# | Giảng viên | Học phần | Phòng | Lớp | Tín chỉ | Thời gian học | Ghi chú |
1
| Hoàng Thị Thanh Hà | An toàn và bảo mật thông tin | A311 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024; 15/11/2024 - 17/11/2024; 22/11/2024 - 24/11/2024 | |
2
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A214 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | |
3
| Đặng Tùng Lâm | Công cụ phái sinh | A214 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN1.V1 |
4
| Trịnh Sơn Hoan | Đạo đức công vụ | A212 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | |
5
| Trịnh Sơn Hoan | Đạo đức công vụ | A212 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
6
| Trương Bá Thanh | Kế toán quản trị | A313 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
7
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Kế toán quản trị nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
8
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Kế toán quản trị nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
9
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Kế toán quản trị nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
10
| Đoàn Ngọc Phi Anh | Kế toán quản trị nâng cao | A211 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
11
| Nguyễn Công Phương | Kế toán tài chính nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
12
| Nguyễn Công Phương | Kế toán tài chính nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
13
| Nguyễn Công Phương | Kế toán tài chính nâng cao | A211 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
14
| Nguyễn Công Phương | Kế toán tài chính nâng cao | A211 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
15
| Nguyễn Lan Phương | Kế toán và tài chính khu vực công | A211 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
16
| Nguyễn Lan Phương | Kế toán và tài chính khu vực công | A211 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
17
| Nguyễn Lan Phương | Kế toán và tài chính khu vực công | A211 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
18
| Nguyễn Lan Phương | Kế toán và tài chính khu vực công | A211 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
19
| Đoàn Thị Ngọc Trai | Kiểm toán nâng cao | A211 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
20
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 10/10/2024 - 17/10/2024 | |
21
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 10/10/2024 - 17/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
22
| Nguyễn Trường Minh | Kinh tế đầu tư | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 10/10/2024 - 17/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
23
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A109 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
24
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A109 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
25
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A109 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
26
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A109 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
27
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A311 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
28
| Đoàn Thị Liên Hương | Kinh tế học vi mô | A109 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
29
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A109 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
30
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A109 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
31
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A109 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
32
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A109 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
33
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A311 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
34
| Nguyễn Mạnh Toàn | Kinh tế học vĩ mô | A109 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
35
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 12/09/2024 - 19/09/2024 | |
36
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 12/09/2024 - 19/09/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
37
| Lê Trung Hiếu | Kinh tế môi trường | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 12/09/2024 - 19/09/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
38
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 07/11/2024 - 14/11/2024 | |
39
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 07/11/2024 - 14/11/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
40
| Bùi Quang Bình | Kinh tế phát triển | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 07/11/2024 - 14/11/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
41
| Nguyễn Lê Thu Hiền | Kinh tế tri thức trong điều kiện công nghiệp hóa, hiện đại hoá ở Việt Nam | A212 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
42
| Nguyễn Lê Thu Hiền | Kinh tế tri thức trong điều kiện công nghiệp hóa, hiện đại hoá ở Việt Nam | A212 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
43
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 20/09/2024 - 22/09/2024; 26/09/2024 - 03/10/2024 | |
44
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 20/09/2024 - 22/09/2024; 26/09/2024 - 03/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
45
| Nguyễn Thị Phương Thảo | Kinh tế vùng | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 20/09/2024 - 22/09/2024; 26/09/2024 - 03/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
46
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | A109 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
47
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | A109 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | |
48
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | A109 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
49
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | A109 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
50
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo | A109 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
51
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | A108 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
52
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | A108 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
53
| Nguyễn Trường Sơn | Lãnh đạo và đạo đức kinh doanh | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
54
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A213 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
55
| Nguyễn Thị Thiều Quang | Ngân hàng đầu tư | A213 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
56
| Hoàng Tùng | Phân tích báo cáo tài chính | A214 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
57
| Hoàng Tùng | Phân tích báo cáo tài chính | A214 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN1.V1 |
58
| Phạm Quang Tín | Phân tích dãy số thời gian và dự báo | A311 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024 | |
59
| Nguyễn Thị Thúy Phượng | Phân tích dữ liệu trong kế toán và kỹ năng nghề nghiệp | A211 | K47.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | |
60
| Nguyễn Thị Thúy Phượng | Phân tích dữ liệu trong kế toán và kỹ năng nghề nghiệp | A211 | K47.KTO.ĐN2.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
61
| Nguyễn Thị Thúy Phượng | Phân tích dữ liệu trong kế toán và kỹ năng nghề nghiệp | A211 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
62
| Nguyễn Thị Thúy Phượng | Phân tích dữ liệu trong kế toán và kỹ năng nghề nghiệp | A211 | K48.KTO.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN1.V1 |
63
| Võ Hoàng Diễm Trinh | Phân tích tín dụng | A214 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
64
| Võ Hoàng Diễm Trinh | Phân tích tín dụng | A214 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN1.V1 |
65
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 02/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 19/09/2024; 26/09/2024; 09/10/2024 - 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | |
66
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 02/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 19/09/2024; 26/09/2024; 09/10/2024 - 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
67
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A213 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
68
| Hoàng Văn Hải | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 02/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 19/09/2024; 26/09/2024; 09/10/2024 - 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
69
| Ngô Thị Khuê Thư | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | A213 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
70
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | | K47.QLK.KT1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 24/10/2024 - 31/10/2024 | |
71
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | | K47.QLK.KT3.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 24/10/2024 - 31/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
72
| Lê Bảo | Quản lý nhà nước về kinh tế | | K48.QLK.KT1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 24/10/2024 - 31/10/2024 | Học cùng K47.QLK.KT1.V1 |
73
| Lê Văn Thao | Quản lý nhà nước về văn hóa | A212 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
74
| Lê Văn Thao | Quản lý nhà nước về văn hóa | A212 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
75
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | A108 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024 | |
76
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 20/08/2024; 27/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024 - 04/09/2024; 10/09/2024 - 11/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | |
77
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | A108 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
78
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 20/08/2024; 27/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024 - 04/09/2024; 10/09/2024 - 11/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
79
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
80
| Nguyễn Thị Bích Thủy | Quản trị chất lượng | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 20/08/2024; 27/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024 - 04/09/2024; 10/09/2024 - 11/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
81
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024; 15/11/2024 - 17/11/2024; 22/11/2024 - 24/11/2024 | |
82
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024; 15/11/2024 - 17/11/2024; 22/11/2024 - 24/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
83
| Nguyễn Thanh Liêm | Quản trị chiến lược | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024; 15/11/2024 - 17/11/2024; 22/11/2024 - 24/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
84
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 19/08/2024; 26/08/2024; 02/09/2024; 30/09/2024; 09/09/2024; 16/09/2024; 23/09/2024; 07/10/2024; 14/10/2024; 18/10/2024; 21/10/2024; 25/10/2024; 28/10/2024; 04/11/2024; 11/11/2024 | |
85
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 19/08/2024; 26/08/2024; 02/09/2024; 30/09/2024; 09/09/2024; 16/09/2024; 23/09/2024; 07/10/2024; 14/10/2024; 18/10/2024; 21/10/2024; 25/10/2024; 28/10/2024; 04/11/2024; 11/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
86
| Nguyễn Phúc Nguyên | Quản trị chuỗi cung ứng | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 19/08/2024; 26/08/2024; 02/09/2024; 30/09/2024; 09/09/2024; 16/09/2024; 23/09/2024; 07/10/2024; 14/10/2024; 18/10/2024; 21/10/2024; 25/10/2024; 28/10/2024; 04/11/2024; 11/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
87
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A214 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
88
| Võ Thị Thuý Anh | Quản trị danh mục đầu tư | A214 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN1.V1 |
89
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | A109 | K47.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
90
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | A109 | K47.QLK.ĐN2.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
91
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | A109 | K47.QLK.ĐN3.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
92
| Nguyễn Xuân Lãn | Quản trị học | A109 | K48.QLK.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.QLK.ĐN1.V1 |
93
| Huỳnh Thị Diệu Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A108 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | |
94
| Huỳnh Thị Diệu Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A108 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
95
| Huỳnh Thị Diệu Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 04/10/2024 - 06/10/2024; 11/10/2024 - 13/10/2024; 19/10/2024 - 21/10/2024; 26/10/2024 - 28/10/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
96
| Nguyễn Thị Thủy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A313 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
97
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 20/08/2024 - 21/08/2024; 27/08/2024 - 28/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024; 10/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | |
98
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 20/08/2024 - 21/08/2024; 27/08/2024 - 28/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024; 10/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
99
| Lê Văn Huy | Quản trị marketing | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 20/08/2024 - 21/08/2024; 27/08/2024 - 28/08/2024; 01/10/2024; 03/09/2024; 10/09/2024; 17/09/2024; 24/09/2024; 08/10/2024; 15/10/2024; 22/10/2024; 29/10/2024; 05/11/2024; 12/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
100
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A214 | K47.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
101
| Phan Đặng My Phương | Quản trị ngân hàng thương mại | A214 | K47.TNH.ĐN2.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN1.V1 |
102
| Nguyễn Thị Bích Thu | Quản trị nguồn nhân lực | A313 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
103
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A108 | K47.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024; 16/11/2024 - 18/11/2024; 23/11/2024 - 25/11/2024 | |
104
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 23/08/2024; 30/08/2024; 04/10/2024; 06/09/2024; 13/09/2024; 20/09/2024; 27/09/2024; 11/10/2024; 18/10/2024; 25/10/2024; 01/11/2024; 08/11/2024; 15/11/2024 | |
105
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A108 | K47.QTR.ĐN2.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024; 16/11/2024 - 18/11/2024; 23/11/2024 - 25/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
106
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 23/08/2024; 30/08/2024; 04/10/2024; 06/09/2024; 13/09/2024; 20/09/2024; 27/09/2024; 11/10/2024; 18/10/2024; 25/10/2024; 01/11/2024; 08/11/2024; 15/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
107
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024; 16/11/2024 - 18/11/2024; 23/11/2024 - 25/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN1.V1 |
108
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 23/08/2024; 30/08/2024; 04/10/2024; 06/09/2024; 13/09/2024; 20/09/2024; 27/09/2024; 11/10/2024; 18/10/2024; 25/10/2024; 01/11/2024; 08/11/2024; 15/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
109
| Lê Thị Minh Hằng | Quản trị sản xuất | A313 | K48.QTR.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
110
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | | K47.QTR.ĐN2.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 03/10/2024 - 03/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 18/09/2024 - 19/09/2024; 25/09/2024 - 26/09/2024; 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | |
111
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | | K47.QTR.ĐN3.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 03/10/2024 - 03/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 18/09/2024 - 19/09/2024; 25/09/2024 - 26/09/2024; 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
112
| Trương Hồng Trình | Quản trị tài chính | | K48.QTR.ĐN1.C1 | 3 | 22/08/2024; 29/08/2024; 03/10/2024 - 03/10/2024; 05/09/2024; 12/09/2024; 18/09/2024 - 19/09/2024; 25/09/2024 - 26/09/2024; 10/10/2024; 17/10/2024; 24/10/2024; 31/10/2024; 07/11/2024; 14/11/2024 | Học cùng K47.QTR.ĐN2.C1 |
113
| Đinh Bảo Ngọc | Quyết định đầu tư và tài trợ | A213 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | |
114
| Đinh Bảo Ngọc | Quyết định đầu tư và tài trợ | A213 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 05/10/2024 - 07/10/2024; 12/10/2024 - 14/10/2024; 01/11/2024 - 03/11/2024; 08/11/2024 - 10/11/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
115
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | A311 | K47.TKK.ĐN2.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
116
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | A213 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
117
| Hoàng Dương Việt Anh | Tài chính công | A213 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
118
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A213 | K47.TNH.ĐN3.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | |
119
| Đặng Hữu Mẫn | Tài chính công ty | A213 | K48.TNH.ĐN1.V1 | 3 | 18/10/2024 - 20/10/2024; 25/10/2024 - 27/10/2024; 02/11/2024 - 04/11/2024; 09/11/2024 - 11/11/2024 | Học cùng K47.TNH.ĐN3.V1 |
120
| Lê Hữu Ái | Triết học | A109 | K47.KPT.ĐN3.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN3.V1 |
121
| Lê Hữu Ái | Triết học | A211 | K47.KTO.ĐN3.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
122
| Lê Hữu Ái | Triết học | A108 | K47.QTR.ĐN3.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.KTO.ĐN3.V1 |
123
| Trương Thị Thu Hiền | Triết lý quản lý và kinh doanh | A212 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | |
124
| Trương Thị Thu Hiền | Triết lý quản lý và kinh doanh | A212 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 07/09/2024 - 09/09/2024; 14/09/2024 - 16/09/2024; 20/09/2024 - 22/09/2024; 27/09/2024 - 29/09/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |
125
| Đinh Văn Trọng | Vai trò lãnh đạo của Đảng trong cơ chế thị trường: Một số vấn đề lý luận | A212 | K47.TRI.ĐN1.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | |
126
| Đinh Văn Trọng | Vai trò lãnh đạo của Đảng trong cơ chế thị trường: Một số vấn đề lý luận | A212 | K47.TRI.ĐN2.V1 | 3 | 06/09/2024 - 08/09/2024; 13/09/2024 - 15/09/2024; 21/09/2024 - 23/09/2024; 28/09/2024 - 30/09/2024 | Học cùng K47.TRI.ĐN1.V1 |