Sau thời gian xét chọn, Ban chấp hành Đoàn Trường Đại học Kinh tế, ĐHĐN xin thông báo kết quả như sau:
HỌC BỔNG VIETCOMBANK
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
1
|
Nguyễn Văn Thạch
|
38K11
|
Kinh Tế
|
2
|
Nguyễn Quỳnh Phương
|
39K1.2
|
Thương mại
|
3
|
Nguyễn Thị Minh
|
38K6.3
|
Kế Toán
|
4
|
Trương Thị Hoa Hiếu
|
38K4
|
Kinh Tế
|
5
|
Võ Thị Ngọc Hậu
|
38K19
|
Luật
|
HỌC BỔNG VIETTEL
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
1
|
Đặng Tố An
|
41K3
|
Du Lịch
|
2
|
Bùi Thị Mến
|
41K6.1CLC
|
Kế Toán
|
3
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
41K19
|
Luật
|
4
|
Phan Thị Trinh
|
41K2.2
|
QTKD
|
5
|
Lê Văn Quang
|
41K2.2
|
QTKD
|
6
|
Trần Thị Bảo Ngọc
|
41K6.5CLC
|
Kế Toán
|
7
|
Trịnh Thị Thanh Thủy
|
41K13
|
Luật
|
HỌC BỔNG APOLLO
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
GHI CHÚ
|
1
|
Hồ Thị Tuyết Nhung
|
41K17
|
QTKD
|
Học bổng Toàn phần
|
2
|
Nguyễn Trung Huy
|
40K19.2
|
Luật
|
Học bổng Bán phần
|
3
|
Đoàn Thị Thùy Ngân
|
39K13
|
Luât
|
Học bổng Bán phần
|
HỌC BỔNG VIỆT MỸ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
1
|
Hoàng Thị Yến Vy
|
41K2.1
|
QTKD
|
2
|
Phạm Thùy Vận
|
41K4
|
Kinh Tế
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
41K18.2
|
Kế Toán
|
4
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
41K4
|
Kinh Tế
|
5
|
Bùi Thị Hoa
|
41K1.4
|
Thương mại
|
6
|
Nguyễn Thiên Hạc
|
41K25
|
QTKD
|
7
|
Nguyễn Thị Trinh
|
41K7.2
|
Ngân Hàng
|
8
|
Võ Thị Cam
|
41K4
|
Kinh Tế
|
HỌC BỔNG BIDV
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHOA
|
1
|
Nguyễn Thị Thục Oanh
|
38K21
|
TK-TH
|
2
|
Nguyễn Thị Trang
|
39K2
|
QTKD
|
3
|
Nguyễn Thị Tám
|
40K25
|
QTKD
|
4
|
Trần Thị Lâm Nhi
|
40K19.2
|
Luật
|
5
|
Nguyễn Thị Thúy
|
38K4
|
Kinh Tế
|
6
|
Nguyễn Thị Hương
|
38K16
|
Tài Chính
|
7
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
38K6.1
|
Kế Toán
|
8
|
Dương Thị Hằng
|
38K4
|
Kinh Tế
|
9
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
40K3
|
Du Lịch
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
39K7
|
Ngân Hàng
|