Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2016-2017
(tính đến 31/12/2016)
Đơn vị tính: Người
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
TSKH,
|
Thạc sĩ
|
Cử nhân
|
Ghi chú
|
tiến sỹ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
(3+4+5+6+7+8)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
265
|
4
|
19
|
52
|
176
|
14
|
|
1
|
Khoa Du lịch
|
18
|
0
|
0
|
5
|
13
|
0
|
|
2
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
23
|
2
|
3
|
6
|
10
|
2
|
2 CN đang học ThS
|
3
|
Khoa Kinh tế chính trị
|
13
|
0
|
0
|
4
|
9
|
0
|
|
4
|
Khoa Kế toán
|
42
|
1
|
7
|
4
|
28
|
2
|
2 CN đang học ThS
|
5
|
Khoa Kinh tế
|
21
|
1
|
1
|
3
|
15
|
1
|
1 CN đang học ThS
|
6
|
Khoa Ngân hàng
|
18
|
0
|
1
|
4
|
13
|
0
|
|
7
|
Khoa Thương mại
|
30
|
0
|
0
|
7
|
21
|
2
|
2 CN đang học ThS
|
8
|
Khoa Tài chính
|
20
|
0
|
3
|
3
|
14
|
0
|
|
9
|
Khoa Lý luận chính trị
|
16
|
0
|
2
|
6
|
6
|
2
|
1 CN đang học TS
|
10
|
Khoa Luật
|
23
|
0
|
0
|
2
|
16
|
4
|
3 CN đang học ThS
|
11
|
Khoa Marketing
|
15
|
0
|
2
|
4
|
9
|
0
|
|
12
|
Khoa Thống kê - Tin học
|
21
|
0
|
0
|
3
|
18
|
0
|
|
13
|
Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành
|
5
|
0
|
0
|
1
|
4
|
0
|
|
Ghi chú: Các TSKH và tiến sỹ nếu đã tính trong số giáo sư và phó giáo sư thì không tính trùng trong cột 5 nữa.