN_1 | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
41
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | D104 | K43.QTR.ĐN_2 | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | Học cùng K43.QTR.ĐN_1 |
42
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính nâng cao | D101 | K43.KTO.ĐN | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
43
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị thành tích | D402 | K45.QTR.ĐN | 3 | 29/11/2022 - 03/12/2022; 06/12/2022 - 10/12/2022; 13/12/2022 - 17/12/2022 | |
44
| Trương Thị Vân Anh | Quản trị thương hiệu | D402 | K45.QTR.ĐN | 3 | 19/10/2022 - 22/10/2022; 25/10/2022 - 29/10/2022; 01/11/2022 - 05/11/2022; 07/11/2022 | |
45
| Nguyễn Thành Đạt | Tài chính công | D102 | K43.QLK.ĐN_1 | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
46
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | | K43.QLK.ĐN_2 | 3 | 16/09/2022 - 18/09/2022; 24/09/2022 - 25/09/2022 | |
47
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | D106 | K43.TNH.ĐN | 3 | 30/09/2022 - 02/10/2022; 08/10/2022 - 09/10/2022 | |
48
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | | K45.TNH.ĐN | 3 | 04/11/2022 - 06/11/2022; 09/11/2022 - 17/11/2022 | |
49
| Nguyễn Hòa Nhân | Tài chính công ty | D106 | K43.TNH.ĐN | 3 | 14/10/2022 - 16/10/2022; 22/10/2022 - 23/10/2022 | |
50
| Nguyễn Quang Minh Nhi | Tài chính công ty nâng cao | D201 | K45.KTO.ĐN | 3 | 21/10/2022 - 23/10/2022; 26/10/2022 - 03/11/2022 | |
51
| Lâm Bá Hòa | Triết học | D201 | K45.KTO.ĐN | 3 | 07/10/2022 - 09/10/2022; 12/10/2022 - 20/10/2022 | |
52
| Lê Văn Thao | Triết học | C208 | K45.QLK.ĐN | 3 | 07/10/2022 - 09/10/2022; 12/10/2022 - 20/10/2022 | |
53
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K45.QLK.KT | 3 | 21/10/2022 - 23/10/2022; 26/10/2022 - 03/11/2022 | |
54
| Dương Anh Hoàng | Triết học | D402 | K45.QTR.ĐN | 3 | 07/10/2022 - 09/10/2022; 12/10/2022 - 20/10/2022 | |
55
| Phạm Huy Thành | Triết học | | K45.TNH.ĐN | 3 | 07/10/2022 - 09/10/2022; 12/10/2022 - 20/10/2022 | |