1 |
CAO NGUYỄN HOÀNG |
ANH |
22/9/2000 |
44K01.5 |
181121601502 |
Kinh doanh quốc tế |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
2 |
TRẦN TÙNG |
CHI |
22/02/2001 |
45K13.1 |
191120913109 |
Luật |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
3 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
HẰNG |
25/01/2003 |
47K09 |
211121209107 |
Lý luận chính trị |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
4 |
TRẦN THỊ |
HIỀN |
30/04/2003 |
47K26 |
211121726115 |
Du lịch |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
5 |
DƯƠNG THỊ NGỌC |
HUYỀN |
22/12/2000 |
45K04.1 |
191121104121 |
Kinh tế |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
6 |
TRƯƠNG CÔNG |
MINH |
02/01/2000 |
44K14 |
181121514113 |
Thống Kê - Tin học |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
7 |
LÊ THỊ BẢO |
NGỌC |
21/04/2002 |
46K15.4 |
201122015431 |
Tài chính |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
8 |
HÀ THỊ |
THẢO |
29/08/2003 |
47K28.1 |
211123028136 |
Marketing |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
9 |
ĐẶNG THỊ THÙY |
TIÊN |
20/4/2003 |
47K22.1 |
211124022139 |
Thương mại điện tử |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
10 |
BHNƯỚC THỊ |
TUYẾT |
18/06/2002 |
46K24 |
201121424109 |
Ngân hàng |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
11 |
LÊ THANH |
UYÊN |
28/08/2002 |
46K06.6 |
201121006650 |
Kế toán |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
12 |
LÊ KHÁNH |
VIỄN |
11/12/2002 |
46K02.3 |
201121302362 |
Quản trị kinh doanh |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1 |
13 |
NGUYỄN THỊ MINH |
ANH |
22/11/2000 |
44K18.3 |
181121018301 |
Kế toán |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
14 |
BÙI THỊ |
HẠNH |
23/04/2003 |
47K15.3 |
211122015315 |
Tài chính |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
15 |
TRẦN KHÁNH |
HUYỀN |
18/10/2001 |
46K21.1 |
201121521116 |
Thống Kê - Tin học |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
16 |
NGUYỄN MAI |
PHƯƠNG |
06/06/2021 |
45K08.1 |
191124008125 |
Thương mại điện tử |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
17 |
LÊ THỊ |
QUÝ |
20/11/2003 |
47K01.6 |
211121601640 |
Kinh doanh quốc tế |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
18 |
NGUYỄN THỊ THU |
THẢO |
30/01/2002 |
46K07.1 |
201121407135 |
Ngân hàng |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
19 |
LÊ THỊ ANH |
THI |
30/03/2000 |
44K13.2 |
181120913249 |
Luật |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
20 |
NGUYỄN THỊ ANH |
THƠ |
29/09/2001 |
45K03.4 |
191121703445 |
Du lịch |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
21 |
HOÀNG THỊ THU |
THỦY |
20/02/2003 |
47K31.3 |
211123031346 |
Marketing |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
22 |
TRẦN BÍCH |
TRÂM |
05/10/2001 |
45K18.2 |
191121018261 |
Kế toán |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
23 |
ĐẶNG THỊ HÀ |
VI |
30/3/2001 |
45K15.3 |
191122015357 |
Tài chính |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
24 |
ĐOÀN NGỌC UYÊN |
VUI |
17/03/2003 |
47K02.3 |
211121302348 |
Quản trị kinh doanh |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2 |
25 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
AN |
20/02/2000 |
44K05 |
181121505102 |
Thống Kê - Tin học |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
26 |
TRƯƠNG THỊ THANH |
HUYỀN |
04/03/2000 |
44K24 |
181121424104 |
Ngân hàng |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
27 |
TRẦN THỊ |
LAN |
21/11/2003 |
47K32.1 |
211121132122 |
Kinh tế |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
28 |
NGUYỄN HỒNG |
NGÂN |
01/01/2000 |
44K23.4 |
181121723424 |
Du lịch |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
29 |
NGUYỄN THỊ THANH |
NHI |
01/04/2000 |
44K01.4 |
181121601432 |
Kinh doanh quốc tế |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
30 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
02/02/2003 |
47K31.3 |
211123031329 |
Marketing |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
31 |
PHẠM TẤN |
PHÁT |
24/04/2003 |
47K15.3, |
211122015339 |
Tài chính |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
32 |
THÁI ĐỨC |
TÂN |
05/02/2001 |
45K21.1 |
191121521133 |
Thống Kê - Tin học |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
33 |
HỒ THỊ |
THẢNH |
‘19/10/2002 |
46K06.2 |
201121006237 |
Kế toán |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
34 |
HUỲNH THỊ |
TRÂM |
27/07/2002 |
46K27 |
201121927134 |
Lý luận chính trị |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
35 |
VÕ LÊ THANH |
TRÚC |
11/09/2003 |
47K13.2 |
211120913262 |
Luật |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
36 |
TRẦN THỊ |
VINH |
10/02/2000 |
46K02.3 |
201121302363 |
Quản trị kinh doanh |
3,000,000 |
BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3 |
37 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
ÁNH |
30/06/2000 |
44K18.2 |
181121018201 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
38 |
ĐẶNG THỊ KIM |
HÀ |
26/10/2000 |
44K06.3 |
181121006311 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
39 |
PHAN THỊ |
HIỀN |
23/10/2000 |
44K18.3 |
181121018310 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
40 |
NGÔ THỊ |
HOA |
16/04/2000 |
44K07.2 |
181121407210 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
41 |
HỒ THỊ KIỀU |
MY |
20/08/2000 |
44K18.3 |
181121018326 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
42 |
VÕ THỊ THANH |
NGÂN |
10/10/2000 |
44K17 |
181121317139 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
43 |
NGUYỄN NHẬT |
QUỲNH |
13/02/2000 |
44K17 |
181121317154 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
44 |
PHAN HUỲNH NHÂN |
TÂM |
13/01/2000 |
44K02.4 |
181121302434 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
45 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TÂM |
15/04/2000 |
44K07.1 |
181121407131 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
46 |
HUỲNH THÚY |
VÂN |
27/01/2000 |
44K07.2 |
181121407257 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay" |
47 |
TRẦN THỊ NGỌC |
DUNG |
23/3/2003 |
47K01.6 |
211121601606 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
48 |
DƯƠNG THỊ CẨM |
GẤM |
26/01/2001 |
45K01.4 |
191121601411 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
49 |
CHẾ MẬU |
HÀNH |
26/3/2002 |
47K14 |
211121514117 |
Thống Kê - Tin học |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
50 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HƯƠNG |
23/06/2001 |
45K23.1 |
191121723118 |
Du lịch |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
51 |
VÕ THỊ THU |
NGA |
10/03/2001 |
45K01.2 |
191121601219 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
52 |
NGUYỄN LÊ MINH |
NGUYỆT |
03/08/2000 |
44K12.1 |
181123012123 |
Marketing |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
53 |
HỒ THỊ THẢO |
NHI |
10/04/2000 |
44K23.1 |
181121723129 |
Du lịch |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
54 |
NGUYỄN VĂN |
THẢO |
02/07/2000 |
44K12.1 |
181123012131 |
Marketing |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
55 |
ĐÀM THỊ THU |
THỦY |
01/1/2001 |
45K01.1 |
191121601136 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
56 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
TRÀ |
21/08/2002 |
46K12.3 |
201123012341 |
Marketing |
11,500,000 |
HB ACECOOK |
57 |
DƯƠNG THỊ XUÂN |
THU |
15/11/2003 |
47K07.1 |
211121407128 |
Ngân hàng |
4,000,000 |
HB ACECOOK (Bổ sung, trích từ tiền tổ chức Lễ ko tổ chức |
58 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
13/12/2001 |
45K02.2 |
191121302212 |
Quản trị kinh doanh |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1.500.000/tháng |
59 |
TRẦN THÁI BẢO |
HÂN |
01/01/2000 |
44K02.2 |
181121302213 |
Quản trị kinh doanh |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
60 |
NGÔ THỊ |
LÀNH |
07/3/2000 |
44K18.2 |
181121018212 |
Kế toán |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
61 |
NGUYỄN THỊ |
LỮ |
10/11/2000 |
44K23.4 |
181121723421 |
Du lịch |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
62 |
ĐOÀN BÙI THẢO |
NGÂN |
11/11/2000 |
44K01.1 |
181121601120 |
Kinh doanh quốc tế |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
63 |
VÕ QUỲNH |
NHƯ |
22/12/2001 |
45K25.1 |
191121325125 |
Quản trị kinh doanh |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
64 |
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG |
THANH |
27/4/2000 |
44K22.3 |
181124022347 |
Thương mại điện tử |
15,000,000 |
HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng |
65 |
LÊ THỊ QUỲNH |
CHI |
20/07/2002 |
46K23.3 |
201121723303 |
Du lịch |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
66 |
NGUYỄN THỊ |
LỘC |
21/11/2002 |
46K06.3 |
201121006320 |
Kế toán |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
67 |
PHẠM DIỄM |
PHÚC |
21/06/2002 |
46K02.3 |
201121302331 |
Quản trị kinh doanh |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
68 |
HOÀNG ÁI |
PHỤNG |
02/01/2003 |
47K01.5 |
211121601539 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
69 |
PHAN THỊ THU |
PHƯƠNG |
27/05/2002 |
46K01.5 |
201121601543 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
70 |
TRẦN THỊ |
PHƯƠNG |
02/8/2002 |
46K22.2 |
201124022246 |
Thương mại điện tử |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
71 |
NGUYỄN HUỲNH THU |
SƯƠNG |
11/9/2002 |
46K23.4 |
201121723431 |
Du lịch |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
72 |
NGUYỄN ANH |
THI |
20/06/2002 |
46K20.2 |
201121120246 |
Kinh tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
73 |
ĐOÀN NGỌC |
THỊNH |
01/11/2002 |
46K01.3 |
201121601332 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
74 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
TRANG |
16/05/2002 |
46K23.1 |
201121723141 |
Du lịch |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
75 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
TY |
05/9/2002 |
46K01.7 |
201121601765 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
76 |
LƯU THỊ |
YẾN |
01/01/2002 |
46K01.1 |
201121601144 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB Đồng Hành |
77 |
NGUYỄN PHẠM THUÝ |
AN |
18/01/2002 |
46K25.1 |
201121325101 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
78 |
NGUYỄN LAN |
ANH |
23/12/2001 |
45K15.2 |
191122015202 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB EVN |
79 |
BÙI TƯỜNG KHÁNH |
CHÂU |
31/03/2001 |
45K06.2 |
191121006207 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
80 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH |
DIỆP |
03/06/2003 |
47K08.2 |
211124008206 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
81 |
LÊ THỊ |
DIỆU |
12/12/2000 |
44K03.3 |
181121703308 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
82 |
LÊ PHAN PHỤNG |
ĐỨC |
10/02/2002 |
46K07.2 |
201121407207 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB EVN |
83 |
LÊ THỊ |
DUNG |
18/02/2000 |
44K15.2 |
181122015206 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB EVN |
84 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
05/05/2000 |
44K19 |
181120919110 |
Luật |
5,000,000 |
HB EVN |
85 |
ĐINH THỊ |
DƯƠNG |
13/01/2002 |
46K08.2 |
201124008208 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
86 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
HÀ |
20/06/2002 |
46K22.2 |
201124022213 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
87 |
ĐOÀN VĂN |
HẢI |
09/06/2002 |
46K22.1 |
201124022117 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
88 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
10/01/2001 |
45K20 |
191121120116 |
Kinh tế |
5,000,000 |
HB EVN |
89 |
TRỊNH THỊ |
HẠNH |
20/12/2002 |
46K06.6 |
201121006611 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
90 |
NGUYÊN THỊ THANH |
HOA |
12/02/2000 |
44K22.2 |
181124022224 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
91 |
NGUYỄN THỊ |
HOA |
27/01/2002 |
46K12.3 |
201123012306 |
Marketing |
5,000,000 |
HB EVN |
92 |
LÊ THỊ |
HỒNG |
14/01/2000 |
44K17 |
181121317122 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
93 |
TƯỞNG THỊ XUÂN |
HƯƠNG |
25/02/2001 |
45K06.6 |
191121006615 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
94 |
ĐOÀN THỊ THU |
HƯƠNG |
20/08/2001 |
45K01.4 |
191121601418 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
95 |
HUỲNH THỊ MỸ |
KHA |
08/12/2002 |
46K01.4 |
201121601423 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
96 |
LƯU THÙY |
LINH |
18/03/2000 |
44K13.2 |
181120913227 |
Luật |
5,000,000 |
HB EVN |
97 |
TRẦN THỊ |
LINH |
26/06/2000 |
44K28 |
181123028122 |
Marketing |
5,000,000 |
HB EVN |
98 |
ĐẶNG THỊ THÙY |
LINH |
12/06/2002 |
46K02.1 |
201121302117 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
99 |
NGUYỄN THỊ |
MẪN |
04/07/2000 |
44K21.2 |
181121521220 |
Thống Kê - Tin học |
5,000,000 |
HB EVN |
100 |
TRẦN DIỄM |
MY |
10/09/2001 |
45K04.1 |
191121104131 |
Kinh tế |
5,000,000 |
HB EVN |
101 |
TÔ THỊ YẾN |
NGA |
15/08/2002 |
46K01.1 |
201121601118 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
102 |
PHẠM THÙY |
NGÂN |
02/11/2002 |
46K01.7 |
201121601731 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
103 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGÂN |
20/12/2002 |
46K15.1 |
201122015127 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB EVN |
104 |
NGÔ THỊ HOÀI |
NGỌC |
17/08/2000 |
44K01.4 |
181121601430 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
105 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
NGỌC |
12/10/2002 |
46K20.1 |
201121120136 |
Kinh tế |
5,000,000 |
HB EVN |
106 |
TRẦN THỊ |
NGUYÊN |
16/06/2000 |
44K23.1 |
181121723127 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
107 |
PHẠM CHÍ |
NGUYÊN |
14/11/2002 |
46K17.2 |
201121317226 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
108 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
02/08/2001 |
46K06.6 |
201121006632 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
109 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
25/02/2000 |
44K07.2 |
181121407227 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB EVN |
110 |
Y |
PHÉCH |
16/01/2000 |
44K27 |
181121927116 |
Lý luận chính trị |
5,000,000 |
HB EVN |
111 |
BIỆN HỮU |
PHƯỚC |
12/12/2002 |
46K19 |
201120919153 |
Luật |
5,000,000 |
HB EVN |
112 |
DIỆP NGUYỄN MINH |
PHƯƠNG |
26/09/2000 |
44K06.2 |
181121006234 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
113 |
HỒ THỊ THÙY |
PHƯƠNG |
20/08/2000 |
44K01.2 |
181121601227 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
HB EVN |
114 |
HOÀNG THỊ MỸ |
PHƯƠNG |
02/08/2000 |
44K23.5 |
181121723528 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
115 |
ĐẶNG THỊ |
QUYÊN |
04/03/2000 |
44K12.2 |
181123012228 |
Marketing |
5,000,000 |
HB EVN |
116 |
TRẦN THU |
SƯƠNG |
07/06/2000 |
44K13.2 |
181120913246 |
Luật |
5,000,000 |
HB EVN |
117 |
ĐẶNG THỊ |
SƯƠNG |
06/01/2000 |
44K06.5 |
181121006547 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
118 |
PHAN THỊ |
THANH |
12/03/2002 |
46K25.2 |
201121325247 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
119 |
NGUYỄN THỊ THU |
THẢO |
05/7/2000 |
44K02.3 |
181121302336 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
120 |
PHẠM THỊ THU |
THẢO |
17/02/2000 |
44K14 |
181121514118 |
Thống Kê - Tin học |
5,000,000 |
HB EVN |
121 |
TRẦN MAI THỊ THẠCH |
THẢO |
18/01/2000 |
44K23.5 |
181121723533 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
122 |
PHẠM THỊ |
THẺO |
03/05/2002 |
46K08.3 |
201124008342 |
Thương mại điện tử |
5,000,000 |
HB EVN |
123 |
TRẦN THỊ |
THÌN |
17/12/2000 |
44K26 |
181121726129 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
124 |
LÊ PHƯỚC HẢI |
THỊNH |
15/12/2002 |
46K02.3 |
201121302351 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
125 |
TRẦN THỊ |
THU |
24/05/2000 |
44K06.4 |
181121006450 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
126 |
PHAN THỊ |
THƯƠNG |
22/12/2002 |
46K17.1 |
201121317135 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
127 |
VÕ THỊ THU |
THÚY |
22/07/2001 |
45K21.1 |
191121521141 |
Thống Kê - Tin học |
5,000,000 |
HB EVN |
128 |
NGUYỄN THANH |
THÚY |
29/05/2001 |
45K03.4 |
191121703446 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
129 |
NGUYỄN NGỌC BẢO |
TRÂM |
01/04/2001 |
45K04.2 |
191121104259 |
Kinh tế |
5,000,000 |
HB EVN |
130 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
TRANG |
08/01/2001 |
45K18.2 |
191121018260 |
Kế toán |
5,000,000 |
HB EVN |
131 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
TUYẾT |
06/01/2002 |
46K23.2 |
201121723248 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
132 |
LÊ THỊ THANH |
TY |
19/08/2000 |
44K12.1 |
181123012139 |
Marketing |
5,000,000 |
HB EVN |
133 |
HỒ THỊ CẨM |
VÂN |
25/03/2001 |
45K23.2 |
191121723254 |
Du lịch |
5,000,000 |
HB EVN |
134 |
ĐÀO THỊ BẢO |
VI |
08/02/2001 |
45K17 |
191121317172 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB EVN |
135 |
LÊ CÔNG TUẤN |
VŨ |
20/03/2002 |
46K15.1 |
201122015145 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB EVN |
136 |
NGUYỄN TAM TRIỆU |
VỸ |
09/06/2000 |
44K15.2 |
181122015268 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB EVN |
137 |
NGUYỄN TRƯƠNG BẢO |
LỘC |
15/10/2001 |
45K08.1 |
191124008323 |
Thương mại điện tử |
5,292,000 |
HB HESSEN - 216 Euro |
138 |
VÕ THỊ THIÊN |
ÂN |
25/3/2002 |
46K01.2 |
201121601202 |
Kinh doanh quốc tế |
7,000,000 |
HB KENDARENT & JCCI |
139 |
ĐINH DUY |
MI |
11/5/2002 |
46K20.1 |
201121120133 |
Kinh tế |
7,000,000 |
HB KENDARENT & JCCI |
140 |
ĐỖ THỊ QUỲNH |
UYÊN |
02/2/2002 |
46K15.3 |
201122015356 |
Tài chính |
7,000,000 |
HB KENDARENT & JCCI |
141 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
ĐÀO |
06/10/2002 |
46K01.1 |
201121601101 |
Kinh doanh quốc tế |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
142 |
HỒ THỊ NGỌC |
HÂN |
07/10/2000 |
44K23.5 |
181121723506 |
Du lịch |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
143 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGÂN |
03/07/2001 |
45K01.1 |
191121601118 |
Kinh doanh quốc tế |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
144 |
PHAN LÊ UYÊN |
THẢO |
14/07/1999 |
43K23.1 |
171121723145 |
Du lịch |
2,100,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
145 |
TRỊNH THỊ THU |
TRÂM |
04/07/1999 |
43K13.1 |
171120913160 |
Luật |
2,100,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
146 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
TRÂM |
09/11/2003 |
47K31.3 |
211123031349 |
Marketing |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
147 |
MAI THỊ THÙY |
TRANG |
18/10/2000 |
44K03.1 |
181121703133 |
Du lịch |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
148 |
HỒ THỊ NHƯ |
Ý |
26/04/2001 |
45K01.2 |
191121601244 |
Kinh doanh quốc tế |
4,200,000 |
HB KUMHO, 2.100.000/kỳ |
149 |
ĐẬUU THỊ THUỲ |
DUNG |
19/03/2001 |
45K02.2 |
191121302203 |
Quản trị kinh doanh |
10,236,400 |
HB LOTTE |
150 |
HOANG THI |
HÀ |
30/01/2001 |
45K01.3 |
191121601307 |
Kinh doanh quốc tế |
10,236,400 |
HB LOTTE |
151 |
LÊ NỮ TRÀ |
MY |
03/08/2000 |
44K06.4 |
181121006430 |
Kế toán |
10,236,400 |
HB LOTTE |
152 |
PHAM THI QUYNH |
NHƯ |
28/06/2001 |
45K16 |
191122016119 |
Tài chính |
10,236,400 |
HB LOTTE |
153 |
ĐẶNG THỊ |
TUYẾT |
08/08/2002 |
46K08.1 |
201124008143 |
Thương mại điện tử |
10,236,400 |
HB LOTTE |
154 |
TRẦN THỊ |
HẠ |
2000.02.02 |
44K19 |
181120919113 |
Luật |
10,089,000 |
HB LOTTE đợt 2 |
155 |
LE VIET BAO |
HUNG |
2002.06.2 |
46K28.1 |
201123028109 |
Marketing |
10,089,000 |
HB LOTTE đợt 2 |
156 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
13/12/2001 |
45K02.2 |
191121302212 |
Quản trị kinh doanh |
10,089,000 |
HB LOTTE đợt 2 |
157 |
NGUYỄN VĂN |
THẢO |
02/07/2000 |
44K12.1 |
181123012131 |
Marketing |
10,089,000 |
HB LOTTE đợt 2 |
158 |
TRẦN LÊ |
VY |
14/01/2002 |
46K01.3 |
201121601343 |
Kinh doanh quốc tế |
10,089,000 |
HB LOTTE đợt 2 |
159 |
LÂM BÁ |
ĐẠT |
17/08/2002 |
46K15.1 |
201122015104 |
Tài chính |
8,000,000 |
HB MURATA |
160 |
VÕ THỊ ÁNH |
NA |
02/08/2001 |
45K01.3 |
191121601321 |
Kinh doanh quốc tế |
8,000,000 |
HB MURATA |
161 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
21/09/2000 |
44K13.2 |
181120913256 |
Luật |
8,000,000 |
HB MURATA |
162 |
NGUYỄN NGỌC QUỲNH |
CHÂU |
09/05/2000 |
44K18.2 |
181121018202 |
Kế toán |
10,000,000 |
HB SCIC |
163 |
HOÀNG THỊ MỸ |
HẠNH |
18/11/2000 |
44K06.3 |
181121006316 |
Kế toán |
10,000,000 |
HB SCIC |
164 |
CAO THỊ |
LINH |
10/09/2000 |
44K07.1 |
181121407114 |
Ngân hàng |
10,000,000 |
HB SCIC |
165 |
LÝ TRẦN HÀ |
NY |
05/06/2000 |
44K02.3 |
181121302329 |
Quản trị kinh doanh |
10,000,000 |
HB SCIC |
166 |
PHAN NGỌC |
PHƯỚC |
03/06/2000 |
44K17 |
181121317149 |
Quản trị kinh doanh |
10,000,000 |
HB SCIC |
167 |
ĐỖ THẢO |
PHƯƠNG |
28/12/2000 |
44K01.4 |
181121601438 |
Kinh doanh quốc tế |
10,000,000 |
HB SCIC |
168 |
TRẦN THỤC |
TRÂN |
11/10/2000 |
44K18.1 |
181121018134 |
Kế toán |
10,000,000 |
HB SCIC |
169 |
LÊ NGUYỄN CÁT |
TƯỜNG |
06/06/2000 |
44K12.1 |
181123012138 |
Marketing |
10,000,000 |
HB SCIC |
170 |
TRẦN ĐẶNG MỸ |
NA |
10/06/2002 |
46K13.1 |
201120913136 |
Luật |
10,000,000 |
HB SUN GROUP |
171 |
LÝ DIỄM |
QUỲNH |
22/04/2002 |
46K01.4 |
201121601445 |
Kinh doanh quốc tế |
10,000,000 |
HB SUN GROUP |
172 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC |
THƯ |
23/12/2002 |
46K06.4 |
201121006440 |
Kế toán |
10,000,000 |
HB SUN GROUP |
173 |
TỐNG THỊ THANH |
TUYỀN |
24/01/2000 |
44K03.4 |
181121703446 |
Du lịch |
10,000,000 |
HB SUN GROUP |
174 |
NGUYỄN THỊ |
VÂN |
18/02/2000 |
45K15.3 |
191122015356 |
Tài chính |
10,000,000 |
HB SUN GROUP |
175 |
LÂM BÌNH |
CHI |
08/04/2001 |
45K07.1 |
191121407102 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
176 |
NGUYEỄN THỊ PHƯƠNG |
DUNG |
25/01/2001 |
45K15.2 |
191122015204 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
177 |
LÊ THỊ MINH |
HIẾU |
31/07/2001 |
45K07.1 |
191121407110 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
178 |
TRẦN NGUYỄN SONG |
HY |
01/11/2001 |
45K16 |
191122016110 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
179 |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
LINH |
05/12/2000 |
45K15.1 |
191122015115 |
Tài chính |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
180 |
NGUYỄN ĐÀO TRÀ |
MY |
24/11/2001 |
45K02.1 |
191121302122 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
181 |
NGUYỄN TẤN |
NHẬT |
15/05/2001 |
45K07.1 |
191121407118 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
182 |
PHẠM THỊ |
NHI |
03/06/2001 |
45K07.1 |
191121407120 |
Ngân hàng |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
183 |
VÕ QUỲNH |
NHƯ |
22/12/2001 |
45K25.1 |
191121325125 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
184 |
NGUYỄN VIẾT |
VĨNH |
22/08/2001 |
45K02.3 |
191121302351 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
HB TECHCOMBANK |
185 |
TRẦN THỤC |
TRÂN |
11/10/2000 |
44K18.1 |
181121018134 |
Kế toán |
100,000,000 |
HB toàn phần chương trình ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc (ACCA) |
186 |
LÊ THỊ THANH |
HẰNG |
01/11/2021 |
43K13.1 |
191120913115 |
Luật |
3,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn ĐHĐN |
187 |
LÊ THỊ |
HÀ |
19/09/2001 |
45K4.2 |
191121104210 |
Kinh tế |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
188 |
SIU MAI A |
HẢO |
08/11/2000 |
45K17 |
191121317178 |
Quản trị kinh doanh |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
189 |
PHẠM THỊ THU |
HIỀN |
22/04/2002 |
46K09 |
201121209104 |
Lý luận chính trị |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
190 |
NGUYỄN TUẤN |
HÙNG |
12/12/2003 |
47K25.2 |
211121325217 |
Quản trị kinh doanh |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
191 |
PHẠM KHÁNH |
HUYỀN |
17/08/2000 |
44K13.2 |
181120913219 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
192 |
TRẦN NGUYỄN KHÁNH |
HUYỀN |
03/05/2002 |
46K03.1 |
201121703111 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
193 |
LÊ HOÀNH |
KHUYÊN |
04/04/2002 |
46K09 |
201121209105 |
Lý luận chính trị |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
194 |
PHẠM THỊ KIỀU |
LAN |
22/06/2000 |
44K19 |
181120919121 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
195 |
VÕ THỊ THANH |
NGÂN |
10/10/2000 |
44K17 |
181121317139 |
Quản trị kinh doanh |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
196 |
VÕ THỊ LAN |
NHƯ |
27/09/2000 |
44K26 |
181121726124 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
197 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
29/03/2002 |
46K19 |
201120919150 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
198 |
NGUYỄN TÚ |
QUYÊN |
19/03/2000 |
44K13.2 |
181120913243 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
199 |
NGUYỄN HUỲNH THU |
SƯƠNG |
11/9/2002 |
46K23.4 |
201121723431 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
200 |
ÔNG VĂN |
TÂY |
31/01/2002 |
46K02.1 |
201121302133 |
Quản trị kinh doanh |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
201 |
HỨA THỊ |
THU |
14/07/2000 |
44K19 |
181120919143 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
202 |
VI THỊ |
THƯƠNG |
23/04/1999 |
44K13.2 |
181120913251 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
203 |
CHÂU THỊ QUỲNH |
TRÂM |
14/06/2002 |
46K23.4 |
201121723441 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
204 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
TRÂM |
31/12/2003 |
47K01.7 |
211121601750 |
Kinh doanh quốc tế |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
205 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
21/09/2000 |
44K13.2 |
181120913256 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
206 |
VÕ LÊ THANH |
TRÚC |
11/09/2003 |
47K13.2 |
211120913262 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
207 |
ĐẶNG THỊ ÁNH |
TUYẾT |
10/06/2003 |
47K19 |
211120919169 |
Luật |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
208 |
PHẠM VĂN |
VỸ |
15/01/2002 |
47K07.2 |
211121407248 |
Ngân hàng |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
209 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
YẾN |
20/10/1999 |
44K11 |
181121111127 |
Kinh tế |
2,000,000 |
Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT |
210 |
HUỲNH THỊ KIM |
ANH |
22/7/2001 |
45K02.5 |
191121302503 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
Hội Khuyến học Đà Nẵng |
211 |
HỒ MỸ |
NGỌC |
13/9/2002 |
45K17 |
191121317138 |
Quản trị kinh doanh |
5,000,000 |
Hội Khuyến học Đà Nẵng |
212 |
VÕ THỊ PHÚC |
NHI |
02/8/2001 |
45K03.4 |
191121703423 |
Du lịch |
5,000,000 |
Hội Khuyến học Đà Nẵng |
213 |
TRẦN YẾN |
NHI |
27/5/2001 |
45K28 |
191123028131 |
Marketing |
5,000,000 |
Hội Khuyến học Đà Nẵng |
214 |
TRẦN NGỌC CẨM |
NHUNG |
24/4/2001 |
45K13.1 |
191120913145 |
Luật |
5,000,000 |
Hội Khuyến học Đà Nẵng |
215 |
ĐẶNG THỊ HOÀI |
ÂN |
24/11/2002 |
46K01.3 |
201121601302 |
Kinh doanh quốc tế |
15,000,000 |
Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop |
216 |
NGUYỄN THỊ MINH |
ANH |
16/8/2000 |
44K23.2 |
181121723201 |
Du lịch |
15,000,000 |
Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop |
217 |
TRẦN THỊ THU |
LIÊN |
07/10/2002 |
46K06.3 |
201121006316 |
Kế toán |
15,000,000 |
Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop |
218 |
BÙI PHAN HOÀNG |
OANH |
06/09/2003 |
47K18.2 |
211121018236 |
Kế toán |
15,000,000 |
Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop |
219 |
LÊ HỒNG |
SƠN |
10/07/2002 |
46K05 |
201121505132 |
Thống Kê - Tin học |
15,000,000 |
Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop |
220 |
NGÔ XUÂN TRƯỜNG |
AN |
01/11/1997 |
44K04 |
181121104102 |
Kinh tế |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
221 |
NGUYỄN THỊ THANH |
NGÂN |
26/01/2003 |
47K22.3 |
211124022332 |
Thương mại điện tử |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
222 |
TRẦN VÕ QUỲNH |
NHƯ |
06/03/2003 |
47K01.5 |
211121601535 |
Kinh doanh quốc tế |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
223 |
PHẠM MAI |
THẢO |
16/08/2001 |
45K02.3 |
191121302338 |
Quản trị kinh doanh |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
224 |
HỒ THỊ PHƯỢNG |
THỦY |
02/6/2002 |
46K28.1 |
201123028129 |
Marketing |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
225 |
VÕ THỊ |
THY |
01/06/2000 |
44K02.3 |
181121302339 |
Quản trị kinh doanh |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
226 |
NGUYỄN HUYỀN |
TRANG |
07/01/2002 |
46K25.1 |
201121325138 |
Quản trị kinh doanh |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
227 |
NGUYỄN THỊ TỐ |
UYÊN |
25/10/2001 |
45K01.4 |
191121601459 |
Kinh doanh quốc tế |
18,400,000 |
Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD |
228 |
HỒ THỊ MỸ |
HẠNH |
25/03/2000 |
44K07.2 |
181121407208 |
Ngân hàng |
10,680,000 |
Tập đoàn Thép JFE- Nhật Bản, 60.000 Yên Nhật |