Quyết định về việc khen thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm học 2018-2019
17/06/2019
DANH SÁCH GIẢI THƯỞNG SINH VIÊN
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC NĂM HỌC 2018-2019
(Kèm theo Quyết định số 943/QĐ-ĐHKT ngày 10/06/2019 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng)
I. DANH SÁCH GIẢI NHẤT
Stt
|
Khoa
|
Tên đề tài
|
Họ và tên SV
|
Lớp sinh hoạt
|
GVHD
|
1
|
Tài chính
|
The impact of board gender diversity on firm's risk and firm performance: Evidence of listed firms in Vietnam
|
Đỗ Phan Khánh Huyền, Trần Thị Nguyên Thảo
|
41K15.4
41K15.2
|
PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh
|
2
|
Tài chính
|
Stock price performance and value creation in Vietnam M&A market: A market efficiency perspective
|
Trần Thanh Toàn
|
41K15.2
|
TS. Đặng Hữu Mẫn
|
3
|
Du lịch
|
Understanding the link between travel motivation and satisfaction towards a heritage destination: The role of visitor engagement, visitor experience and heritage destination image
|
Tran Phuong Thao, Nguyen Ngoc An Nguyen, Nguyen Thi Nhu Quynh
|
41K03
|
TS. Sử Ngọc Diệp
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
Nghiên cứu động cơ của việc áp dụng hệ thống quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 - Trường hợp của các doanh nghiệp tại Đà Nẵng
|
Lâm Thúy Ngọc
|
41K02.1
|
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
|
5
|
Thống kê – Tin học
|
Nghiên cứu và ứng dụng Deep Learning trong tổng hợp ý kiến khách hàng điện tử: Trường hợp bài toán dịch vụ khách sạn
|
Trần Thị Châu Giang , Trương Đình Hoàng, Ngô Triệu Long, Nguyễn Mạnh Dần, Nguyễn An Phú
|
41K14
41K14
41K14
42K22
43K14
|
ThS. Nguyễn Thành Thủy
|
II. DANH SÁCH GIẢI NHÌ
Stt
|
Khoa
|
Tên đề tài
|
Họ và tên SV
|
Lớp sinh hoạt
|
GVHD
|
1
|
Kế toán
|
Integrated Reporting by Listed Firms in Vietnam
|
Nguyen Phan Minh Hoa, Tran Bich Hiep, Nguyen Thi Thien Nga, Hoang Le Thanh Thuy, Do Thi Thu Hien
|
41K06.3
|
TS. Nguyễn Hữu Cường
|
2
|
Ngân hàng
|
Corporate governance and Profitability of Vietnamese Commercial banks
|
Lê An Khương
|
41K7.1
|
ThS. Võ Hoàng Diễm Trinh
|
3
|
Marketing
|
Influence of celebrity-related social media content engagement on purchase intention: Moderation by emotion
|
Nguyễn Lê Thanh Nhật, Huỳnh Tiểu Hạ, Trần Thị Phương Trà, Lê Như Quỳnh, Trần Hồ Bảo Trân
|
42K12.2
42K12.1
42K12.1
42K12.1
42K12.1
|
ThS. Trương Đình Quốc Bảo
|
4
|
Thống kê – Tin học
|
Tác động của phát triển du lịch đến chất lượng cuộc sống người dân thành phố Đà Nẵng
|
Võ Nữ Khiết, Lê Thị Kim Vy
|
42K05
|
TS. Lê Dân
|
5
|
Luật
|
Phòng chống thất thu thuế đối với hoạt động kinh doanh online – Thực tiễn tại Đà Nẵng
|
Huỳnh Thị Lệ My, Nguyễn Thị Thu Thùy
|
42K13
|
ThS. Lê Đình Quang Phúc
|
III. DANH SÁCH GIẢI BA
Stt
|
Khoa
|
Tên đề tài
|
Họ và tên SV
|
Lớp sinh hoạt
|
GVHD
|
1
|
Kế toán
|
Ảnh hưởng của vị trí địa lý giữa khách hàng và công ty kiểm toán đến tính kịp thời của báo cáo kiểm toán
|
Lê Thị Diễm Nguyên, Đặng Thị Dung, Trần Thị Bảo Trâm, Tô Thị Thanh Tuyền, Lê Thị Yên
|
41K18.3
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
2
|
Ngân hàng
|
Tác động của nợ công đến đầu tư của công ty tại các nước Asean
|
Võ Thị Mỹ Hạnh
|
41K24
|
TS. Nguyễn Thành Đạt
|
3
|
Thương mại điện tử
|
Determinants of Consumer’s continuance intention to contribute online reviews in E-commerce applications
|
Tran Thi Phuong Man, Le Thi Thanh Van, Nguyen Thi Nhu Thuy, Tran Thi Yen, Nguyen Thi Ngoc Anh
|
42K08.1
|
ThS. Trần Danh Nhân
|
4
|
Kinh tế
|
Hoàn thiện công tác định giá đất trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
|
Trần Thị Phượng, Vi Thị Minh Châu, Nguyễn Hồ Linh Chi, Trịnh Phương Linh
|
42K04
|
ThS. Đặng Hồng Dân
|
5
|
Kinh doanh quốc tế
|
Nghiên cứu các quy tắc xuất xứ liên quan đến các thị trường xuất khẩu hàng dệt may chính của Việt Nam
|
Trần Thị Kim Cúc, Nguyễn Hà Linh, Phạm.T.Bảo Ngân, Nguyễn.T.Thêm, Phạm.T.Song Thư
|
41K01.3
|
ThS. Đỗ Minh Sơn
|
(Danh sách gồm có 15 đề tài)