DHKT

  • THỐNG KÊ HỌC BỔNG CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP TRONG NĂM HỌC 2016-2017

    STT HỌ LÓT TÊN LỚP MSV GIÁ TRỊ HỌC BỔNG
    1 Bùi Minh Chí 40K20 141121120207 5.000.000 Công ty Cargill
    2 Doãn Hải Duy 40K20 141121120143 5.000.000 Công ty Cargill
    3 Nguyễn Văn Hạnh 39K17 131120000339 5.000.000 Công ty Cargill
    4 Nguyễn Nho Minh Trung 40K02 141121302189 5.000.000 Công ty Cargill
    5 Nguyễn Phan Hoàng 39K04 131121723159 5.000.000 Công ty Cargill
    6 Nguyễn Thế An 42K03.1-CLC 161121703101 10.000.000 COV 2016-2017
    7 Đinh Ngọc Quốc Cường 39K19 131120000391 10.000.000 COV 2016-2017
    8 Zơ Râm Độ 42K09 161121209103 10.000.000 COV 2016-2017
    9 Lê Thị Thu Hiền 42K25.2 161121325217 10.000.000 COV 2016-2017
    10 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 42K25.1 161121325117 10.000.000 COV 2016-2017
    11 Nguyễn Thị Thu Hương 42K02.2 161121302212 10.000.000 COV 2016-2017
    12 Trần Thị Hương 42K26 161121726131 10.000.000 COV 2016-2017
    13 Nguyễn Viết Khánh 42K27 161121927122 10.000.000 COV 2016-2017
    14 Dương Thị Thủy Kiều 42K06.1 161121006114 10.000.000 COV 2016-2017
    15 Võ Tân Nhật Lệ 42K01.4 161121601418 10.000.000 COV 2016-2017
    16 Huỳnh Văn Công Luận 42K14 161121514120 10.000.000 COV 2016-2017
    17 Đinh Nguyên Ly 42K06.1-CLC 161121006118 10.000.000 COV 2016-2017
    18 Phan Kiều Ngân 42K12.1 161123012122 10.000.000 COV 2016-2017
    19 Nguyễn Thị Quỳnh Như 42K06.5 161121006526 10.000.000 COV 2016-2017
    20 Nguyễn Ái Phương 41K17 151121317143 10.000.000 COV 2016-2017
    21 Võ Thị Diễm Sang 42K15.3 161122015327 10.000.000 COV 2016-2017
    22 Huỳnh Thị Thành 42K25.2 161121325266 10.000.000 COV 2016-2017
    23 Bùi Thị Thanh Thảo 42K13 161120913208 10.000.000 COV 2016-2017
    24 Đinh Thị 42K01.3 161121601340 10.000.000 COV 2016-2017
    25 Huỳnh Viết Nhật Hải 39K03 131121603206 5.000.000 Empire Group
    26 Hoàng Lê Sao Mai 39K23 131121723142 5.000.000 Empire Group
    27 Đinh Thị Búp 42K18.1CLC 161121018104 3.500.000 HB Đồng hành
    28 Võ Bá Cang 42K19 161120919106 3.500.000 HB Đồng hành
    29 Nguyễn Thị Cúc 42K13 161120913111 3.500.000 HB Đồng hành
    30 Võ Thị Diện 42K26 161121726109 3.500.000 HB Đồng hành
    31 Lê Huỳnh Đức 42K01.3CLC 161121601304 3.500.000 HB Đồng hành
    32 Nguyễn Đình Giang 41K02.2 151121302210 3.500.000 HB Đồng hành
    33 Dương Thị Khánh 41K01.2CLC 151121601214 3.500.000 HB Đồng hành
    34 Nguyễn Thị Loan 42K13 161120913160 3.500.000 HB Đồng hành
    35 Võ Thị Thu Mến 42K13 161120913170 3.500.000 HB Đồng hành
    36 Trần Thi Ngọc 42K13 161120913176 3.500.000 HB Đồng hành
    37 Bùi Thị Nguyệt 42K13 161120913177 3.500.000 HB Đồng hành
    38 Nguyễn Nhật Oanh 42K01.3 161121601323 3.500.000 HB Đồng hành
    39 Nguyễn Thị Kim Oanh 42K06.1 CLC 161121006126 3.500.000 HB Đồng hành
    40 Trương Thị Ngọc Sương 42K06.6 CLC 161121006630 3.500.000 HB Đồng hành
    41 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 151121302162 3.500.000 HB Đồng hành
    42 Nguyễn Thị Thanh Tâm 42K25.2 161121325262 3.500.000 HB Đồng hành
    43 Bùi Thị Thanh Thảo 42K13 161120913208 3.500.000 HB Đồng hành
    44 Cao Thị Thiện 42K06.6 CLC 161121006634 3.500.000 HB Đồng hành
    45 Nguyễn Thị Lệ Tín 41K19 151120919180 3.500.000 HB Đồng hành
    46 Nguyễn Thị Yến 42K06.6CLC 161121006644 3.500.000 HB Đồng hành
    47 Lê Quang Quý Bảo 40K27 141121927101 2.500.000 HB HDBank
    48 Lê Thị Tiên Chi 40K24 141121424102 2.500.000 HB HDBank
    49 Lê Huy Hoàng 39K24 131120000404 2.500.000 HB HDBank
    50 Lê Văn Lợi 42K03.2 161121703217 2.500.000 HB HDBank
    51 Dương Thị Yến Phượng 41K06.1-CLC 151121006121 2.500.000 HB HDBank
    52 Nguyễn Thị Như Trang 39K15 131121415146 2.500.000 HB HDBank
    53 Phan Thị Kim Lành 40K18-CLC 141121018122 2.150.000 HB Kumho Asiana
    54 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 2.150.000 HB Kumho Asiana
    55 Nguyễn Duy Sơn 40K01.2 141121601253 2.150.000 HB Kumho Asiana
    56 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 2.150.000 HB Kumho Asiana
    57 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 2.150.000 HB Kumho Asiana
    58 Lê Thị Ngân Xuân 40K13 141121113162 2.150.000 HB Kumho Asiana
    59 Nguyễn Thị Dung 39K16 131121316113 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    60 Phạm Hữu Huỳnh Duyên 39K01.2 131121601212 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    61 Nguyễn Văn Hạnh 39K17 131120000339 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    62 Đoàn Thị Vân Hiệp 39K18-CLC 131120000343 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    63 Trương Đình Hiếu 39K01.2 131121601219 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    64 Nguyễn Thị Thúy Hương 40K09 141121209118 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    65 Nguyễn Phước Khánh 40K04 141121104111 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    66 Hà Thị Lành 40K01.1 141121601127 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    67 Trần Thị Linh 40K20 141121120158 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    68 Nguyễn Thị Hồng Nhung 40K13 141121113237 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    69 Võ Phan Hoài Thương 41K26 151121726118 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    70 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    71 Nguyễn Thị Ngọc 42K21 161121521131 7.000.000 HB Thủ khoa Báo Thanh niên
    72 Nguyễn Thị Dung 39K16 131121316113 2.000.000 HD BANK 2016-2017
    73 Trần Thị Kéo 42K18-4-CLC 161121018406 3.650.000 HD BANK 2016-2017
    74 Nguyễn Thị Hồng Linh 39K06.1 131121006139 2.000.000 HD BANK 2016-2017
    75 Lê Thị Hồng Phước 40K19.2 141121119264 2.000.000 HD BANK 2016-2017
    76 Bùi Trần Quỳnh Thy 39K02 131121302163 2.000.000 HD BANK 2016-2017
    77 Ngô Thị Thúy Vi 41K06.3-CLC 151121006336 2.000.000 HD BANK 2016-2017
    78 Nguyễn Phước Khánh 40K04 141121104111 5.800.000 HESSEN 2016-2017
    79 Trần Thị Lâm Nhi 40K19.2 141121119235 5.800.000 HESSEN 2016-2017
    80 Huỳnh Hà Nhi 40K17 141121317133 5.800.000 HESSEN 2016-2017
    81 Ngô Tấn Hưng 40K18 141121018217 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    82 Phan Thị Thanh Hương 40K16 141121316118 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    83 Nguyễn Thị Loan 42K13 161120913160 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    84 Võ Thị Thu Mến 42K13 161120913170 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    85 Trinh Ngọc Bảo Uyên 40K06-CLC 141121006368 4.400.000 Học bổng do LOTTE DUTY FREE (200$)
    86 Đậu Thị Huyền 42K6.4 - CLC 161121006413 20.800.000 Học bổng GS. Takahashi
    87 Thái Thị Uyển Nhi 40K25 141120000393 20.800.000 Học bổng GS. Takahashi
    88 Nguyễn Thị Thủy 41K15.4 - CLC 151122015428 20.800.000 Học bổng GS. Takahashi
    89 Huỳnh Thị Thu Trang 40K17 141121317154 20.800.000 Học bổng GS. Takahashi
    90 Trương Phương Tuyền 42K13 161120913235 20.800.000 Học bổng GS. Takahashi
    91 Dương Thị Khánh 41K01.2 CLC 151121601214 4.400.000 JBAV 2016-2017
    92 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 4.400.000 JBAV 2016-2017
    93 Pơ Loong 42K09 161121209118 4.400.000 JBAV 2016-2017
    94 Nguyễn Thị Thu Thảo 40K03 141121603259 4.400.000 JBAV 2016-2017
    95 Đỗ Thị Như Thảo 38K01.1 121121601161 5.600.000 JFE
    96 Lê Thị Lan 39K24 131120000407 3.000.000 LienvietPost
    97 Hoàng Hạnh Dung 40K07 141121407109 6.000.000 Ngân hàng Nhà nước 2016
    98 Nguyễn Thị Thanh Hiền 39K07 131120000172 6.000.000 Ngân hàng Nhà nước 2016
    99 Trịnh Thị Mỹ Huyền 39K15 131121415113 6.000.000 Ngân hàng Nhà nước 2016
    100 Trần Ngọc Anh Thư 39K15 131121415167 6.000.000 Ngân hàng Nhà nước 2016
    101 Nguyễn Thị Như Trang 39K15 131121415146 6.000.000 Ngân hàng Nhà nước 2016
    102 Phạm Thị Nhị Diệu 40K05 141121505101 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    103 Đỗ Thị Thu 42K05 161121505108 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    104 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh 41K05 151121505109 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    105 Hoàng Thị Hồng Như 41K05 151121505127 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    106 Đào Thị Ngọc Ni 40K05 141121505130 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    107 Lê Thị Tú Oanh 42K05 161121505126 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    108 Trần Thị Thành 39K05 131120000320 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    109 Lê Thị Thúy Trinh 42K05 161121505143 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    110 Võ Văn Trực 40K05 141121505105 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    111 Nguyễn Quốc Trung 41K05 151121505150 1.000.000 NH TMCP Hàng Hải
    112 Lê Thị Kim Chi 39K06.2 131121006207 3.000.000 Sacombank 2016
    113 Phan Thị Chung 39K17 131121317102 3.000.000 Sacombank 2016
    114 Phạm Hữu Huỳnh Duyên 39K1.2 131121601212 3.000.000 Sacombank 2016
    115 Trương Đình Hiếu 39K1.2 131121601219 3.000.000 Sacombank 2016
    116 Trần Vũ Hòa 39K02 131121302120 3.000.000 Sacombank 2016
    117 Nguyễn Thị Phương Thảo 39K17 131120000231 3.000.000 Sacombank 2016
    118 Nguyễn Thị Thu Thủy 39K07 131121407136 3.000.000 Sacombank 2016
    119 Nguyễn Thị Như Trang 39K15 131121415146 3.000.000 Sacombank 2016
    120 Ngô Thị Hiền 39K16 131121316121 10.000.000 SCIC 2016-2017
    121 Trương Minh Ngọc Lâm 39K01.2 131121601229 10.000.000 SCIC 2016-2017
    122 Lương Minh Phương 39K18-CLC 131120000214 10.000.000 SCIC 2016-2017
    123 Hoàng Thị Phương Thảo 39K01.1-CLC 131120000229 10.000.000 SCIC 2016-2017
    124 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 10.000.000 SCIC 2016-2017
    125 Hoàng Như Hảo 41K14 151121514109 20.000.000 SOFTECH 2016
    126 Nguyễn Thị Ngọc 42K21 161121521131 20.000.000 SOFTECH 2016
    127 Lương Chí Thắng 42K14 161121514139 20.000.000 SOFTECH 2016
    128 Huỳnh Ngọc Phương Thanh 39K14 131121514102 20.000.000 SOFTECH 2016
    129 Nguyễn Thị Cẩm Vân 41K21 151121521150 20.000.000 SOFTECH 2016