DHKT

  • THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2017-2018

    STT HỌ LÓT TÊN LỚP MSV GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
    1 Võ Thị Diện 42K26 161121726109 11.000.000 ACECOOK VIETNAM 500$
    2 Đặng Thị Na 42K01.3-CLC 161121601317 11.000.000 ACECOOK VIETNAM 500$
    3 Phan Minh Hoàng Nguyên 43K02.1 171121302118 11.000.000 ACECOOK VIETNAM 500$
    4 Nguyễn Hoàng Phúc 41K02.2 151121302251 11.000.000 ACECOOK VIETNAM 500$
    5 Lê Thanh Trí 42K02.5-CLC 161121302533 11.000.000 ACECOOK VIETNAM 500$
    6 Nguyễn Hoài Đức 40K02 141121302107 5.000.000 Công ty Cargill
    7 Nguyễn Hoàng Phúc 41K02.2 151121302251 5.000.000 Công ty Cargill
    8 Nguyễn Tất Thành 41K02.2 151121302262 5.000.000 Công ty Cargill
    9 Nguyễn Thị Nhật Vi 5.000.000 Công ty Cargill
    10 Nguyễn Phạm Tường Vi 5.000.000 Công ty Cargill
    11 Lê Văn Hạnh 42K22 161121522123 2.500.000 CTCP TLG
    12 Trương Thị Ngọc Sương 42K06.6-CLC 161121006630 2.500.000 CTCP TLG
    13 Bùi Thị Thanh Thảo 42K13 161120913208 2.500.000 CTCP TLG
    14 Phạm Thị Kim Lành 40K18CLC 141121028122 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    15 Lê Thị Hà My 39K23 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    16 Nguyễn Thị Ngọc 42K21 161121521131 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    17 Nguyễn Thị Soa 43K01.3 171121601324 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    18 Nguyễn Duy Sơn 40K0.1.2 141121601253 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    19 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    20 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    21 Trịnh Thị Thu Trâm 43K13.1 171120913160 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    22 Lê Thị Ngân Xuân 40K13 141121113162 2.150.000 HB Kumho Asiana 2017 (lần 11)
    23 Đinh Thị Thu Quỳnh 42K15.3-CLC 161122015326 3.000.000 HB NGÂN HÀNG LIÊN VIỆT
    24 Võ Thị Diện 42K26 161121726109 4.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    25 Nguyễn Thị Thúy Hương 40K09 141121209118 4.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    26 Trần Thị Hương 42K26 161121726131 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    27 Tân Thị Ánh Lanh 40K19.2 141121119261 4.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    28 Phạm Anh Quốc 42K26 161121726177 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    29 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 151121302162 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    30 Trần Thị Tân 42K25.2 161121325264 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    31 Lê Thu Thảo 42K05 161121505137 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    32 Phan Thị Thu 41K18.1-CLC 151121018122 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    33 Huỳnh Thị Thu Trang 40K17 141121317154 4.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    34 Lê Thanh Trí 42K02.5-CLC 161121302533 2.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    35 Nguyễn Thùy Dung 42K01.5 CLC 161121601504 2.000.000 HB VINPEARL 2017
    36 Lê Thị Tiên Chi 40K24 141121424102 2.000.000 HB VINPEARL 2018
    37 Nguyễn Cẩm Giang 42K26 161121726119 2.000.000 HB VINPEARL 2019
    38 Trần Thị Mỹ Linh 40K23 141121723130 2.000.000 HB VINPEARL 2020
    39 Nguyễn Thùy Trinh 40K01.2 141121601275 2.000.000 HB VINPEARL 2021
    40 Phương Hồng Bảo 42K09 161121209101 5.800.000 HESSEN 2017-2018
    41 Võ Thị Mỹ Hạnh 41K24 151121424115 5.800.000 HESSEN 2017-2018
    42 Tạ Thị Thu Uyên 42K26 161121726211 5.800.000 HESSEN 2017-2018
    43 Nguyễn Phan Chánh Đạt 43K18.1 171121018109 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    44 Phan Thị Thanh Hương 40K16 141121316118 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    45 Võ Thị Thu Mến 42K13 161120913170 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    46 Trần Vĩnh Toàn 42K16-CLC 161122016134 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    47 Trịnh Ngọc Bảo Uyên 40K06-CLC 141121006368 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    48 Nguyễn Thị Thúy Hương 40K09 141121209118 4.200.000 JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION
    49 Dương Thị Thúy Quỳnh 40K01.1-CLC 141121608180 4.200.000 JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION
    50 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 161121325262 4.200.000 JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION
    51 Nguyễn Thị Thu Thảo 40K03 141121603259 4.200.000 JBAV & JAPAN BUSINESS FEDERATION
    52 Lê Thị Tiên Chi 40K24 141121424102 2.500.000 Ngân hàng Maritime Bank
    53 Nguyễn Thị Hải Hiếu 43K15.2 171122015206 2.500.000 Ngân hàng Maritime Bank
    54 Phạm Hồng 42K16CLC 161122016114 2.500.000 Ngân hàng Maritime Bank
    55 Nguyễn Thái Sơn 41K02.1 151121302159 2.500.000 Ngân hàng Maritime Bank
    56 Lê Thị Chinh 42K02.2 161121302204 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    57 Nguyễn Quốc Cương 42K01.5 161121601502 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    58 Phạm Thị Thu Dung 41K27 151121927106 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    59 Hà Hồng Dương 43K27 171121927105 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    60 Nguyễn Thị Thanh Hằng 43K02.4 171121302409 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    61 Lê Văn Hạnh 42K22 161121522123 180.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    62 Nguyễn Thị Kim Loan 42K13 161120913161 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    63 Trần Thị Nhật Loan 43K15.1 171122015121 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    64 Đỗ Thị Bích Nga 42K24.1 161121424141 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    65 Trần Thị Xuân Nguyên 43K06.1 171121006127 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    66 Phạm Hữu Phong 40K27 141121927108 220.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    67 Lê Đình Anh Phú 41K27 151121927118 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    68 Bùi Thị Phụng 42K06.4 161121006428 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    69 Đinh Thị Thu Quỳnh 42K15.3 161122015326 220.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    70 Bùi Thị Thanh Thảo 42K13 161120913208 220.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    71 Nguyễn Thị Thanh Thảo 42K15.5 161122015528 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    72 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 42K17 161121317172 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    73 Nguyễn Thanh Thương 42K06.5 161121006536 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    74 Hồ Thị Thu Thủy 40K12 141121312168 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    75 Võ Thị Thủy Tiên 42K02.2 161121302233 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    76 Phạm Thị Ngọc Trâm 41K13 151120913191 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    77 Đinh Thị Ngọc Trâm 42K18.2 161121018238 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    78 Phạm Kiều Mỹ Trâm 43K19 171120919158 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    79 Phan Thị Trinh 41K02.2 151121302280 220.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    80 Nguyễn Thị Trinh 41K12.1-CLC 151123012137 180.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    81 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 42K15.5 161122015537 180.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    82 Võ Hàm Uyên 42K15.5 161122015539 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    83 Nguyễn Thị Hồng Vân 41K21 151121521151 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    84 Lê Thị Diệp Vân 43K25.2 171121325241 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    85 Lưu Thị Thảo Vi 40K16-CLC 141120000072 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    86 Ngô Thị Thúy Vi 41K06.3-CLC 151121006336 220.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    87 Nguyễn Thị Hoa Viên 42K13 161120913241 140.000 Phiếu ăn cho SV khó khăn (MOBILE MUSIC TOUR & MB BANK)
    88 Lê Phương Thanh Hiền 41K24 151121424117 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    89 Lê Huy Hoàng 39K24 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    90 Phan Thị Ngọc Huyền 41K06.2-CLC 151121006211 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    91 Phạm Hồng 42K16-CLC 161122016114 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    92 Trương Thị Nghĩa 40K06.2 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    93 Mai Hòa Nhân 39K18 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    94 Nguyễn Thái Sơn 41K02.1 151121302159 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    95 Phan Thị Trinh 41K02.2 151121302280 3.000.000 Sacombank 2017-2018
    96 Hoàng Hạnh Dung 40K07 10.000.000 SCIC 2017-2018
    97 Nguyễn Thùy Dương 40K01-CLC 10.000.000 SCIC 2017-2018
    98 Hứa Thị Phương Ngọc 40K18 10.000.000 SCIC 2017-2018
    99 Trương Thị Yến Nhi 40K01.2 10.000.000 SCIC 2017-2018
    100 Nguyễn Hoàng Thu Uyên 40K01.1 10.000.000 SCIC 2017-2018
    101 Nguyễn Thị Hiền 42K01.4-CLC 27.000.000 Quỹ học bổng của GS Takahashi, 10 triệu SHP + toàn bộ HP năm học
    102 Trương Phương Tuyền 42K13 20.210.200 Quỹ học bổng của GS Takahashi, 10 triệu SHP + toàn bộ HP năm học
    103 Bùi Thị Nguyệt 42K13 19.948.400 Quỹ học bổng của GS Takahashi, 10 triệu SHP + toàn bộ HP năm học
    104 Ngô Vũ Như Hiền 43K18.5 27.500.000 Quỹ học bổng của GS Takahashi, 10 triệu SHP + toàn bộ HP năm học
    105 Nguyễn Thị Cúc 42K13 3.500.000 Đồng Hành
    106 Nguyễn Thị Hằng 42K22 3.500.000 Đồng Hành
    107 Đặng Thi Na 42K01.3-CLC 3.500.000 Đồng Hành
    108 Nguyễn Thị Hoài Nhi 42K17 3.500.000 Đồng Hành
    109 Trần Thị Phúc 43K06.2 3.500.000 Đồng Hành
    110 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 3.500.000 Đồng Hành
    111 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 3.500.000 Đồng Hành
    112 Trần Thị Tân 42K25.2 3.500.000 Đồng Hành
    113 Trịnh Thị Thu Trâm 43K13.1 3.500.000 Đồng Hành