1 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hạnh |
44K06.3 |
Kế toán |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
45K23.1 |
Du lịch |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
3 |
Trần Thị Kim |
Liên |
46K01.3 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
4 |
Phạm Giang |
My |
46K02.1 |
QTKD |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
5 |
Võ Thị Thu |
Nga |
45K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
6 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
44K12.1 |
Marketing |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
7 |
Tống Thị Thanh |
Tuyền |
44K03.4 |
Du lịch |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
8 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
45K08.1 |
Thương mại điện tử |
11,500,000 |
ACECOOK Việt Nam |
9 |
Trần Thị Hồng |
Ánh |
43K03.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
10 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
43K03.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
11 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Giao |
46K26 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
45K23.1 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
13 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
44K23.5 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
14 |
Lê Thị |
Nga |
43K03.3 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
15 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
45K03.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
16 |
Hoàng Thị Mỹ |
Nhung |
45K03.2 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
17 |
Hoàng Thị Mỹ |
Phương |
44K23.5 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
18 |
Trần Thị Mỹ |
Phượng |
44K23.2 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
19 |
Hồ Thị |
Quỳnh |
44K23.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
20 |
Nguyễn Thị |
Sinh |
45K03.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
21 |
Trần Quang |
Thảo |
44K03.3 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
22 |
Nguyễn Thị |
Thương |
44K23.2 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
23 |
Lê Thị Hồng |
Thủy |
44K23.5 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
24 |
Hồ Thị Huyền |
Trang |
44K23.3 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
25 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
46K23.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
26 |
A Lăng Minh |
Tuấn |
44K23.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
27 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
45K03.4 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
28 |
Nguyễn Tường |
Vu |
44K23.5 |
Du lịch |
500,000 |
Công ty VIETNAM LOVELY TRAVEL |
29 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
44K23.5 |
Du lịch |
4,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
30 |
Từ Thị Thanh |
Lam |
43K01.3 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
31 |
Đoàn Bùi Thảo |
Ngân |
44K01.1 |
Kinh doanh quốc tế |
4,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
32 |
Nguyễn Hồng |
Ngân |
44K23.4 |
Du lịch |
4,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
33 |
Lý Trần Hà |
Ny |
44K02.3 |
QTKD |
2,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
34 |
Phạm Bùi Cẩm |
Tú |
43K02.1 |
QTKD |
2,000,000 |
HB cho SV nghèo vượt khó - Ngân hàng Vietcombank Việt Nam - ĐN |
35 |
Lê Thị Minh |
Phúc |
45K22.1 |
Thống kê tin học |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
36 |
Ngô Khánh |
Phương |
45K23.1 |
Du lịch |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
37 |
Nguyễn Thị Kim |
Thảo |
44K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
38 |
Trần Thị |
Thu |
44K06.4 |
Kế toán |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
39 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
44K06.4 |
Kế toán |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
40 |
Hồ Như |
Thuỷ |
45K18.2 |
Kế toán |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
41 |
Võ Thị Thy |
Thy |
44K02.3 |
QTKD |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
42 |
Mai Thị Thùy |
Trang |
44K03.1 |
Du lịch |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
43 |
Nguyễn Tường |
Vu |
44K23.5 |
Du lịch |
3,500,000 |
HB ĐỒNG HÀNH kỳ 38 |
44 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
46K06.3 |
Kế toán |
15,000,000 |
HB KPMG EMPOWERMENT 2020 |
45 |
Đào Thùy |
Nhung |
46K25.3 |
QTKD |
15,000,000 |
HB KPMG EMPOWERMENT 2020 |
46 |
Trần Ngọc Cẩm |
Nhung |
43K13.1 |
Luật |
15,000,000 |
HB KPMG EMPOWERMENT 2020 |
47 |
Phạm Thị |
Thẻo |
46K08.3 |
Thương mại điện tử |
15,000,000 |
HB KPMG EMPOWERMENT 2020 |
48 |
Nguyễn Thị |
Thu |
46K17.2 |
QTKD |
15,000,000 |
HB KPMG EMPOWERMENT 2020 |
49 |
Phạm Mai |
Thảo |
45K02.3 |
QTKD |
40,000,000 |
HB Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
50 |
Đặng Thị Thùy |
Trinh |
45K01.4 |
Kinh doanh quốc tế |
120,000,000 |
HB Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
51 |
Lê Ngọc |
Ánh |
46K01.4 |
Kinh doanh quốc tế |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
52 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
45K04.1 |
Kinh tế |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
53 |
Lê Thị Thúy |
Châu |
45K08.3 |
Thương mại điện tử |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
54 |
Nguyễn Thị Châu |
Đoan |
43K06.7 |
Kế toán |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
55 |
Nguyễn Lê Nam |
Giang |
45K07.2 |
Ngân hàng |
1,000,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
56 |
Lê Thị Ngọc |
Huyền |
44K06.3 |
Kế toán |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
57 |
Hoàng Nguyễn Thục |
Linh |
43K13.1 |
Luật |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
58 |
Trương Công |
Minh |
44K14 |
Thống kê tin học |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
59 |
Đặng Việt |
Na |
44K15.2 |
Tài chính |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
60 |
Lê Thị Hồng |
Nga |
45K07.2 |
Ngân hàng |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
61 |
Trần Thị Thanh |
Ngọc |
46K13.1 |
Luật |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
62 |
Võ Hồng |
Nhung |
43K19 |
Luật |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
63 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhung |
46K01.6 |
Kinh doanh quốc tế |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
64 |
Hoàng Thị Hồng |
Thắm |
46K28.1 |
Marketing |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
65 |
Trần Thị Mai |
Thảo |
46K08.1 |
Thương mại điện tử |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
66 |
Hồ Thị Thu |
Thuý |
45K23.2 |
Du lịch |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
67 |
Hồ Thị Phượng |
Thuỷ |
46K28.1 |
Marketing |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
68 |
Nguyễn Nhật |
Tiến |
44K22.2 |
Thống kê tin học |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
69 |
Phạm Thị Xuân |
Trinh |
44K06.4 |
Kế toán |
1,500,000 |
Hỗ trợ của Mạnh thường quân |
70 |
Trần Thị Thiên |
Nga |
43K18.1 |
Kế toán |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
71 |
Châu Thuý |
Oanh |
43K02.1 |
QTKD |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
72 |
Kiều Thị Mỹ |
Phụng |
43K02.5 |
QTKD |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
73 |
Huỳnh Thị Thu |
Thanh |
43K06.1 |
Kế toán |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
74 |
Lê Ngọc |
Trâm |
43K28 |
Marketing |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
75 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
43K13.2 |
Luật |
5,000,000 |
Học bổng Cathay |
76 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
46K22.2 |
Thương mại điện tử |
4,600,000 |
Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT |
77 |
Đoàn Văn |
Hải |
46K22.1 |
Thương mại điện tử |
4,600,000 |
Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT |
78 |
Trần Thị Thuý |
Ngân |
43K08.2 |
Thương mại điện tử |
4,600,000 |
Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT |
79 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
45K08.1 |
Thương mại điện tử |
4,600,000 |
Học bổng Mùa Xuân - Khoa TMĐT |
80 |
Nguyễn Tô Phương |
Ánh |
43K28 |
Marketing |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
81 |
Lê Thị Loan |
Hương |
43K14 |
Thống kê tin học |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
82 |
Trần Khánh |
Linh |
43K01.4 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
83 |
Võ Thị Thanh |
Ngân |
44K17 |
QTKD |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
84 |
Đặng Thị Thùy |
Trinh |
45K01.4 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
85 |
Đỗ Thị Ngọc |
Trúc |
44K22.2 |
Thống kê tin học |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
86 |
Hồ Thị Như |
Ý |
45K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
Học bổng tiếp sức - UB MTTQ VN Tp. Đà Nẵng |
87 |
Nguyễn Thị |
Bé |
44K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ |
88 |
Trần Thị Hương |
Giang |
44K02.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ |
89 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
44K25.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ |
90 |
Phan Nguyễn Hương |
Mơ |
46K25.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ |
91 |
Hồ Thị Thanh |
Phương |
45K02.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Học viên Cao học của khoa QTKD tại Quảng Bình tài trợ |
92 |
Huỳnh Thị Kim |
Anh |
45K02.5 |
QTKD |
5,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
93 |
Ngô Thị Thùy |
Duyên |
45K23.2 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
94 |
Trần Thị Thu |
Hà |
43K03.2 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
95 |
Hồ Mỹ |
Hiền |
43K23.1 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
96 |
Huỳnh Thị Thu |
Hương |
44K23.2 |
Du lịch |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
97 |
Trương Thị Quỳnh |
Loan |
45K02.4 |
QTKD |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
98 |
Đoàn Thị Ánh |
Nga |
46K15.2 |
Tài chính |
2,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
99 |
Hồ Mỹ |
Ngọc |
45K17 |
QTKD |
5,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
100 |
Trần Yến |
Nhi |
45K28 |
Marketing |
5,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
101 |
Võ Thị Phúc |
Nhi |
45K03.4 |
Du lịch |
5,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
102 |
Trần Ngọc Cẩm |
Nhung |
45K13.1 |
Luật |
5,000,000 |
Hội khuyến học TP Đà Nẵng |
103 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hạnh |
44K06.3 |
Kế toán |
6,900,000 |
Keidanren & JCCI |
104 |
Huỳnh Thị Tú |
Uyên |
43K25.1 |
QTKD |
6,900,000 |
Keidanren & JCCI |
105 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
45K08.1 |
Thương mại điện tử |
6,900,000 |
Keidanren & JCCI |
106 |
Nguyễn Thị Bích |
Đào |
46K01.1 |
Kinh doanh quốc tế |
2,150,000 |
Kumho Asiana |
107 |
Hồ Thị Ngọc |
Hân |
44K23.5 |
Du lịch |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
108 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngân |
45K01.1 |
Du lịch |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
109 |
Phan Lê Uyên |
Thảo |
43K23.1 |
Du lịch |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
110 |
Trịnh Thị Thu |
Trâm |
43K13.1 |
Luật |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
111 |
Mai Thị Thùy |
Trang |
44K03.1 |
Du lịch |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
112 |
Hồ Thị Như |
Ý |
45K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
4,300,000 |
Kumho Asiana |
113 |
Dương Thị Cẩm |
Gấm |
45K01.4 |
Kinh doanh quốc tế |
10,350,000 |
Lotte kỳ 1 (450$) |
114 |
Đặng Phương Thùy |
Linh |
43K01.3 |
Kinh doanh quốc tế |
10,350,000 |
Lotte kỳ 1 (450$) |
115 |
Nguyễn Lê Minh |
Nguyệt |
44K12.1 |
Marketing |
10,350,000 |
Lotte kỳ 1 (450$) |
116 |
Huỳnh Hoài |
Thương |
43K02.1 |
QTKD |
10,350,000 |
Lotte kỳ 1 (450$) |
117 |
Trần Thục |
Trân |
44K18.1 |
Kế toán |
10,350,000 |
Lotte kỳ 1 (450$) |
118 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bích |
45K01.1 |
KDQT |
10,350,000 |
Lotte kỳ 2 (450$) |
119 |
Đặng Thị Mỹ |
Hạnh |
44K01.1 |
KDQT |
10,350,000 |
Lotte kỳ 2 (450$) |
120 |
Châu Thị Dạ |
Hương |
44K22.3 |
TMĐT |
10,350,000 |
Lotte kỳ 2 (450$) |
121 |
Lương Thị Khánh |
Ly |
44K02.1 |
QTKD |
10,350,000 |
Lotte kỳ 2 (450$) |
122 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
44K12.3 |
Marketing |
10,350,000 |
Lotte kỳ 2 (450$) |
123 |
Tặng quà SV bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19 ngày 17/08/2020 |
|
|
|
22,140,000 |
Mạnh thường quân ủng hộ qua kênh Trường kêu gọi |
124 |
Tặng quà SV bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh COVID-19 ngày 05/08/2020 |
|
|
|
30,011,060 |
Mạnh thường quân ủng hộ qua kênh Trường kêu gọi |
125 |
Hắc Tấn |
Định |
46K02.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
126 |
Đinh Thị |
Hòa |
42K25.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
127 |
Trần Thị Thanh |
Hoài |
46K25.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
128 |
Trần Thị Ánh |
Hồng |
46K25.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
129 |
Trương Thị Mỹ |
Hồng |
46K02.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
130 |
Lưu Cẩm |
Huyền |
46K02.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
131 |
Võ Thị |
Lý |
46K25.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
132 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
46K02.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
133 |
Nguyễn Thị Lê |
Trâm |
46K17.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
134 |
Lê Nguyễn Như |
Ý |
46K17.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Mr. Trần Xuân Diệu City University of Seatle - Việt Nam |
135 |
Lê Đức Thị Kim |
Anh |
43K02.6 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
136 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
45K02.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
137 |
Lê Cẩm |
Hạ |
45K25.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
138 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
43K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
139 |
Nguyễn Mỹ |
Hiền |
43K17 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
140 |
Đào Thị Khánh |
Huyền |
44K25.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
141 |
Trần Thị Ngân |
Kiều |
45K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
142 |
Phạm Thị Diệu |
Lan |
43K02.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
143 |
Võ Thanh |
Luận |
43K02.5 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
144 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Ly |
43K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
145 |
Lê Thị Thanh |
Minh |
45K02.3 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
146 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhật |
44K25.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
147 |
Lê Nguyễn Huyền |
Nhi |
43K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
148 |
Chế Thị Kim |
Nhung |
43K17 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
149 |
Hồ Thị Thùy |
Nhung |
45K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
150 |
Đinh Thị Tịnh |
Tâm |
43K25.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
151 |
Trương Thị |
Trang |
44K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
152 |
Nguyễn Thị |
Vân |
45K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
153 |
Phan Lưu Tường |
Vy |
46K02.4 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
154 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
46K25.1 |
QTKD |
1,000,000 |
Nghiên cứu sinh của khoa QTKD tài trợ |
155 |
Lê Nguyễn Thu |
Hằng |
44K22.2 |
Thống kê tin học |
10,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ |
156 |
Tống Thị Thanh |
Tuyền |
44K03.4 |
Du lịch |
10,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ |
157 |
Nguyễn Thị |
Vân |
45K15.3 |
Tài chính |
10,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ |
158 |
Hoàng Thị Khánh |
Vân |
43K12.2 |
Marketing |
10,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ |
159 |
Lâm Quang |
Chính |
46K03.4 |
Du lịch |
5,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB |
160 |
Trần Thị Bích |
Thảo |
46K03.4 |
Du lịch |
5,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB |
161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
46K27 |
Lý luận chính trị |
5,000,000 |
Nuôi Dưỡng Ước Mơ - Ngân hàng SHB |
162 |
Trần Thị Thảo |
Nhi |
46K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
15,000,000 |
Phần thưởng Laptop tặng thủ khoa |
163 |
Hoàng Tùng |
Quân |
46K29.2 |
Thương mại điện tử |
15,000,000 |
Phần thưởng Laptop tặng thủ khoa |
164 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
43K02.5 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
165 |
Phạm Thị |
Mỹ |
43K17 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
166 |
Phan Thị |
Nga |
43K02.5 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
167 |
Trần Thị Hoài |
Như |
43K25.2 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
168 |
Lê Quang |
Tân |
43K02.5 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
169 |
Nguyễn Thị |
Trang |
43K02.7 |
QTKD |
1,000,000 |
Quỹ Cựu Sinh viên của khoa QTKD |
170 |
Nguyễn Thị Mỷ |
Hạnh |
46K12.1 |
Marketing |
20,000,000 |
Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ” |
171 |
Vương Thị Kim |
Ly |
45K12.2 |
Marketing |
10,000,000 |
Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ” |
172 |
Dương Lê Hoài |
Thương |
45K12.1 |
Marketing |
20,000,000 |
Quỹ học bổng “Đỗ Kỳ” |
173 |
Từ Thị Việt |
Linh |
43K06.1 |
Kế toán |
15,000,000 |
SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020 |
174 |
Trương Nguyên |
Thảo |
43K25.1 |
QTKD |
15,000,000 |
SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020 |
175 |
Phan Thị Thu |
Thủy |
43K18.1 |
Kế toán |
15,000,000 |
SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020 |
176 |
Nguyễn Thanh Quỳnh |
Trang |
43K18.1 |
Kế toán |
15,000,000 |
SCIC - Nâng bước tài năng trẻ - 2020 |
177 |
Trần Thị Thảo |
Nhi |
46K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
6,000,000 |
SV Thủ khoa |
178 |
Hoàng Tùng |
Quân |
46K29.2 |
Thương mại điện tử |
2,000,000 |
SV tuyển thẳng |
179 |
Trần Minh |
Trang |
46K12.1 |
Marketing |
2,000,000 |
SV tuyển thẳng |
180 |
Từ Thị Việt |
Linh |
43K06.1 |
Kế toán |
1,500,000 |
SV xuất sắc năm học 2019-2020 |
181 |
Lý Trần Hà |
Ny |
44K02.3 |
QTKD |
1,500,000 |
SV xuất sắc năm học 2019-2020 |
182 |
Cao Hữu |
Phi |
45K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
1,500,000 |
SV xuất sắc năm học 2019-2020 |
183 |
Phạm Xuân |
Sơn |
43K13.1 |
Luật |
1,500,000 |
SV xuất sắc năm học 2019-2020 |
184 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
44K12.1 |
Marketing |
1,500,000 |
SV xuất sắc năm học 2019-2020 |
185 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Châu |
44K18.2 |
Kế toán |
6,200,000 |
Tập đoàn thép JFE |
186 |
Mai Thị Kim |
Ánh |
44K25.1 |
QTKD |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
187 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
46K23.1 |
Du lịch |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
188 |
Nguyễn Thị |
Lộc |
46K06.3 |
Kế toán |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
189 |
Võ Thị Thanh |
Ngân |
44K17 |
QTKD |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
190 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
43K02.4 |
QTKD |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
191 |
Trần Ngô Thuý |
Quỳnh |
45K12.1 |
Marketing |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
192 |
Nguyễn Thị Kim |
Thảo |
44K01.2 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
193 |
Đoàn Ngọc |
Thịnh |
46K01.3 |
Kinh doanh quốc tế |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
194 |
Dương Lê Hoài |
Thương |
45K12.1 |
Marketing |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
195 |
Võ Văn |
Tiên |
45K02.2 |
QTKD |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
196 |
Nguyễn Trần Thanh |
Trang |
45K03.1 |
Du lịch |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
197 |
Trương Văn |
Vương |
46K02.4 |
QTKD |
5,000,000 |
Tiếp sức SV vượt Covid |
198 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
46K25.3 |
QTKD |
4,000,000 |
TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ |
199 |
Huỳnh Minh |
Hiếu |
46K02.4 |
QTKD |
4,000,000 |
TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ |
200 |
Trần Thị |
Thảo |
46K02.2 |
QTKD |
4,000,000 |
TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ |
201 |
Võ Vân Hoài |
Thương |
46K02.1 |
QTKD |
4,000,000 |
TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ |
202 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
46K25.1 |
QTKD |
4,000,000 |
TS Nguyễn Quốc Nghi - ĐH Cần Thơ |