# | Giảng viên | Học phần | Phòng | Lớp | Tín chỉ | Thời gian học | Ghi chú |
1
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | A311 | K45.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
2
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K45.QLK.KT1.V1 | 3 | 08/09/2023 - 10/09/2023; 14/09/2023 - 21/09/2023 | |
3
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 08/09/2023 - 10/09/2023; 14/09/2023 - 21/09/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
4
| Trần Thị Thúy Ngọc | Chính sách công | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 08/09/2023 - 10/09/2023; 14/09/2023 - 21/09/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
5
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A214 | K45.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
6
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A214 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K45.TNH.ĐN1.V1 |
7
| Trương Bá Thanh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A212 | K45.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
8
| Trương Bá Thanh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A212 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
9
| Trương Bá Thanh | Đo lường và đánh giá hiệu quả | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
10
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Kế toán quản trị | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
11
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A212 | K45.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
12
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A212 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
13
| Nguyễn Công Phương | Kế toán thuế nâng cao | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
14
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A212 | K45.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
15
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A212 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
16
| Đường Nguyễn Hưng | Kiểm soát quản lý | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
17
| Lê Bảo | Kinh tế đầu tư | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
18
| Lê Bảo | Kinh tế đầu tư | A211 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
19
| Lê Bảo | Kinh tế đầu tư | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
20
| Trương Bá Thanh | Kinh tế lượng | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
21
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A311 | K45.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
22
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K45.QLK.KT1.V1 | 3 | 06/10/2023 - 08/10/2023; 12/10/2023 - 19/10/2023 | |
23
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
24
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A211 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | |
25
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 06/10/2023 - 08/10/2023; 12/10/2023 - 19/10/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
26
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
27
| Nguyễn Thị Thu Hà | Kinh tế nguồn nhân lực | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 06/10/2023 - 08/10/2023; 12/10/2023 - 19/10/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
28
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
29
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A211 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
30
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
31
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
32
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A211 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
33
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
34
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | D102 | K45.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 24/08/2023 - 25/08/2023; 31/08/2023 - 01/09/2023; 05/10/2023 - 06/10/2023; 07/09/2023 - 08/09/2023; 14/09/2023 - 15/09/2023; 21/09/2023 - 22/09/2023; 28/09/2023 - 29/09/2023; 12/10/2023 - 13/10/2023; 19/10/2023 - 20/10/2023 | |
35
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | A213 | K45.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
36
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | Học cùng K45.QTR.ĐN1.V1 |
37
| Dương Anh Hoàng | Lịch sử triết học Ấn Độ | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
38
| Lâm Bá Hòa | Lịch sử triết học phương Tây trước Mác | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | |
39
| Trần Hồng Lưu | Lịch sử triết học Trung Quốc | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
40
| Lâm Chí Dũng | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
41
| Nguyễn Ngọc Anh | Ngân hàng trung ương | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023 | |
42
| Hà Phước Vũ | Phân tích báo cáo tài chính | A214 | K45.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
43
| Hà Phước Vũ | Phân tích báo cáo tài chính | A214 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K45.TNH.ĐN1.V1 |
44
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | A311 | K45.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023 | |
45
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K45.QLK.KT1.V1 | 3 | 18/08/2023 - 20/08/2023; 24/08/2023 - 31/08/2023 | |
46
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 18/08/2023 - 20/08/2023; 24/08/2023 - 31/08/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
47
| Ninh Thị Thu Thủy | Phân tích chi phí - lợi ích | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 18/08/2023 - 20/08/2023; 24/08/2023 - 31/08/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
48
| Hoàng Tùng | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A212 | K45.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | |
49
| Hoàng Tùng | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A212 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
50
| Hoàng Tùng | Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp nâng cao | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
51
| Hồ Hữu Tiến | Phân tích tín dụng | A214 | K45.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
52
| Hồ Hữu Tiến | Phân tích tín dụng | A214 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K45.TNH.ĐN1.V1 |
53
| Lê Hữu Ái | Phương pháp luận nghiên cứu và giảng dạy triết học | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | |
54
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 23/08/2023; 30/08/2023; 06/09/2023; 11/10/2023; 13/09/2023; 27/09/2023; 04/10/2023; 18/10/2023; 25/10/2023; 01/11/2023; 08/11/2023; 15/11/2023; 22/11/2023; 29/11/2023; 06/12/2023 | |
55
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 23/08/2023; 30/08/2023; 06/09/2023; 11/10/2023; 13/09/2023; 27/09/2023; 04/10/2023; 18/10/2023; 25/10/2023; 01/11/2023; 08/11/2023; 15/11/2023; 22/11/2023; 29/11/2023; 06/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
56
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A212 | K45.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | |
57
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A212 | K46.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
58
| Nguyễn Hữu Cường | Phương pháp nghiên cứu trong kế toán | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K45.KTO.ĐN1.V1 |
59
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | A213 | K45.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
60
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 25/08/2023; 01/09/2023; 06/10/2023; 08/09/2023; 15/09/2023; 22/09/2023; 29/09/2023; 13/10/2023; 20/10/2023; 27/10/2023; 03/11/2023; 10/11/2023; 17/11/2023; 24/11/2023; 01/12/2023; 08/12/2023 | |
61
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | Học cùng K45.QTR.ĐN1.V1 |
62
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 25/08/2023; 01/09/2023; 06/10/2023; 08/09/2023; 15/09/2023; 22/09/2023; 29/09/2023; 13/10/2023; 20/10/2023; 27/10/2023; 03/11/2023; 10/11/2023; 17/11/2023; 24/11/2023; 01/12/2023; 08/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
63
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | D102 | K45.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 21/08/2023; 25/08/2023; 11/09/2023; 28/08/2023; 01/09/2023; 04/09/2023; 08/09/2023; 15/09/2023; 18/09/2023; 22/09/2023; 25/09/2023; 29/09/2023; 02/10/2023; 06/10/2023; 09/10/2023; 13/10/2023; 16/10/2023; 20/10/2023 | |
64
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A213 | K45.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 13/10/2023 - 15/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
65
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 13/10/2023 - 15/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | Học cùng K45.QTR.ĐN1.V1 |
66
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 22/08/2023; 29/08/2023; 03/10/2023; 05/09/2023; 12/09/2023; 19/09/2023; 26/09/2023; 10/10/2023; 17/10/2023; 24/10/2023; 31/10/2023; 07/11/2023; 14/11/2023; 21/11/2023; 28/11/2023; 05/12/2023 | |
67
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 22/08/2023; 29/08/2023; 03/10/2023; 05/09/2023; 12/09/2023; 19/09/2023; 26/09/2023; 10/10/2023; 17/10/2023; 24/10/2023; 31/10/2023; 07/11/2023; 14/11/2023; 21/11/2023; 28/11/2023; 05/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
68
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A214 | K45.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 05/11/2023 | |
69
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A214 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K45.TNH.ĐN1.V1 |
70
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 24/08/2023; 31/08/2023; 05/10/2023; 07/09/2023; 14/09/2023; 21/09/2023; 28/09/2023; 12/10/2023; 19/10/2023; 26/10/2023; 02/11/2023; 09/11/2023; 16/11/2023; 23/11/2023; 30/11/2023; 07/12/2023 | |
71
| Đào Hữu Hòa | Quản trị dự án | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 24/08/2023; 31/08/2023; 05/10/2023; 07/09/2023; 14/09/2023; 21/09/2023; 28/09/2023; 12/10/2023; 19/10/2023; 26/10/2023; 02/11/2023; 09/11/2023; 16/11/2023; 23/11/2023; 30/11/2023; 07/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
72
| Phùng Nam Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A213 | K45.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | |
73
| Phùng Nam Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 28/10/2023 - 30/10/2023; 04/11/2023 - 06/11/2023 | Học cùng K45.QTR.ĐN1.V1 |
74
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 23/08/2023; 30/08/2023; 04/10/2023; 06/09/2023; 13/09/2023; 20/09/2023; 27/09/2023; 11/10/2023; 18/10/2023; 25/10/2023; 01/11/2023; 08/11/2023; 15/11/2023; 22/11/2023; 29/11/2023; 06/12/2023 | |
75
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 23/08/2023; 30/08/2023; 04/10/2023; 06/09/2023; 13/09/2023; 20/09/2023; 27/09/2023; 11/10/2023; 18/10/2023; 25/10/2023; 01/11/2023; 08/11/2023; 15/11/2023; 22/11/2023; 29/11/2023; 06/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
76
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A214 | K45.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | |
77
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A214 | K46.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K45.TNH.ĐN1.V1 |
78
| Nguyễn Quốc Tuấn | Quản trị nguồn nhân lực | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 30/09/2023 - 02/10/2023; 07/10/2023 - 09/10/2023; 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023 | |
79
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A213 | K45.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 14/10/2023 - 16/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | |
80
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 21/08/2023; 28/08/2023; 02/10/2023; 04/09/2023; 11/09/2023; 18/09/2023; 25/09/2023; 09/10/2023; 16/10/2023; 23/10/2023; 30/10/2023; 06/11/2023; 13/11/2023; 20/11/2023; 27/11/2023; 04/12/2023 | |
81
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 14/10/2023 - 16/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K45.QTR.ĐN1.V1 |
82
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 21/08/2023; 28/08/2023; 02/10/2023; 04/09/2023; 11/09/2023; 18/09/2023; 25/09/2023; 09/10/2023; 16/10/2023; 23/10/2023; 30/10/2023; 06/11/2023; 13/11/2023; 20/11/2023; 27/11/2023; 04/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
83
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | D101 | K46.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 25/08/2023; 01/09/2023; 06/10/2023; 08/09/2023; 15/09/2023; 22/09/2023; 29/09/2023; 13/10/2023; 20/10/2023; 27/10/2023; 03/11/2023; 10/11/2023; 17/11/2023; 24/11/2023; 01/12/2023; 08/12/2023 | |
84
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | D101 | K47.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 25/08/2023; 01/09/2023; 06/10/2023; 08/09/2023; 15/09/2023; 22/09/2023; 29/09/2023; 13/10/2023; 20/10/2023; 27/10/2023; 03/11/2023; 10/11/2023; 17/11/2023; 24/11/2023; 01/12/2023; 08/12/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.C1 |
85
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị thành tích | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 26/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
86
| Đinh Thị Lệ Trâm | Quản trị thương hiệu | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 29/09/2023 - 01/10/2023; 06/10/2023 - 08/10/2023; 14/10/2023 - 16/10/2023; 21/10/2023 - 23/10/2023 | |
87
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |
88
| Trần Phước Trữ | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A311 | K45.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 27/08/2023 - 28/08/2023; 09/09/2023 - 11/09/2023; 15/09/2023 - 17/09/2023; 22/09/2023 - 24/09/2023 | |
89
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K45.QLK.KT1.V1 | 3 | 22/09/2023 - 24/09/2023; 28/09/2023 - 05/10/2023 | |
90
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A211 | K46.KPT.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
91
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A211 | K46.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | |
92
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K46.QLK.KT1.V1 | 3 | 22/09/2023 - 24/09/2023; 28/09/2023 - 05/10/2023 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
93
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 13/10/2023 - 15/10/2023; 20/10/2023 - 22/10/2023; 27/10/2023 - 29/10/2023; 03/11/2023 - 05/11/2023 | Học cùng K46.QLK.ĐN1.V1 |
94
| Nguyễn Thị Hương | Thống kê ứng dụng trong kinh tế | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 22/09/2023 - 24/09/2023; 28/09/2023 - 05/10/2023 | Học cùng K45.QLK.KT1.V1 |
95
| Lê Văn Thao | Triết học | A213 | K46.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 04/08/2023 - 06/08/2023; 11/08/2023 - 13/08/2023; 18/08/2023 - 21/08/2023 | |
96
| Phạm Huy Thành | Triết học | A212 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 04/08/2023 - 06/08/2023; 11/08/2023 - 13/08/2023; 18/08/2023 - 21/08/2023 | |
97
| Phạm Huy Thành | Triết học | A211 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 04/08/2023 - 06/08/2023; 11/08/2023 - 13/08/2023; 18/08/2023 - 21/08/2023 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
98
| Lê Văn Thao | Triết học | A312 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 04/08/2023 - 06/08/2023; 11/08/2023 - 13/08/2023; 18/08/2023 - 21/08/2023 | Học cùng K46.QTR.ĐN1.V1 |
99
| Phạm Huy Thành | Triết học | A313 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 04/08/2023 - 06/08/2023; 11/08/2023 - 13/08/2023; 18/08/2023 - 21/08/2023 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
100
| Trịnh Sơn Hoan | Triết học cơ sở | A314 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 25/08/2023 - 27/08/2023; 08/09/2023 - 10/09/2023; 16/09/2023 - 18/09/2023; 23/09/2023 - 25/09/2023 | |