DHKT

Phòng công tác sinh viên

THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2021-2022

20/06/2022
TT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINH LỚP MÃ SV KHOA GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
1 CAO NGUYỄN HOÀNG ANH 22/9/2000 44K01.5 181121601502 Kinh doanh quốc tế 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
2 TRẦN TÙNG CHI 22/02/2001 45K13.1 191120913109 Luật 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
3 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 25/01/2003 47K09 211121209107 Lý luận chính trị 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
4 TRẦN THỊ HIỀN 30/04/2003 47K26 211121726115 Du lịch 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
5 DƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/12/2000 45K04.1 191121104121 Kinh tế 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
6 TRƯƠNG CÔNG MINH 02/01/2000 44K14 181121514113 Thống Kê - Tin học 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
7 LÊ THỊ BẢO NGỌC 21/04/2002 46K15.4 201122015431 Tài chính 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
8 HÀ THỊ THẢO 29/08/2003 47K28.1 211123028136 Marketing 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
9 ĐẶNG THỊ THÙY TIÊN 20/4/2003 47K22.1 211124022139 Thương mại điện tử 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
10 BHNƯỚC THỊ TUYẾT 18/06/2002 46K24 201121424109 Ngân hàng 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
11 LÊ THANH UYÊN 28/08/2002 46K06.6 201121006650 Kế toán 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
12 LÊ KHÁNH VIỄN 11/12/2002 46K02.3 201121302362 Quản trị kinh doanh 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 1
13 NGUYỄN THỊ MINH ANH 22/11/2000 44K18.3 181121018301 Kế toán 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
14 BÙI THỊ HẠNH 23/04/2003 47K15.3 211122015315 Tài chính 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
15 TRẦN KHÁNH HUYỀN 18/10/2001 46K21.1 201121521116 Thống Kê - Tin học 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
16 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 06/06/2021 45K08.1 191124008125 Thương mại điện tử 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
17 LÊ THỊ QUÝ 20/11/2003 47K01.6 211121601640 Kinh doanh quốc tế 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
18 NGUYỄN THỊ THU THẢO 30/01/2002 46K07.1 201121407135 Ngân hàng 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
19 LÊ THỊ ANH THI 30/03/2000 44K13.2 181120913249 Luật 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
20 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 29/09/2001 45K03.4 191121703445 Du lịch 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
21 HOÀNG THỊ THU THỦY 20/02/2003 47K31.3 211123031346 Marketing 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
22 TRẦN BÍCH TRÂM 05/10/2001 45K18.2 191121018261 Kế toán 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
23 ĐẶNG THỊ HÀ VI 30/3/2001 45K15.3 191122015357 Tài chính 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
24 ĐOÀN NGỌC UYÊN VUI 17/03/2003 47K02.3 211121302348 Quản trị kinh doanh 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 2
25 NGUYỄN THỊ HÀ AN 20/02/2000 44K05 181121505102 Thống Kê - Tin học 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
26 TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 04/03/2000 44K24 181121424104 Ngân hàng 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
27 TRẦN THỊ LAN 21/11/2003 47K32.1 211121132122 Kinh tế 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
28 NGUYỄN HỒNG NGÂN 01/01/2000 44K23.4 181121723424 Du lịch 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
29 NGUYỄN THỊ THANH NHI 01/04/2000 44K01.4 181121601432 Kinh doanh quốc tế 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
30 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 02/02/2003 47K31.3 211123031329 Marketing 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
31 PHẠM TẤN PHÁT 24/04/2003 47K15.3, 211122015339 Tài chính 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
32 THÁI ĐỨC TÂN 05/02/2001 45K21.1 191121521133 Thống Kê - Tin học 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
33 HỒ THỊ THẢNH ‘19/10/2002 46K06.2 201121006237 Kế toán 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
34 HUỲNH THỊ TRÂM 27/07/2002 46K27 201121927134 Lý luận chính trị 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
35 VÕ LÊ THANH TRÚC 11/09/2003 47K13.2 211120913262 Luật 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
36 TRẦN THỊ VINH 10/02/2000 46K02.3 201121302363 Quản trị kinh doanh 3,000,000 BIDV_Hỗ trợ SV có HCKK bởi dịch Covid Đợt 3
37 NGUYỄN THỊ LỆ ÁNH 30/06/2000 44K18.2 181121018201 Kế toán 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
38 ĐẶNG THỊ KIM 26/10/2000 44K06.3 181121006311 Kế toán 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
39 PHAN THỊ HIỀN 23/10/2000 44K18.3 181121018310 Kế toán 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
40 NGÔ THỊ HOA 16/04/2000 44K07.2 181121407210 Ngân hàng 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
41 HỒ THỊ KIỀU MY 20/08/2000 44K18.3 181121018326 Kế toán 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
42 VÕ THỊ THANH NGÂN 10/10/2000 44K17 181121317139 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
43 NGUYỄN NHẬT QUỲNH 13/02/2000 44K17 181121317154 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
44 PHAN HUỲNH NHÂN TÂM 13/01/2000 44K02.4 181121302434 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
45 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 15/04/2000 44K07.1 181121407131 Ngân hàng 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
46 HUỲNH THÚY VÂN 27/01/2000 44K07.2 181121407257 Ngân hàng 5,000,000 HB "Thịnh Trí thành Tài cùng Cathay"
47 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 23/3/2003 47K01.6 211121601606 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 HB ACECOOK
48 DƯƠNG THỊ CẨM GẤM 26/01/2001 45K01.4 191121601411 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 HB ACECOOK
49 CHẾ MẬU HÀNH 26/3/2002 47K14 211121514117 Thống Kê - Tin học 11,500,000 HB ACECOOK
50 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 23/06/2001 45K23.1 191121723118 Du lịch 11,500,000 HB ACECOOK
51 VÕ THỊ THU NGA 10/03/2001 45K01.2 191121601219 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 HB ACECOOK
52 NGUYỄN LÊ MINH NGUYỆT 03/08/2000 44K12.1 181123012123 Marketing 11,500,000 HB ACECOOK
53 HỒ THỊ THẢO NHI 10/04/2000 44K23.1 181121723129 Du lịch 11,500,000 HB ACECOOK
54 NGUYỄN VĂN THẢO 02/07/2000 44K12.1 181123012131 Marketing 11,500,000 HB ACECOOK
55 ĐÀM THỊ THU THỦY 01/1/2001 45K01.1 191121601136 Kinh doanh quốc tế 11,500,000 HB ACECOOK
56 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRÀ 21/08/2002 46K12.3 201123012341 Marketing 11,500,000 HB ACECOOK
57 DƯƠNG THỊ XUÂN THU 15/11/2003 47K07.1 211121407128 Ngân hàng 4,000,000 HB ACECOOK (Bổ sung, trích từ tiền tổ chức Lễ ko tổ chức
58 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 13/12/2001 45K02.2 191121302212 Quản trị kinh doanh 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1.500.000/tháng
59 TRẦN THÁI BẢO HÂN 01/01/2000 44K02.2 181121302213 Quản trị kinh doanh 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
60 NGÔ THỊ LÀNH 07/3/2000 44K18.2 181121018212 Kế toán 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
61 NGUYỄN THỊ LỮ 10/11/2000 44K23.4 181121723421 Du lịch 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
62 ĐOÀN BÙI THẢO NGÂN 11/11/2000 44K01.1 181121601120 Kinh doanh quốc tế 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
63 VÕ QUỲNH NHƯ 22/12/2001 45K25.1 191121325125 Quản trị kinh doanh 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
64 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THANH 27/4/2000 44K22.3 181124022347 Thương mại điện tử 15,000,000 HB của Tập đoàn GEMADEPT, 1500000/tháng
65 LÊ THỊ QUỲNH CHI 20/07/2002 46K23.3 201121723303 Du lịch 4,000,000 HB Đồng Hành
66 NGUYỄN THỊ LỘC 21/11/2002 46K06.3 201121006320 Kế toán 4,000,000 HB Đồng Hành
67 PHẠM DIỄM PHÚC 21/06/2002 46K02.3 201121302331 Quản trị kinh doanh 4,000,000 HB Đồng Hành
68 HOÀNG ÁI PHỤNG 02/01/2003 47K01.5 211121601539 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB Đồng Hành
69 PHAN THỊ THU PHƯƠNG 27/05/2002 46K01.5 201121601543 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB Đồng Hành
70 TRẦN THỊ PHƯƠNG 02/8/2002 46K22.2 201124022246 Thương mại điện tử 4,000,000 HB Đồng Hành
71 NGUYỄN HUỲNH THU SƯƠNG 11/9/2002 46K23.4 201121723431 Du lịch 4,000,000 HB Đồng Hành
72 NGUYỄN ANH THI 20/06/2002 46K20.2 201121120246 Kinh tế 4,000,000 HB Đồng Hành
73 ĐOÀN NGỌC THỊNH 01/11/2002 46K01.3 201121601332 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB Đồng Hành
74 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 16/05/2002 46K23.1 201121723141 Du lịch 4,000,000 HB Đồng Hành
75 NGUYỄN THỊ BÍCH TY 05/9/2002 46K01.7 201121601765 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB Đồng Hành
76 LƯU THỊ YẾN 01/01/2002 46K01.1 201121601144 Kinh doanh quốc tế 4,000,000 HB Đồng Hành
77 NGUYỄN PHẠM THUÝ AN 18/01/2002 46K25.1 201121325101 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
78 NGUYỄN LAN ANH 23/12/2001 45K15.2 191122015202 Tài chính 5,000,000 HB EVN
79 BÙI TƯỜNG KHÁNH CHÂU 31/03/2001 45K06.2 191121006207 Kế toán 5,000,000 HB EVN
80 NGUYỄN THỊ KHÁNH DIỆP 03/06/2003 47K08.2 211124008206 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
81 LÊ THỊ DIỆU 12/12/2000 44K03.3 181121703308 Du lịch 5,000,000 HB EVN
82 LÊ PHAN PHỤNG ĐỨC 10/02/2002 46K07.2 201121407207 Ngân hàng 5,000,000 HB EVN
83 LÊ THỊ DUNG 18/02/2000 44K15.2 181122015206 Tài chính 5,000,000 HB EVN
84 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 05/05/2000 44K19 181120919110 Luật 5,000,000 HB EVN
85 ĐINH THỊ DƯƠNG 13/01/2002 46K08.2 201124008208 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
86 NGUYỄN THỊ NGỌC 20/06/2002 46K22.2 201124022213 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
87 ĐOÀN VĂN HẢI 09/06/2002 46K22.1 201124022117 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
88 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 10/01/2001 45K20 191121120116 Kinh tế 5,000,000 HB EVN
89 TRỊNH THỊ HẠNH 20/12/2002 46K06.6 201121006611 Kế toán 5,000,000 HB EVN
90 NGUYÊN THỊ THANH HOA 12/02/2000 44K22.2 181124022224 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
91 NGUYỄN THỊ HOA 27/01/2002 46K12.3 201123012306 Marketing 5,000,000 HB EVN
92 LÊ THỊ HỒNG 14/01/2000 44K17 181121317122 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
93 TƯỞNG THỊ XUÂN HƯƠNG 25/02/2001 45K06.6 191121006615 Kế toán 5,000,000 HB EVN
94 ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG 20/08/2001 45K01.4 191121601418 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
95 HUỲNH THỊ MỸ KHA 08/12/2002 46K01.4 201121601423 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
96 LƯU THÙY LINH 18/03/2000 44K13.2 181120913227 Luật 5,000,000 HB EVN
97 TRẦN THỊ LINH 26/06/2000 44K28 181123028122 Marketing 5,000,000 HB EVN
98 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 12/06/2002 46K02.1 201121302117 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
99 NGUYỄN THỊ MẪN 04/07/2000 44K21.2 181121521220 Thống Kê - Tin học 5,000,000 HB EVN
100 TRẦN DIỄM MY 10/09/2001 45K04.1 191121104131 Kinh tế 5,000,000 HB EVN
101 TÔ THỊ YẾN NGA 15/08/2002 46K01.1 201121601118 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
102 PHẠM THÙY NGÂN 02/11/2002 46K01.7 201121601731 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
103 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 20/12/2002 46K15.1 201122015127 Tài chính 5,000,000 HB EVN
104 NGÔ THỊ HOÀI NGỌC 17/08/2000 44K01.4 181121601430 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
105 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 12/10/2002 46K20.1 201121120136 Kinh tế 5,000,000 HB EVN
106 TRẦN THỊ NGUYÊN 16/06/2000 44K23.1 181121723127 Du lịch 5,000,000 HB EVN
107 PHẠM CHÍ NGUYÊN 14/11/2002 46K17.2 201121317226 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
108 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 02/08/2001 46K06.6 201121006632 Kế toán 5,000,000 HB EVN
109 NGUYỄN THỊ NHUNG 25/02/2000 44K07.2 181121407227 Ngân hàng 5,000,000 HB EVN
110 Y PHÉCH 16/01/2000 44K27 181121927116 Lý luận chính trị 5,000,000 HB EVN
111 BIỆN HỮU PHƯỚC 12/12/2002 46K19 201120919153 Luật 5,000,000 HB EVN
112 DIỆP NGUYỄN MINH PHƯƠNG 26/09/2000 44K06.2 181121006234 Kế toán 5,000,000 HB EVN
113 HỒ THỊ THÙY PHƯƠNG 20/08/2000 44K01.2 181121601227 Kinh doanh quốc tế 5,000,000 HB EVN
114 HOÀNG THỊ MỸ PHƯƠNG 02/08/2000 44K23.5 181121723528 Du lịch 5,000,000 HB EVN
115 ĐẶNG THỊ QUYÊN 04/03/2000 44K12.2 181123012228 Marketing 5,000,000 HB EVN
116 TRẦN THU SƯƠNG 07/06/2000 44K13.2 181120913246 Luật 5,000,000 HB EVN
117 ĐẶNG THỊ SƯƠNG 06/01/2000 44K06.5 181121006547 Kế toán 5,000,000 HB EVN
118 PHAN THỊ THANH 12/03/2002 46K25.2 201121325247 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
119 NGUYỄN THỊ THU THẢO 05/7/2000 44K02.3 181121302336 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
120 PHẠM THỊ THU THẢO 17/02/2000 44K14 181121514118 Thống Kê - Tin học 5,000,000 HB EVN
121 TRẦN MAI THỊ THẠCH THẢO 18/01/2000 44K23.5 181121723533 Du lịch 5,000,000 HB EVN
122 PHẠM THỊ THẺO 03/05/2002 46K08.3 201124008342 Thương mại điện tử 5,000,000 HB EVN
123 TRẦN THỊ THÌN 17/12/2000 44K26 181121726129 Du lịch 5,000,000 HB EVN
124 LÊ PHƯỚC HẢI THỊNH 15/12/2002 46K02.3 201121302351 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
125 TRẦN THỊ THU 24/05/2000 44K06.4 181121006450 Kế toán 5,000,000 HB EVN
126 PHAN THỊ THƯƠNG 22/12/2002 46K17.1 201121317135 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
127 VÕ THỊ THU THÚY 22/07/2001 45K21.1 191121521141 Thống Kê - Tin học 5,000,000 HB EVN
128 NGUYỄN THANH THÚY 29/05/2001 45K03.4 191121703446 Du lịch 5,000,000 HB EVN
129 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 01/04/2001 45K04.2 191121104259 Kinh tế 5,000,000 HB EVN
130 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 08/01/2001 45K18.2 191121018260 Kế toán 5,000,000 HB EVN
131 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 06/01/2002 46K23.2 201121723248 Du lịch 5,000,000 HB EVN
132 LÊ THỊ THANH TY 19/08/2000 44K12.1 181123012139 Marketing 5,000,000 HB EVN
133 HỒ THỊ CẨM VÂN 25/03/2001 45K23.2 191121723254 Du lịch 5,000,000 HB EVN
134 ĐÀO THỊ BẢO VI 08/02/2001 45K17 191121317172 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB EVN
135 LÊ CÔNG TUẤN 20/03/2002 46K15.1 201122015145 Tài chính 5,000,000 HB EVN
136 NGUYỄN TAM TRIỆU VỸ 09/06/2000 44K15.2 181122015268 Tài chính 5,000,000 HB EVN
137 NGUYỄN TRƯƠNG BẢO LỘC 15/10/2001 45K08.1 191124008323 Thương mại điện tử 5,292,000 HB HESSEN - 216 Euro
138 VÕ THỊ THIÊN ÂN 25/3/2002 46K01.2 201121601202 Kinh doanh quốc tế 7,000,000 HB KENDARENT & JCCI
139 ĐINH DUY MI 11/5/2002 46K20.1 201121120133 Kinh tế 7,000,000 HB KENDARENT & JCCI
140 ĐỖ THỊ QUỲNH UYÊN 02/2/2002 46K15.3 201122015356 Tài chính 7,000,000 HB KENDARENT & JCCI
141 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 06/10/2002 46K01.1 201121601101 Kinh doanh quốc tế 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
142 HỒ THỊ NGỌC HÂN 07/10/2000 44K23.5 181121723506 Du lịch 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
143 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 03/07/2001 45K01.1 191121601118 Kinh doanh quốc tế 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
144 PHAN LÊ UYÊN THẢO 14/07/1999 43K23.1 171121723145 Du lịch 2,100,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
145 TRỊNH THỊ THU TRÂM 04/07/1999 43K13.1 171120913160 Luật 2,100,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
146 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM 09/11/2003 47K31.3 211123031349 Marketing 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
147 MAI THỊ THÙY TRANG 18/10/2000 44K03.1 181121703133 Du lịch 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
148 HỒ THỊ NHƯ Ý 26/04/2001 45K01.2 191121601244 Kinh doanh quốc tế 4,200,000 HB KUMHO, 2.100.000/kỳ
149 ĐẬUU THỊ THUỲ DUNG 19/03/2001 45K02.2 191121302203 Quản trị kinh doanh 10,236,400 HB LOTTE
150 HOANG THI 30/01/2001 45K01.3 191121601307 Kinh doanh quốc tế 10,236,400 HB LOTTE
151 LÊ NỮ TRÀ MY 03/08/2000 44K06.4 181121006430 Kế toán 10,236,400 HB LOTTE
152 PHAM THI QUYNH NHƯ 28/06/2001 45K16 191122016119 Tài chính 10,236,400 HB LOTTE
153 ĐẶNG THỊ TUYẾT 08/08/2002 46K08.1 201124008143 Thương mại điện tử 10,236,400 HB LOTTE
154 TRẦN THỊ HẠ 2000.02.02 44K19 181120919113 Luật 10,089,000 HB LOTTE đợt 2
155 LE VIET BAO HUNG 2002.06.2 46K28.1 201123028109 Marketing 10,089,000 HB LOTTE đợt 2
156 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 13/12/2001 45K02.2 191121302212 Quản trị kinh doanh 10,089,000 HB LOTTE đợt 2
157 NGUYỄN VĂN THẢO 02/07/2000 44K12.1 181123012131 Marketing 10,089,000 HB LOTTE đợt 2
158 TRẦN LÊ VY 14/01/2002 46K01.3 201121601343 Kinh doanh quốc tế 10,089,000 HB LOTTE đợt 2
159 LÂM BÁ ĐẠT 17/08/2002 46K15.1 201122015104 Tài chính 8,000,000 HB MURATA
160 VÕ THỊ ÁNH NA 02/08/2001 45K01.3 191121601321 Kinh doanh quốc tế 8,000,000 HB MURATA
161 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 21/09/2000 44K13.2 181120913256 Luật 8,000,000 HB MURATA
162 NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU 09/05/2000 44K18.2 181121018202 Kế toán 10,000,000 HB SCIC
163 HOÀNG THỊ MỸ HẠNH 18/11/2000 44K06.3 181121006316 Kế toán 10,000,000 HB SCIC
164 CAO THỊ LINH 10/09/2000 44K07.1 181121407114 Ngân hàng 10,000,000 HB SCIC
165 LÝ TRẦN HÀ NY 05/06/2000 44K02.3 181121302329 Quản trị kinh doanh 10,000,000 HB SCIC
166 PHAN NGỌC PHƯỚC 03/06/2000 44K17 181121317149 Quản trị kinh doanh 10,000,000 HB SCIC
167 ĐỖ THẢO PHƯƠNG 28/12/2000 44K01.4 181121601438 Kinh doanh quốc tế 10,000,000 HB SCIC
168 TRẦN THỤC TRÂN 11/10/2000 44K18.1 181121018134 Kế toán 10,000,000 HB SCIC
169 LÊ NGUYỄN CÁT TƯỜNG 06/06/2000 44K12.1 181123012138 Marketing 10,000,000 HB SCIC
170 TRẦN ĐẶNG MỸ NA 10/06/2002 46K13.1 201120913136 Luật 10,000,000 HB SUN GROUP
171 LÝ DIỄM QUỲNH 22/04/2002 46K01.4 201121601445 Kinh doanh quốc tế 10,000,000 HB SUN GROUP
172 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC THƯ 23/12/2002 46K06.4 201121006440 Kế toán 10,000,000 HB SUN GROUP
173 TỐNG THỊ THANH TUYỀN 24/01/2000 44K03.4 181121703446 Du lịch 10,000,000 HB SUN GROUP
174 NGUYỄN THỊ VÂN 18/02/2000 45K15.3 191122015356 Tài chính 10,000,000 HB SUN GROUP
175 LÂM BÌNH CHI 08/04/2001 45K07.1 191121407102 Ngân hàng 5,000,000 HB TECHCOMBANK
176 NGUYEỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 25/01/2001 45K15.2 191122015204 Tài chính 5,000,000 HB TECHCOMBANK
177 LÊ THỊ MINH HIẾU 31/07/2001 45K07.1 191121407110 Ngân hàng 5,000,000 HB TECHCOMBANK
178 TRẦN NGUYỄN SONG HY 01/11/2001 45K16 191122016110 Tài chính 5,000,000 HB TECHCOMBANK
179 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH 05/12/2000 45K15.1 191122015115 Tài chính 5,000,000 HB TECHCOMBANK
180 NGUYỄN ĐÀO TRÀ MY 24/11/2001 45K02.1 191121302122 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB TECHCOMBANK
181 NGUYỄN TẤN NHẬT 15/05/2001 45K07.1 191121407118 Ngân hàng 5,000,000 HB TECHCOMBANK
182 PHẠM THỊ NHI 03/06/2001 45K07.1 191121407120 Ngân hàng 5,000,000 HB TECHCOMBANK
183 VÕ QUỲNH NHƯ 22/12/2001 45K25.1 191121325125 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB TECHCOMBANK
184 NGUYỄN VIẾT VĨNH 22/08/2001 45K02.3 191121302351 Quản trị kinh doanh 5,000,000 HB TECHCOMBANK
185 TRẦN THỤC TRÂN 11/10/2000 44K18.1 181121018134 Kế toán 100,000,000 HB toàn phần chương trình ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc (ACCA)
186 LÊ THỊ THANH HẰNG 01/11/2021 43K13.1 191120913115 Luật 3,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn ĐHĐN
187 LÊ THỊ 19/09/2001 45K4.2 191121104210 Kinh tế 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
188 SIU MAI A HẢO 08/11/2000 45K17 191121317178 Quản trị kinh doanh 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
189 PHẠM THỊ THU HIỀN 22/04/2002 46K09 201121209104 Lý luận chính trị 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
190 NGUYỄN TUẤN HÙNG 12/12/2003 47K25.2 211121325217 Quản trị kinh doanh 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
191 PHẠM KHÁNH HUYỀN 17/08/2000 44K13.2 181120913219 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
192 TRẦN NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 03/05/2002 46K03.1 201121703111 Du lịch 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
193 LÊ HOÀNH KHUYÊN 04/04/2002 46K09 201121209105 Lý luận chính trị 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
194 PHẠM THỊ KIỀU LAN 22/06/2000 44K19 181120919121 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
195 VÕ THỊ THANH NGÂN 10/10/2000 44K17 181121317139 Quản trị kinh doanh 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
196 VÕ THỊ LAN NHƯ 27/09/2000 44K26 181121726124 Du lịch 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
197 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 29/03/2002 46K19 201120919150 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
198 NGUYỄN TÚ QUYÊN 19/03/2000 44K13.2 181120913243 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
199 NGUYỄN HUỲNH THU SƯƠNG 11/9/2002 46K23.4 201121723431 Du lịch 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
200 ÔNG VĂN TÂY 31/01/2002 46K02.1 201121302133 Quản trị kinh doanh 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
201 HỨA THỊ THU 14/07/2000 44K19 181120919143 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
202 VI THỊ THƯƠNG 23/04/1999 44K13.2 181120913251 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
203 CHÂU THỊ QUỲNH TRÂM 14/06/2002 46K23.4 201121723441 Du lịch 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
204 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 31/12/2003 47K01.7 211121601750 Kinh doanh quốc tế 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
205 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 21/09/2000 44K13.2 181120913256 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
206 VÕ LÊ THANH TRÚC 11/09/2003 47K13.2 211120913262 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
207 ĐẶNG THỊ ÁNH TUYẾT 10/06/2003 47K19 211120919169 Luật 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
208 PHẠM VĂN VỸ 15/01/2002 47K07.2 211121407248 Ngân hàng 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
209 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 20/10/1999 44K11 181121111127 Kinh tế 2,000,000 Hỗ trợ sinh viên có HCKK - Công đoàn Trường ĐHKT
210 HUỲNH THỊ KIM ANH 22/7/2001 45K02.5 191121302503 Quản trị kinh doanh 5,000,000 Hội Khuyến học Đà Nẵng
211 HỒ MỸ NGỌC 13/9/2002 45K17 191121317138 Quản trị kinh doanh 5,000,000 Hội Khuyến học Đà Nẵng
212 VÕ THỊ PHÚC NHI 02/8/2001 45K03.4 191121703423 Du lịch 5,000,000 Hội Khuyến học Đà Nẵng
213 TRẦN YẾN NHI 27/5/2001 45K28 191123028131 Marketing 5,000,000 Hội Khuyến học Đà Nẵng
214 TRẦN NGỌC CẨM NHUNG 24/4/2001 45K13.1 191120913145 Luật 5,000,000 Hội Khuyến học Đà Nẵng
215 ĐẶNG THỊ HOÀI ÂN 24/11/2002 46K01.3 201121601302 Kinh doanh quốc tế 15,000,000 Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop
216 NGUYỄN THỊ MINH ANH 16/8/2000 44K23.2 181121723201 Du lịch 15,000,000 Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop
217 TRẦN THỊ THU LIÊN 07/10/2002 46K06.3 201121006316 Kế toán 15,000,000 Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop
218 BÙI PHAN HOÀNG OANH 06/09/2003 47K18.2 211121018236 Kế toán 15,000,000 Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop
219 LÊ HỒNG SƠN 10/07/2002 46K05 201121505132 Thống Kê - Tin học 15,000,000 Quỹ HB VAS, hiện vật 1 laptop
220 NGÔ XUÂN TRƯỜNG AN 01/11/1997 44K04 181121104102 Kinh tế 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
221 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/01/2003 47K22.3 211124022332 Thương mại điện tử 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
222 TRẦN VÕ QUỲNH NHƯ 06/03/2003 47K01.5 211121601535 Kinh doanh quốc tế 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
223 PHẠM MAI THẢO 16/08/2001 45K02.3 191121302338 Quản trị kinh doanh 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
224 HỒ THỊ PHƯỢNG THỦY 02/6/2002 46K28.1 201123028129 Marketing 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
225 VÕ THỊ THY 01/06/2000 44K02.3 181121302339 Quản trị kinh doanh 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
226 NGUYỄN HUYỀN TRANG 07/01/2002 46K25.1 201121325138 Quản trị kinh doanh 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
227 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 25/10/2001 45K01.4 191121601459 Kinh doanh quốc tế 18,400,000 Quỹ hỗ trợ giáo dục và xã hội Việt Nam –VESAF, NFP_ 800 USD
228 HỒ THỊ MỸ HẠNH 25/03/2000 44K07.2 181121407208 Ngân hàng 10,680,000 Tập đoàn Thép JFE- Nhật Bản, 60.000 Yên Nhật