Bước 1
|
TC
|
Bước 2
|
TC
|
Bước 3
|
TC
|
Bước 4
|
TC
|
Bước 5
|
TC
|
Bước 6
|
[LAW1001] Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (10): Chọn 01 trong 02 hình thức
|
[MIS1002] Tin học ứng dụng trong quản lý
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[MGT1001] Kinh tế vi mô
|
|
[ECO2003] Kinh tế môi trường
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
[MGT2001] Kinh tế vi mô nâng cao
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
[IBS2002] Kinh tế quốc tế
|
3
|
[ECO3028] TC: Kinh tế số
|
3
|
|
|
|
|
[ECO4007] Báo cáo thực tập tốt nghiệp (4) và học bổ sung các môn tự chọn (6)
|
[ECO4008] Khoá luận tốt nghiệp (10)
|
|
[FIN2001] TC: Thị trường và các định chế tài chính
|
3
|
[FIN3002] TC: Đầu tư tài chính
|
3
|
|
|
|
|
|
[FIN3006] TC: Quản trị tài chính
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO2004] Kinh tế công
|
3
|
|
|
|
|
|
|
[ECO1001] Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[SMT2001] Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
[ECO2001] Quản lý nhà nước về kinh tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[BAN2001] Tài chính công
|
3
|
[ECO3016] Thẩm định dự án đầu tư
|
3
|
|
|
|
[ECO3015] Kinh tế đầu tư
|
|
[ECO3017] Lập dự án đầu tư
|
3
|
[ECO3018] Kỹ năng xúc tiến đầu tư
|
3
|
|
|
|
3
|
[ECO3033] TC: Đầu tư quốc tế và phát triển
|
3
|
[MGT3004] Quản trị dự án
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
[ECO3027] Đề án môn học
|
2
|
|
|
|
[ECO3001] Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3
|
[ECO3007] Chương trình và dự án phát triển KT-XH
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO2002] Kinh tế phát triển
|
3
|
[ECO3008] TC: Kế hoạch phát triển KT-XH
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO3020] TC: Kinh tế vùng
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO3022] TC: Phát triển nông thôn
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO3021] TC: Dân số và phát triển
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[BAN3020] TC: Tài chính phát triển
|
3
|
|
|
[MAT1001] Toán ứng dụng trong kinh tế
|
|
|
|
[ECO3003] Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược
|
3
|
|
|
|
|
|
[ECO3019] TC: Phương pháp định lượng trong kinh tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
[STA2002] Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
3
|
[ECO3002] Dự báo phát triển KT-XH
|
3
|
|
|
|
|
|
[STA3004] TC: Phân tích và trực quan dữ liệu
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
[STA3001] Kinh tế lượng
|
3
|
|
|
|
|
[ENGELE1] English Elementary 1 (3)
|
3
|
[ENG2015] English Communication 1 (3)
|
3
|
[ENG2016] English Communication 2 (3)
|
2
|
[ENG2017] English Composition B1 (2)
|
3
|
[ENG3005] Tiếng Anh kinh tế
|
3
|
[ENGELE2] English Elementary 2 (4)
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[SMT1005]Triết học Mác - Lênin
|
|
[SMT1006] Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
[SMT1004] Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
[SMT1007] Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
[SMT1008] Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
|
|
|
|
|
[MGT1002] Quản trị học
|
3
|
[TOU1001] Giao tiếp trong kinh doanh
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[ACC1002] Nhập môn kế toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[LAW3012] TC: Luật đầu tư
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
[RMD3001] TC: Phương pháp NCKH
|
2
|
Bước 1
|
27
|
Bước 2
|
53
|
Bước 3
|
48
|
Bước 4
|
17
|
Bước 5
|
5
|
10
|
Chú thích:
|
|
Học phần chung toàn Trường
|
|
Học phần chung của ngành
|
|
TC: Học phần tự chọn
|
Tổng số tín chỉ tối thiểu phải đạt của chương trình:
|
134
|
|
|
Học phần chung khối ngành
|
|
Học phần chuyên ngành
|
|
Trong dấu [.....] : Mã học phần
|
|
|
|
|