Thông báo kết quả Kỳ thi sinh viên giỏi Đại học Đà Nẵng năm 2016 và Lễ Trao giải
10/05/2016
THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ CHÚC MỪNG CÁC EM SINH VIÊN ĐẠT GIẢI KỲ THI SINH VIÊN GIỎI
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NĂM 2016
(Căn cứ kết quả chấm thi tại các Hội đồng 04 cụm trường đăng cai và kết luận cuộc Họp tổng kết, xét trao giải của BTC ngày 29/4/2016)
Ban Tổ chức kỳ thi sinh viên giỏi ĐHĐN năm 2016 trân trọng thông báo danh sách và chúc mừng các em sinh viên đạt giải trong Kỳ thi !
Mời các bạn sinh viên đạt giải đến dự Lễ và nhận thưởng (Giấy khen của Giám đốc ĐHĐN kèm tiền thưởng theo quy định):
Lễ Tổng kết và Trao giải Kỳ thi sinh viên giỏi ĐHĐN năm 2016
Vào lúc: 7h15 ngày 15 tháng 5 năm 2016 (Chủ Nhật)
Tại Hội trường Đại học Đà Nẵng, 41 Lê Duẩn, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
*Lưu ý: Trang phục nghiêm túc, lịch sự (Nam âu phục dày có quai sau, Nữ áo dài, không nhận khen thưởng thay. BTC không giải quyết các trường hợp đi trễ, vắng mặt không có lý do chính đáng và không giải quyết nhận thay trừ trường hợp sinh viên Phân hiệu Kon Tum và sinh viên có xin phép có lý do chính đáng được Phòng CTSV các trường xác nhận động ý.
TT
|
Họ và tên sinh viên
|
Điểm
|
Trường
|
Giải Nhất
|
Giải Nhì
|
Giải Ba
|
Giải
KK
|
Môn: Toán (114 thí sinh)
|
1
|
Lê Thị Thu
|
Nguyệt
|
9,50
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
2
|
Trần Ngọc
|
Lễ
|
7,25
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
3
|
Đồng Đắc
|
Tài
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
4
|
Hoàng Gia Minh
|
Châu
|
6,75
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
5
|
Cao Trung
|
Thạch
|
6,50
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
6
|
Phan Nhật
|
Quý
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
7
|
Nguyễn Văn Trung
|
Tín
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
Môn: Vật lý (39 thí sinh)
|
8
|
Lê Quang
|
Duy
|
9,00
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiệp
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
10
|
Nguyễn Hoàng Tú
|
Trinh
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
Môn: Hoá học (122 thí sinh)
|
11
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
9,00
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
12
|
Lê Thị Hồng
|
Hạnh
|
8,50
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
13
|
Lê Phước Thảo
|
Nguyên
|
8,00
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
14
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Thuyền
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
15
|
Võ Văn
|
Hùng
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
16
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
7,25
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
17
|
Phạm Thị
|
Thảo
|
6,75
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
18
|
Lê Thị Hiền
|
Giang
|
6,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
19
|
Trần Thị Phương
|
Hoa
|
6,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
20
|
Trương Đình Minh
|
Đức
|
6,00
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
21
|
Đoàn Bảo
|
Duy
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
22
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hạnh
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
23
|
Hồ Thị
|
Phương
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
Môn: Cơ sở văn hoá Việt Nam (441 thí sinh)
|
24
|
Hà Trần Thị
|
Hoàng
|
9,50
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
25
|
Lê Thị
|
Nhi
|
9,25
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
26
|
Trần Thị
|
Hạnh
|
9,00
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
27
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
8,50
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
28
|
Trần Nguyễn Phương
|
Hiền
|
8,50
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
8,00
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
30
|
Trần Thị Thanh
|
Tâm
|
8,00
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
31
|
Lương Thị
|
Lệ
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
32
|
Trần Thị Kim
|
Phượng
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
33
|
Huỳnh Khánh
|
Quỳnh
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
34
|
Hồ Thị Ngọc
|
Ánh
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
36
|
Ngô Thị Xuân
|
Sang
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
37
|
Phạm Thị Thạch
|
Thảo
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
38
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
39
|
Trương Vĩnh
|
Duy
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
40
|
Trương Thị Thuận
|
An
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
41
|
Võ Thị Ngọc
|
Hà
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
42
|
Đặng Thị Thuý
|
Hằng
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
43
|
Trần Thị Lệ
|
Giang
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
44
|
Hồ Phùng Khánh
|
Giang
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
45
|
Võ Thị Trà
|
My
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
46
|
Mai Thị Châu
|
Phương
|
7,00
|
ĐHNN
|
|
|
|
X
|
47
|
Đinh Thị Thiện
|
Tâm
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
48
|
Lương Thị
|
Tú
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
Môn: Lịch sử văn minh thế giới (149 thí sinh)
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
9,00
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
50
|
Mai Hồng
|
Hà
|
8,50
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
51
|
Hồ Thị
|
Đào
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
52
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Chi
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
53
|
Trịnh Minh
|
Giỏi
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
54
|
Phan Hoàng
|
Thịnh
|
7,25
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
55
|
Lê Quang
|
Nghĩa
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
56
|
Phạm Thị Thu
|
Dung
|
6,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
57
|
Võ Ngọc Thảo
|
My
|
6,50
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
58
|
Huỳnh Thị
|
Thuý
|
6,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
59
|
Dương Thị
|
An
|
6,25
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
60
|
Tô Thị
|
Trâm
|
6,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Việt cho Lưu học sinh (66 thí sinh)
|
61
|
Meuanvilay
|
Souphaphone
|
8,30
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
62
|
Thammavongsa
|
Phonphaserd
|
7,60
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
63
|
Inthilath
|
Maichanh
|
7,20
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
64
|
Syvoravong
|
Soulisack
|
7,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
65
|
Khamliengchanthilath
|
Bounthanong
|
6,80
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
Môn: Sức bền vật liệu (28 thí sinh)
|
66
|
Trần Thanh
|
Hùng
|
10,00
|
ĐHBK
|
X
|
|
|
|
67
|
Nguyễn Bá
|
Ngọ
|
7,00
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
68
|
Trương Xuân
|
Hải
|
6,00
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
69
|
Nguyễn Xuân
|
Quang
|
6,00
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
Môn: Tin học (269 thí sinh)
|
70
|
Phạm Ngọc
|
Quý
|
9,04
|
ĐHBK
|
X
|
|
|
|
71
|
Đoàn Thị Nhật
|
Hường
|
9,04
|
ĐHKT
|
X
|
|
|
|
72
|
Dương Phước
|
Hùng
|
8,96
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
73
|
Trần Khánh
|
Hưng
|
8,50
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
74
|
Nguyễn Quốc
|
Hoàng
|
8,46
|
ĐHBK
|
|
X
|
|
|
75
|
Nguyễn Đức
|
Khánh
|
8,38
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
76
|
Phạm Thị
|
Thảo
|
8,29
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
77
|
Trương Thị Ngọc
|
Anh
|
8,29
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
78
|
Lê Thị Tiên
|
Chi
|
8,29
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
79
|
Đặng Công
|
Tân
|
8,17
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
80
|
Phan Thị Quỳnh
|
Giang
|
8,17
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
81
|
Thái Thị
|
Mến
|
8,09
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
82
|
Nguyễn Ngọc
|
Dương
|
8,04
|
Phân hiệu Kontum
|
|
|
|
X
|
83
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
8,00
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
Môn: Ngôn ngữ lập trình (122 thí sinh)
|
84
|
Trần Lê Nguyên
|
Vũ
|
9,875
|
SDC
|
X
|
|
|
|
85
|
Đoàn Công
|
Danh
|
9,00
|
ĐHBK
|
X
|
|
|
|
86
|
Phạm Linh
|
Đan
|
8,50
|
ĐHBK
|
|
X
|
|
|
87
|
Nguyễn Tấn
|
Bảo
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
88
|
Nguyễn Công
|
Định
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
89
|
Đinh Văn
|
Duy
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
90
|
Đỗ Phúc
|
Hoà
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
91
|
Đỗ Minh
|
Thắng
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
92
|
Nguyễn Phước
|
Thành
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
93
|
Phạm Quốc
|
Trọng
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
94
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
7,00
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
95
|
Nguyễn Đức
|
Khánh
|
7,00
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
96
|
Đặng Công
|
Tân
|
7,00
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
97
|
Lê Văn
|
Chiến
|
7,00
|
CĐCNTT
|
|
|
|
X
|
Môn: Nguyên lý chủ nghĩa Mac - Lenin (58 thí sinh)
|
98
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
8,00
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
99
|
Vũ Thị Thu
|
Hà
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
100
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Minh
|
7,50
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
101
|
Võ Thị Thu
|
Quyền
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
102
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
7,50
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh (172 thí sinh)
|
103
|
Bùi Thị Thanh
|
Huyền
|
9,00
|
ĐHSP
|
X
|
|
|
|
104
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
8,75
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
105
|
Lê Thị Trà
|
My
|
8,50
|
ĐHSP
|
|
X
|
|
|
106
|
Nguyễn Thị Bích
|
Liên
|
8,25
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
107
|
Hồ Thị
|
Hạnh
|
8,25
|
PHKT
|
|
X
|
|
|
108
|
Trương Thị Ánh
|
Nguyệt
|
8,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
109
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
8,00
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
110
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
8,00
|
ĐHSP
|
|
|
X
|
|
111
|
Nguyễn Trần Miên
|
Thảo
|
7,50
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
112
|
Nguyễn Thị Kim
|
Uyên
|
7,50
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
113
|
Trần Thị Bích
|
Vân
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
114
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
7,50
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
115
|
Đậu Thị Thanh
|
Hoa
|
7,50
|
PHKT
|
|
|
|
X
|
Môn: Kinh tế học (64 thí sinh)
|
116
|
Hoàng Phương
|
Thảo
|
9,00
|
ĐHKT
|
X
|
|
|
|
117
|
Dương Phước
|
Hùng
|
7,25
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
118
|
Đoàn Ngọc
|
Mạnh
|
7,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
119
|
Trương Đình
|
Hiếu
|
6,50
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
120
|
Nguyễn Phước
|
Khánh
|
6,50
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
Môn: Pháp luật đại cương (100 thí sinh)
|
121
|
Nguyễn Thị
|
Hoà
|
8,50
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
122
|
Trương Thị Ánh
|
Nguyệt
|
8,50
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
123
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phượng
|
8,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
124
|
Hồ Thị Hương
|
Sen
|
8,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
Môn: Giải phẫu học (41 thí sinh)
|
125
|
Lê Thị Ngọc
|
Thuỳ
|
9,60
|
Khoa YD
|
X
|
|
|
|
126
|
Lê Thị Hồng
|
Thuý
|
9,40
|
Khoa YD
|
|
X
|
|
|
127
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
9,30
|
Khoa YD
|
|
|
X
|
|
128
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
9,20
|
Khoa YD
|
|
|
|
X
|
129
|
Đoàn Nguyên
|
Quỳnh
|
9,20
|
Khoa YD
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Anh (414 thí sinh)
|
130
|
Mai Nguyễn Công
|
Thuận
|
8,75
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
131
|
Võ Thị Trà
|
Ly
|
8,50
|
ĐHNN
|
|
X
|
|
|
132
|
Nguyễn Đăng
|
Bình
|
8,25
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
133
|
Trần Phan Nguyên
|
Thi
|
8,25
|
ĐHNN
|
|
X
|
|
|
134
|
Võ Hoàng
|
Chương
|
8,00
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
Môn: Tiếng Anh (414 thí sinh)
|
135
|
Hoàng Hải
|
Đăng
|
8,00
|
ĐHNN
|
|
|
X
|
|
136
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
8,00
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
137
|
Phan Thục
|
Hân
|
8,00
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
138
|
Ngô Phương
|
Mai
|
8,00
|
VN-UK
|
|
|
X
|
|
139
|
Bùi Thanh
|
Sơn
|
8,00
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
140
|
Đặng Thị Minh
|
Châu
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
141
|
Mai Thị Thuỷ
|
Ngân
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
142
|
Văn Trần Nam
|
Phương
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
143
|
Trương Đình
|
Quang
|
7,75
|
ĐHSP
|
|
|
|
X
|
144
|
Đào Thị
|
Quyên
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
145
|
Nguyễn Lê Hạnh
|
Tâm
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
146
|
Nguyễn Đặng Duy
|
Thảo
|
7,75
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
147
|
Phạm Quỳnh
|
Thư
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
148
|
Trần Ngọc Anh
|
Thư
|
7,75
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
149
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Trang
|
7,75
|
ĐHNN
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Pháp (64 thí sinh)
|
150
|
Dương Minh
|
Khoa
|
8,55
|
ĐHBK
|
|
X
|
|
|
151
|
Hoàng Vân
|
Anh
|
8,50
|
ĐHKT
|
|
|
X
|
|
152
|
Nguyễn Đình Duy
|
Kha
|
8,25
|
ĐHBK
|
|
|
|
X
|
153
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Ánh
|
8,25
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Trung (35 thí sinh)
|
154
|
Phan Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
9,30
|
ĐHNN
|
X
|
|
|
|
155
|
Trần Thị Quỳnh
|
Thi
|
9,25
|
ĐHNN
|
|
X
|
|
|
156
|
Tôn Nữ Ngọc
|
Thanh
|
9,10
|
ĐHNN
|
|
|
X
|
|
157
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
9,00
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Nhật (42 thí sinh)
|
158
|
Huỳnh Thị Cao
|
Trí
|
9,00
|
ĐHNN
|
X
|
|
|
|
159
|
Văn Thị Hoàng
|
Long
|
8,80
|
ĐHKT
|
|
X
|
|
|
160
|
Huỳnh Bá
|
Phúc
|
8,75
|
ĐHBK
|
|
|
X
|
|
161
|
Lê Thị Minh
|
Hiệp
|
8,65
|
ĐHKT
|
|
|
|
X
|
162
|
Nguyễn Lê Thuỳ
|
Trang
|
8,50
|
ĐHNN
|
|
|
|
X
|
Môn: Tiếng Hàn (37 thí sinh)
|
163
|
Phạm Thị Ngọc
|
Huyền
|
9,75
|
ĐHNN
|
X
|
|
|
|
164
|
Nguyễn Thị
|
Diễm
|
8,75
|
ĐHNN
|
|
X
|
|
|
165
|
Trịnh Hồng
|
Ngọc
|
8,50
|
ĐHNN
|
|
|
X
|
|
166
|
Cao Huyền Thuý
|
Diệu
|
8,45
|
ĐHNN
|
|
|
|
X
|
167
|
Nguyễn Đào Thảo
|
Sương
|
8,25
|
ĐHNN
|
|
|
|
X
|
Tổng cộng danh sách gồm: 167 thí sinh đạt giải
Trong đó: 18 giải Nhất; 28 giải Nhì; 54 giải Ba; 67 giải Khuyến khích
HẸN GẶP LẠI TẠI KỲ THI SINH VIÊN GIỎI ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NĂM 2018 !
* Các bạn sinh viên đạt từ 5 điểm trở lên liên hệ phòng CTSV để nhận giấy chứng nhận sau ngày 15/5/2016 theo lịch hẹn của phòng CTSV.
Danh sách sinh viên đạt điểm 5 trở lên xem tại đây
|
|
TIN: BAN CÔNG TÁC HSSV - ĐHĐN