STT
|
Trường đối tác
|
Yêu cầu về ngoại ngữ
|
Thông tin chương trình trao đồi
|
Thời gian trao đổi
|
1
|
Đại học Meiji Gakuin (Nhật Bản)
|
Tương đương mức TOEFL iBT 68 hoặc IELTS 6.0 hoặc TOEFL iPT/PBT 520
|
Thông tin tại đây:
https://www.meijigakuin.ac.jp/en/international/students/application/
https://youtu.be/AgRGvPUwfY0;
https://youtu.be/PdD7v5YoEEQ;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/19Khw_ZX7WOmWogsXk-SmLrT-awR-3fYa;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 09/2024 - 02/2025, nộp hồ sơtrước ngày 01/03/2024;
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 04/2025 - 08/2025, nộp hồ sơtrước ngày 01/10/2024;
|
2
|
Trường National University of Tainan (Đài Loan)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương
|
Thông tin tại đây:
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1ZLlb11zX7L-CZqMLjikMUD46SPR2-zwR;
https://eng.nutn.edu.tw/Home/Academics#;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 08/2024 - 12/2024, nộp hồ sơ trước ngày 15/03/2024;
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 01/2025 - 07/2025, nộp hồ sơ trước ngày 15/09/2024;
|
3
|
Trường State University of New York tại Oswego - SUNY Oswego (Hoa Kỳ)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương
|
Thông tin tại đây:
https://www.oswego.edu/programs/;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1rIncha8tqaBI0HvE9gvyy6f1bubdyMf0;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 08/2024 - 12/2024, nộp hồ sơ trước ngày 15/03/2024
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 01/2025 - 05/2025, nộp hồ sơ trước ngày 15/09/2024;
|
4
|
Đại học Khoa học Ứng dụng Saxion - Khoa Kinh doanh quốc tế và Tài chính (Hà Lan)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương
|
Thông tin tại đây:
http://www.saxion.edu/;
www.saxion.edu/marketing-kit;
https://www.youtube.com/watch?v=Hiq6HEaI_vk;
https://www.youtube.com/watch?v=gFWl9DHEm6c;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1YC9r6dcqjzVfUZXJcWUHRfJ73nSMLXxy;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 09/2024 - 02/2025, nộp hồ sơ trước ngày 02/04/2024;
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 02/2025 - 07/2025, nộp hồ sơ trước ngày 10/10/2024;
|
5
|
Đại học Quản trị và Công nghệ Tunku Abdul Rahman - TAR UMT (Malaysia)
|
Tiếng Anh trình độ trung cấp (intermediate): B1, IELTS 5.0, TOEFL iBT 42, TOEFL 500 ...
|
Thông tin tại đây:
https://www.tarc.edu.my/admissions/programmes/programme-offered-a-z/undergraduate-programme/;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1_ngNkqbWcToIjKsWIxDeloSzuU-n3LrL;
|
Kỳ mùa Đông năm học 2024 – 2025: tháng 11/2024 - 01/2025, nộp hồ sơ trước ngày 15/06/2024;
|
6
|
Đại học Keimyung (Hàn Quốc)
|
Tiếng Anh trình độ trung cấp (intermediate): B1, IELTS 4.0-5.0, TOEFL iBT 31 – 34, TOEIC 401-525 ...
|
Thông tin tại đây:
https://www.kmu.ac.kr/uni/eng/page.jsp?mnu_uid=3584&;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1S1HAg9LiUK6Vq8SfpNVhWEL008Zr17q0;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 08/2024 - 12/2024, nộp hồ sơ trước ngày 15/06/2024;
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 02/2025 - 06/2025, nộp hồ sơ trước ngày 25/10/2024;
|
7
|
Trường Đại học Bergamo - UniBg (Ý)
|
Chứng chỉ tiếng Anh B1 hoặc tương đương.
|
Thông tin tại đây:
https://didattica-rubrica.unibg.it/elenco-insegnamenti;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1f8upTB8lR7Gtj6QnLUFNdqclQKGgD0x5;
|
Kỳ mùa Thu năm học 2024 – 2025: tháng 09/2024 - 02/2025, nộp hồ sơ trước ngày 02/05/2024;
Kỳ mùa Xuân năm học 2024 – 2025: tháng 02/2025 - 07/2025, nộp hồ sơ trước ngày 15/09/2024;
|
8
|
Đại học Khoa học Ứng dụng Frankfurt - Frankfurt UAS (Đức)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5/TOEFL iBT 72 hoặc tương đương
|
Thông tin tại đây:
https://www.frankfurt-university.de/en/studies/international-office/incomings/exchange/;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1YqzN3RD2ACospCsRTTjl54JrG07N4vQ8;
|
Kỳ mùa Đông năm học 2024 – 2025: tháng 09/2023 - 02/2024, nộp hồ sơ trước ngày 14/04/2024;
Kỳ mùa Hè năm học 2024 – 2025: tháng 03/2025 - 07/2025, nộp hồ sơ trước ngày 16/10/2024;
|
9
|
Đại học Khoa học Ứng dụng Westphalian - WHS (Đức)
|
Chứng nhận tiếng Anh trình độ: B2, IELTS 5.5-6.0, TOEFL iBT 72–94, TOEIC 785-940 ...
|
Thông tin tại đây:
https://www.en.w-hs.de/exchange/study-programs/;
https://www.en.w-hs.de/exchange/;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1aqYJuj_YduMEcY3xXL8Bn3Vav8DaMX7q;
|
Kỳ mùa Thu năm 2024: tháng 09/2024 - 02/2025, nộp hồ sơ trước ngày 01/05/2024;
Kỳ mùa Xuân năm 2025: tháng 03/2025 - 08/2025, nộp hồ sơ trước ngày 01/11/2024;
|
10
|
Trường Sungshin Women's University (Hàn Quốc)
|
Chứng chỉ TOEFL iBT 71 hoặc tương đương hoặc chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK cấp độ 3 trở lên
|
Thông tin tại đây:
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/17oi2wKGwSCFLoV6rjy8ui7DK70K9SMEh;
|
Kỳ mùa Thu năm 2024: tháng 09/2024 - 12/2024, nộp hồ sơ trước ngày 15/04/2024;
Kỳ mùa Xuân năm 2025: tháng 03/2025 - 06/2025, nộp hồ sơ trước ngày 21/10/2024;
|
11
|
Đại học National Chengchi - NCCU (Đài Loan)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0 hoặc tương đương
|
Thông tin tại đây:
https://oic.nccu.edu.tw/Post/932;
https://www.nccu.edu.tw/index.php?Lang=en;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1nhDSJE6pgUTqcoB5gNJ0vv2se1qKoiib;
|
Kỳ mùa Thu năm 2024: tháng 09/2024 - 01/2025, nộp hồ sơ trước ngày 25/03/2024;
Kỳ mùa Xuân năm 2025: tháng 02/2025 - 06/2025, nộp hồ sơ trước ngày 11/10/2024;
|
12
|
Trường National Kaohsiung University of Science and Technology - NKUST (Đài Loan)
|
Chứng chỉ tiếng Anh B1 hoặc chứng chỉ tiếng Trung B1 trở lên
|
Thông tin tại đây:
https://eng.nkust.edu.tw/p/404-1131-37221.php;
https://eng.nkust.edu.tw/p/404-1131-37221.php#Business%20Intelligence%20School;
https://drive.google.com/drive/u/4/folders/1fDryoVbrpagNa1fRZjfnQctD30Tj_01H;
|
Kỳ mùa Thu năm 2024: tháng 09/2024 - 01/2025, nộp hồ sơ trước ngày 31/03/2024;
Kỳ mùa Xuân năm 2025: tháng 02/2025 - 06/2025, nộp hồ sơ trước ngày 11/10/2024;
|
13
|
Trường Hochschule Darmstadt University of Applied Sciences (Đức)
|
Chứng nhận tiếng Anh trình độ: B2, IELTS 5.5-6.0, TOEFL iBT 72–94, TOEIC 785-940 ...
|
Thông tin tại đây:
https://international.h-da.de/en/index.php?id=22859
|
Kỳ mùa Thu năm 2024: tháng 09/2024 - 02/2025, nộp hồ sơ trước ngày 1/04/2024;
Kỳ mùa Xuân năm 2025: tháng 03/2025 - 08/2025, nộp hồ sơ trước ngày 1/10/2024
|