DHKT

THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2015-2016

15/11/2018

STT HỌ LÓT TÊN LỚP MSV HỌC BỔNG HỌC BỔNG
1 Nguyễn Thiên Hạc 41K25 151121325109 3.500.000 HB Đồng hành
2 Nguyễn Thị Thu Hiền 41K15.2 151122015208 3.500.000 HB Đồng hành
3 Lê Thị Hoa 40K04 141121104249 3.500.000 HB Đồng hành
4 Dương Thị Khánh 41K01.2CLC 151121601214 3.500.000 HB Đồng hành
5 Dương Thị Khánh 41K01.2 CLC 151121601214 3.500.000 HB Đồng hành
6 Phạm Thị Kim Lành 40K18CLC 141121018122 3.500.000 HB Đồng hành
7 Đoàn Thị Thùy Ngân 39K13 131121113150 3.500.000 HB Đồng hành
8 Nguyễn Thị Yến Nhi 41K06.2CLC 151121006222 3.500.000 HB Đồng hành
9 Nguyễn Thị Yến Nhi 41K06.2 CLC 151121006222 3.500.000 HB Đồng hành
10 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 3.500.000 HB Đồng hành
11 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 3.500.000 HB Đồng hành
12 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 151121302162 3.500.000 HB Đồng hành
13 Nguyễn Thị Tân 41K08 151121608181 3.500.000 HB Đồng hành
14 Nguyễn Thị Tân 41K08 151121608181 3.500.000 HB Đồng hành
15 Nguyễn Thị Thu Thảo 40K03 141121603259 3.500.000 HB Đồng hành
16 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 3.500.000 HB Đồng hành
17 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 3.500.000 HB Đồng hành
18 Ngô Thị Thu Trà 40K19.2 141121119330 3.500.000 HB Đồng hành
19 Bùi Thị Huyền Trinh 41K18.2 151121018228 3.500.000 HB Đồng hành
20 Phạm Thùy Vận 41K04 151121104187 3.500.000 HB Đồng hành
21 Phạm Thị Kim Lành 40K18-CLC 141121018122 2.150.000 HB Kumho Asiana
22 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 2.150.000 HB Kumho Asiana
23 Nguyễn Duy Sơn 40K01.2 141121601253 2.150.000 HB Kumho Asiana
24 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 2.150.000 HB Kumho Asiana
25 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 2.150.000 HB Kumho Asiana
26 Trần Thị 40K20 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
27 Trương Đình Hiếu 39K01.2 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
28 Nguyễn Thị Hiếu 38K03.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
29 Phạm Lâm Hoàng 40K02 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
30 Đoàn Thị Thùy Ngân 39K13 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
31 Trần Thị Phượng 38K18.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
32 Đinh Ngoọc Quyên 38K15.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
33 Trần Lê Phương Thảo 39K07 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
34 Lê Thị Thu Thảo 38K09 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
35 Phạm Ngọc Thanh Tuyền 38K05 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
36 Nguyễn Văn Hạnh 39K17 131120000339 5.400.000 HESSEN 2015-2016
37 Trương Thanh Lan 39K01.1-CLC 131121601130 5.400.000 HESSEN 2015-2016
38 Nguyễn Thị Sơn Ca 38K16 121121316106 4.000.000 HP
39 Lương Thị Sáng 41K23 151121723153 4.000.000 HP
40 Nguyễn Đức Thành 39K01.1 131121601150 4.000.000 HP
41 Nguyễn Thị Thùy Trang 38K16 121121316198 4.000.000 HP
42 Lương Tú Uyên 41K01.2 151121601234 4.000.000 HP
43 Huỳnh Thị Mỹ Dung 38K15.1 121121415110 3.000.000 Sacombank 2015
44 Lê Văn Hoàng 38K18.2 121121018214 3.000.000 Sacombank 2015
45 Quảng Khánh Linh 38K17 121121601078 3.000.000 Sacombank 2015
46 Trương Hoàng Long 38K16-CLC 121121415233 3.000.000 Sacombank 2015
47 Nguyễn Thị Ngọc 38K06.1 121121608145 3.000.000 Sacombank 2015
48 Đỗ Như Nguyệt 38K18-CLC 121121018228 3.000.000 Sacombank 2015
49 Cù Thị Kim Phượng 38K15.1 121121415149 3.000.000 Sacombank 2015
50 Hoàng Tiến Quân 38K07.1 121121407151 3.000.000 Sacombank 2015
51 Phan Minh Thư Thương mại 3.000.000 Sacombank 2015
52 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 3.000.000 Sacombank 2015
53 Võ Thị Ngọc Đoan 38K10 121121603008 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
54 Nguyễn Hoài Đức 40K02 141121302107 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
55 Phạm Hữu Huỳnh Duyên 39K01.2 131121601212 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
56 Dương Thị Hằng 38K04 121121415010 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
57 Võ Đức Huy 38K02.1 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
58 Phạm Nguyễn Thu Nguyên 38K12 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
59 Nguyễn Thị Hồng Nhung 41K18.2 151121018218 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
60 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 41K20 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
61 Phạm Thị Thúy 41K06.5 151121006530 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
62 Nguyễn Thị Thúy 38K04 121121018034 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
63 Lê Thành Công 38k18 CLC 121121018105 10.000.000 SCIC 2015-2016
64 Lê Minh Dương 38k08 121121608118 10.000.000 SCIC 2015-2016
65 Võ Thị Thu Hiền 38k04 121121018006 10.000.000 SCIC 2015-2016
66 Trương Thị Hoa Hiếu 38k04 121121601048 10.000.000 SCIC 2015-2016
67 Nguyễn Thị Hồng 38k02.1 121121302132 10.000.000 SCIC 2015-2016
68 Phan Văn Anh 38K15.2 121121415202 2.500.000 Suntory PepsiCo
69 Lê Quang Quý Bảo 40K27 141121927101 2.500.000 Suntory PepsiCo
70 Hoàng Thị Mỹ Châu 38K04 121121601012 2.500.000 Suntory PepsiCo
71 Lê Thị Tiên Chi 40K24 141121424102 2.500.000 Suntory PepsiCo
72 Nguyễn Thị Cúc 39K1.2 131121601207 2.500.000 Suntory PepsiCo
73 Lê Minh Dương 38K8 121121608118 2.500.000 Suntory PepsiCo
74 Phạm Thị Kim Lành 40K18CLC 141121018122 2.500.000 Suntory PepsiCo
75 Lê Thị Lựu 40K24 141120000327 2.500.000 Suntory PepsiCo
76 Hoàng Thị Thanh Ly 38K3.1 121121603125 2.500.000 Suntory PepsiCo
77 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 2.500.000 Suntory PepsiCo
78 Nguyễn Thị Ngân 39K23 131121723112 2.500.000 Suntory PepsiCo
79 Nguyễn Thị Quỳnh Như 38K09 121121608012 2.500.000 Suntory PepsiCo
80 Trịnh Thị Kim Oanh 38K4 121121018025 2.500.000 Suntory PepsiCo
81 Nguyễn Thị Thục Oanh 38K21 121121316040 2.500.000 Suntory PepsiCo
82 Phan Thị Lệ Phi 38K18.1 121121018133 2.500.000 Suntory PepsiCo
83 Trần Thị Phượng 38K18.1 121121018136 2.500.000 Suntory PepsiCo
84 Đỗ Thị Mai Thư 39K21 131120000053 2.500.000 Suntory PepsiCo
85 Nguyễn Thị Thu Thủy 39K07 131121407136 2.500.000 Suntory PepsiCo
86 Nguyễn Thị Như Trang 39K15 131121415146 2.500.000 Suntory PepsiCo
87 Nguyễn Thị Vui 38K19 121121006094 2.500.000 Suntory PepsiCo
88 Đỗ Thị Minh Anh 40K03 141121603201 2.000.000 Techcombank
89 Chu Thị Biên 41K25 151121325102 2.000.000 Techcombank
90 Dương Thị Khánh 41K01.2 151121601214 2.000.000 Techcombank
91 Hoàng Nhật Linh 41K06.4-CLC 151121006408 2.000.000 Techcombank
92 Lê Thị Thúy Nga 41K13 151120913146 2.000.000 Techcombank
93 Hoàng Thị Kim Oanh 41K01.4-CLC 151121601423 2.000.000 Techcombank
94 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 2.000.000 Techcombank
95 Ngô Thị Đan Vi 40K03 141121603289 2.000.000 Techcombank
96 Nguyễn Thị Dung 39K16 131121316113 5.000.000 Vantech
97 Trần Thị 40k01.2 141121601212 5.000.000 Vantech
98 Vương Thị Thanh Hiền 39K02 131121302998 5.000.000 Vantech
99 Nguyễn Thị Thu Hiền 41K15.2-CLC 151122015208 5.000.000 Vantech
100 Bùi Thị Hoa 41K01.4-CLC 151121601411 5.000.000 Vantech
101 Phan Thị Thanh Hương 40K16 141121316118 5.000.000 Vantech
102 Lê Thị Lan 39K24 131120000407 5.000.000 Vantech
103 Lưu Thị Lệ 41K06.2-CLC 151121006215 5.000.000 Vantech
104 Võ Thị Hoàng Mỹ 40k19.1 141121119123 5.000.000 Vantech
105 Nguyễn Thị Yến Nhi 40k08 5.000.000 Vantech
106 Nguyễn Thị Thùy Nhi 38K19 121121407011 5.000.000 Vantech
107 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 5.000.000 Vantech
108 Nguyễn Thị Thảo Tâm 40k04 141120000054 5.000.000 Vantech
109 Mạc Vũ Dạ Thảo 39K06.2 131121006270 5.000.000 Vantech
110 Đặng Thị Kim Thảo 39k06.2 131121006268 5.000.000 Vantech
111 Lê Thị Thương 39K23 131121723121 5.000.000 Vantech
112 Vương Thị Thúy 38K06.3 121121006365 5.000.000 Vantech
113 Nguyễn Thị Thủy 41K15.4 151122015428 5.000.000 Vantech
114 Nguyễn Thị Hoàng 38K19 121121302041 5.000.000 Vantech
115 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 41K15.3-CLC 151122015334 5.000.000 Vantech