TT
|
TÊN NGÀNH
|
CHỈ
TIÊU
|
TÊN CHUYÊN NGÀNH
|
HÌNH THỨC ĐÀO TẠO
|
ĐẠI TRÀ
|
CHẤT LƯỢNG CAO
|
1
|
Kinh tế
(D310101)
|
190
|
Kinh tế phát triển
|
X
|
|
Kinh tế lao động
|
X
|
|
Kinh tế và quản lý công
|
X
|
|
Kinh tế đầu tư
|
X
|
|
2
|
Quản lý nhà nước
(D310205)
|
75
|
Hành chính công
|
X
|
|
Kinh tế chính trị
|
X
|
|
3
|
Quản trị kinh doanh
(D340101)
|
250
|
Quản trị kinh doanh tổng quát
|
X
|
|
Quản trị chuổi cung ứng
|
X
|
|
Quản trị tài chính
|
|
X
|
4
|
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
(D340103)
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành LT
|
140
|
Quản trị kinh doanh du lịch
|
X
|
|
Quản trị sự kiện và lễ hội
|
X
|
|
5
|
Quản trị khách sạn
(D340107)
|
90
|
Quản trị khách sạn
|
X
|
|
6
|
Marketing
(D340115)
|
95
|
Marketing
|
|
X
|
7
|
Kinh doanh quốc tế
(D340120)
|
150
|
Ngoại thương
|
|
X
|
8
|
Kinh doanh thương mại
(D340121)
Kinh doanh thương mại LT
|
100
|
Kinh doanh thương mại
|
X
|
|
9
|
Tài chính - Ngân hàng
(D340201)
|
230
|
Ngân hàng
|
|
X
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
X
|
Tài chính công
|
X
|
|
10
|
Kế toán
(D340301)
Kế toán LT
|
200
|
Kế toán
|
|
X
|
11
|
Kiểm toán
(D340302)
|
110
|
Kiểm toán
|
|
X
|
12
|
Quản trị nhân lực
(D340404)
|
70
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
X
|
|
13
|
Hệ thống thông tin quản lý
(D340405)
Hệ thống thông tin quản lý LT
|
120
|
Tin học quản lý
|
X
|
|
Quản trị hệ thống thông tin
|
X
|
|
Thương mại điện tử
|
X
|
|
14
|
Luật
(D380101)
|
90
|
Luật học
|
X
|
|
15
|
Luật kinh tế
(D380107)
|
80
|
Luật kinh doanh
|
X
|
|
16
|
Thống kê
(D460201)
|
40
|
Thống kê Kinh tế Xã hội
|
X
|
|