Công khai cơ sở vật chất;
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐH KINH TẾ
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
|
BIỂU MẪU 22
(Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học năm học 2016 – 2017
STT
|
Nội dung
|
Đơn vịtính
|
Số lượng
|
|
|
I
|
Diện tích đất đai
|
ha
|
4,4745
|
|
II
|
Diện tích sàn xây dựng
|
m2
|
32.983
|
|
1
|
Giảng đường
|
|
|
|
|
Diện tích sàn
|
m2
|
18.142
|
|
|
Số phòng (kể cả 02 phòng tự học)
|
phòng
|
81
|
|
|
Tổng diện tích (diện tích bên trong phòng học)
|
m2
|
6.566
|
|
2
|
Phòng học máy tính
|
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
4
|
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
408
|
|
3
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
0
|
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
0
|
|
4
|
Thư viện
|
m2
|
2.365
|
|
5
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
0
|
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
0
|
|
6
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
1
|
|
|
Tổng diện tích
|
m2
|
53
|
|
|
Vườn thí nghiệm
|
m2
|
0
|
|
7
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
|
|
Số phòng
|
phòng
|
132
|
|
|
Tổng diện tích (diện tích sàn)
|
m2
|
8.431
|
|
8
|
Nhà ăn của cơ sở đào tạo
|
|
|
|
|
Số lượng
|
Nhà ăn
|
03
|
|
|
Diện tích
|
m2
|
538
|
|
9
|
Diện tích khác:
|
|
|
|
|
Diện tích văn phòng Ban giám hiệu, các phòng chức năng, khoa, trung tâm, văn phòng các tổ chức đoàn thể
|
m2
|
3.024
|
|
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
808
|
|
|
Nhà khách
|
m2
|
213
|
|
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
0
|
|
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
950
|
|
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
0
|
|
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
5.000
|
|
Đà Nẵng, ngày 1 tháng 3 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị