Departments
Organization - Administration
Academic Affairs
Inspection and Legal Affairs
Research & International Cooperation
Student Affairs
English for Specific Purposes
Faculties
Accounting
Business Administration
Banking
E-Commerce
Economics
Finance
International Business
Law
Marketing
Political Science
Statistics and Informatics
Tourism
Tools
Banners Management
Log In
Ghi nhớ tài khoản
Quên mật khẩu?
Tìm kiếm thông tin
About my University
Academic
Faculties
Accounting
Business Administration
Banking
E-Commerce
Economics
Finance
International Business
Law
Marketing
Political Science
Statistic And Informatics
Tourism
Research
International
Student Life
Quality Assurance
QA Policy
QA System
QA Plans
Online surveys
MOET-QA Accreditation
Guidelines
Certificates
International Accreditation
Guidelines
Certificates
Tìm kiếm thông tin
About my University
Academic
Faculties
Accounting
Business Administration
Banking
E-Commerce
Economics
Finance
International Business
Law
Marketing
Political Science
Statistic And Informatics
Tourism
Research
International
Student Life
Quality Assurance
QA Policy
QA System
QA Plans
Online surveys
MOET-QA Accreditation
Guidelines
Certificates
International Accreditation
Guidelines
Certificates
Home
Students Affairs
Introduction
About
Human Resources
Achievements
Contact
Academic year: 2015-2016
STT
HỌ LÓT
TÊN
LỚP
MSV
HỌC BỔNG
HỌC BỔNG
1
Nguyễn Thiên
Hạc
41K25
151121325109
3.500.000
HB Đồng hành
2
Nguyễn Thị Thu
Hiền
41K15.2
151122015208
3.500.000
HB Đồng hành
3
Lê Thị
Hoa
40K04
141121104249
3.500.000
HB Đồng hành
4
Dương Thị
Khánh
41K01.2CLC
151121601214
3.500.000
HB Đồng hành
5
Dương Thị
Khánh
41K01.2 CLC
151121601214
3.500.000
HB Đồng hành
6
Phạm Thị Kim
Lành
40K18CLC
141121018122
3.500.000
HB Đồng hành
7
Đoàn Thị Thùy
Ngân
39K13
131121113150
3.500.000
HB Đồng hành
8
Nguyễn Thị Yến
Nhi
41K06.2CLC
151121006222
3.500.000
HB Đồng hành
9
Nguyễn Thị Yến
Nhi
41K06.2 CLC
151121006222
3.500.000
HB Đồng hành
10
Hồ Thị Tuyết
Nhung
41K17
151121317141
3.500.000
HB Đồng hành
11
Hồ Thị Tuyết
Nhung
41K17
151121317141
3.500.000
HB Đồng hành
12
Võ Thị Minh
Tâm
41K02.1
151121302162
3.500.000
HB Đồng hành
13
Nguyễn Thị
Tân
41K08
151121608181
3.500.000
HB Đồng hành
14
Nguyễn Thị
Tân
41K08
151121608181
3.500.000
HB Đồng hành
15
Nguyễn Thị Thu
Thảo
40K03
141121603259
3.500.000
HB Đồng hành
16
Huỳnh Thị Ngọc
Thúy
39K17
131121317106
3.500.000
HB Đồng hành
17
Cao Thị Thanh
Thủy
40K03
141121603271
3.500.000
HB Đồng hành
18
Ngô Thị Thu
Trà
40K19.2
141121119330
3.500.000
HB Đồng hành
19
Bùi Thị Huyền
Trinh
41K18.2
151121018228
3.500.000
HB Đồng hành
20
Phạm Thùy
Vận
41K04
151121104187
3.500.000
HB Đồng hành
21
Phạm Thị Kim
Lành
40K18-CLC
141121018122
2.150.000
HB Kumho Asiana
22
Lê Thị Hà
My
39K23
131121723111
2.150.000
HB Kumho Asiana
23
Nguyễn Duy
Sơn
40K01.2
141121601253
2.150.000
HB Kumho Asiana
24
Mai Nguyễn Công
Thuận
41K01.1-CLC
151121601130
2.150.000
HB Kumho Asiana
25
Cao Thị Thanh
Thủy
40K03
141121603271
2.150.000
HB Kumho Asiana
26
Trần Thị
Bé
40K20
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
27
Trương Đình
Hiếu
39K01.2
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
28
Nguyễn Thị
Hiếu
38K03.1
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
29
Phạm Lâm
Hoàng
40K02
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
30
Đoàn Thị Thùy
Ngân
39K13
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
31
Trần Thị
Phượng
38K18.1
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
32
Đinh Ngoọc
Quyên
38K15.1
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
33
Trần Lê Phương
Thảo
39K07
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
34
Lê Thị Thu
Thảo
38K09
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
35
Phạm Ngọc Thanh
Tuyền
38K05
3.000.000
HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
36
Nguyễn Văn
Hạnh
39K17
131120000339
5.400.000
HESSEN 2015-2016
37
Trương Thanh
Lan
39K01.1-CLC
131121601130
5.400.000
HESSEN 2015-2016
38
Nguyễn Thị Sơn
Ca
38K16
121121316106
4.000.000
HP
39
Lương Thị
Sáng
41K23
151121723153
4.000.000
HP
40
Nguyễn Đức
Thành
39K01.1
131121601150
4.000.000
HP
41
Nguyễn Thị Thùy
Trang
38K16
121121316198
4.000.000
HP
42
Lương Tú
Uyên
41K01.2
151121601234
4.000.000
HP
43
Huỳnh Thị Mỹ
Dung
38K15.1
121121415110
3.000.000
Sacombank 2015
44
Lê Văn
Hoàng
38K18.2
121121018214
3.000.000
Sacombank 2015
45
Quảng Khánh
Linh
38K17
121121601078
3.000.000
Sacombank 2015
46
Trương Hoàng
Long
38K16-CLC
121121415233
3.000.000
Sacombank 2015
47
Nguyễn Thị
Ngọc
38K06.1
121121608145
3.000.000
Sacombank 2015
48
Đỗ Như
Nguyệt
38K18-CLC
121121018228
3.000.000
Sacombank 2015
49
Cù Thị Kim
Phượng
38K15.1
121121415149
3.000.000
Sacombank 2015
50
Hoàng Tiến
Quân
38K07.1
121121407151
3.000.000
Sacombank 2015
51
Phan Minh
Thư
Thương mại
3.000.000
Sacombank 2015
52
Mai Nguyễn Công
Thuận
41K01.1-CLC
151121601130
3.000.000
Sacombank 2015
53
Võ Thị Ngọc
Đoan
38K10
121121603008
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
54
Nguyễn Hoài
Đức
40K02
141121302107
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
55
Phạm Hữu Huỳnh
Duyên
39K01.2
131121601212
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
56
Dương Thị
Hằng
38K04
121121415010
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
57
Võ Đức
Huy
38K02.1
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
58
Phạm Nguyễn Thu
Nguyên
38K12
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
59
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
41K18.2
151121018218
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
60
Nguyễn Thị Quỳnh
Thư
41K20
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
61
Phạm Thị
Thúy
41K06.5
151121006530
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
62
Nguyễn Thị
Thúy
38K04
121121018034
5.000.000
Saigon CoopMart 2015
63
Lê Thành
Công
38k18 CLC
121121018105
10.000.000
SCIC 2015-2016
64
Lê Minh
Dương
38k08
121121608118
10.000.000
SCIC 2015-2016
65
Võ Thị Thu
Hiền
38k04
121121018006
10.000.000
SCIC 2015-2016
66
Trương Thị Hoa
Hiếu
38k04
121121601048
10.000.000
SCIC 2015-2016
67
Nguyễn Thị
Hồng
38k02.1
121121302132
10.000.000
SCIC 2015-2016
68
Phan Văn
Anh
38K15.2
121121415202
2.500.000
Suntory PepsiCo
69
Lê Quang Quý
Bảo
40K27
141121927101
2.500.000
Suntory PepsiCo
70
Hoàng Thị Mỹ
Châu
38K04
121121601012
2.500.000
Suntory PepsiCo
71
Lê Thị Tiên
Chi
40K24
141121424102
2.500.000
Suntory PepsiCo
72
Nguyễn Thị
Cúc
39K1.2
131121601207
2.500.000
Suntory PepsiCo
73
Lê Minh
Dương
38K8
121121608118
2.500.000
Suntory PepsiCo
74
Phạm Thị Kim
Lành
40K18CLC
141121018122
2.500.000
Suntory PepsiCo
75
Lê Thị
Lựu
40K24
141120000327
2.500.000
Suntory PepsiCo
76
Hoàng Thị Thanh
Ly
38K3.1
121121603125
2.500.000
Suntory PepsiCo
77
Lê Thị Hà
My
39K23
131121723111
2.500.000
Suntory PepsiCo
78
Nguyễn Thị
Ngân
39K23
131121723112
2.500.000
Suntory PepsiCo
79
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
38K09
121121608012
2.500.000
Suntory PepsiCo
80
Trịnh Thị Kim
Oanh
38K4
121121018025
2.500.000
Suntory PepsiCo
81
Nguyễn Thị Thục
Oanh
38K21
121121316040
2.500.000
Suntory PepsiCo
82
Phan Thị Lệ
Phi
38K18.1
121121018133
2.500.000
Suntory PepsiCo
83
Trần Thị
Phượng
38K18.1
121121018136
2.500.000
Suntory PepsiCo
84
Đỗ Thị Mai
Thư
39K21
131120000053
2.500.000
Suntory PepsiCo
85
Nguyễn Thị Thu
Thủy
39K07
131121407136
2.500.000
Suntory PepsiCo
86
Nguyễn Thị Như
Trang
39K15
131121415146
2.500.000
Suntory PepsiCo
87
Nguyễn Thị
Vui
38K19
121121006094
2.500.000
Suntory PepsiCo
88
Đỗ Thị Minh
Anh
40K03
141121603201
2.000.000
Techcombank
89
Chu Thị
Biên
41K25
151121325102
2.000.000
Techcombank
90
Dương Thị
Khánh
41K01.2
151121601214
2.000.000
Techcombank
91
Hoàng Nhật
Linh
41K06.4-CLC
151121006408
2.000.000
Techcombank
92
Lê Thị Thúy
Nga
41K13
151120913146
2.000.000
Techcombank
93
Hoàng Thị Kim
Oanh
41K01.4-CLC
151121601423
2.000.000
Techcombank
94
Huỳnh Thị Ngọc
Thúy
39K17
131121317106
2.000.000
Techcombank
95
Ngô Thị Đan
Vi
40K03
141121603289
2.000.000
Techcombank
96
Nguyễn Thị
Dung
39K16
131121316113
5.000.000
Vantech
97
Trần Thị
Hà
40k01.2
141121601212
5.000.000
Vantech
98
Vương Thị Thanh
Hiền
39K02
131121302998
5.000.000
Vantech
99
Nguyễn Thị Thu
Hiền
41K15.2-CLC
151122015208
5.000.000
Vantech
100
Bùi Thị
Hoa
41K01.4-CLC
151121601411
5.000.000
Vantech
101
Phan Thị Thanh
Hương
40K16
141121316118
5.000.000
Vantech
102
Lê Thị
Lan
39K24
131120000407
5.000.000
Vantech
103
Lưu Thị
Lệ
41K06.2-CLC
151121006215
5.000.000
Vantech
104
Võ Thị Hoàng
Mỹ
40k19.1
141121119123
5.000.000
Vantech
105
Nguyễn Thị Yến
Nhi
40k08
5.000.000
Vantech
106
Nguyễn Thị Thùy
Nhi
38K19
121121407011
5.000.000
Vantech
107
Hồ Thị Tuyết
Nhung
41K17
151121317141
5.000.000
Vantech
108
Nguyễn Thị Thảo
Tâm
40k04
141120000054
5.000.000
Vantech
109
Mạc Vũ Dạ
Thảo
39K06.2
131121006270
5.000.000
Vantech
110
Đặng Thị Kim
Thảo
39k06.2
131121006268
5.000.000
Vantech
111
Lê Thị
Thương
39K23
131121723121
5.000.000
Vantech
112
Vương Thị
Thúy
38K06.3
121121006365
5.000.000
Vantech
113
Nguyễn Thị
Thủy
41K15.4
151122015428
5.000.000
Vantech
114
Nguyễn Thị Hoàng
Tú
38K19
121121302041
5.000.000
Vantech
115
Huỳnh Thị Thanh
Tuyền
41K15.3-CLC
151122015334
5.000.000
Vantech