Giới thiệu về Trường Kinh Doanh-Đại học Hull
Trường Kinh Doanh Hull thuộc Đại học Hull (Hull University of Business School, HUBS) là một trong những trường kinh doanh hàng đầu Vương Quốc Anh, chuyên định hướng phát triển tinh thần lãnh đạo có trách nhiệm trong một bối cảnh thế giới phức tạp.
Với cam kết hướng tới những tiêu chuẩn cao nhất, Trường đã được công nhận bởi các tổ chức kiểm định ngành nghề cũng như các tổ chức kiểm định giáo dục quốc tế độc lập như AACSB (không tới 5% trong số 13,000 chương trình đào tạo kinh doanh trên toàn thế giới có được các chứng nhận này).
Với các chứng nhận này, Trường Kinh Doanh Hull đã được đứng vào nhóm những trường kinh doanh hàng đầu của Vương Quốc Anh, với đảm bảo cam kết sẽ mang lại cho sinh viên một trải nghiệm khác biệt và gia tăng giá trị của tấm bằng trong thị trường việc làm toàn cầu ngày nay.
Chương Trình Thạc Sĩ tại Trường Kinh Doanh Hull
· Thạc sĩ Kế toán và Tài chính (MSc Accounting and Finance)
· Thạc sĩ Quảng cáo và Marketing (MSc Advertising and Marketing)
· Thạc sĩ Phân tích và Tư vấn Kinh doanh (MSc Business Analytics and Consulting )
· Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MSc Business Management)
· Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (với chương trình thực tập) (MSc Business Management (with Internship)
· Thạc sĩ Kinh tế và Kinh doanh (MSc (Econ) Economics and Business)
· Thạc sĩ Tài chính và Đầu tư (MSc Finance and Investment)
· Thạc sĩ Quản trị Tài chính (MSc Financial Management)
· Thạc sĩ Quản Trị Nguồn nhân lực (MSc Human Resource Management)
· Thạc sĩ Kinh doanh Quốc tế (MSc International Business)
· Thạc sĩ Kinh tế Quốc tế (MSc International Economics)
· Thạc sĩ Quản trị Hậu cần và Chuỗi cung ứng (MSc Logistics and Supply Chain Management)
· Thạc sĩ Quản trị Marketing (MSc Marketing Management)
· Thạc sĩ Tiền tệ, Ngân hàng và Tài chính (MSc Money, Banking and Finance
· Thạc sĩ Quản trị Dự án (MSc Project Management)
· Thạc sĩ Quản Trị Chiến Lược Nhãn hiệu (MSc Strategic Brand Management)
Học Phí và Học Bổng
Mức học phí tiêu chuẩn dành cho sinh viên quốc tế của chương trình Thạc Sĩ (nhập học năm 2016) như sau:
Chương Trình
|
Học Phí/năm
|
Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (với chương trình thực tập)
|
£ 15,950
|
Thạc Sĩ đối với các chuyên ngành Tài Chính *
|
£ 14,800
|
Thạc Sĩ đối với những ngành học khác của HUBS
|
£ 13,850
|
*Chuyên Ngành Tài Chính bao gồm: Quản trị Tài chính; Tiền tệ, Ngân hàng và Tài chính; Kế toán và Tài chính; Tài chính và Đầu tư.
Các sinh viên quốc tế mới nhập học cho chương trình sau đại học sẽ được giảm học phí ở mức £2,500. Ngoài ra những sinh viên từ những nước có mức thu nhập thấp và trung bình thấp (theo Ngân Hàng Thế Giới), trong đó có Việt Nam sẽ được ưu đãi thêm mức giảm học phí là £1,000 nữa.
Bên cạnh đó, Trường Kinh Doanh Hull sẽ hỗ trợ 6 suất học bổng trị giá £5,000 đối với tân sinh viên của chương trình Thạc sĩ (không phải là cựu sinh viên của Đại Học Hull) có các thành tích học tập xuất sắc. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập vào địa chỉ:
http://www2.hull.ac.uk/student/money/scholarshipsandbursaries/international.aspx
Chi phí sinh hoạt
Mức giá tiêu dùng trung bình tại Hull thấp hơn London đến 40%; và thấp hơn đáng kể so với các thành phố khác; nên chi phí sinh hoạt rất phải chăng, hợp lý. Ngoài ra, các ký túc xá nằm trong khuôn viên nhà trường cũng giúp giảm chi phí đi lại cho sinh viên. Vị trí các những cửa hàng thực phẩm, áo quần và vật dụng hàng ngày cũng rất thuận tiện cho việc đi bộ.
Chi tiêu cá nhân
Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về các loại chi phí cũng như mức phí mà sinh viên sẽ chi trả trong suốt thời gian học tập ở Hull.
Chi phí chỗ ở
|
Hàng tuần
|
Hàng tháng
|
Đại Học (32 tuần)
|
Sau Đại Học (48 tuần
|
Mức Cao
|
£124
|
£496
|
£3,968
|
£5,952
|
Mức Trung Bình
|
£84
|
£336
|
£2,688
|
£4,032
|
Mức Thấp
|
£54
|
£216
|
£1,728
|
£2,592
|
Ước tính các chi phí sinh hoạt
|
Hàng tuần
|
Hàng tháng
|
Đại Học (32 tuần)
|
Sau Đại Học (48 tuần)
|
Thức ăn
|
£40
|
£160
|
£1,280
|
£1,920
|
Giặt là
|
£5
|
£20
|
£160
|
£240
|
Điện thoại
|
£4
|
£16
|
£128
|
£192
|
Sách/ Văn phòng phẩm
|
£12
|
£48
|
£384
|
£576
|
Phương tiện đi lại
|
£7
|
£28
|
£240 (travel card)
|
£255 (travel card)
|
Tổng cộng
|
£68
|
£271
|
£2,184
|
£3,156
|
