Khóa
|
Nhóm học phí
|
Chuyên ngành
|
Học phí/tín chỉ
(đvt: đồng)
|
Khóa 45K trở về trước
|
Nhóm 1
|
Kinh tế phát triển, Kinh tế và quản lý công, Kinh tế đầu tư, Quản trị nguồn nhân lực, Thống kê kinh tế xã hội, Hành chính công, Kinh tế chính trị
|
400.720
|
Nhóm 2
|
Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics, Quản trị sự kiện, Tài chính công, Tin học quản lý, Quản trị hệ thống thông tin, Thương mại điện tử, Luật học, Luật kinh doanh
|
516.660
|
Nhóm 3
|
Quản trị kinh doanh tổng quát, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh du lịch, Quản trị khách sạn, Quản trị Marketing, Truyền thông Marketing, Ngoại thương, Quản trị kinh doanh thương mại, Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Kế toán, Kiểm toán
|
603.620
|
Khóa 46K
|
Nhóm 1
|
Kinh tế phát triển, Kinh tế và quản lý công, Kinh tế đầu tư, Quản trị nguồn nhân lực, Thống kê kinh tế xã hội, Hành chính công, Kinh tế chính trị, Tài chính công
|
400.720
|
Nhóm 2
|
Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics, Quản trị sự kiện, Tin học quản lý, Quản trị hệ thống thông tin, Thương mại điện tử, Luật học, Luật kinh doanh
|
516.660
|
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
|
512.950
|
Nhóm 3
|
Quản trị kinh doanh tổng quát, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh du lịch, Quản trị khách sạn, Quản trị Marketing, Truyền thông Marketing, Ngoại thương, Quản trị kinh doanh thương mại, Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Kế toán, Kiểm toán
|
603.620
|
Khóa 47K
|
Nhóm 1
|
Kinh tế phát triển, Kinh tế và quản lý công, Kinh tế đầu tư, Quản trị nguồn nhân lực, Thống kê kinh tế xã hội, Hành chính công, Kinh tế chính trị, Tài chính công, Kinh tế quốc tế
|
400.720
|
Nhóm 2
|
Quản trị chuỗi cung ứng và Logistics, Quản trị sự kiện, Tin học quản lý, Quản trị hệ thống thông tin, Thương mại điện tử, Luật học, Luật kinh doanh, Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
|
516.660
|
Nhóm 3
|
Quản trị kinh doanh tổng quát, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh du lịch, Quản trị khách sạn, Quản trị Marketing, Truyền thông Marketing, Quản trị kinh doanh thương mại, Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp, Kinh doanh số, Marketing số.
|
603.620
|
Ngoại thương, Kế toán, Kiểm toán
|
608.020
|
Khóa 48K
|
Nhóm 1
|
Kinh tế phát triển, Kinh tế và quản lý công, Kinh tế đầu tư, Kinh tế quốc tế, Luật kinh doanh, Luật học, Kinh tế chính trị, Hành chính công, Tài chính công, Quản trị nguồn nhân lực, Thống kê Kinh tế - Xã hội, Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh, Công nghệ tài chính.
|
515.940
|
Nhóm 2
|
Quản trị Marketing, Truyền thông Marketing, Marketing số, Ngân hàng, Quản trị kinh doanh tổng quát, Quản trị chuỗi cung ứng và logistics, Kinh doanh số, Tài chính doanh nghiệp, Quản trị tài chính, Quản trị kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh du lịch, Quản trị khách sạn, Quản trị sự kiện, Tin học quản lý, Quản trị hệ thống thông tin, Thương mại điện tử.
|
602.890
|
Kế toán, Kiểm toán, Ngoại thương
|
607.290
|