KẾ HOẠCH THAY ĐỔI PHÒNG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
22/10/2020
KẾ HOẠCH THAY ĐỔI PHÒNG HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
(Thời gian thay đổi: Tuần 12&13 (từ ngày 23-25/10/2020; 31/10-01/11/2020)
(Thời gian thay đổi: Tuần 12&13 (từ ngày 23-25/10/2020; 31/10-01/11/2020)
Để phục vụ cho công tác tổ chức Hội đồng đánh giá luận văn thạc sĩ tại Trường, Phòng Đào tạo gửi đến Quý Thầy Cô, học viên cao học và sinh viên lịch điều chỉnh phòng học trong tuần thứ 12&13 (Ngày 23-25/10/2020; 30/10-01/11/2020) như sau:
STT |
Giảng viên |
Học phần |
Lớp học phần |
Phòng cũ |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
CN |
Phòng mới |
Ghi chú |
1 |
Đặng Thị Hồng Dân |
Kinh tế vĩ mô |
ECO1001_46K06.7 |
D201 |
|
|
|
|
7,8,9 T(12-32) |
|
|
D402 |
Áp dụng cho ngày 23&30/10 |
2 |
Lauri Louekari |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_11 |
D301 |
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
|
E401 |
Áp dụng cho ngày 23&30/10 |
3 |
Lauri Louekari |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_11 |
D301 |
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
|
E401 |
Áp dụng cho ngày 23&30/10 |
4 |
Lê Thị Tường Vi |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_23 |
D302 |
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
|
E402 |
Áp dụng cho ngày 23&30/10 |
5 |
Lê Thị Tường Vi |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_35 |
D302 |
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
|
E402 |
Áp dụng cho ngày 23&30/10 |
6 |
Nguyễn Cẩm Tú |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_35 |
D303 |
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
|
E403 |
Chỉ thay đổi cho ngày 23/10 |
7 |
Nguyễn Cẩm Tú |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_23 |
D303 |
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
|
E403 |
Chỉ thay đổi cho ngày 23/10 |
8 |
Ngô Thị Hiền Trang |
IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 |
ENG2011_23 |
D304 |
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
|
E404 |
Chỉ thay đổi cho ngày 23/10 |
9 |
Ngô Thị Hiền Trang |
IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 |
ENG2012_23 |
D304 |
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
|
E404 |
Chỉ thay đổi cho ngày 23/10 |
10 |
Mai Thị Phương Thảo |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_12 |
D301 |
|
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
E404 |
Áp dụng cho ngày 24&31/10 |
11 |
Nguyễn Cẩm Tú |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_12 |
D302 |
|
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
E403 |
Áp dụng cho ngày 24&31/10 |
12 |
Nguyễn Cẩm Tú |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_24 |
D302 |
|
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
E403 |
Áp dụng cho ngày 24&31/10 |
13 |
Phạm Anh Tú |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_6 |
D302 |
|
|
|
|
|
1,2,3 T(4-19) |
|
E404 |
Áp dụng cho ngày 24&31/10 |
14 |
Phạm Anh Tú |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_6 |
D302 |
|
|
|
|
|
4,5 T(4-19) |
|
E404 |
Áp dụng cho ngày 24&31/10 |
15 |
Trần Quỳnh Trâm |
IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 |
ENG2011_24 |
D303 |
|
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
D105 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
16 |
Trần Quỳnh Trâm |
IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 |
ENG2012_24 |
D303 |
|
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
D105 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
17 |
Phạm Đỗ Quyên |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_25 |
D304 |
|
|
|
|
|
1,2 T(4-19) |
|
D102 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
18 |
Đỗ Uyên Hà |
IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 |
ENG2012_6 |
D304 |
|
|
|
|
|
4,5 T(4-19) |
|
D102 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
19 |
Phạm Thị Hoài Thương |
IELTS INTERMEDIATE 1 |
ENG2013_14 |
D304 |
|
|
|
|
|
7,8,9 T(4-19) |
|
D102 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
20 |
Phạm Thị Hoài Thương |
IELTS INTERMEDIATE 2 |
ENG2014_14 |
D304 |
|
|
|
|
|
10,11 T(4-19) |
|
D102 |
Chỉ thay đổi cho ngày 24/10 |
21 |
Trần Phước Trữ |
TKƯD trong kinh tế |
K40.TKK.ĐN |
D201 |
|
|
|
|
|
Cả ngày |
Cả ngày |
A207 |
|
22 |
Lâm Bá Hòa |
LSTH phương Tây trước mác |
K41.TTR.ĐN |
D205 |
|
|
|
|
|
Cả ngày |
Cả ngày |
A208 |
|
Kính mong Quý Thầy Cô, học viên cao học và Sinh viên thông cảm về sự thay đổi này.
Trân trọng!