THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Chu Mỹ Giang
|
37K12
|
Marketing
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vị trí kinh doanh của các hộ kinh doanh, doanh nghiệp đối với mô hình phố chuyên doanh
|
TS. Đường Thị Liên Hà
|
1
|
F101
|
9h00-9h30
|
2
|
Trần Ngọc Linh Đa
Phạm Thị Xuân Mai
|
37K03.1
40K23
|
Du lịch
|
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định mua hải sản khô của khách du lịch Đà Nẵng và hướng đề xuất
|
ThS. Lê Thị Liên
|
1
|
F101
|
9h30-10h
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng
|
38K2.1
|
Quản trị kinh doanh
|
Truy xuất nguồn gốc, giải pháp quản lý chuỗi cung ứng thịt bò an toàn trên địa bàn Đà Nẵng
|
TS. Lê Thị Minh Hằng
|
1
|
F101
|
10h-10h30
|
4
|
Đặng Ngọc Khánh
|
37K01.1
|
Khoa Thương mại
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ của người tiêu dùng đối với chiến thuật inbound marketing của các sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu tại thị trường Đà Nẵng
|
ThS.Trần Thanh Hương
|
1
|
F101
|
10h30-11h
|
5
|
Nguyễn Trần Mỹ Nga
|
37k01.1
|
Khoa Thương mại
|
Tác động của truyền thông marketing xã hội: Góc nhìn mới từ lý thuyết marketing quan hệ - Nghiên cứu thực tiễn tại Tổ chức phi chính phủ quốc tế về môi trường 360.org tại Việt Nam
|
ThS. Trần Triệu Khải
|
1
|
F101
|
THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Ngô Thị Tùng Linh
Trần Kỳ Quang
Nguyễn Hà Giang
|
38K19
38K19
37K19
|
Luật
|
Giải pháp nâng cao nhận thức pháp luật về quyền sở hữu CN bằng ứng dụng infographic đối với sinh viên trên địa bàn TP. Đà Nẵng
|
ThS. Nguyễn Hoàng Duy Linh
|
2
|
F102
|
9h00-9h30
|
2
|
Nguyễn Thị Đông
Nguyễn Thị Nhật Minh
Trương Lê Trinh Nữ
Đàm Huỳnh Thanh Nam
Trần Thị Thảo
|
39K09
|
Kinh tế chính trị
|
Thực trạng và giải pháp trong công tác xóa đói, giảm nghèo trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
|
ThS. Trần Thị Thùy Trang
|
2
|
F102
|
9h30-10h
|
3
|
Phạm Thị Hồng Thái
Đặng Văn Hòa
|
38K10
|
Kinh tế
|
Ảnh hưởng của các hiện tượng tâm lý nhóm đến hoạt động của một số nhóm thuốc các công ty trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
ThS. Ông Nguyên Chương
|
2
|
F102
|
10h-10h30
|
4
|
Trần Thị Lành
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
37K4
|
Kinh tế
|
Thực trạng lực lượng lao động nữ trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
|
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
|
2
|
F102
|
10h30-11h
|
5
|
Trần Thị Bích Vân
Nguyễn Thị Mai
Trương Thị Ánh Mai
|
37K17
|
Quản trị kinh doanh
|
Hoạch định phát triển nghề nghiệp cho sinh viên quản trị nguồn nhân lực
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
|
2
|
F102
|
THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Huỳnh Thị Thu Sương
|
37K15.2
|
Tài chính
|
Mối quan hệ giữa quản trị vốn luân chuyển và khả năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh
|
TS. Đinh Bảo Ngọc
|
3
|
F103
|
9h00-9h30
|
2
|
Nguyễn Thị Diệu Ánh
Phan Thị Thanh Phương
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
38K7.2
|
Ngân hàng
|
Nghiên cứu tác động về sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Thiều Quang
|
3
|
F103
|
9h30-10h
|
3
|
Kiểu Đỗ Ngọc Trúc
|
37K14
|
Thống kê - Tin học
|
Xây dựng hệ thống tư vấn tuyển sinh tại trường Đại học Kinh tế - ĐHĐN
|
ThS. Nguyễn Văn Chức
|
3
|
F103
|
10h-10h30
|
4
|
Lê Thị Thanh Trúc
Cao Thị Bình
|
37K14
|
Thống kê - Tin học
|
Nghiên cứu xây dựng công cụ tự động sinh cơ sở dữ liệu thời gian Anchor cho cơ sở dữ liệu quan hệ
|
ThS. Hoàng Thị Bích Ngọc
|
3
|
F103
|
THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Bùi Thị Yến Chi
|
37K18-CLC
|
Kế toán
|
Xác định và ứng dụng tính trọng yếu trong kiểm toán tại Công ty TNHH KPMG Việt Nam
|
TS. Phạm Hoài Hương
|
4
|
F104
|
9h00-9h30
|
2
|
Võ Thị Hiền Như
|
37K18-CLC
|
Kế toán
|
Thiết kế thủ tục kiểm toán BCTC Công ty niêm yết thực hiện bởi công ty TNHH Kiểm toán & Kế toán AAC
|
ThS. Phạm Kim Ngọc
|
4
|
F104
|
9h30-10h
|
3
|
Nguyễn Ngô Thành Nhân
|
37K18-CLC
|
Kế toán
|
Cuộc kiểm toán tập đoàn thực hiện bởi Công ty TNHH KPMG Việt Nam
|
TS. Phạm Hoài Hương
|
4
|
F104
|
10h-10h30
|
4
|
Nguyễn Bá Anh Chi
|
37K18-CLC
|
Kế toán
|
Lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính do công ty TNHH Kiểm toán & Kế toán AAC thực hiện
|
TS. Phạm Hoài Hương
|
4
|
F104
|
THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Nguyễn Thị Cẩm Nhung
|
37K16-CLC
|
Tài chính
|
Does the Investment-Cash Flow Sensitivity provide a valid measure for financial constraints for Vietnamese listed companies?
|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
|
5
|
F105
|
9h00-9h30
|
2
|
Nguyễn Thảo Phương
|
37K16-CLC
|
Tài chính
|
Effects of financial crisis in 2008 on the capital structure of listed firms in Vietnam
|
TS. Trương Hồng Trình
|
5
|
F105
|
9h30-10h
|
3
|
Phan Lạc Thư
|
37K16-CLC
|
Tài chính
|
The impact of corporate governance on Vietnamese commercial banks' performance
|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm
|
5
|
F105
|
10h-10h30
|
4
|
Đinh Thị Nam Trân
|
37K16-CLC
|
Tài chính
|
Determinants of capital structure: Evidence from listed companies in Vietnamese Rubber and Plastic Industry
|
ThS. Nguyễn Thị Nhã Uyên
|
5
|
F105
|
THỜI GIAN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GVHD
|
HĐ
|
ĐỊA ĐIỂM
|
8h30-9h
|
1
|
Trần Bảo Ngọc
|
37k7.CLC
|
Ngân hàng
|
The effects of ownership structure on bank profitability and credit risk in Vietnam
|
TS. Đặng Tùng Lâm
|
6
|
Hội trường E
|
9h00-9h30
|
2
|
Phạm Đình Tuyến
|
37k7.CLC
|
Ngân hàng
|
Green banking development through Internet banking: The relationship among website quality, customer retention and electronic customer relationship management
|
PGS.TS. Lê Văn Huy
|
6
|
Hội trường E
|
9h30-10h
|
3
|
Võ Hoàng Bảo
|
37k7.CLC
|
Ngân hàng
|
Determinants of profitability of listed commercial banks in Viet Nam
|
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
|
6
|
Hội trường E
|
10h-10h30
|
4
|
Nguyễn Đức Nguyên Chương
|
37k7.CLC
|
Ngân hàng
|
Applying neural networks and logistic regression into the credit risk evaluation in commerical banks in Da Nang
|
TS. Đinh Bảo Ngọc
|
6
|
Hội trường E
|