THÔNG BÁO
|
|
Công khai chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng
|
|
|
|
|
TT
|
Nội dung
|
Khóa học/ Năm tốt nghiệp
|
Số sinh viên nhập học năm 2016
|
Số sinh viên tốt nghiệp năm 2016
|
Phân loại tốt nghiệp (%)
|
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
|
|
Loại xuất sắc
|
Loại giỏi
|
Loại khá
|
Loại trung bình
|
|
I
|
Đại học chính quy
|
2016
|
3084
|
1790
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình Đại trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
|
|
2
|
|
|
|
0.1%
|
|
|
2
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
187
|
60
|
|
0.2%
|
2.6%
|
0.6%
|
|
|
3
|
Kế toán
|
|
9
|
234
|
0.2%
|
2.2%
|
9.4%
|
1.3%
|
|
|
4
|
Kiểm toán
|
|
|
70
|
0.1%
|
1.2%
|
2.4%
|
0.2%
|
|
|
5
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
|
131
|
0.6%
|
2.4%
|
3.6%
|
0.7%
|
|
|
6
|
Kinh doanh thương mại
|
|
1
|
68
|
|
0.4%
|
2.7%
|
0.6%
|
|
|
7
|
Kinh tế
|
|
196
|
257
|
0.1%
|
3.5%
|
9.6%
|
1.2%
|
|
|
8
|
Luật
|
|
93
|
53
|
|
0.4%
|
2.5%
|
0.1%
|
|
|
9
|
Luật kinh tế
|
|
142
|
60
|
0.1%
|
0.4%
|
2.4%
|
0.5%
|
|
|
10
|
Marketing
|
|
|
56
|
0.1%
|
0.6%
|
2.2%
|
0.3%
|
|
|
11
|
Quản lý nhà nước
|
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
118
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Quản trị khách sạn
|
|
120
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Quản trị kinh doanh
|
|
177
|
354
|
0.2%
|
2.6%
|
13.2%
|
3.7%
|
|
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
|
102
|
61
|
|
0.2%
|
2.5%
|
0.7%
|
|
|
16
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
165
|
267
|
0.4%
|
3.3%
|
8.5%
|
2.6%
|
|
|
17
|
Thống kê
|
|
54
|
18
|
|
0.2%
|
0.8%
|
0.0%
|
|
|
|
Chương trình chất lượng cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kế toán
|
|
267
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Kiểm toán
|
|
183
|
36
|
0.1%
|
0.5%
|
1.3%
|
0.2%
|
|
|
3
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
199
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Kinh doanh thương mại
|
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Marketing
|
|
132
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
135
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Quản trị kinh doanh
|
|
235
|
31
|
|
0.8%
|
0.9%
|
0.1%
|
|
|
8
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
299
|
32
|
0.1%
|
0.5%
|
1.0%
|
0.2%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|