DHKT

THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2019-2020

17/09/2019
STT HỌ LÓT TÊN LỚP GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
1 Đặng Thị Thuỳ Trinh 45K01.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
2 Nguyễn Thị Bích  Ngọc 45K01.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
3 Võ Thị Thu Nga 45K01.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
4 Phạm Thị  Thảo 45K25.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
5 Đinh Hữu  Quang 45K02.3 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
6 Võ Hoa Dơn 45K25.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
7 Nguyễn Thị Diễm  Chi 45K25.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
8 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
9 Đỗ Thị Bảo Yến 45K03.3 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
10 Nguyễn Thanh Thuý 45K03.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
11 Nguyễn Thị Vân Ái 45K04.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
12 Lương Thị Huyền 45K04.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
13 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 45K04.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
14 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 45K05 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
15 Nguyễn Thị Như  Quỳnh 45K06.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
16 Nguyễn Thị Diễm Châu 45K06.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
17 Hồ Như  Thuỷ 45K18.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
18 Võ Thị Lan  Huệ 45K27 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
19 Vương Thị Kim Ly 45K12.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
20 Nguyễn Thị Hoài Thương 45K12.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
21 Trần Huỳnh  Tâm 45K13.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
22 Lê Ngọc Thảo 45K15.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
23 Lê Thị Tâm 45K22.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
24 Lê Thanh Trí 42K02.5-CLC 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
25 Tống Thị Thanh Tuyền 42K13 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
26 Trương Phương  Tuyền 43K02.1 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
27 Phạm Bùi Cẩm 42K18.4-CLC 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
28 Phan Thị Mỹ Hạnh 42K27 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
29 Võ Thị Diện 42K26 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
30 Võ Thị Thu Mến 42K13 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
31 Trần Thị Phúc 43K06.2 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
32 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
33 Đặng Ngọc Tỉnh 42K27 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
34 Lý Trần Hà Ny 44K02.3 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
35 Trần Ngọc Cẩm Nhung 45K13.1 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
36 Trần Yến Nhi 45K28 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
37 Huỳnh Thị Kim Anh 45K02.5 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
38 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
39 Nguyễn Thị Mỹ Linh 45K12.2  5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
40 Phạm Thị Ngọc Diểm 45K07.1 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
41 Lê Thị Ngọc Tuyết 45K25.2 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
42 Trương Thị Ánh Nguyệt 43K28 9.900.000 Lotte kỳ 1
43 Bùi Thị Trúc Đào 42K26 9.900.000 Lotte kỳ 1
44 La Thị Mỹ Ngọc 42K18.2 9.900.000 Lotte kỳ 1
45 Hồ Phương Hiền 42K08.3 9.900.000 Lotte kỳ 1
46 Trần Thị  Thùy Trang 43K13.2 9.900.000 Lotte kỳ 1
47 Hồ Thị Như Ý 45K01.2 4.300.000 Kumho
48 Nguyễn Thị Hồng Ngân 45K01.1 4.300.000 Kumho
49 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 42K15.4 11.000.000 HB Acecook 2019
50 Trần Công Đạt 42K25.2 11.000.000 HB Acecook 2019
51 Võ Thị Thu Mến 42K13 11.000.000 HB Acecook 2019
52 Lưu Thị Bích Nguyệt 42K13 11.000.000 HB Acecook 2019
53 Huỳnh Hoài Thương 43K02.1 11.000.000 HB Acecook 2019
54 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 42K26 11.000.000 HB Acecook 2019
55 Lê Trần Phước Nguyên 42K02.2-CLC 5.000.000 HB Cargill
56 Võ Thanh Thảo Ny 42K12.2 5.000.000 HB Cargill
57 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 5.000.000 HB Cargill
58 Trương Nguyên Thảo 43K25.1 5.000.000 HB Cargill
59 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 44K18.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
60 Nguyễn Thị Ý Nhi 42K12.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
61 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
62 Nguyễn Thị  Trinh 42K12.2-CLC 2.500.000 SV GIỎI
63 DƯƠNG HOÀI BẢO  TRÂN 42K18.2CLC 2.500.000 SV GIỎI
64 Nguyễn Đỗ Phương  Uyên 42K23 2.500.000 SV GIỎI
65 Nguyễn Hoàng  Linh 42K02.3-CLC 2.500.000 SV GIỎI
66 Huỳnh Thị Lệ  My 42K13 2.500.000 SV GIỎI
67 Nguyễn Thị Thúy Hằng 42K19 2.500.000 SV GIỎI
68 Nguyễn Thị  Ly 42K26 2.500.000 SV GIỎI
69 Trần Thị Thanh  Tuyền 42K02.2 2.500.000 SV GIỎI
70 Huỳnh Thị Thu  Ngân 42K25.2 2.500.000 SV GIỎI
71 Nguyễn Thị Diễm  My 42k26 2.500.000 SV GIỎI
72 Đặng Thị Mộng  Lành 42K08.4 CLC 2.500.000 SV GIỎI
73 Phạm Thị Hoàng  Oanh 43K01.1 2.500.000 SV GIỎI
74 TRẦN THỊ  YẾN 42K08.1 CLC 2.500.000 SV GIỎI
75 Hoàng Thị Thu  Huyền 42K26 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
76 Nguyễn Thị Bích  Trâm 42k26 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
77 Nguyễn Thị  Hằng 42k22 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
78 Nguyễn Thị  Loan 42K13 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
79 NGUYỄN THỊ NHƯ  QUỲNH 42K03.1 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
80 Nguyễn Thị  Huệ 42K25.1 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
81 Tồn Nghĩa  Hiếu 42K13 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
82 HOÀNG THỊ  CHI 42K19 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
83 Võ Thị Diễm  Sang 42k15.3 CLC 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
84 Lê Thu  Thảo 42k05 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
85 Lê Thị Mỹ  Quyên 43K06.4 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
86 Lê Thị Hồng  Hậu 44K22.3 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
87 Trần Thị Nhật  Linh 44K13.2 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
88 DƯƠNG HOÀI BẢO  TRÂN 42K18.2CLC 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
89 Nguyễn Thị Thanh  Tâm 42K25.2 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
90 Trần Ngọc  Mai 42K20 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
91 Trịnh Ngọc Thảo Uyên 43K01.6 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
92 Đoàn Xuân Quỳnh  Thư 44K15.2 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
93 Phan Thị Cẩm 43K18.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
94 Đinh Thu Hiền 43K18.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
95 Hồ Mỹ Hiền 43K23.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
96 Trần Ngọc Cẩm Nhung 45K13.1 5.000.000 HB Khuyến học
97 Trần Yến Nhi 45K28 5.000.000 HB Khuyến học
98 Huỳnh Thị Kim Anh 45K02.5 5.000.000 HB Khuyến học
99 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 5.000.000 HB Khuyến học
100 Nguyễn Thị Diễm Chi 45K25.2 12.500.000 Laptop
101 Phạm Lê Thùy Dương 44K23.1 12.500.000 Laptop
102 Hoàng Thị Linh  Giang 45K06.1 12.500.000 Laptop
103 Nguyễn Thị Hương 45K02.2 12.500.000 Laptop
104 Nguyễn Thị Thuý Huyền 44K02.1 12.500.000 Laptop
105 Hoàng Nguyễn Thục  Linh 43K13.1 12.500.000 Laptop
106 Nguyễn Thị Lữ  44K23.4 12.500.000 Laptop
107 Đặng Lan  Na 44K15.2  12.500.000 Laptop
108 Phan Thị Nga 43K02.5 12.500.000 Laptop
109 Võ Thị Thanh  Ngân 44K17 12.500.000 Laptop
110 Trần Thị Nguyên 44K23.1 12.500.000 Laptop
111 Lê Thị Kiều  Oanh 43K02.4 12.500.000 Laptop
112 Ngô Khánh Phương 45K23.1 12.500.000 Laptop
113 Lê Thị Mỹ  Quyên 43K06.4 12.500.000 Laptop
114 Nguyễn Thị Sinh 45K03.4 12.500.000 Laptop
115 Nguyễn Thị Soa 43K01.3 12.500.000 Laptop
116 Tào Viết Thành 44K05 12.500.000 Laptop
117 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 12.500.000 Laptop
118 Trần Quang  Thảo 44K03.3 12.500.000 Laptop
119 Trần Thị Thìn 44K26 12.500.000 Laptop
120 Trần Thị  Thu 44K06.4  12.500.000 Laptop
121 Lê Anh Thư 44K03.4 12.500.000 Laptop
122 Dương Lê Hoài Thương 45K12.1 12.500.000 Laptop
123 Nguyễn Thị Hoài Thương 45K12.2 12.500.000 Laptop
124 Vi Thị  Thương  44K13.2 12.500.000 Laptop
125 Vi Thị Thuỳ 44K06.3 12.500.000 Laptop
126 Lê Thị Hồng  Thủy 44K23.5 12.500.000 Laptop
127 Nguyễn Thị Thủy 41K15.4 12.500.000 Laptop
128 Nguyễn Thị Tố  Uyên 45K01.4 12.500.000 Laptop
129 Ngô Lê Thu Thảo 44K01.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
130 Nguyễn Hồng Ngân 44K23.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
131 Trần Ngô Thúy Quỳnh 45K12.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
132 Bhling An Tâm 42K19 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
133 Vũ Thị Lan 45K17 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
134 Trần Thị Mai Phương 43K06.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
135 Nguyễn Mỹ Hiền 43K17 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
136 Nguyễn Thị Ngọc Bích 45K04.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
137 Phương Hồng Bảo 42K09 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
138 Lê Thị Hiền Lương 44K06.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
139 Võ Thị Thanh Uyên 43K20.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
140 Hồ Thị Anh Thư 43K12.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
141 Hoàng Thị Khánh Vân 43K12.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
142 Trương Thị Quỳnh Loan 45K02.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
143 Hà Thị Lan 45K03.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
144 Bùi Thị Thanh Thương 42K24.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
145 Lữ Thị Thắm 43K02.7 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
146 Đinh Thị Kiều Oanh 43K27 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
147 Nguyễn Minh Hảo 45K06.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
148 Trương Thị Bảo Vân 44K03.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
149 Phạm Thị  Sáu 43K28 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
150 Giáp Thị Thu 43K24 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
151 Lê Thị Thúy Hằng 44K23.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
152 Đặng Thị Sương 44K06.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
153 Nguyễn Văn Dũng 43K25.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
154 Phan Thị Tú Trinh 43K18.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
155 Lê Nguyễn Thu Hằng 44K22.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
156 Lê Thị Minh Phúc 45K22.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
157 Ngô Khánh Phương 45K23.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
158 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 3.000.000 Học bổng Đồng hành
159 Trần Thị Thu 44K06.4  3.000.000 Học bổng Đồng hành
160 Hồ Như  Thuỷ 45K18.2 3.000.000 Học bổng Đồng hành
161 Nguyễn Thị Thuý 44K06.4  3.000.000 Học bổng Đồng hành
162 Võ Thị Thy Thy 44K02.3 3.000.000 Học bổng Đồng hành
163 Mai Thị Thuỳ Trang 44K03.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
164 Nguyễn Tường Vu 44K23.5 3.000.000 Học bổng Đồng hành