TT |
Họ và tên các tác giả (nguyên bản) |
Họ và tên, đơn vị công tác* (chỉ tác giả của UE-UD) |
Tên bài báo |
Tên Tạp chí, số, trang |
Website của Tạp chí |
Thời gian phát hành của Tạp chí |
Loại Tạp chí
|
ISI
(SSCI) |
Scopus |
ABCD |
Khác |
1 |
DANG Thi To Nhu |
Đặng Thị Tố Như (Khoa Kinh tế) |
Estimation of the Hurst and the stability indices of a H-self-similar stable process |
Electronic Journal of Statistics
Vol. 11, Number 2 (2017), 4103-4150. |
https://projecteuclid.org/euclid.ejs/1508810900
|
10/2017 |
X |
|
|
|
2 |
Piotr MATUS,
Minh Hieu LE,
Lubin VULKOV |
Lê Minh Hiếu (Khoa Kinh tế) |
Analysis of second order difference schemes on non-uniform grids for quasilinear parabolic equations |
Journal of Computational and Applied Mathematics,
Vol. 310 (2017)
186-199 |
https://doi.org/10.1016/j.cam.2016.04.006 |
01/2017 |
X |
|
|
|
3 |
Piotr MATUS, Francisco GASPAR,
Minh Hieu LE,
Thi Kim Tuyen VO |
Lê Minh Hiếu (Khoa Kinh tế) |
Monotone Difference Schemes for Weakly Coupled Elliptic and Parabolic Systems |
Computational Methods in Applied Mathematics,
Vol. 17, issue 2, 287-298
|
https://doi.org/10.1515/cmam-2016-0046 |
04/2017 |
X |
|
|
|
4 |
Tung Lam DANG,
Thi Hong Hanh HUYNH, Manh Toan NGUYEN,
Thi Minh Hue NGUYEN |
Đặng Tùng Lâm (Khoa Tài chính), Huỳnh Thị Hồng Hạnh (Khoa Kế Toán), Nguyễn Mạnh Toàn (Khoa Kế Toán) |
The firm information environment and capital structure: International evidence |
Applied Economics, Vol. 49 (44), 4482-4500 |
http://www.tandfonline.com/loi/raec20 |
6/2017 |
X |
|
|
|