DHKT

THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2018-2019

18/09/2019
STT HỌ LÓT TÊN LỚP HỌC BỔNG HỌC BỔNG
1 Nguyễn Thị Ánh Hồng 41K19 3.000.000 Sacombank 2018-2019
2 Đặng Tố An 41K03 3.000.000 Sacombank 2018-2019
3 Nguyễn Thị Hằng 41K02.1 3.000.000 Sacombank 2018-2019
4 Hoàng Thị Kim Oanh 41K07.1 3.000.000 Sacombank 2018-2019
5 Dương Thị Khánh 41K01.2 3.000.000 Sacombank 2018-2019
6 Phan Thị Trinh 41K02.2 3.000.000 Sacombank 2018-2019
7 Phạm Thị Tuyết Trinh 42K25.2 3.000.000 Sacombank 2018-2019
8 Lê Thái Bình 43K25.1 3.000.000 Sacombank 2018-2019
9 Nguyễn Thiên Hạc 41K25 13.000.000 Học bổng SCIC
10 Võ Thị Ánh Minh 41K02.2 13.000.000 Học bổng SCIC
11 Phan Thị Hằng 41K18.3-CLC 13.000.000 Học bổng SCIC
12 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 41K02.2 13.000.000 Học bổng SCIC
13 Huỳnh Vũ Hòa Nam 41K25 13.000.000 Học bổng SCIC
14 Trần Thị Ngọc Trâm 44K17 2.000.000 HB tân SV có hoàn cảnh khó khăn
15 Võ Thị Thanh Ngân 44K17 2.000.000 HB tân SV có hoàn cảnh khó khăn
16 Đặng Thị Minh Anh 44K01.5 2.000.000 HB tân SV có hoàn cảnh khó khăn
17 Võ Thị Diện 42K26 4.000.000 HB toàn phần "SV nghèo vượt khó"
18 Hoàng Thị Kim Oanh 41K07.1-CLC 4.000.000 HB toàn phần "SV nghèo vượt khó"
19 Trương Thị Ngọc Sương 42K06.6-CLC 4.000.000 HB toàn phần "SV nghèo vượt khó"
20 Trần Thị Kéo 42K18.4-CLC 4.000.000 HB toàn phần "SV nghèo vượt khó"
21 Nguyễn Thị Hằng 42K22 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
22 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
23 Nguyễn Thị Soa 43K01.3 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
24 Võ Thị Thu Mến 42K13 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
25 Phan Minh Hoàng Nguyên 43K02.1 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
26 Trần Thị Tân 42K25.2 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
27 Trần Thị Mai Phương 43K06.4 2.000.000 HB bán phần "SV nghèo vượt khó"
28 Phan Thị Thu Thủy 43K18.1 6.600.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 1
29 Phan Thị Mỹ Linh 42K04 6.600.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 1
30 Nguyễn Thùy Dung 42K01.5-CLC 6.600.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 1
31 Nguyễn Thị Cúc 42K13 6.600.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 1
32 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 42K26 6.600.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 1
33 Tống Thị Thanh Tuyền 44K03.4 6.800.000 Học bổng Hiệp hội "JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION" 2018
34 Hoàng Nhật Linh 41K06.4-CLC 6.800.000 Học bổng Hiệp hội "JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION" 2018
35 Nguyễn Thi Thanh Duyên 41K24 6.800.000 Học bổng Hiệp hội "JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION" 2018
36 Lê Việt Tuấn 43K02.5 5.000.000 Học bổng của Cty Cater de VN, Nhật Bản
37 Ngô Xuân Trường An 44K04 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
38 Đinh Thu Hiền 43K18.1 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
39 Phạm Thị Hoa 44k04 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
40 Trần Thị Phúc 43K06.2 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
41 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
42 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
43 Trịnh Thị Thu Trâm 43K13.1 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
44 Mai Thị Thùy Trang 44K03.1 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
45 Nguyễn Trường 44K23.5 3.500.000 Đồng Hành kỳ 1
46 Võ Thị Diễm Sang 42K15.3-CLC 5.000.000 Hội cựu sinh viên
47 Trần Thị Vân Trang 42K16-CLC 1.000.000 BHYT
48 Nguyễn Thị Thu Uyên 43K01.6 1.000.000 BHYT
49 Võ Thị Cam 41K04 9.900.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 2
50 Nguyễn Thị Phương An 41K06.1-CLC 9.900.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 2
51 Trần Thị Vân Trang 42K16-CLC 9.900.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 2
52 Nguyễn Thị Loan 42K13 9.900.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 2
53 Nguyễn Thị Hằng 42K22 9.900.000 Học bổng Lotte Scholarship kỳ 2
54 Trần Thị Châu Giang 41K14 10.000.000 Học bổng Tik Tok
55 Trần Thị Tân 42K25.2 10.000.000 Học bổng Tik Tok
56 Trần Thị Hoài 41K04 10.000.000 Học bổng Tik Tok
57 Thiều Thị Duyên 42K27 10.000.000 Học bổng Tik Tok
58 Nguyễn Thị Ngọc Minh 42K13 10.000.000 Học bổng Tik Tok
59 Đỗ Thảo Phương 44K01.4 10.000.000 Học bổng Tik Tok
60 Nguyễn Thị Minh Trang 42K23 10.000.000 Học bổng Tik Tok
61 Lê Huỳnh Đức 42K01.3-CLC 5.500.000 HB Hessen của Đức
62 Đăng Thị Thùy Châu 41K04 5.500.000 HB Hessen của Đức
63 Đỗ Nguyễn Anh Thư 43K15.1 5.500.000 HB Hessen của Đức
64 Lê Thị Minh Huyền 42k03.1CLC 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
65 Bùi Thị Huyền 41K07.1-CLC 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
66 Huỳnh Thị Tú Uyên 43K25.1 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
67 Võ Thị Mỹ Hạnh 41K24 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
68 La Thị Mỹ Ngọc 42K18.02 CLC 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
69 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 41K02.2 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
70 Nguyễn Thị Hồng Trang 42K03.1 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
71 Liên Khánh Vân 41K06.4CLC 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
72 Trần Công Đạt 42K25.2 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
73 Trần Thị Thùy Trang 43K13.2 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
74 Trần Thị Phương Thảo 42K12.3-CLC 5.500.000 HB Cty Fulltime & System Bridge
75 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1CLC 2.150.000 Học bổng Kum Ho
76 Đinh Thị Thu Quỳnh 42K15.3 2.150.000 Học bổng Kum Ho
77 Trịnh Thị Thu Trâm 43K13.1 2.150.000 Học bổng Kum Ho
78 Phan Lê Uyên Thảo 43K03 2.150.000 Học bổng Kum Ho
79 Hồ Thị Ngọc Hân 44K23.5 2.150.000 Học bổng Kum Ho
80 Mai Thị Thùy Trang 44K03.1 2.150.000 Học bổng Kum Ho
81 Trần Thị Thu 43K03.2 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
82 Lê Hoàng Vy 44K28 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
83 Vũ Thị Linh 42K19 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
84 Nguyễn Thị 42K04 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
85 Vũ Thị Diện 42K26 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
86 Nguyễn Thị Huệ 42K25.1 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
87 Lê Thanh Trí 42K02.5 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
88 Nguyễn Lê Uyên Phương 40K01.1 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
89 Đặng Thị Ngọc Yến 43K23.2 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
90 Đỗ Trọng Hiếu 43K23.2 3.000.000 HB cựu sinh viên khóa 85
91 Trần Thị Ngọc 42K13 1.500.000 Vừ A Dính
92 Pơloong 41K04 1.500.000 Vừ A Dính
93 Rahlan Huỳnh 42K19 1.500.000 Vừ A Dính
94 Pơloong 42k09 1.500.000 Vừ A Dính
95 Nguyễn Thị Hoài Nhi 42K27 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
96 Đoàn Thị Ánh Hồng 43K13.2 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
97 Võ Thị Diễm Sang 42K15.3 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
98 Nguyễn Thị Thùy Trang 44K13.2 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
99 Lê Thu Thảo 42K05 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
100 Nguyễn Thị Diệu My 42K06.6 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
101 Trần Thị Huyền 42K04 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
102 Đặng Thị Minh Anh 44K01.5 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
103 Trần Thị Phương Thảo 43K01.2 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
104 Trần Thị Ngọc 42K13 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
105 Bùi Thị Nguyệt 42K13 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
106 Nguyễn Thanh Hải 44K03.1 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
107 Thi Thị Lệ Giang 44K06.4 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
108 Hồ Tấn Thịnh 41K02.2 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
109 Trần Thị Thùy Oanh 42K23 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
110 Hồ Thục Uyên 42K12.3 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
111 Lê Nữ Trà My 44K06.4 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
112 Lưu Như Phương 44K20.1 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
113 Nguyễn Thị Mỹ Thành 44K08.1 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang
114 Nguyễn Minh Linh Chi 43K19 2.500.000 Cty Cổ phần Đầu tư xây dựng Vịnh Nha Trang