Bước 1
|
Bước 2
|
Bước 3
|
Bước 4
|
Bước 5
|
Bước 6
|
[SMT1005] Triết học Mác Lênin (3)
|
[SMT1006] Kinh tế chính trị Mác Lênin (2)
|
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp (10): Chọn 01 trong 02 hình thức
|
[SMT1007] Chủ nghĩa xã hội khoa học (2)
|
|
|
|
|
[SMT1004] Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)
|
|
|
|
|
[SMT1008] Lịch sử Đảng (2)
|
|
|
[LAW1001] Pháp luật đại cương (2)
|
[LAW3042] Pháp luật về du lịch (2)
|
|
|
|
[TOU1001] Giao tiếp kinh doanh (3)
|
|
|
|
|
[ECO1001] Kinh tế vĩ mô (3)
|
|
|
|
|
[MGT1001] Kinh tế vi mô (3)
|
[ACC1002] Nhập môn Kế toán (3)
|
TC [ACC2002] Kế toán quản trị (3)
|
|
|
[HOS4001] Báo cáo thực tập tốt nghiệp (4) và học bổ sung các học phần tự chọn (6)
|
[HOS4002] Khoá luận tốt nghiệp (10) (*2)
|
|
[TOU3009] Quản trị tài chính DL & KS (3)
|
[TOU3008] Chiến lược kinh doanh DL&KS (3)
|
|
[MGT1002] Quản trị học (3)
|
[TOU3002] Quản trị cung ứng dịch vụ (3)
|
|
|
[MGT2002] Nhập môn kinh doanh (3)
|
[IBS2001] Kinh doanh quốc tế (3)
|
|
|
TC [MGT3011] Khởi sự kinh doanh (3)
|
|
|
TC [IBS3007] Quản trị đa văn hoá (3)
|
|
|
[HRM2001] Hành vi tổ chức (3)
|
|
|
|
[MIS2002] Hệ thống thông tin quản lý (3)
|
|
|
|
[TOU3001] Tổng quan du lịch (3)
|
[TOU3047] Lãnh đạo nhóm trong DN DL & KS (3)
|
|
|
[HOS3014] Kỹ năng bán phòng KS (2)
|
|
|
[HOS3009] Ứng dụng phần mềm trong khách sạn (3)
|
|
|
[TOU3026] Quản trị nguồn nhân lực du lịch (3)
|
|
|
[HOS3021] Quản trị kinh doanh nhà hàng (2)
|
TC [HOS3016] Quản trị quầy bar & nghiệp vụ pha chế đồ uống (2)
|
|
[HOS3002] Nhập môn kinh doanh lưu trú (2)
|
[HOS3005] Quản trị khu vực hậu cần khách sạn (3)
|
|
[HOS3019] Quản trị khu vực phòng ngủ (2)
|
|
[HOS3020] Quản trị khu vực tiền sảnh (2)
|
|
[HOS3013] Kiểm soát chi phí trong khách sạn (2)
|
|
TC [HOS3010] An ninh an toàn trong khách sạn (2)
|
|
TC [HOS3011] Hiểu biết về ngành Spa (2)
|
|
TC [TOU3048] Quản trị điểm đến (3)
|
|
|
TC [TOU3024] Hành vi khách du lịch (2)
|
|
|
[MKT2001] Marketing căn bản (3)
|
|
|
|
[HOS3001] Marketing dịch vụ (3)
|
|
|
|
TC [COM3010] Tư duy thiết kế & trải nghiệm KH (3)
|
|
|
|
TC [MKT3007] Marketing kỹ thuật số (3)
|
|
|
|
TC [MKT3024] Marketing qua mạng xã hội và thiết bị di động (3)
|
|
|
|
|
|
[HOS3017] Nghiệp vụ buồng (2)
|
TC [HOS3018] Kiến tập nghề nghiệp (3) (*1)
|
|
|
|
[TOU3049] Nghiệp vụ Lễ tân (2)
|
|
|
|
[TOU3050] Nghiệp vụ nhà hàng (2)
|
|
|
|
TC [TOU3051] Quản trị sự kiện (3)
|
|
|
|
|
TC [TOU3032] Văn hoá Việt Nam (2)
|
|
|
|
|
TC [COM3001] Thương mại điện tử (3)
|
|
|
|
|
[STA2002] Thống kê kinh doanh và kinh tế (3)
|
|
|
|
|
|
TC [RMD3001] Phương pháp NCKH (2)
|
|
|
[ENGELE1] English Elementary 1 (3)
|
[ENGELE2] English Elementary 2 (4)
|
[ENG2015] English Communication 1 (3)
|
[ENG2016] English Communication 2 (3)
|
[ENG2017] English Composition B1 (2)
|
[ENG3002] Tiếng Anh du lịch (3)
|