DHKT

Phòng công tác sinh viên

  • THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2020-2021

    TT HỌ LÓT TÊN LỚP KHOA GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
    1 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 44K06.3 Kế toán 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    2 Nguyễn Thị Thanh Hương 45K23.1 Du lịch 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    3 Trần Thị Kim Liên 46K01.3 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    4 Phạm Giang My 46K02.1 QTKD 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    5 Võ Thị Thu Nga 45K01.2 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    6 Nguyễn Văn Thảo 44K12.1 Marketing 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    7 Tống Thị Thanh Tuyền 44K03.4 Du lịch 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    8 Lê Thị Thanh Xuân 45K08.1 Thương mại điện tử 11,500,000 ACECOOK Việt Nam
    9 Trần Thị Hồng Ánh 43K03.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    10 Lê Thị Mỹ Duyên 43K03.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    11 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 46K26 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    12 Nguyễn Thị Thanh Hương 45K23.1 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    13 Nguyễn Thị Huyền 44K23.5 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    14 Lê Thị Nga 43K03.3 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    15 Nguyễn Thị Hồng Nhi 45K03.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    16 Hoàng Thị Mỹ Nhung 45K03.2 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    17 Hoàng Thị Mỹ Phương 44K23.5 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    18 Trần Thị Mỹ Phượng 44K23.2 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    19 Hồ Thị Quỳnh 44K23.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    20 Nguyễn Thị Sinh 45K03.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    21 Trần Quang Thảo 44K03.3 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    22 Nguyễn Thị Thương 44K23.2 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    23 Lê Thị Hồng Thủy 44K23.5 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    24 Hồ Thị Huyền Trang 44K23.3 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    25 Lê Thị Quỳnh Trang 46K23.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    26 A Lăng Minh Tuấn 44K23.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    27 Nguyễn Thị Thu Uyên 45K03.4 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    28 Nguyễn Tường Vu 44K23.5 Du lịch 500,000 Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL
    29 Hồ Thị Ngọc Hân 44K23.5 Du lịch 4,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    30 Từ Thị Thanh Lam 43K01.3 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    31 Đoàn Bùi Thảo Ngân 44K01.1 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    32 Nguyễn Hồng Ngân 44K23.4 Du lịch 4,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    33 Lý Trần Hà Ny 44K02.3 QTKD 2,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    34 Phạm Bùi Cẩm 43K02.1 QTKD 2,000,000 HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN
    35 Lê Thị Minh Phúc 45K22.1 Thống kê tin học 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    36 Ngô Khánh Phương 45K23.1 Du lịch 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    37 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 Kinh doanh quốc tế 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    38 Trần Thị Thu 44K06.4 Kế toán 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    39 Nguyễn Thị Thuý 44K06.4 Kế toán 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    40 Hồ Như Thuỷ 45K18.2 Kế toán 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    41 Võ Thị Thy Thy 44K02.3 QTKD 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    42 Mai Thị Thùy Trang 44K03.1 Du lịch 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    43 Nguyễn Tường Vu 44K23.5 Du lịch 3,500,000 HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38
    44 Nguyễn Thị Lộc 46K06.3 Kế toán 15,000,000 HB KPMG EMPOWERMENT 2020
    45 Đào Thùy Nhung 46K25.3 QTKD 15,000,000 HB KPMG EMPOWERMENT 2020
    46 Trần Ngọc Cẩm Nhung 43K13.1 Luật 15,000,000 HB KPMG EMPOWERMENT 2020
    47 Phạm Thị Thẻo 46K08.3 Thương mại điện tử 15,000,000 HB KPMG EMPOWERMENT 2020
    48 Nguyễn Thị Thu 46K17.2 QTKD 15,000,000 HB KPMG EMPOWERMENT 2020
    49 Phạm Mai Thảo 45K02.3 QTKD 40,000,000 HB Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    50 Đặng Thị Thùy Trinh 45K01.4 Kinh doanh quốc tế 120,000,000 HB Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    51 Lê Ngọc Ánh 46K01.4 Kinh doanh quốc tế 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    52 Nguyễn Thị Ngọc Bích 45K04.1 Kinh tế 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    53 Lê Thị Thúy Châu 45K08.3 Thương mại điện tử 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    54 Nguyễn Thị Châu Đoan 43K06.7 Kế toán 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    55 Nguyễn Lê Nam Giang 45K07.2 Ngân hàng 1,000,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    56 Lê Thị Ngọc Huyền 44K06.3 Kế toán 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    57 Hoàng Nguyễn Thục Linh 43K13.1 Luật 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    58 Trương Công Minh 44K14 Thống kê tin học 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    59 Đặng Việt Na 44K15.2 Tài chính 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    60 Lê Thị Hồng Nga 45K07.2 Ngân hàng 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    61 Trần Thị Thanh Ngọc 46K13.1 Luật 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    62 Võ Hồng Nhung 43K19 Luật 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    63 Hoàng Thị Hồng Nhung 46K01.6 Kinh doanh quốc tế 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    64 Hoàng Thị Hồng Thắm 46K28.1 Marketing 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    65 Trần Thị Mai Thảo 46K08.1 Thương mại điện tử 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    66 Hồ Thị Thu Thuý 45K23.2 Du lịch 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    67 Hồ Thị Phượng Thuỷ 46K28.1 Marketing 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    68 Nguyễn Nhật Tiến 44K22.2 Thống kê tin học 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    69 Phạm Thị Xuân Trinh 44K06.4 Kế toán 1,500,000 Hỗ trợ của Mạnh thường quân
    70 Trần Thị Thiên Nga 43K18.1 Kế toán 5,000,000 Học bổng Cathay
    71 Châu Thuý Oanh 43K02.1 QTKD 5,000,000 Học bổng Cathay
    72 Kiều Thị Mỹ Phụng 43K02.5 QTKD 5,000,000 Học bổng Cathay
    73 Huỳnh Thị Thu Thanh 43K06.1 Kế toán 5,000,000 Học bổng Cathay
    74 Lê Ngọc Trâm 43K28 Marketing 5,000,000 Học bổng Cathay
    75 Trần Thị Thùy Trang 43K13.2 Luật 5,000,000 Học bổng Cathay
    76 Nguyễn Thị Ngọc 46K22.2 Thương mại điện tử 4,600,000 Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT
    77 Đoàn Văn Hải 46K22.1 Thương mại điện tử 4,600,000 Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT
    78 Trần Thị Thuý Ngân 43K08.2 Thương mại điện tử 4,600,000 Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT
    79 Lê Thị Thanh Xuân 45K08.1 Thương mại điện tử 4,600,000 Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT
    80 Nguyễn Tô Phương Ánh 43K28 Marketing 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    81 Lê Thị Loan Hương 43K14 Thống kê tin học 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    82 Trần Khánh Linh 43K01.4 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    83 Võ Thị Thanh Ngân 44K17 QTKD 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    84 Đặng Thị Thùy Trinh 45K01.4 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    85 Đỗ Thị Ngọc Trúc 44K22.2 Thống kê tin học 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    86 Hồ Thị Như Ý 45K01.2 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng
    87 Nguyễn Thị 44K02.4 QTKD 1,000,000 Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ
    88 Trần Thị Hương Giang 44K02.3 QTKD 1,000,000 Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ
    89 Lê Thị Thu Hiền 44K25.1 QTKD 1,000,000 Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ
    90 Phan Nguyễn Hương 46K25.3 QTKD 1,000,000 Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ
    91 Hồ Thị Thanh Phương 45K02.2 QTKD 1,000,000 Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ
    92 Huỳnh Thị Kim Anh 45K02.5 QTKD 5,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    93 Ngô Thị Thùy Duyên 45K23.2 Du lịch 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    94 Trần Thị Thu 43K03.2 Du lịch 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    95 Hồ Mỹ Hiền 43K23.1 Du lịch 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    96 Huỳnh Thị Thu Hương 44K23.2 Du lịch 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    97 Trương Thị Quỳnh Loan 45K02.4 QTKD 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    98 Đoàn Thị Ánh Nga 46K15.2 Tài chính 2,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    99 Hồ Mỹ Ngọc 45K17 QTKD 5,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    100 Trần Yến Nhi 45K28 Marketing 5,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    101 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 Du lịch 5,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    102 Trần Ngọc Cẩm Nhung 45K13.1 Luật 5,000,000 Hội khuyến học TP Đà Nẵng
    103 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 44K06.3 Kế toán 6,900,000 Keidanren & JCCI
    104 Huỳnh Thị Tú Uyên 43K25.1 QTKD 6,900,000 Keidanren & JCCI
    105 Lê Thị Thanh Xuân 45K08.1 Thương mại điện tử 6,900,000 Keidanren & JCCI
    106 Nguyễn Thị Bích Đào 46K01.1 Kinh doanh quốc tế 2,150,000 Kumho Asiana
    107 Hồ Thị Ngọc Hân 44K23.5 Du lịch 4,300,000 Kumho Asiana
    108 Nguyễn Thị Hồng Ngân 45K01.1 Du lịch 4,300,000 Kumho Asiana
    109 Phan Lê Uyên Thảo 43K23.1 Du lịch 4,300,000 Kumho Asiana
    110 Trịnh Thị Thu Trâm 43K13.1 Luật 4,300,000 Kumho Asiana
    111 Mai Thị Thùy Trang 44K03.1 Du lịch 4,300,000 Kumho Asiana
    112 Hồ Thị Như Ý 45K01.2 Kinh doanh quốc tế 4,300,000 Kumho Asiana
    113 Dương Thị Cẩm Gấm 45K01.4 Kinh doanh quốc tế 10,350,000 Lotte kỳ 1 (450$)
    114 Đặng Phương Thùy Linh 43K01.3 Kinh doanh quốc tế 10,350,000 Lotte kỳ 1 (450$)
    115 Nguyễn Lê Minh Nguyệt 44K12.1 Marketing 10,350,000 Lotte kỳ 1 (450$)
    116 Huỳnh Hoài Thương 43K02.1 QTKD 10,350,000 Lotte kỳ 1 (450$)
    117 Trần Thục Trân 44K18.1 Kế toán 10,350,000 Lotte kỳ 1 (450$)
    118 Nguyễn Thị Thanh Bích 45K01.1 KDQT 10,350,000 Lotte kỳ 2 (450$)
    119 Đặng Thị Mỹ Hạnh 44K01.1 KDQT 10,350,000 Lotte kỳ 2 (450$)
    120 Châu Thị Dạ Hương 44K22.3 TMĐT 10,350,000 Lotte kỳ 2 (450$)
    121 Lương Thị Khánh Ly 44K02.1 QTKD 10,350,000 Lotte kỳ 2 (450$)
    122 Nguyễn Thị Thùy Trang 44K12.3 Marketing 10,350,000 Lotte kỳ 2 (450$)
    123 Tặng quà SV bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19 ngày 17/08/2020 22,140,000 Mạnh thường quân ủng hộ qua kênh Trường kêu gọi
    124 Tặng quà SV bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19 ngày 05/08/2020 30,011,060 Mạnh thường quân ủng hộ qua kênh Trường kêu gọi
    125 Hắc Tấn Định 46K02.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    126 Đinh Thị Hòa 42K25.1 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    127 Trần Thị Thanh Hoài 46K25.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    128 Trần Thị Ánh Hồng 46K25.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    129 Trương Thị Mỹ Hồng 46K02.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    130 Lưu Cẩm Huyền 46K02.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    131 Võ Thị 46K25.3 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    132 Nguyễn Thị Minh Thư 46K02.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    133 Nguyễn Thị Lê Trâm 46K17.1 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    134 Lê Nguyễn Như Ý 46K17.2 QTKD 1,000,000 Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam
    135 Lê Đức Thị Kim Anh 43K02.6 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    136 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 45K02.3 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    137 Lê Cẩm Hạ 45K25.1 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    138 Nguyễn Thị Thanh Hằng 43K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    139 Nguyễn Mỹ Hiền 43K17 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    140 Đào Thị Khánh Huyền 44K25.1 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    141 Trần Thị Ngân Kiều 45K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    142 Phạm Thị Diệu Lan 43K02.3 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    143 Võ Thanh Luận 43K02.5 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    144 Nguyễn Thị Cẩm Ly 43K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    145 Lê Thị Thanh Minh 45K02.3 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    146 Nguyễn Thị Ánh Nhật 44K25.2 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    147 Lê Nguyễn Huyền Nhi 43K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    148 Chế Thị Kim Nhung 43K17 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    149 Hồ Thị Thùy Nhung 45K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    150 Đinh Thị Tịnh Tâm 43K25.2 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    151 Trương Thị Trang 44K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    152 Nguyễn Thị Vân 45K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    153 Phan Lưu Tường Vy 46K02.4 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    154 Nguyễn Thị Thanh Xuân 46K25.1 QTKD 1,000,000 Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ
    155 Lê Nguyễn Thu Hằng 44K22.2 Thống kê tin học 10,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ
    156 Tống Thị Thanh Tuyền 44K03.4 Du lịch 10,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ
    157 Nguyễn Thị Vân 45K15.3 Tài chính 10,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ
    158 Hoàng Thị Khánh Vân 43K12.2 Marketing 10,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ
    159 Lâm Quang Chính 46K03.4 Du lịch 5,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB
    160 Trần Thị Bích Thảo 46K03.4 Du lịch 5,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB
    161 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 46K27 Lý luận chính trị 5,000,000 Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB
    162 Trần Thị Thảo Nhi 46K01.2 Kinh doanh quốc tế 15,000,000 Phần thưởng Laptop tặng thủ khoa
    163 Hoàng Tùng Quân 46K29.2 Thương mại điện tử 15,000,000 Phần thưởng Laptop tặng thủ khoa
    164 Nguyễn Văn Hùng 43K02.5 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    165 Phạm Thị Mỹ 43K17 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    166 Phan Thị Nga 43K02.5 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    167 Trần Thị Hoài Như 43K25.2 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    168 Lê Quang Tân 43K02.5 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    169 Nguyễn Thị Trang 43K02.7 QTKD 1,000,000 Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD
    170 Nguyễn Thị Mỷ Hạnh 46K12.1 Marketing 20,000,000 Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ”
    171 Vương Thị Kim Ly 45K12.2 Marketing 10,000,000 Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ”
    172 Dương Lê Hoài Thương 45K12.1 Marketing 20,000,000 Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ”
    173 Từ Thị Việt Linh 43K06.1 Kế toán 15,000,000 SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020
    174 Trương Nguyên Thảo 43K25.1 QTKD 15,000,000 SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020
    175 Phan Thị Thu Thủy 43K18.1 Kế toán 15,000,000 SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020
    176 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 43K18.1 Kế toán 15,000,000 SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020
    177 Trần Thị Thảo Nhi 46K01.2 Kinh doanh quốc tế 6,000,000 SV Thủ khoa
    178 Hoàng Tùng Quân 46K29.2 Thương mại điện tử 2,000,000 SV tuyển thẳng
    179 Trần Minh Trang 46K12.1 Marketing 2,000,000 SV tuyển thẳng
    180 Từ Thị Việt Linh 43K06.1 Kế toán 1,500,000 SV xuất sắc năm học 2019-2020
    181 Lý Trần Hà Ny 44K02.3 QTKD 1,500,000 SV xuất sắc năm học 2019-2020
    182 Cao Hữu Phi 45K01.2 Kinh doanh quốc tế 1,500,000 SV xuất sắc năm học 2019-2020
    183 Phạm Xuân Sơn 43K13.1 Luật 1,500,000 SV xuất sắc năm học 2019-2020
    184 Nguyễn Văn Thảo 44K12.1 Marketing 1,500,000 SV xuất sắc năm học 2019-2020
    185 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 44K18.2 Kế toán 6,200,000 Tập đoàn thép JFE
    186 Mai Thị Kim Ánh 44K25.1 QTKD 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    187 Nguyễn Thị Thanh 46K23.1 Du lịch 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    188 Nguyễn Thị Lộc 46K06.3 Kế toán 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    189 Võ Thị Thanh Ngân 44K17 QTKD 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    190 Lê Thị Kiều Oanh 43K02.4 QTKD 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    191 Trần Ngô Thuý Quỳnh 45K12.1 Marketing 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    192 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    193 Đoàn Ngọc Thịnh 46K01.3 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    194 Dương Lê Hoài Thương 45K12.1 Marketing 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    195 Võ Văn Tiên 45K02.2 QTKD 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    196 Nguyễn Trần Thanh Trang 45K03.1 Du lịch 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    197 Trương Văn Vương 46K02.4 QTKD 5,000,000 Tiếp sức SV vượt Covid
    198 Nguyễn Thị Thu Hằng 46K25.3 QTKD 4,000,000 TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ
    199 Huỳnh Minh Hiếu 46K02.4 QTKD 4,000,000 TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ
    200 Trần Thị Thảo 46K02.2 QTKD 4,000,000 TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ
    201 Võ Vân Hoài Thương 46K02.1 QTKD 4,000,000 TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ
    202 Nguyễn Huyền Trang 46K25.1 QTKD 4,000,000 TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ