Biểu 23: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu (năm học 2014-2015)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
BIỂU MẪU 23
(Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2014-2015
Đơn vị tính: Người
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
TSKH,
|
Thạc sĩ
|
Cử nhân
|
khác
|
tiến sỹ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
(3+4+5+6+7+8)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
262
|
3
|
16
|
51
|
151
|
41
|
|
1
|
Khoa Kế toán
|
42
|
1
|
5
|
6
|
24
|
6
|
|
2
|
Khoa QTKD
|
27
|
2
|
2
|
8
|
12
|
3
|
|
3
|
Khoa Marketing
|
13
|
-
|
2
|
4
|
7
|
-
|
|
4
|
Khoa Tài chính
|
17
|
-
|
2
|
3
|
11
|
1
|
|
5
|
Khoa Du lịch
|
18
|
-
|
-
|
5
|
9
|
4
|
|
6
|
Khoa Thương mại
|
34
|
-
|
1
|
6
|
19
|
8
|
|
7
|
Khoa Ngân hàng
|
18
|
-
|
1
|
3
|
12
|
2
|
|
8
|
Khoa TKTH
|
19
|
-
|
-
|
3
|
15
|
1
|
|
9
|
Khoa Kinh tế
|
22
|
-
|
2
|
2
|
13
|
5
|
|
10
|
Khoa KTCT
|
13
|
-
|
-
|
3
|
10
|
-
|
|
11
|
Khoa LLCT
|
15
|
-
|
1
|
6
|
6
|
2
|
|
12
|
Khoa Luật
|
21
|
-
|
-
|
2
|
11
|
8
|
|
13
|
Bộ môn Ngoại ngữ CN
|
3
|
-
|
-
|
-
|
2
|
1
|
|
Ghi chú: Các TSKH và tiến sỹ nếu đã tính trong số giáo sư và phó giáo sư thì không tính trùng trong cột 5 nữa.