-
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ÁP DỤNG TỪ KHÓA 45K - TUYỂN SINH 2019
Chương trình đào tạo áp dụng từ khóa 45K - Tuyển sinh năm 2019
https://drive.google.com/file/d/1jtvym_UvnfUWUFd0shS-hKAt7Wsxk091/view?usp=sharing
-
Chương trình đào tạo đại học hệ chính quy - Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2020
Chương trình đào tạo áp dụng cho Khoá tuyển sinh 2020, xem chi tiết tại đây. Chương trình đào tạo gồm các chuyên ngành:
1. Chuyên ngành Ngoại thương
2. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
3. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch
4. Chuyên ngành Kinh tế phát triển
5. Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội
6. Chuyên ngành Kế toán
7. Chuyên ngành Ngân hàng
8. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại
9. Chuyên ngành Kinh tế chính trị
10. Chuyên ngành kinh tế lao động
11. Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công
12. Chuyên ngành Marketing
13. Chuyên ngành Luật kinh tế
14. Chuyên ngành Tin học quản lý
15. Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
16. Chuyên ngành Quản trị tài chính
17. Chuyên Ngành Quản trị nguồn nhân lực
18. Chuyên ngành Kiểm toán
19. Chuyên ngành Luật học
20. Chuyên ngành Kinh tế đầu tư
21. Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin
22. Chuyên ngành thương mại điện tử
23. Chuyên ngành Quản trị khách sạn
24. Chuyên ngành tài chính công
25. Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics
26. Chuyên ngành Quản trị sự kiện lễ hội
27. Chuyên ngành Hành chính công
28. Chuyên ngành Truyền thông marketing
29. Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Phân tích kinh doanh
-
Chương trình đào tạo đại học hệ chính quy - Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2019
Chương trình đào tạo áp dụng cho Khoá tuyển sinh 2019, xem chi tiết tại đây. Chương trình đào tạo gồm các chuyên ngành:
1. Chuyên ngành Ngoại thương
2. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
3. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch
4. Chuyên ngành Kinh tế phát triển
5. Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội
6. Chuyên ngành Kế toán
7. Chuyên ngành Ngân hàng
8. Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại
9. Chuyên ngành Kinh tế chính trị
10. Chuyên ngành kinh tế lao động
11. Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công
12. Chuyên ngành Marketing
13. Chuyên ngành Luật kinh tế
14. Chuyên ngành Tin học quản lý
15. Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
16. Chuyên ngành Quản trị tài chính
17. Chuyên Ngành Quản trị nguồn nhân lực
18. Chuyên ngành Kiểm toán
19. Chuyên ngành Luật học
20. Chuyên ngành Kinh tế đầu tư
21. Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin
22. Chuyên ngành thương mại điện tử
23. Chuyên ngành Quản trị khách sạn
24. Chuyên ngành tài chính công
25. Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics
26. Chuyên ngành Quản trị sự kiện lễ hội
27. Chuyên ngành Hành chính công
28. Chuyên ngành Truyền thông marketing
-
GIỚI THIỆU NGÀNH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC (CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CHÍNH TRỊ)
GIỚI THIỆU NGÀNH QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CHÍNH TRỊ
Cử nhân Quản lý nhà nước (chuyên ngành Kinh tế chính trị) hiện nay đang là một trong những ngành học mới và có một số ít trường đại học ở Việt Nam đào tạo, mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. Mục tiêu của chúng tôi là đào tạo những cử nhân Quản lý nhà nước (chuyên ngành Kinh tế chính trị) có năng lực về chuyên môn nhằm thực hiện được các công tác tổ chức - hành chính trong bộ máy Nhà nước và các tổ chức kinh tế - xã hội một cách độc lập ở các cơ quan, các tổ chức kinh tế - chính trị từ trung ương tới địa phương và các tổ chức khác.
1. Mục tiêu đào tạo chung:
Đào tạo cử nhân Quản lý nhà nước chuyên ngành Kinh tế chính trị có năng lực về chuyên môn nhằm thực hiện các công tác tổ chức - hành chính trong bộ máy Nhà nước và các tổ chức kinh tế - xã hội một cách độc lập; có phẩm chất đạo đức tốt; có ý thức tuân thủ pháp luật; có kỹ năng tin học, ngoại ngữ; có kỹ năng giao tiếp tốt trong kinh doanh nhằm thích ứng tốt với sự thay đổi liên tục của môi trường kinh tế - xã hội; có khả năng cần thiết cho mục tiêu học tập suốt đời.
2. Mục tiêu đào tạo cụ thể:
Đào tạo cử nhân chuyên ngành Kinh tế chính trị có các mục tiêu cụ thể như sau:
Một là, có năng lực chuyên môn về quản lý Nhà nước và tham mưu các vấn đề về kinh tế, văn hóa, xã hội ở khu vực công và khu vực tư nhằm đáp ứng yêu cầu của công việc.
Hai là, có kỹ năng sẵn sàng làm việc độc lập và làm việc nhóm; có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ
Ba là, có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp trong sáng, chân chính; có kỹ năng học và tự học suốt đời.
3. Cơ hội nghề nghiệp:
- Làm cán bộ quản lý nhà nước ở các cơ quan của Đảng và nhà nước; làm tham mưu cho công tác quản lý kinh tế xã hội, hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quản lý kinh tế xã hội ở các cơ quan của Đảng, của Nhà nước thuộc các cấp từ Trung ương đến địa phương.
- Làm cán bộ nghiên cứu các lĩnh vực thuộc phạm vi khoa học quản lý, kinh tế, chính trị, xã hội tại các Viện nghiên cứu, học viện, nhà trường và các cơ quan, ban ngành.
- Làm cán bộ giảng dạy môn về khoa học quản lý, Kinh tế chính trị và các môn khoa học Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh tại các trường đại học, học viện; các trường cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, các trường chính trị và học viện chính trị.
- Sinh viên ngành Quản lý Nhà nước có thể làm việc cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế về lĩnh vực tổ chức hành chính, các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ công hoặc các công việc khác sau khi được trang bị thêm một số kiến thức phù hợp.
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Quản trị khách sạn
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
LAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
Tải file
|
|
06
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
07
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
|
08
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
|
09
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
10
|
MAT1001
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
Tải file
|
|
11
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
12
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
13
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
14
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
15
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
16
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
|
17
|
MKT2001
|
Marketing căn bản
|
Tải file
|
|
18
|
MIS2002
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tải file
|
|
19
|
HRM2001
|
Hành vi tổ chức
|
Tải file
|
|
20
|
STA2002
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
Tải file
|
|
21
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
|
22
|
MGT2002
|
Nhập môn kinh doanh
|
Tải file
|
|
23
|
IBS2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
Tải file
|
|
24
|
LAW2001
|
Luật kinh doanh
|
Tải file
|
|
25
|
ENG3001
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
Tải file
|
|
26
|
HOS3001
|
Marketing dịch vụ
|
Tải file
|
|
27
|
HOS3002
|
Nhập môn kinh doanh lưu trú
|
Tải file
|
|
28
|
TOU3001
|
Tổng quan du lịch
|
Tải file
|
|
29
|
TOU3002
|
Quản trị cung ứng dịch vụ
|
Tải file
|
|
30
|
TOU3004
|
Lãnh đạo nhóm trong doanh nghiệp Du lịch và khách sạn
|
Tải file
|
|
31
|
TOU3008
|
Chiến lược kinh doanh du lịch và khách sạn
|
Tải file
|
|
32
|
TOU3009
|
Quản trị tài chính du lịch và khách sạn
|
Tải file
|
|
33
|
TOU3003
|
Văn hóa Việt Nam
|
Tải file
|
|
34
|
TOU3014
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Tải file
|
|
35
|
MGT3011
|
Khởi sự kinh doanh
|
Tải file
|
|
36
|
COM3003
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Tải file
|
|
37
|
ENG3002
|
Tiếng Anh du lịch
|
Tải file
|
|
38
|
HOS3005
|
Quản trị khu vực hậu cần khách sạn
|
Tải file
|
|
39
|
HOS3003
|
Quản trị khu vực phòng ngủ
|
Tải file
|
|
40
|
HOS3004
|
Quản trị khu vực tiền sảnh
|
Tải file
|
|
41
|
HOS3006
|
Quản trị kinh doanh nhà hàng
|
Tải file
|
|
42
|
HOS3007
|
Thực hành nghiệp vụ khách sạn
|
Tải file
|
|
43
|
TOU3011
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
Tải file
|
|
44
|
TOU3015
|
Quản trị điểm đến du lịch
|
Tải file
|
|
45
|
TOU3019
|
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch
|
Tải file
|
|
46
|
ACC2002
|
Kế toán quản trị
|
Tải file
|
|
47
|
BAN3006
|
Thanh toán quốc tế
|
Tải file
|
|
48
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
49
|
HOS4001
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
50
|
HOS4002
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Thương mại điện tử
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
LAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
Tải file
|
|
06
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
07
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
|
08
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
|
09
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
10
|
MAT1001
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
Tải file
|
|
11
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
12
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
13
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
14
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
15
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
16
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
|
17
|
MKT2001
|
Marketing căn bản
|
Tải file
|
|
18
|
MIS2002
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tải file
|
|
19
|
HRM2001
|
Hành vi tổ chức
|
Tải file
|
|
20
|
STA2002
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
Tải file
|
|
21
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
|
22
|
MGT2002
|
Nhập môn kinh doanh
|
Tải file
|
|
23
|
IBS2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
Tải file
|
|
24
|
LAW2001
|
Luật kinh doanh
|
Tải file
|
|
25
|
ENG3001
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
Tải file
|
|
26
|
MIS3001
|
Cơ sở lập trình
|
Tải file
|
|
27
|
MIS2001
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tải file
|
|
28
|
MIS3002
|
Mạng và truyền thông
|
Tải file
|
|
29
|
MIS3003
|
An toàn và bảo mật hệ thống thông tin
|
Tải file
|
|
30
|
MIS3004
|
Quản trị dự án công nghệ thông tin
|
Tải file
|
|
31
|
MKT3003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Tải file
|
|
32
|
HRM3002
|
Phát triển kỹ năng quản trị
|
Tải file
|
|
33
|
STA2003
|
Thống kê toán
|
Tải file
|
|
34
|
MIS3017
|
Công cụ marketing truyền thông
|
Tải file
|
|
35
|
STA3004
|
Phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê
|
Tải file
|
|
36
|
COM3003
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Tải file
|
|
37
|
MIS3014
|
Nghiên cứu thương mại điện tử
|
Tải file
|
|
38
|
MIS3015
|
Chiến lược thương mại điện tử
|
Tải file
|
|
39
|
MIS3013
|
Kinh doanh điện tử
|
Tải file
|
|
40
|
COM3001
|
Thương mại điện tử
|
Tải file
|
|
41
|
COM3008
|
Marketing điện tử
|
Tải file
|
|
42
|
MIS3016
|
Thanh toán điện tử
|
Tải file
|
|
43
|
MGT3002
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Tải file
|
|
44
|
MIS3018
|
Phân tích và thiết kế web
|
Tải file
|
|
45
|
COM2001
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Tải file
|
|
46
|
IBS2003
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
Tải file
|
|
47
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
49
|
MIS4005
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
50
|
MIS4006
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Luật
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
06
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
|
07
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
|
08
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
09
|
SMT3010
|
Logic học
|
Tải file
|
|
10
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
11
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
12
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
13
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
14
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
15
|
LAW2009
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật
|
Tải file
|
|
16
|
LAW1002
|
Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật 1
|
Tải file
|
|
17
|
LAW2002
|
Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật 2
|
Tải file
|
|
18
|
ENG3004
|
Tiếng Anh chuyên ngành Luật
|
Tải file
|
|
19
|
LAW2006
|
Luật Hiến pháp
|
Tải file
|
|
20
|
LAW2007
|
Luật Hành chính
|
Tải file
|
|
21
|
LAW2004
|
Luật Hình sự 1
|
Tải file
|
|
22
|
LAW2003
|
Luật dân sự 1
|
Tải file
|
|
23
|
LAW3003
|
Luật dân sự 2
|
Tải file
|
|
24
|
LAW2008
|
Công pháp quốc tế
|
Tải file
|
|
25
|
LAW2005
|
Luật Thương mại 1
|
Tải file
|
|
26
|
LAW3001
|
Luật thương mại quốc tế
|
Tải file
|
|
27
|
LAW3002
|
Luật tài chính
|
Tải file
|
|
28
|
LAW3004
|
Luật hình sự 2
|
Tải file
|
|
29
|
LAW3006
|
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật
|
Tải file
|
|
30
|
LAW3007
|
Luật tố tụng hình sự
|
Tải file
|
|
31
|
LAW3008
|
Luật tố tụng dân sự
|
Tải file
|
|
32
|
LAW3009
|
Luật Hôn nhân – Gia đình
|
Tải file
|
|
33
|
SMT3002
|
Lịch sử các học thuyết chính trị
|
Tải file
|
|
34
|
LAW3023
|
Luật học so sánh
|
Tải file
|
|
35
|
LAW3024
|
Tội phạm học
|
Tải file
|
|
36
|
LAW3025
|
Hiến pháp tư sản
|
Tải file
|
|
37
|
LAW3026
|
Pháp luật về quyền con người
|
Tải file
|
|
38
|
HRM3006
|
Tâm lý học
|
Tải file
|
|
39
|
LAW3005
|
Luật thương mại 2
|
Tải file
|
|
40
|
LAW3010
|
Luật lao động
|
Tải file
|
|
41
|
LAW3011
|
Tư pháp quốc tế
|
Tải file
|
|
42
|
LAW3013
|
Luật đất đai
|
Tải file
|
|
43
|
LAW3015
|
Luật tố tụng hành chính
|
Tải file
|
|
44
|
LAW3016
|
Pháp luật an sinh xã hội
|
Tải file
|
|
45
|
LAW3017
|
Pháp luật thi hành án
|
Tải file
|
|
46
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
47
|
LAW3030
|
Luật luật sư
|
Tải file
|
|
48
|
LAW3031
|
Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước
|
Tải file
|
|
49
|
LAW3032
|
Pháp luật về công chứng, chứng thực
|
Tải file
|
|
50
|
LAW3033
|
Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố cáo
|
Tải file
|
|
51
|
LAW3195
|
Đề án môn học
|
Tải file
|
|
52
|
LAW4003
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
53
|
LAW4004
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Quản trị nhân lực
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
05
|
LAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
Tải file
|
06
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
07
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
08
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
09
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
10
|
MAT1001
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
Tải file
|
11
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
12
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
13
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
14
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
15
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
16
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
17
|
MKT2001
|
Marketing căn bản
|
Tải file
|
18
|
MIS2002
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tải file
|
19
|
HRM2001
|
Hành vi tổ chức
|
Tải file
|
20
|
STA2002
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
Tải file
|
21
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
22
|
MGT2002
|
Nhập môn kinh doanh
|
Tải file
|
23
|
IBS2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
Tải file
|
24
|
LAW2001
|
Luật kinh doanh
|
Tải file
|
25
|
ENG3001
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
Tải file
|
26
|
MGT3001
|
Quản trị chiến lược
|
Tải file
|
27
|
HRM3001
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Tải file
|
28
|
HRM3004
|
Quan hệ lao động
|
Tải file
|
29
|
MGT3010
|
Lý thuyết và thiết kế tổ chức
|
Tải file
|
30
|
HRM3007
|
Phát triển nghề nghiệp
|
Tải file
|
31
|
ECO3013
|
Tâm lý học lao động
|
Tải file
|
32
|
LAW3010
|
Luật lao động
|
Tải file
|
33
|
MGT3003
|
Quản trị sản xuất
|
Tải file
|
34
|
MGT3005
|
Quản trị chất lượng toàn diện
|
Tải file
|
35
|
FIN3006
|
Quản trị tài chính
|
Tải file
|
36
|
HRM3002
|
Phát triển kỹ năng quản trị
|
Tải file
|
37
|
HRM3003
|
Phát triển nguồn nhân lực
|
Tải file
|
38
|
HRM3008
|
Hoạch định và tuyển dụng nguồn nhân lực
|
Tải file
|
39
|
HRM3009
|
Quản trị thành tích
|
Tải file
|
40
|
HRM3010
|
Thù lao
|
Tải file
|
41
|
HRM3095
|
Đề án Thiết kế chính sách nguồn nhân lực
|
Tải file
|
42
|
MKT3006
|
Truyền thông marketing
|
Tải file
|
43
|
BAN3005
|
Quản trị ngân hàng
|
Tải file
|
44
|
MGT3011
|
Khởi sự kinh doanh
|
Tải file
|
45
|
HRM3005
|
Thương lượng
|
Tải file
|
46
|
COM2001
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Tải file
|
47
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
49
|
HRM4001
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
50
|
HRM4002
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Hệ thống thông tin quản lý
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
|
|
Các học phần chung của ngành
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản CN Mác – Lê Nin 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản CN Mác – Lê Nin 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
LAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
Tải file
|
|
06
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
07
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
|
08
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
|
09
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
10
|
MAT1001
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
Tải file
|
|
11
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
12
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
13
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
14
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
15
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
16
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
|
17
|
MKT2001
|
Marketing căn bản
|
Tải file
|
|
18
|
MIS2002
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tải file
|
|
19
|
HRM2001
|
Hành vi tổ chức
|
Tải file
|
|
20
|
STA2002
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
Tải file
|
|
21
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
|
22
|
MGT2002
|
Nhập môn kinh doanh
|
Tải file
|
|
23
|
IBS2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
Tải file
|
|
24
|
LAW2001
|
Luật kinh doanh
|
Tải file
|
|
25
|
ENG3001
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
Tải file
|
|
26
|
MIS3001
|
Cơ sở lập trình
|
Tải file
|
|
27
|
MIS2001
|
Cơ sở dữ liệu
|
Tải file
|
|
28
|
MIS3002
|
Mạng và truyền thông
|
Tải file
|
|
29
|
MIS3003
|
An toàn và bảo mật hệ thống thông tin
|
Tải file
|
|
30
|
MIS3004
|
Quản trị dự án công nghệ thông tin
|
Tải file
|
|
31
|
MKT3003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Tải file
|
|
32
|
HRM3002
|
Phát triển kỹ năng quản trị
|
Tải file
|
|
33
|
STA2003
|
Thống kê toán
|
Tải file
|
|
34
|
MIS3017
|
Công cụ marketing truyền thông
|
Tải file
|
|
35
|
STA3004
|
Phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê
|
Tải file
|
|
36
|
COM3003
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Tải file
|
|
|
|
Chuyên ngành tin học quản lý
|
|
|
37
|
MIS3005
|
Toán rời rạc
|
Tải file
|
|
38
|
MIS3006
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Tải file
|
|
39
|
MIS3007
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
Tải file
|
|
40
|
MIS3008
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Tải file
|
|
41
|
MIS3009
|
Kho và khai phá dữ liệu
|
Tải file
|
|
42
|
MIS3010
|
Lập trình web
|
Tải file
|
|
43
|
MIS3011
|
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
|
Tải file
|
|
44
|
MIS3012
|
Quản trị mạng
|
Tải file
|
|
45
|
MIS3021
|
Kiểm thử phần mềm
|
Tải file
|
|
46
|
MIS3022
|
Lập trình ứng dụng doanh nghiệp
|
Tải file
|
|
47
|
MIS3023
|
Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động
|
Tải file
|
|
48
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
49
|
MIS4001
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
50
|
MIS4002
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|
|
|
Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin
|
|
|
37
|
ACC2003
|
Kế toán tài chính
|
Tải file
|
|
38
|
MGT3002
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Tải file
|
|
39
|
MIS3011
|
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
|
Tải file
|
|
40
|
MIS3012
|
Quản trị mạng
|
Tải file
|
|
41
|
MIS3013
|
Kinh doanh điện tử
|
Tải file
|
|
42
|
MIS3008
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
Tải file
|
|
43
|
ACC3008
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Tải file
|
|
44
|
MGT3003
|
Quản trị sản xuất
|
Tải file
|
|
45
|
HRM3001
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Tải file
|
|
46
|
MIS3009
|
Kho và khai phá dữ liệu
|
Tải file
|
|
47
|
MIS3019
|
Hệ hỗ trợ ra quyết định
|
Tải file
|
|
48
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
49
|
MIS4003
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
50
|
MIS4004
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|
-
Đề cương chi tiết các học phần ngành Luật kinh tế
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
06
|
ENG1001
|
Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1)
|
Tải file
|
|
07
|
ENG2001
|
Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2)
|
Tải file
|
|
08
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
09
|
SMT3010
|
Logic học
|
Tải file
|
|
10
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
11
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
12
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
13
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
14
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
15
|
LAW2009
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật
|
Tải file
|
|
16
|
LAW1002
|
Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật 1
|
Tải file
|
|
17
|
LAW2002
|
Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật 2
|
Tải file
|
|
18
|
ENG3004
|
Tiếng Anh chuyên ngành Luật
|
Tải file
|
|
19
|
LAW2006
|
Luật Hiến pháp
|
Tải file
|
|
20
|
LAW2007
|
Luật Hành chính
|
Tải file
|
|
21
|
LAW2004
|
Luật Hình sự 1
|
Tải file
|
|
22
|
LAW2003
|
Luật dân sự 1
|
Tải file
|
|
23
|
LAW3003
|
Luật dân sự 2
|
Tải file
|
|
24
|
LAW2008
|
Công pháp quốc tế
|
Tải file
|
|
25
|
LAW2005
|
Luật Thương mại 1
|
Tải file
|
|
26
|
LAW3001
|
Luật thương mại quốc tế
|
Tải file
|
|
27
|
LAW3002
|
Luật tài chính
|
Tải file
|
|
28
|
LAW3004
|
Luật hình sự 2
|
Tải file
|
|
29
|
LAW3006
|
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật
|
Tải file
|
|
30
|
LAW3007
|
Luật tố tụng hình sự
|
Tải file
|
|
31
|
LAW3008
|
Luật tố tụng dân sự
|
Tải file
|
|
32
|
LAW3009
|
Luật Hôn nhân – Gia đình
|
Tải file
|
|
33
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
|
34
|
LAW3018
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
Tải file
|
|
35
|
LAW3019
|
Luật kinh doanh bất động sản
|
Tải file
|
|
36
|
LAW3020
|
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
|
Tải file
|
|
37
|
LAW3021
|
Pháp luật cộng đồng Asean
|
Tải file
|
|
38
|
LAW3022
|
Kỹ năng đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng
|
Tải file
|
|
39
|
IBS2003
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
Tải file
|
|
40
|
LAW3005
|
Luật thương mại 2
|
Tải file
|
|
41
|
LAW3010
|
Luật lao động
|
Tải file
|
|
42
|
LAW3011
|
Tư pháp quốc tế
|
Tải file
|
|
43
|
LAW3012
|
Luật đầu tư
|
Tải file
|
|
44
|
LAW3013
|
Luật đất đai
|
Tải file
|
|
45
|
LAW3014
|
Luật ngân hàng
|
Tải file
|
|
46
|
LAW3015
|
Luật tố tụng hành chính
|
Tải file
|
|
47
|
LAW3027
|
Luật môi trường
|
Tải file
|
|
48
|
BAN3006
|
Thanh toán quốc tế
|
Tải file
|
|
49
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
|
50
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
51
|
LAW3028
|
Luật giao dịch điện tử
|
Tải file
|
|
52
|
LAW3029
|
Luật cạnh tranh
|
Tải file
|
|
53
|
LAW3095
|
Đề án môn học
|
Tải file
|
|
54
|
LAW4001
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
Tải file
|
|
55
|
LAW4002
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|