DHKT

Danh sách nhóm và vị trí ngồi cho buổi ngoại khóa đợt I năm học 2019 - 2020

12/01/2020
 DANH SÁCH PHÂN NHÓM NGOẠI KHÓA ĐỢT 1 

STT

Lớp

Họ và tên

Nhóm

1

43K04

Nguyễn Thị Thúy An

1

2

43K04

Lê Văn Cường

1

3

43K04

Phan Lê Đạt

Nhóm trưởng nhóm 1

4

43K04

Nguyễn Văn Dương

1

5

43K04

Nguyễn Thị Thúy Hậu

1

6

43K04

Nguyễn Thị Thanh Hoài

1

7

43K04

La Thị Kim Huệ

1

8

43K04

Nguyễn Hữu Khôi

1

9

43K04

Nguyễn Thị Bích Lành

1

10

43K04

Đặng Thị Mai Linh

1

11

43K04

Lục Lê Thị Hoàng Linh

2

12

43K04

Nguyễn Ngọc Thảo Linh

Nhóm trưởng nhóm 2

13

43K04

Trần Thị Thùy Linh

2

14

43K04

Trần Thị Mến

2

15

43K04

Nguyễn Thị Kim Ngọc

2

16

43K04

Trương Thị Hoàng Nhi

2

17

43K04

Đoàn Thị Hồng Như

2

18

43K04

Lê Thị Ngọc Như

2

19

43K04

Nguyễn Thị Oanh

2

20

43K04

Huỳnh Thị Yến Phi

2

21

43K04

Lê Nguyễn Uyên Phương

Nhóm trưởng nhóm 3

22

43K04

Phạm Đức Phương

3

23

43K04

Trần Minh Quang

3

24

43K04

Phan Thị Tiết Quyên

3

25

43K04

Trương Thị Như Quỳnh

3

26

43K04

Souvannasane Soudalak

3

27

43K04

Ngô Thị Sương

3

28

43K04

Từ Thị Mỹ Tâm

3

29

43K04

Trần Thị Xuân Thắm

3

30

43K04

Nguyễn Thị Thành

3

31

43K04

Hà Thị Diệu Thoa

4

32

43K04

Nguyễn Thị Thu

4

33

43K04

Nguyễn Thị Thủy

4

34

43K04

Võ Như Tiến

4

35

43K04

Võ Ngọc Bảo Trân

Nhóm trưởng nhóm 4

36

43K04

Lê Thị Hà Trang

4

37

43K04

Nguyễn Trường

4

38

43K04

Lý Thị Ánh Tuyết

4

39

43K04

Lê Thị Tường Uyên

4

40

43K04

Mai Thị Tường Vi

4

41

43K11

Trần Thu Hà

5

42

43K11

Phan Thị Minh Hằng

5

43

43K11

Trần Văn Hân

5

44

43K11

Trần Thị Thu Hiền

5

45

43K11

Nguyễn Thu Nhật Lệ

5

46

43K11

Cao Nguyễn Khánh Linh

5

47

43K11

Bùi Hoàng Long

Nhóm trưởng nhóm 5

48

43K11

Trần Hồng Long

5

49

43K11

Lê Đức Lực

5

50

43K11

Nguyễn Ngọc Minh

5

51

43K11

Lê Thị Úy Nương

6

52

43K11

Đặng Thị Tuyết Nga

6

53

43K11

Nguyễn Trần Phúc Nguyên

6

54

43K11

Huỳnh Vũ Phương Nhi

6

55

43K11

Hoàng Anh Tình

6

56

43K11

Cao Đình Thắng

Nhóm trưởng nhóm 6

57

43K11

Nguyễn Thị Thủy

6

58

43K11

Trương Phan Hồng Thúy

6

59

43K11

Trần Thị Thương

6

60

43K11

Nguyễn Thị Thùy Xuân

6

61

43K20.1

Nguyễn Phạm Mỹ Linh

7

62

43K20.1

Hoàng Thị Thịnh

7

63

43K20.1

Bùi Trà My

7

64

43K20.1

Võ Thi Thanh Uyên

7

65

43K20.1

Huỳnh Ngọc Châu

Nhóm trưởng nhóm 7

66

43K20.1

Hà Hải Nam

7

67

43K20.1

Nguyễn Thị Sen

7

68

43K20.1

Nguyễn Thị Thanh Thúy

7

69

43K20.1

Nguyễn Thị Phương

7

70

43K20.1

Dương Bá Phong

7

71

43K20.1

Hồ Thị Nguyệt

8

72

43K20.1

Nguyễn Thị Hoa

8

73

43K20.1

Nguyễn Thị Ánh Vân

8

74

43K20.1

Dương Thị Thu Hương

Nhóm trưởng nhóm 8

75

43K20.1

Đồng Minh Phước

8

76

43K20.1

Nguyễn Thu Hiền

8

77

43K20.1

Ngô Nguyễn Lan Trinh

8

78

43K20.1

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

8

79

43K20.1

Nguyễn Văn Tú

8

80

43K20.1

Phạm Trần Ngọc Sơn

8

81

43K20.1

Phan Thị Vân

9

82

43K20.1

Lê Mậu Kiên

Nhóm trưởng nhóm 9

83

43K20.1

Nguyễn Thị Thảo Uyên

9

84

43K20.1

Onxayvieng Minaphone

9

85

43K20.1

Lê Thị Hương Ly

9

86

43K20.1

Ngô Thị Minh Kha

9

87

43K20.1

Đặng Thuỳ Dương

9

88

43K20.1

Phạm Thị Thanh Yến

9

89

43K20.1

Nguyễn Thị Diệu Hoà

9

90

43K20.1

Dương Thanh Diệu My

9

91

43K20.1

Văn Thị Thùy Như

10

92

43K20.1

Panyathip Ngakham

10

93

43K20.1

Trần Như Phước Nhơn

Nhóm trưởng nhóm 10

94

43K20.1

Chansina Champa

10

95

43K20.1

Nguyễn Đức Băng Tâm

10

96

43K20.1

Ngô Ngọc Kiều Vy

10

97

43K20.1

Lương Tường Vi

10

98

43K20.1

Nguyễn Thị Phiến

10

99

43K20.1

Văn Thị Thu

10

100

43K20.1

Lê Thị Minh Hiền

10

101

43K20.1

Nguyễn Thị Yến Nhi

10

102

43K20.2

Nguyễn Quỳnh Anh

11

103

43K20.2

Vũ Thị Thùy Dương

Nhóm trưởng nhóm 11

104

43K20.2

Nguyễn Thị Hà Giang

11

105

43K20.2

Lê Thị Thu Hà

11

106

43K20.2

Mai Thị Hậu

11

107

43K20.2

Nguyễn Thị Thúy Hiền

11

108

43K20.2

Phạm Ngọc Hiếu

11

109

43K20.2

Trần Thị Hòa

11

110

43K20.2

Hoàng Thị Thúy Hoài

11

111

43K20.2

Lê Mỹ Hoàn

11

112

43K20.2

Đặng Việt Hoàng

Nhóm trưởng nhóm 12

113

43K20.2

Huỳnh Thị Hương

12

114

43K20.2

Võ Thị Hương

12

115

43K20.2

Nguyễn Thị Thùy Linh

12

116

43K20.2

Nguyễn Tùng Linh

12

117

43K20.2

Phan Tuấn Linh

12

118

43K20.2

Phan Thị Bình Minh

12

119

43K20.2

Nguyễn Thị Kim Nga

12

120

43K20.2

Trương Thị Nhàn

12

121

43K20.2

Võ Thị Hằng Ni

12

122

43K20.2

Lê Thị Kim Oanh

13

123

43K20.2

Nguyễn Hồ Tài Phát

Nhóm trưởng nhóm 13

124

43K20.2

Nguyễn Thái Quân

13

125

43K20.2

Nguyễn Thị Thu Quyên

13

126

43K20.2

Võ Thị Xuân Quỳnh

13

127

43K20.2

Trần Tấn Tài

13

128

43K20.2

Trình Văn Thắng

13

129

43K20.2

Trần Thị Thu Thảo

13

130

43K20.2

Võ Thị Phương Thảo

13

131

43K20.2

Nguyễn Tiến Thế

13

132

43K20.2

Ngô Khanh Thịnh

Nhóm trưởng nhóm 14

133

43K20.2

Nguyễn Thị Hoài Thương

14

134

43K20.2

Võ Hoàng Trân

14

135

43K20.2

Nguyễn Thị Trang

14

136

43K20.2

Nguyễn Thị Trang

14

137

43K20.2

Nguyễn Băng Trinh

14

138

43K20.2

Trần Công Tuấn

14

139

43K20.2

Nguyễn Thị Hồng Vân

14

140

43K20.2

Võ Thị Hồng Vân

14

141

42K20

Lê Ngọc Anh Dũng

15

142

42K20

Nguyễn Hồng Nhung

15

143

42K20

Phan Đăng Quang

Nhóm trưởng nhóm 15

144

42K20

Phạm Thị Thanh Tú

15

145

44K04

Trần Tuyết Ái

16

146

44K04

Đinh Thị Hà Anh

16

147

44K04

Trịnh Thị Xuân Bỉ

16

148

44K04

Nguyễn Tấn Dũng

16

149

44K04

Mai Chấn Hiệp

16

150

44K04

Nguyễn Thị Nhật Linh

16

151

44K04

Nguyễn Thị Quỳnh Như

16

152

44K04

Phan Phú Phát

Nhóm trưởng nhóm 16

153

44K04

Nguyễn Tấn Phong

16

154

44K04

Nguyễn Kim Phương

16

155

44K04

Lê Huỳnh Như Quỳnh

16

156

44K04

Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh

17

157

44K04

Nguyễn Hoài Thắng

17

158

44K04

Thuơn

17

159

44K04

Nguyễn Thị Thanh Tiền

17

160

44K04

Nguyễn Thị Thùy Trâm

Nhóm trưởng nhóm 17

161

44K04

Nguyễn Quỳnh Trang

17

162

44K04

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

17

163

44K04

Phạm Hoàng Minh Trang

17

164

44K04

Trần Thị Thùy Trang

17

165

44K04

Ty Thụy Thảo Trang

17

166

44K04

Trần Thị Mỹ Uyên

17

167

44K04

Trần Thị Hương Vy

17

168

44K11

Pơloong Nguyệt Ánh

18

169

44K11

Nguyễn Mai Chi

18

170

44K11

Alăng Thị Như Hiến

18

171

44K11

Nguyễn Lê Huy

Nhóm trưởng nhóm 18

172

44K11

Hồ A Thu Na

18

173

44K11

Lê Thị Nga

18

174

44K11

Lê Thị Phương Nhi

18

175

44K11

Nguyễn Thị Linh Nhi

18

176

44K11

Võ Thị Hồng Phúc

18

177

44K11

Lê Minh Tâm

18

178

44K11

Phạm Huyền Trang

18

179

44K20.1

Nguyễn Kiều Anh

19

180

44K20.1

Lê Minh Đức

Nhóm trưởng nhóm 19

181

44K20.1

Võ Nguyễn Ánh Dương

19

182

44K20.1

Nguyễn Thị Kỳ Duyên

19

183

44K20.1

Trương Thị Ngọc Ánh

19

184

44K20.1

Dương Thị Mỹ Hạnh

19

185

44K20.1

Trần Thị Hiệp

19

186

44K20.1

Đoàn Thị Hòa

19

187

44K20.1

Nguyễn Phùng Khoa

19

188

44K20.1

Trần Thị Thanh Kiều

19

189

44K20.1

Nguyễn Thị Nhật Ly

19

190

44K20.1

Phạm Thị Khánh Ly

Nhóm trưởng nhóm 20

191

44K20.1

Phạm Thị Kim Ngọc

20

192

44K20.1

Lưu Như Phương

20

193

44K20.1

Nguyễn Thị Minh Phương

20

194

44K20.1

Lê Thị Mỹ Trang

20

195

44K20.1

Vũ Thị Hồng Nhung

20

196

44K20.1

Bùi Thị Lý

20

197

44K20.1

Nguyễn Xuân Mai

20

198

44K20.1

Trần Thị My My

20

199

44K20.1

Nguyễn Thị Yến Nhi

20

200

44K20.1

Trần Nguyễn Phúc

20

201

44K20.1

Nguyễn Diệu Quỳnh

20


SƠ ĐỒ PHÂN CÔNG CHỖ NGỒI


 

HỘI TRƯỜNG

 

DÃY BÊN TRÁI

 

DÃY BÊN PHẢI

LỚP 43K4

 

LỚP 43K20.1

NHÓM 1

 

NHÓM 9

NHÓM 2

 

NHÓM 10

NHÓM 3

 

LỚP 43K20.2

NHÓM 4

 

NHÓM 11

LỚP 43K11

 

NHÓM 12

NHÓM 5

 

NHÓM 13

NHÓM 6

 

NHÓM 14

LỚP 43K20.1

 

LỚP 42K20

NHÓM 7

 

NHÓM 15

NHÓM 8

 

LỚP 44K4

LỚP 44K20.1

 

NHÓM 16

NHÓM 19

 

NHÓM 17

NHÓM 20

 

LỚP 44K11

 

 

NHÓM 18