DHKT

Phòng công tác sinh viên

  • THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2019-2020

    STT HỌ LÓT TÊN LỚP GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
    1 Đặng Thị Thuỳ Trinh 45K01.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    2 Nguyễn Thị Bích  Ngọc 45K01.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    3 Võ Thị Thu Nga 45K01.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    4 Phạm Thị  Thảo 45K25.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    5 Đinh Hữu  Quang 45K02.3 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    6 Võ Hoa Dơn 45K25.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    7 Nguyễn Thị Diễm  Chi 45K25.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    8 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    9 Đỗ Thị Bảo Yến 45K03.3 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    10 Nguyễn Thanh Thuý 45K03.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    11 Nguyễn Thị Vân Ái 45K04.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    12 Lương Thị Huyền 45K04.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    13 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 45K04.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    14 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 45K05 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    15 Nguyễn Thị Như  Quỳnh 45K06.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    16 Nguyễn Thị Diễm Châu 45K06.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    17 Hồ Như  Thuỷ 45K18.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    18 Võ Thị Lan  Huệ 45K27 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    19 Vương Thị Kim Ly 45K12.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    20 Nguyễn Thị Hoài Thương 45K12.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    21 Trần Huỳnh  Tâm 45K13.1 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    22 Lê Ngọc Thảo 45K15.4 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    23 Lê Thị Tâm 45K22.2 7.450.000 HB đặc biệt khó khăn
    24 Lê Thanh Trí 42K02.5-CLC 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    25 Tống Thị Thanh Tuyền 42K13 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    26 Trương Phương  Tuyền 43K02.1 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    27 Phạm Bùi Cẩm 42K18.4-CLC 4.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    28 Phan Thị Mỹ Hạnh 42K27 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    29 Võ Thị Diện 42K26 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    30 Võ Thị Thu Mến 42K13 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    31 Trần Thị Phúc 43K06.2 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    32 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    33 Đặng Ngọc Tỉnh 42K27 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    34 Lý Trần Hà Ny 44K02.3 2.000.000 HB KKHT Đoàn Thanh niên
    35 Trần Ngọc Cẩm Nhung 45K13.1 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    36 Trần Yến Nhi 45K28 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    37 Huỳnh Thị Kim Anh 45K02.5 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    38 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    39 Nguyễn Thị Mỹ Linh 45K12.2  5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    40 Phạm Thị Ngọc Diểm 45K07.1 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    41 Lê Thị Ngọc Tuyết 45K25.2 5.000.000 Nâng bước tân sinh viên
    42 Trương Thị Ánh Nguyệt 43K28 9.900.000 Lotte kỳ 1
    43 Bùi Thị Trúc Đào 42K26 9.900.000 Lotte kỳ 1
    44 La Thị Mỹ Ngọc 42K18.2 9.900.000 Lotte kỳ 1
    45 Hồ Phương Hiền 42K08.3 9.900.000 Lotte kỳ 1
    46 Trần Thị  Thùy Trang 43K13.2 9.900.000 Lotte kỳ 1
    47 Hồ Thị Như Ý 45K01.2 4.300.000 Kumho
    48 Nguyễn Thị Hồng Ngân 45K01.1 4.300.000 Kumho
    49 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 42K15.4 11.000.000 HB Acecook 2019
    50 Trần Công Đạt 42K25.2 11.000.000 HB Acecook 2019
    51 Võ Thị Thu Mến 42K13 11.000.000 HB Acecook 2019
    52 Lưu Thị Bích Nguyệt 42K13 11.000.000 HB Acecook 2019
    53 Huỳnh Hoài Thương 43K02.1 11.000.000 HB Acecook 2019
    54 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 42K26 11.000.000 HB Acecook 2019
    55 Lê Trần Phước Nguyên 42K02.2-CLC 5.000.000 HB Cargill
    56 Võ Thanh Thảo Ny 42K12.2 5.000.000 HB Cargill
    57 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 5.000.000 HB Cargill
    58 Trương Nguyên Thảo 43K25.1 5.000.000 HB Cargill
    59 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 44K18.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
    60 Nguyễn Thị Ý Nhi 42K12.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
    61 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 6.600.000 HB Keidanren & JCCI
    62 Nguyễn Thị  Trinh 42K12.2-CLC 2.500.000 SV GIỎI
    63 DƯƠNG HOÀI BẢO  TRÂN 42K18.2CLC 2.500.000 SV GIỎI
    64 Nguyễn Đỗ Phương  Uyên 42K23 2.500.000 SV GIỎI
    65 Nguyễn Hoàng  Linh 42K02.3-CLC 2.500.000 SV GIỎI
    66 Huỳnh Thị Lệ  My 42K13 2.500.000 SV GIỎI
    67 Nguyễn Thị Thúy Hằng 42K19 2.500.000 SV GIỎI
    68 Nguyễn Thị  Ly 42K26 2.500.000 SV GIỎI
    69 Trần Thị Thanh  Tuyền 42K02.2 2.500.000 SV GIỎI
    70 Huỳnh Thị Thu  Ngân 42K25.2 2.500.000 SV GIỎI
    71 Nguyễn Thị Diễm  My 42k26 2.500.000 SV GIỎI
    72 Đặng Thị Mộng  Lành 42K08.4 CLC 2.500.000 SV GIỎI
    73 Phạm Thị Hoàng  Oanh 43K01.1 2.500.000 SV GIỎI
    74 TRẦN THỊ  YẾN 42K08.1 CLC 2.500.000 SV GIỎI
    75 Hoàng Thị Thu  Huyền 42K26 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    76 Nguyễn Thị Bích  Trâm 42k26 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    77 Nguyễn Thị  Hằng 42k22 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    78 Nguyễn Thị  Loan 42K13 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    79 NGUYỄN THỊ NHƯ  QUỲNH 42K03.1 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    80 Nguyễn Thị  Huệ 42K25.1 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    81 Tồn Nghĩa  Hiếu 42K13 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    82 HOÀNG THỊ  CHI 42K19 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    83 Võ Thị Diễm  Sang 42k15.3 CLC 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    84 Lê Thu  Thảo 42k05 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    85 Lê Thị Mỹ  Quyên 43K06.4 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    86 Lê Thị Hồng  Hậu 44K22.3 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    87 Trần Thị Nhật  Linh 44K13.2 2.500.000 SV KHÓ KHĂN
    88 DƯƠNG HOÀI BẢO  TRÂN 42K18.2CLC 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
    89 Nguyễn Thị Thanh  Tâm 42K25.2 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
    90 Trần Ngọc  Mai 42K20 13.000.000 HB SCIC 2019-2020
    91 Trịnh Ngọc Thảo Uyên 43K01.6 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
    92 Đoàn Xuân Quỳnh  Thư 44K15.2 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
    93 Phan Thị Cẩm 43K18.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
    94 Đinh Thu Hiền 43K18.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
    95 Hồ Mỹ Hiền 43K23.1 10.350.000 Lotte kỳ 2 (450 $)
    96 Trần Ngọc Cẩm Nhung 45K13.1 5.000.000 HB Khuyến học
    97 Trần Yến Nhi 45K28 5.000.000 HB Khuyến học
    98 Huỳnh Thị Kim Anh 45K02.5 5.000.000 HB Khuyến học
    99 Võ Thị Phúc Nhi 45K03.4 5.000.000 HB Khuyến học
    100 Nguyễn Thị Diễm Chi 45K25.2 12.500.000 Laptop
    101 Phạm Lê Thùy Dương 44K23.1 12.500.000 Laptop
    102 Hoàng Thị Linh  Giang 45K06.1 12.500.000 Laptop
    103 Nguyễn Thị Hương 45K02.2 12.500.000 Laptop
    104 Nguyễn Thị Thuý Huyền 44K02.1 12.500.000 Laptop
    105 Hoàng Nguyễn Thục  Linh 43K13.1 12.500.000 Laptop
    106 Nguyễn Thị Lữ  44K23.4 12.500.000 Laptop
    107 Đặng Lan  Na 44K15.2  12.500.000 Laptop
    108 Phan Thị Nga 43K02.5 12.500.000 Laptop
    109 Võ Thị Thanh  Ngân 44K17 12.500.000 Laptop
    110 Trần Thị Nguyên 44K23.1 12.500.000 Laptop
    111 Lê Thị Kiều  Oanh 43K02.4 12.500.000 Laptop
    112 Ngô Khánh Phương 45K23.1 12.500.000 Laptop
    113 Lê Thị Mỹ  Quyên 43K06.4 12.500.000 Laptop
    114 Nguyễn Thị Sinh 45K03.4 12.500.000 Laptop
    115 Nguyễn Thị Soa 43K01.3 12.500.000 Laptop
    116 Tào Viết Thành 44K05 12.500.000 Laptop
    117 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 12.500.000 Laptop
    118 Trần Quang  Thảo 44K03.3 12.500.000 Laptop
    119 Trần Thị Thìn 44K26 12.500.000 Laptop
    120 Trần Thị  Thu 44K06.4  12.500.000 Laptop
    121 Lê Anh Thư 44K03.4 12.500.000 Laptop
    122 Dương Lê Hoài Thương 45K12.1 12.500.000 Laptop
    123 Nguyễn Thị Hoài Thương 45K12.2 12.500.000 Laptop
    124 Vi Thị  Thương  44K13.2 12.500.000 Laptop
    125 Vi Thị Thuỳ 44K06.3 12.500.000 Laptop
    126 Lê Thị Hồng  Thủy 44K23.5 12.500.000 Laptop
    127 Nguyễn Thị Thủy 41K15.4 12.500.000 Laptop
    128 Nguyễn Thị Tố  Uyên 45K01.4 12.500.000 Laptop
    129 Ngô Lê Thu Thảo 44K01.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    130 Nguyễn Hồng Ngân 44K23.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    131 Trần Ngô Thúy Quỳnh 45K12.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    132 Bhling An Tâm 42K19 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    133 Vũ Thị Lan 45K17 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    134 Trần Thị Mai Phương 43K06.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    135 Nguyễn Mỹ Hiền 43K17 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    136 Nguyễn Thị Ngọc Bích 45K04.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    137 Phương Hồng Bảo 42K09 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    138 Lê Thị Hiền Lương 44K06.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    139 Võ Thị Thanh Uyên 43K20.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    140 Hồ Thị Anh Thư 43K12.1 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    141 Hoàng Thị Khánh Vân 43K12.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    142 Trương Thị Quỳnh Loan 45K02.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    143 Hà Thị Lan 45K03.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    144 Bùi Thị Thanh Thương 42K24.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    145 Lữ Thị Thắm 43K02.7 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    146 Đinh Thị Kiều Oanh 43K27 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    147 Nguyễn Minh Hảo 45K06.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    148 Trương Thị Bảo Vân 44K03.4 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    149 Phạm Thị  Sáu 43K28 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    150 Giáp Thị Thu 43K24 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    151 Lê Thị Thúy Hằng 44K23.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    152 Đặng Thị Sương 44K06.5 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    153 Nguyễn Văn Dũng 43K25.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    154 Phan Thị Tú Trinh 43K18.3 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    155 Lê Nguyễn Thu Hằng 44K22.2 3.000.000 HB Hỗ trợ khó khăn Covid
    156 Lê Thị Minh Phúc 45K22.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    157 Ngô Khánh Phương 45K23.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    158 Nguyễn Thị Kim Thảo 44K01.2 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    159 Trần Thị Thu 44K06.4  3.000.000 Học bổng Đồng hành
    160 Hồ Như  Thuỷ 45K18.2 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    161 Nguyễn Thị Thuý 44K06.4  3.000.000 Học bổng Đồng hành
    162 Võ Thị Thy Thy 44K02.3 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    163 Mai Thị Thuỳ Trang 44K03.1 3.000.000 Học bổng Đồng hành
    164 Nguyễn Tường Vu 44K23.5 3.000.000 Học bổng Đồng hành