TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Liên kết
|
|
|
01
|
SMT1001
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1
|
Tải file
|
|
02
|
SMT1002
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2
|
Tải file
|
|
03
|
SMT1003
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Tải file
|
|
04
|
SMT1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Tải file
|
|
05
|
LAW1001
|
Pháp luật đại cương
|
Tải file
|
|
06
|
TOU1001
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
Tải file
|
|
07
|
ENG1011
|
PRE-IELTS 1
|
Tải file
|
|
08
|
ENG1012
|
PRE-IELTS 2
|
Tải file
|
|
09
|
ENG1013
|
IELTS BEGINNERS 1
|
Tải file
|
|
10
|
ENG1014
|
IELTS BEGINNERS 2
|
Tải file
|
|
11
|
ENG2011
|
IELTS PRE-INTERMEDIATE 1
|
Tải file
|
|
12
|
ENG2012
|
IELTS PRE-INTERMEDIATE 2
|
Tải file
|
|
13
|
ENG2013
|
IELTS INTERMEDIATE 1
|
Tải file
|
|
14
|
ENG2014
|
IELTS INTERMEDIATE 2
|
Tải file
|
|
15
|
MIS1001
|
Tin học văn phòng
|
Tải file
|
|
16
|
MAT1001
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
Tải file
|
|
17
|
MGT1001
|
Kinh tế vi mô
|
Tải file
|
|
18
|
ECO1001
|
Kinh tế vĩ mô
|
Tải file
|
|
19
|
MGT1002
|
Quản trị học
|
Tải file
|
|
20
|
|
Giáo dục thể chất
|
Tải file
|
|
21
|
|
Giáo dục Quốc phòng
|
Tải file
|
|
22
|
ENG3011
|
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 1
|
Tải file
|
|
23
|
ENG3012
|
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 2
|
Tải file
|
|
24
|
ENG3013
|
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 3
|
Tải file
|
|
25
|
ENG3014
|
IELTS UPPER-INTERMEDIATE 4
|
Tải file
|
|
26
|
ACC1001
|
Nguyên lý kế toán
|
Tải file
|
|
27
|
MKT2001
|
Marketing căn bản
|
Tải file
|
|
28
|
MIS2002
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tải file
|
|
29
|
HRM2001
|
Hành vi tổ chức
|
Tải file
|
|
30
|
STA2002
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
Tải file
|
|
31
|
FIN2001
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
Tải file
|
|
32
|
MGT2002
|
Nhập môn kinh doanh
|
Tải file
|
|
33
|
IBS2001
|
Kinh doanh quốc tế
|
Tải file
|
|
34
|
LAW2001
|
Luật kinh doanh
|
Tải file
|
|
35
|
ENG3001
|
Tiếng Anh kinh doanh
|
Tải file
|
|
36
|
MKT3001
|
Quản trị marketing
|
Tải file
|
|
37
|
MKT3002
|
Nghiên cứu marketing
|
Tải file
|
|
38
|
MKT3003
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Tải file
|
|
39
|
MKT3004
|
Chiến lược marketing
|
Tải file
|
|
40
|
MKT3005
|
Quản trị thương hiệu
|
Tải file
|
|
41
|
MKT3012
|
Marketing B2B
|
Tải file
|
|
42
|
COM3002
|
Quản trị bán lẻ
|
Tải file
|
|
43
|
IBS3010
|
Marketing quốc tế
|
Tải file
|
|
44
|
COM3003
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Tải file
|
|
45
|
HOS3001
|
Marketing dịch vụ
|
Tải file
|
|
46
|
MKT3006
|
Truyền thông marketing
|
Tải file
|
|
47
|
MKT3007
|
Marketing kỹ thuật số
|
Tải file
|
|
48
|
MKT3008
|
Định giá
|
Tải file
|
|
49
|
MKT3009
|
Kênh marketing
|
Tải file
|
|
50
|
MKT3010
|
Quản trị sản phẩm mới
|
Tải file
|
|
51
|
TOU3011
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
Tải file
|
|
52
|
MGT3001
|
Quản trị chiến lược
|
Tải file
|
|
53
|
MGT3002
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Tải file
|
|
54
|
HRM3001
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Tải file
|
|
55
|
MGT3011
|
Khởi sự kinh doanh
|
Tải file
|
|
56
|
HRM3002
|
Phát triển kỹ năng quản trị
|
Tải file
|
|
57
|
FIN3006
|
Quản trị tài chính
|
Tải file
|
|
58
|
IBS3007
|
Quản trị đa văn hóa
|
Tải file
|
|
59
|
COM3004
|
Quản trị lực lượng bán
|
Tải file
|
|
60
|
RMD3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Tải file
|
|
61
|
MKT4002
|
Khóa luận tốt nghiệp (*)
|
Tải file
|
|