45K02.2 |
191121302233 |
Phạm Đỗ Quỳnh |
Như |
09/11/2001 |
Có dự án xuất sắc đại diện ĐHĐN vào Vòng trưng bày (top 8) Cuộc thi “Triển lãm sản phẩm sáng tạo trong Đoàn viên thanh niên năm 2022” tổ chức bởi Thành Đoàn Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K18.1 |
191121018144 |
Hồ Văn |
Trực |
06/01/2001 |
Đại sứ KPMG nhiệm kỳ 2022–2023; Đại sứ TOEIC Việt Nam tháng 8/2022. |
3.000.000 |
46K02.1 |
201121302111 |
Trần Quốc |
Khánh |
26/11/2002 |
Giải Ba toàn quốc cuộc thi Olympic tiếng Anh HS, SV lần 4 - 07/2022 |
3.000.000 |
45K15.3 |
191122015306 |
Nguyễn Tài Thượng |
Cảnh |
29/11/2001 |
Giải Khuyến khích Cuộc thi "Ý tưởng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo - Light Up Your Creativity" năm 2021 |
3.000.000 |
45K28 |
191123028102 |
Trần Đức Duy |
Anh |
10/08/2001 |
Giải Nhất cuộc thi Đà Nẵng Startup Runway 2022 |
600.000 |
45K28 |
191123028104 |
Nguyễn |
Bình |
14/03/2001 |
Giải Nhất cuộc thi Đà Nẵng Startup Runway 2022 |
600.000 |
45K02.1 |
191121302109 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Đạt |
13/04/2001 |
Giải Nhất cuộc thi Đà Nẵng Startup Runway 2022 |
600.000 |
45K28 |
191123028128 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
11/06/2001 |
Giải Nhất cuộc thi Đà Nẵng Startup Runway 2022 |
600.000 |
45K28 |
191123028136 |
Đỗ Huệ |
Tâm |
08/03/2001 |
Giải Nhất cuộc thi Đà Nẵng Startup Runway 2022 |
600.000 |
44K12.3 |
181123012337 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
15/09/2000 |
Giải Nhất cuộc thi Olympic Kinh tế lượng và Ứng dụng năm 2021 |
1.000.000 |
44K12.3 |
181123012338 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
02/01/2000 |
Giải Nhất cuộc thi Olympic Kinh tế lượng và Ứng dụng năm 2021 |
1.000.000 |
44K12.3 |
181123012341 |
Lê Trần Phương |
Trúc |
15/10/2000 |
Giải Nhất cuộc thi Olympic Kinh tế lượng và Ứng dụng năm 2021 |
1.000.000 |
QT18_TTDTQT |
|
Nguyễn Phước Vĩnh |
An |
|
Giải Nhất cuộc thi quốc tế GBA Business Challenge 2021 |
1.500.000 |
QT19_TTDTQT |
|
Đinh Gia Anh |
Minh |
|
Giải Nhất cuộc thi quốc tế GBA Business Challenge 2021 |
1.500.000 |
44K01.1 |
181121601102 |
Hồ Thanh |
Bảo |
17/10/2000 |
Giải Nhì Giải thưởng Khoa học Công nghệ dành cho SV trong Cơ sở giáo dục Đại học năm 2021 |
750.000 |
44K01.1 |
181121601108 |
Đặng Thị Mỹ |
Hạnh |
19/07/2000 |
Giải Nhì Giải thưởng Khoa học Công nghệ dành cho SV trong Cơ sở giáo dục Đại học năm 2021 |
750.000 |
44K08.3 |
181124008335 |
Huỳnh Hiếu |
Ngân |
21/09/2000 |
Giải Nhì Giải thưởng Khoa học Công nghệ dành cho SV trong Cơ sở giáo dục Đại học năm 2021 |
750.000 |
44K01.1 |
181121601138 |
Lê Thị Bảo |
Trinh |
11/04/2000 |
Giải Nhì Giải thưởng Khoa học Công nghệ dành cho SV trong Cơ sở giáo dục Đại học năm 2021 |
750.000 |
44K12.1 |
181123012137 |
Lê Minh |
Toàn |
08/02/2000 |
Giải Nhì SV NCKH – Euréka 2021 |
1.500.000 |
43K12.1 |
171123012135 |
Trần Thị Kiều |
Trinh |
26/03/1999 |
Giải Nhì SV NCKH – Euréka 2021 |
1.500.000 |
46K01.1 |
201121601101 |
Nguyễn Thị Bích |
Đào |
06/10/2002 |
Giải thưởng KOVA lần 20 - 2022 - Hạng mục Nghị lực |
10.000.000 |
46K20.2 |
201121120246 |
Nguyễn Anh |
Thi |
20/06/2002 |
Giải thưởng KOVA lần 20 - 2022 - Hạng mục Nghị lực |
10.000.000 |
46K23.2 |
201121723248 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
06/01/2002 |
Giải thưởng KOVA lần 20 - 2022 - Hạng mục Nghị lực |
10.000.000 |
45K03.3 |
191121703347 |
Trần Nguyên Minh |
Thư |
10/07/2001 |
Hoa hậu Du lịch Đà Nẵng 2022, Á Hậu 3 Miss Grand Việt Nam 2022 |
|
45K01.1 |
191121601102 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bích |
13/01/2001 |
Học bổng "SCIC - Nâng bước tài năng trẻ" lần X - 2022 |
10.000.000 |
45K25.1 |
191121325125 |
Võ Quỳnh |
Như |
22/12/2001 |
Học bổng "SCIC - Nâng bước tài năng trẻ" lần X - 2022 |
10.000.000 |
45K06.1 |
191121006134 |
Hoàng Thị Thanh |
Thanh |
04/04/2001 |
Học bổng "SCIC - Nâng bước tài năng trẻ" lần X - 2022 |
10.000.000 |
45K12.2 |
191123012253 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
16/11/2001 |
Học bổng "SCIC - Nâng bước tài năng trẻ" lần X - 2022 |
10.000.000 |
45K18.1 |
191121018144 |
Hồ Văn |
Trực |
06/01/2001 |
Học bổng "SCIC - Nâng bước tài năng trẻ" lần X - 2022 |
10.000.000 |
45K06.4 |
191121006414 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
27/12/2001 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
46K25.1 |
201121325107 |
Phan Thị Thanh |
Hoài |
11/03/2002 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
45K16 |
191122016114 |
Nguyễn Đoàn |
Long |
05/12/2001 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
45K06.4 |
191121006431 |
Lê Thị Cẩm |
Nhung |
12/08/2001 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
47K18.2 |
211121018236 |
Bùi Phan Hoàng |
Oanh |
09/06/2003 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
46K02.3 |
201121302333 |
Trần Thị Mai |
Phương |
02/01/2002 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
45K15.2 |
191122015247 |
Ngô Thị Tú |
Thơ |
02/10/2001 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
47K15.3 |
211122015352 |
Phạm Thị |
Thương |
21/06/2003 |
Học bổng CATHAY LIFE 2022 |
5.000.000 |
47K22.3 |
211124022332 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
26/01/2003 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
48K12 |
221123012105 |
Đặng Lê Hoàng |
Ngọc |
22/11/2004 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
48K15.3 |
221122015331 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
21/04/2004 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
47K01.5 |
211121601535 |
Trần Võ Quỳnh |
Như |
06/03/2003 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
45K02.3 |
191121302338 |
Phạm Mai |
Thảo |
16/08/2001 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
46K28.1 |
201123028129 |
Hồ Thị Phượng |
Thủy |
02/06/2002 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
46K25.1 |
201121325138 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
07/01/2002 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
45K01.4 |
191121601459 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
25/10/2001 |
Học bổng cho Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của tổ chức VESAF, NFP năm học 2021-2022 (800 USD) |
10.000.000 |
46K01.7 |
201121601704 |
Hà Mai |
Anh |
13/02/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K15.2 |
191122015202 |
Nguyễn Lan |
Anh |
23/12/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K08.1 |
201124008108 |
Hồ Thị Phương |
Dung |
01/10/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K06.4 |
191121006408 |
Phan Thị Thùy |
Dung |
17/06/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K08.2 |
201124008208 |
Đinh Thị |
Dương |
13/01/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K23.4 |
201121723410 |
Võ Thị Thanh |
Hằng |
01/05/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K03.2 |
191121703210 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
16/04/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K15.3 |
211122015315 |
Bùi Thị |
Hạnh |
23/04/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K06.6 |
201121006611 |
Trịnh Thị |
Hạnh |
20/12/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K01.6 |
211121601611 |
Nguyễn Thi Mỹ |
Hạnh |
10/02/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K20 |
191121120115 |
Lê Thị |
Hạnh |
19/06/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K07.1 |
211121407104 |
Nguyễn Quỳnh |
Hương |
05/12/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K23.1 |
191121723118 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
23/06/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K03.1 |
201121703110 |
Trần Đặng Bích |
Huyền |
06/02/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K04.1 |
191121104121 |
Dương Thị Ngọc |
Huyền |
22/12/2000 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K06.5 |
221121006521 |
Quách Ngọc |
Lan |
24/06/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K03.1 |
201121703115 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
10/04/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K02.3 |
201121302319 |
Trần Thị Cẩm |
Ly |
09/06/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K06.2 |
211121006231 |
Thái Hằng |
Na |
17/12/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K15.2 |
201122015228 |
Đoàn Thị Ánh |
Nga |
21/01/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K06.5 |
211121006531 |
Phạm Thị Thúy |
Nga |
01/08/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K13.2 |
191120913231 |
Phạm Thị Kim |
Ngân |
04/06/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K23.1 |
211121723118 |
Trần Hồ Bảo |
Ngọc |
12/01/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K25.1 |
201121325127 |
Phan Thị |
Nhung |
08/03/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K20 |
221121120137 |
Trần Quang |
Phước |
19/01/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K32.2 |
221121132242 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
30/09/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K01.3 |
191121601336 |
Phan Thị Hoài |
Phương |
16/09/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K02.2 |
191121302133 |
Hồ Thị Thanh |
Phương |
10/01/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K31.2 |
221123031232 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
17/11/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K23.4 |
201121723426 |
Nguyễn Minh |
Phượng |
17/11/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K26 |
221121726136 |
Đặng Thị Thanh |
Phương |
05/01/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K01.6 |
211121601640 |
Lê Thị |
Quý |
20/11/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K04.1 |
201121104136 |
Nguyễn Thị Vân |
Thanh |
12/11/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K25.1 |
191121325138 |
Phạm Thị |
Thảo |
15/09/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K06.4 |
211121006443 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
03/07/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K20 |
191121120163 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
10/07/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K08.3 |
211124008335 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
25/07/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K17.1 |
201121317135 |
Phan Thị |
Thương |
22/12/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K28.1 |
201123028130 |
Trần Ngọc Phương |
Trâm |
25/04/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K18.2 |
221121018244 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
11/07/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K04.1 |
191121104158 |
Hoàng Thị |
Trinh |
02/08/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K20 |
191121120166 |
Huỳnh Diệu |
Trinh |
12/06/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K21.1 |
221121521160 |
La Thị Thanh |
Tuyết |
21/02/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
47K06.2 |
211121006254 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
05/04/2003 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K03.1 |
201121703143 |
Nguyễn Hoài Thảo |
Vân |
27/11/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K03.1 |
191121703143 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vi |
21/12/2001 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K29.1 |
221124029153 |
Lê Thị Hà |
Vy |
31/05/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K12.2 |
201123012239 |
Đinh Thị Hoàng |
Vy |
16/01/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
48K03.2 |
221121703240 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
20/07/2004 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
46K03.4 |
201121703448 |
Hoàng Thị Như |
Ý |
04/01/2002 |
Học bổng Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Đà Nẵng |
3.000.000 |
45K02.5 |
191121302503 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
22/07/2001 |
Học bổng của Hội Khuyến học Thành phố Đà Nẵng |
5.000.000 |
45K17 |
191121317138 |
Hồ Mỹ |
Ngọc |
13/09/2001 |
Học bổng của Hội Khuyến học Thành phố Đà Nẵng |
5.000.000 |
45K03.4 |
191121703423 |
Võ Thị Phúc |
Nhi |
02/08/2001 |
Học bổng của Hội Khuyến học Thành phố Đà Nẵng |
5.000.000 |
45K28 |
191123028131 |
Trần Yến |
Nhi |
27/05/2001 |
Học bổng của Hội Khuyến học Thành phố Đà Nẵng |
5.000.000 |
45K13.1 |
191120913145 |
Trần Ngọc Cẩm |
Nhung |
24/04/2001 |
Học bổng của Hội Khuyến học Thành phố Đà Nẵng |
5.000.000 |
46K23.1 |
201121723110 |
Đoàn Gia |
Hân |
29/07/2002 |
Học bổng của tập đoàn thép JFE Nhật Bản (Bán phần 35.000 Y) |
6.100.000 |
47K15.1 |
211122015136 |
Hoàng Thị Thanh |
Trà |
24/09/2003 |
Học bổng của tập đoàn thép JFE Nhật Bản (Bán phần 35.000 Y) |
6.100.000 |
47K02.3 |
211121302348 |
Đoàn Thị Uyên |
Vui |
17/03/2003 |
Học bổng của tập đoàn thép JFE Nhật Bản (Toàn phần 70.000 Y) |
12.200.000 |
48K06.6 |
221121006633 |
Lê Như Ánh |
Nguyệt |
27/07/2004 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
48K06.6 |
221121006638 |
Nguyễn Trương Như |
Phương |
02/09/2004 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
48K01.3 |
221121601330 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
19/11/2004 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K25.2 |
211121325242 |
Phan Thị Quý |
Quỳnh |
28/09/2003 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K01.5 |
211121601543 |
Lê Thị Như |
Quỳnh |
27/09/2003 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
46K23.4 |
201121723431 |
Nguyễn Huỳnh Thu |
Sương |
11/09/2002 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K31.3 |
211123031340 |
Nguyễn Thị Tú |
Tâm |
01/09/2003 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K06.3 |
211121006344 |
Hoàng Thị Thanh |
Thảo |
17/11/2003 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K14 |
211121514155 |
Phạm Thị |
Thương |
26/06/2003 |
Học bổng Đồng hành kỳ 43 |
4.000.000 |
47K01.5 |
211121601441 |
Lê Thị Thảo |
Vân |
03/06/2003 |
Học bổng Hessen năm học 2022-2023 (216 euro) |
5.456.808 |
46K01.1 |
201121601101 |
Nguyễn Thị Bích |
Đào |
06/10/2002 |
Học bổng KUMHO ASIANA (2.100.000/Học kỳ) |
4.200.000 |
45K01.1 |
191121601118 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
03/07/2001 |
Học bổng KUMHO ASIANA (2.100.000/Học kỳ) |
4.200.000 |
47K31.3 |
211123031349 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trâm |
09/11/2003 |
Học bổng KUMHO ASIANA (2.100.000/Học kỳ) |
4.200.000 |
45K01.2 |
191121601244 |
Hồ Thị Như |
Ý |
26/04/2001 |
Học bổng KUMHO ASIANA (2.100.000/Học kỳ) |
4.200.000 |
46K01.1 |
201121601101 |
Nguyễn Thị Bích |
Đào |
06/10/2002 |
Học bổng LOTTE SCHOLARSHIP Đợt 2 - Năm 2022 |
10.000.380 |
46K25.1 |
201121325104 |
Cái Thị Thu |
Diễm |
02/04/2002 |
Học bổng LOTTE SCHOLARSHIP Đợt 2 - Năm 2022 |
10.000.380 |
46K01.3 |
201121601312 |
Lê Thị Khánh |
Hạ |
14/04/2002 |
Học bổng LOTTE SCHOLARSHIP Đợt 2 - Năm 2022 |
10.000.380 |
46K25.1 |
201121325110 |
Nguyễn Thị Thiên |
Hương |
14/01/2002 |
Học bổng LOTTE SCHOLARSHIP Đợt 2 - Năm 2022 |
10.000.380 |
45K01.1 |
191121601124 |
Lê Vũ Xuân |
Oanh |
13/04/2001 |
Học bổng LOTTE SCHOLARSHIP Đợt 2 - Năm 2022 |
10.000.380 |
46K08.3 |
201124008301 |
Nguyễn Hải Triều |
Âm |
16/07/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
46K25.1 |
201121325101 |
Nguyễn Phạm Thúy |
An |
18/01/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
46K23.3 |
201121723303 |
Lê Thị Quỳnh |
Chi |
20/07/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
45K07.1 |
191121407110 |
Lê Thị Minh |
Hiếu |
31/07/2001 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
45K18.1 |
191121018113 |
Tống Thục |
Kha |
09/11/2001 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
46K20.1 |
201121120136 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
12/10/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
46K12.2 |
201123012215 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
02/06/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
46K01.1 |
201121601127 |
Nguyễn Mai Diễm |
Quỳnh |
05/10/2002 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
47K28.2 |
211123028236 |
Đoàn Thị Phương |
Thảo |
26/04/2003 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
45K01.1 |
191121601135 |
Đỗ Hiếu |
Thuận |
20/11/2001 |
Học bổng Ngân hàng TMCP An Bình tài trợ năm học 2022-2023 |
5.000.000 |
45K01.4 |
191121601401 |
Nguyễn Ngọc Hà |
An |
24/08/2001 |
Học bổng Ông Văn Phú Chính |
6.000.000 |
45K01.4 |
191121601442 |
Nguyễn Hoàng Diễm |
Quyên |
28/05/2001 |
Học bổng Ông Văn Phú Chính |
6.000.000 |
47K08.3 |
211124008302 |
Hoàng Thị Phương |
Anh |
27/04/2003 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
1.000.000 |
47K08.3 |
211124008302 |
Hoàng Thị Phương |
Anh |
27/04/2003 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
10.000.000 |
45K02.2 |
191121302212 |
Nguyễn Thị |
Hương |
13/12/2001 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
1.000.000 |
45K02.2 |
191121302212 |
Nguyễn Thị |
Hương |
13/12/2001 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
10.000.000 |
46K19 |
201120919150 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
29/03/2002 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
1.000.000 |
46K19 |
201120919150 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
29/03/2002 |
Học bổng Thắp sáng tương lai - Mùa 10 |
10.000.000 |
48K23.1 |
221121723132 |
Phan Anh |
Thư |
07/09/2004 |
Học bổng Thủ khoa tuyển sinh năm 2022 |
20.000.000 |
45K02.5 |
191121302503 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
22/07/2001 |
Học bổng vượt khó hiếu học năm học 2021-2022 |
5.000.000 |
45K17 |
191121317138 |
Hồ Mỹ |
Ngọc |
13/09/2001 |
Học bổng vượt khó hiếu học năm học 2021-2022 |
5.000.000 |
45K03.4 |
191121703423 |
Võ Thị Phúc |
Nhi |
02/08/2001 |
Học bổng vượt khó hiếu học năm học 2021-2022 |
5.000.000 |
45K28 |
191123028131 |
Trần Yến |
Nhi |
27/05/2001 |
Học bổng vượt khó hiếu học năm học 2021-2022 |
5.000.000 |
45K13.1 |
191120913145 |
Trần Ngọc Cẩm |
Nhung |
24/04/2001 |
Học bổng vượt khó hiếu học năm học 2021-2022 |
5.000.000 |
48K-QT |
221129201110 |
Dương Văn Hoàng |
Vũ |
16/01/2004 |
Kết quả cao nhất – Nhóm Chương trình chính quy liên kết quốc tế |
5.000.000 |
48K13.1 |
221120913126 |
Hồ Vũ Thảo |
Ngân |
01/11/2004 |
Kết quả cao nhất – Tuyển sinh Nhóm 3 |
5.000.000 |
48K22.3 |
221124022319 |
Dương Ngọc Minh |
Khuê |
10/10/2004 |
Kết quả cao nhất – Tuyển sinh Nhóm 5 |
5.000.000 |
48K01.5 |
221121601553 |
Nguyễn Thành |
Trung |
21/07/2004 |
Kết quả cao nhất – Tuyển sinh nhóm 6 |
5.000.000 |
48K28 |
221123028116 |
Huỳnh Thị Mai |
Hòa |
08/03/2004 |
Kết quả cao nhất – Tuyển sinh nhóm 7 |
5.000.000 |
48K01.1 |
221121601112 |
Đinh Thúy |
Hiền |
02/03/2004 |
Kết quả cao nhất – Tuyển sinh nhóm 8 |
5.000.000 |
48K01.1 |
221121601107 |
Nguyễn Phương |
Đình |
26/02/2004 |
Kết quả cao nhất –Tuyển sinh Nhóm 4 |
5.000.000 |
47K01.1 |
211121601104 |
Phạm Thanh |
Bình |
23/01/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K32.1 |
211121132108 |
Đoàn Minh |
Dũng |
25/02/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
46K21.1 |
201121521116 |
Trần Khánh |
Huyền |
18/10/2001 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
46K15.4 |
201122015429 |
Lê Thị Thanh |
Ngân |
09/04/2002 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
46K22.2 |
201124022246 |
Trần Thị |
Phương |
02/08/2002 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K18.1 |
211121018137 |
Ngô Thị Thanh |
Thảo |
09/10/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K28.1 |
211123028136 |
Hà Thị |
Thảo |
29/08/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K06.4 |
211121006445 |
Lê Thị Thuý |
Thu |
23/12/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K07.1 |
211121407135 |
Võ Dương Ngọc |
Trâm |
07/05/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
47K17 |
211121317168 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
14/06/2003 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
46K03.4 |
201121703446 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
19/09/2002 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
45K08.1 |
191124008142 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
27/02/2001 |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được nhận học bổng tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
5.000.000 |
45K01.4 |
191121601401 |
Nguyễn Ngọc Hà |
An |
24/08/2001 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
46K18.1 |
201121018103 |
Hồ Nguyễn Hồng |
Anh |
26/01/2002 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
46K15.1 |
201122015104 |
Lâm Bá |
Đạt |
17/08/2002 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
46K22.2 |
201124022238 |
Dương Lê Yến |
Nhi |
17/09/2002 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
46K23.3 |
201121723329 |
Nguyễn Thị Tâm |
Như |
05/06/2002 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
45K12.2 |
191123012249 |
Lê Minh |
Thiên |
16/09/2001 |
Sinh viên có thành tích xuất sắc năm học 2021-2022 được tuyên dương tại Lễ vinh danh thủ khoa 2022 |
3.000.000 |
48K23.1 |
221121723132 |
Phan Anh |
Thư |
07/09/2004 |
Tân thủ khoa các đơn vị tuyển sinh năm 2022 |
10.000.000 |
48K06.4 |
221121006454 |
Lê Thị Hồng |
Ước |
19/09/2004 |
Tiếp sức tới trường của Báo Tuổi trẻ năm 2022 |
15.000.000 |