# | Giảng viên | Học phần | Phòng | Lớp | Tín chỉ | Thời gian học | Ghi chú |
1
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A305 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
2
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
3
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025 | |
4
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
5
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
6
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
7
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K48.QLK.KT2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 17/04/2025 - 24/04/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
8
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | |
9
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
10
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A303 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
11
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A303 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
12
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
13
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
14
| Nguyễn Thị Hương | Hệ thống tài khoản quốc gia | A313 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
15
| Nguyễn Thị Hương | Hệ thống tài khoản quốc gia | A313 | K48.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1 |
16
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | |
17
| Huỳnh Thị Hồng Hạnh | Hệ thống thông tin kế toán nâng cao | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | Học cùng K48.KTO.ĐN1.V1 |
18
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | A312 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
19
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 06/01/2025; 13/01/2025; 10/02/2025; 10/03/2025; 17/02/2025; 24/02/2025; 03/03/2025; 17/03/2025; 24/03/2025; 31/03/2025; 07/04/2025; 14/04/2025; 21/04/2025; 28/04/2025; 06/05/2025 | |
20
| Nguyễn Thị Xuân Trang | Kế toán quản trị | A312 | K48.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1 |
21
| Trương Bá Thanh | Kế toán quản trị | | K48.QTR.KT2.V1 | 3 | 28/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 | |
22
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A303 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
23
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A303 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
24
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
25
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
26
| Lê Diên Tuấn | Khai phá dữ liệu | A313 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | |
27
| Lê Diên Tuấn | Khai phá dữ liệu | A313 | K48.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1 |
28
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A303 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
29
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A303 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
30
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
31
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
32
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | A214 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K48.QLK.ĐN1.V1 |
33
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1 |
34
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1 |
35
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A214 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
36
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A305 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
37
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
38
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
39
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
40
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
41
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 21/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025 | |
42
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 21/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
43
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K48.QLK.KT2.V1 | 3 | 21/03/2025 - 23/03/2025; 27/03/2025 - 03/04/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
44
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A214 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K48.QLK.ĐN1.V1 |
45
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1 |
46
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K47.KPT.ĐN3.V1 |
47
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | |
48
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1 |
49
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1 |
50
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 09/01/2025; 16/01/2025; 13/02/2025; 13/03/2025; 20/02/2025; 27/02/2025; 06/03/2025; 20/03/2025; 27/03/2025; 03/04/2025; 10/04/2025; 17/04/2025; 24/04/2025; 01/05/2025; 08/05/2025 | |
51
| Dương Anh Hoàng | Lịch sử triết học Ấn Độ | A402 | K48.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
52
| Lâm Bá Hòa | Lịch sử triết học phương Tây trước Mác | A402 | K48.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
53
| Trần Hồng Lưu | Lịch sử triết học Trung Quốc | A402 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
54
| Trần Hồng Lưu | Lịch sử triết học Trung Quốc | A402 | K48.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.TRI.ĐN2.V1 |
55
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A211 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
56
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
57
| Hoàng Tùng | Phân tích báo cáo tài chính | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
58
| Hoàng Tùng | Phân tích báo cáo tài chính | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
59
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 28/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 | |
60
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 28/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
61
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K48.QLK.KT2.V1 | 3 | 28/02/2025 - 02/03/2025; 06/03/2025 - 13/03/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
62
| Phạm Quang Tín | Phân tích dữ liệu đa biến | A313 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
63
| Phạm Quang Tín | Phân tích dữ liệu đa biến | A313 | K48.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1 |
64
| Hà Phước Vũ | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A303 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | |
65
| Hà Phước Vũ | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A303 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
66
| Hà Phước Vũ | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
67
| Võ Hoàng Diễm Trinh | Phân tích tín dụng | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
68
| Võ Hoàng Diễm Trinh | Phân tích tín dụng | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
69
| Lê Dân | Phương pháp điều tra | A313 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
70
| Lê Dân | Phương pháp điều tra | A313 | K48.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.TKK.ĐN2.V1 |
71
| Lê Hữu Ái | Phương pháp luận nghiên cứu và giảng dạy triết học | A402 | K48.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
72
| Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
73
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A211 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
74
| Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A311 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1 |
75
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
76
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A305 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
77
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
78
| Nguyễn Thị Mỹ Hương | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | A313 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN2.V1 |
79
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A303 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | |
80
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A303 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
81
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A303 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
82
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 07/04/2025 | Học cùng K47.KTO.ĐN2.V1 |
83
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | A305 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
84
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 06/01/2025; 13/01/2025; 10/02/2025; 10/03/2025; 17/02/2025; 24/02/2025; 03/03/2025; 17/03/2025; 24/03/2025; 31/03/2025; 07/04/2025; 14/04/2025; 21/04/2025; 28/04/2025; 06/05/2025 | |
85
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
86
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | A311 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1 |
87
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
88
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
89
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
90
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | A311 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1 |
91
| Bùi Huỳnh Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 11/01/2025; 18/01/2025; 15/02/2025; 15/03/2025; 22/02/2025; 01/03/2025; 08/03/2025; 22/03/2025; 29/03/2025; 05/04/2025; 12/04/2025; 19/04/2025; 26/04/2025; 03/05/2025; 10/05/2025 | |
92
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | |
93
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | A311 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1 |
94
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
95
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
96
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | A312 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | |
97
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 07/01/2025; 14/01/2025; 11/02/2025; 11/03/2025; 18/02/2025; 25/02/2025; 04/03/2025; 18/03/2025; 25/03/2025; 01/04/2025; 08/04/2025; 15/04/2025; 22/04/2025; 29/04/2025; 07/05/2025 | |
98
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | A312 | K48.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 21/02/2025 - 23/02/2025; 01/03/2025 - 03/03/2025; 08/03/2025 - 10/03/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1 |
99
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | | K48.QTR.KT2.V1 | 3 | 04/04/2025 - 06/04/2025; 10/04/2025 - 17/04/2025 | |
100
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | A311 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | |
101
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | A311 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 15/02/2025 - 17/02/2025; 22/02/2025 - 24/02/2025; 28/02/2025 - 02/03/2025; 07/03/2025 - 09/03/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.V1 |
102
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | A312 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
103
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 08/01/2025; 15/01/2025; 12/02/2025; 12/03/2025; 19/02/2025; 26/02/2025; 05/03/2025; 19/03/2025; 26/03/2025; 02/04/2025; 09/04/2025; 16/04/2025; 23/04/2025; 30/04/2025; 07/05/2025 | |
104
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | A312 | K48.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1 |
105
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị thành tích | | K48.QTR.KT2.V1 | 3 | 18/04/2025 - 20/04/2025; 08/05/2025 - 15/05/2025 | |
106
| Trương Thị Vân Anh | Quản trị thương hiệu | A312 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
107
| Đinh Thị Lệ Trâm | Quản trị thương hiệu | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 10/01/2025; 17/01/2025; 14/02/2025; 14/03/2025; 21/02/2025; 28/02/2025; 07/03/2025; 21/03/2025; 28/03/2025; 04/04/2025; 11/04/2025; 18/04/2025; 25/04/2025; 02/05/2025; 09/05/2025 | |
108
| Trương Thị Vân Anh | Quản trị thương hiệu | A312 | K48.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.QTR.ĐN3.V1 |
109
| Trương Đình Quốc Bảo | Quản trị thương hiệu | | K48.QTR.KT2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 | |
110
| Đinh Bảo Ngọc | Quyết định đầu tư và tài trợ | A211 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | |
111
| Đinh Bảo Ngọc | Quyết định đầu tư và tài trợ | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 14/03/2025 - 16/03/2025; 21/03/2025 - 23/03/2025; 29/03/2025 - 31/03/2025; 05/04/2025 - 06/04/2025; 08/04/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
112
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A211 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | |
113
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 15/03/2025 - 17/03/2025; 22/03/2025 - 24/03/2025; 28/03/2025 - 30/03/2025; 04/04/2025 - 06/04/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
114
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A211 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | |
115
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A314 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
116
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A314 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
117
| Nguyễn Ngọc Vũ | Tài chính quốc tế | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 11/04/2025 - 13/04/2025; 18/04/2025 - 20/04/2025; 26/04/2025 - 28/04/2025; 10/05/2025 - 12/05/2025 | Học cùng K47.TNH.ĐN2.V1 |
118
| Trần Phước Trữ | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A213 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | |
119
| Phạm Quang Tín | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 | |
120
| Trần Phước Trữ | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A214 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 12/04/2025 - 14/04/2025; 19/04/2025 - 21/04/2025; 25/04/2025 - 27/04/2025; 09/05/2025 - 11/05/2025 | Học cùng K47.QLK.ĐN3.V1 |
121
| Phạm Quang Tín | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
122
| Phạm Quang Tín | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K48.QLK.KT2.V1 | 3 | 14/02/2025 - 16/02/2025; 20/02/2025 - 27/02/2025 | Học cùng K47.QLK.KT3.V1 |
123
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A303 | K48.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | |
124
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A214 | K48.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1 |
125
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 20/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025 | |
126
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K48.QLK.KT2.V1 | 3 | 20/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025 | Học cùng K48.QLK.KT1.V1 |
127
| Lê Văn Thao | Triết học | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 11/01/2025; 18/01/2025; 15/02/2025; 15/03/2025; 22/02/2025; 01/03/2025; 08/03/2025; 22/03/2025; 29/03/2025; 05/04/2025; 12/04/2025; 19/04/2025; 26/04/2025; 03/05/2025; 10/05/2025 | |
128
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A312 | K48.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1 |
129
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học | | K48.QTR.KT2.V1 | 3 | 20/12/2024 - 22/12/2024; 26/12/2024 - 02/01/2025 | Học cùng K48.QLK.KT1.V1 |
130
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A313 | K48.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1 |
131
| Lâm Bá Hòa | Triết học | A211 | K48.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | Học cùng K48.KTO.ĐN2.V1 |
132
| Phạm Huy Thành | Triết học cơ sở | A402 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | |
133
| Phạm Huy Thành | Triết học cơ sở | A402 | K48.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 14/12/2024 - 15/12/2024; 21/12/2024 - 22/12/2024; 28/12/2024 - 29/12/2024; 04/01/2025 - 05/01/2025; 11/01/2025 - 12/01/2025; 18/01/2025 - 19/01/2025 | Học cùng K47.TRI.ĐN2.V1 |