DHKT

Students Affairs

  • Academic year: 2015-2016

    STT HỌ LÓT TÊN LỚP MSV HỌC BỔNG HỌC BỔNG
    1 Nguyễn Thiên Hạc 41K25 151121325109 3.500.000 HB Đồng hành
    2 Nguyễn Thị Thu Hiền 41K15.2 151122015208 3.500.000 HB Đồng hành
    3 Lê Thị Hoa 40K04 141121104249 3.500.000 HB Đồng hành
    4 Dương Thị Khánh 41K01.2CLC 151121601214 3.500.000 HB Đồng hành
    5 Dương Thị Khánh 41K01.2 CLC 151121601214 3.500.000 HB Đồng hành
    6 Phạm Thị Kim Lành 40K18CLC 141121018122 3.500.000 HB Đồng hành
    7 Đoàn Thị Thùy Ngân 39K13 131121113150 3.500.000 HB Đồng hành
    8 Nguyễn Thị Yến Nhi 41K06.2CLC 151121006222 3.500.000 HB Đồng hành
    9 Nguyễn Thị Yến Nhi 41K06.2 CLC 151121006222 3.500.000 HB Đồng hành
    10 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 3.500.000 HB Đồng hành
    11 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 3.500.000 HB Đồng hành
    12 Võ Thị Minh Tâm 41K02.1 151121302162 3.500.000 HB Đồng hành
    13 Nguyễn Thị Tân 41K08 151121608181 3.500.000 HB Đồng hành
    14 Nguyễn Thị Tân 41K08 151121608181 3.500.000 HB Đồng hành
    15 Nguyễn Thị Thu Thảo 40K03 141121603259 3.500.000 HB Đồng hành
    16 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 3.500.000 HB Đồng hành
    17 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 3.500.000 HB Đồng hành
    18 Ngô Thị Thu Trà 40K19.2 141121119330 3.500.000 HB Đồng hành
    19 Bùi Thị Huyền Trinh 41K18.2 151121018228 3.500.000 HB Đồng hành
    20 Phạm Thùy Vận 41K04 151121104187 3.500.000 HB Đồng hành
    21 Phạm Thị Kim Lành 40K18-CLC 141121018122 2.150.000 HB Kumho Asiana
    22 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 2.150.000 HB Kumho Asiana
    23 Nguyễn Duy Sơn 40K01.2 141121601253 2.150.000 HB Kumho Asiana
    24 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 2.150.000 HB Kumho Asiana
    25 Cao Thị Thanh Thủy 40K03 141121603271 2.150.000 HB Kumho Asiana
    26 Trần Thị 40K20 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    27 Trương Đình Hiếu 39K01.2 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    28 Nguyễn Thị Hiếu 38K03.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    29 Phạm Lâm Hoàng 40K02 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    30 Đoàn Thị Thùy Ngân 39K13 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    31 Trần Thị Phượng 38K18.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    32 Đinh Ngoọc Quyên 38K15.1 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    33 Trần Lê Phương Thảo 39K07 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    34 Lê Thị Thu Thảo 38K09 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    35 Phạm Ngọc Thanh Tuyền 38K05 3.000.000 HB SINH VIÊN VƯỢT KHÓ
    36 Nguyễn Văn Hạnh 39K17 131120000339 5.400.000 HESSEN 2015-2016
    37 Trương Thanh Lan 39K01.1-CLC 131121601130 5.400.000 HESSEN 2015-2016
    38 Nguyễn Thị Sơn Ca 38K16 121121316106 4.000.000 HP
    39 Lương Thị Sáng 41K23 151121723153 4.000.000 HP
    40 Nguyễn Đức Thành 39K01.1 131121601150 4.000.000 HP
    41 Nguyễn Thị Thùy Trang 38K16 121121316198 4.000.000 HP
    42 Lương Tú Uyên 41K01.2 151121601234 4.000.000 HP
    43 Huỳnh Thị Mỹ Dung 38K15.1 121121415110 3.000.000 Sacombank 2015
    44 Lê Văn Hoàng 38K18.2 121121018214 3.000.000 Sacombank 2015
    45 Quảng Khánh Linh 38K17 121121601078 3.000.000 Sacombank 2015
    46 Trương Hoàng Long 38K16-CLC 121121415233 3.000.000 Sacombank 2015
    47 Nguyễn Thị Ngọc 38K06.1 121121608145 3.000.000 Sacombank 2015
    48 Đỗ Như Nguyệt 38K18-CLC 121121018228 3.000.000 Sacombank 2015
    49 Cù Thị Kim Phượng 38K15.1 121121415149 3.000.000 Sacombank 2015
    50 Hoàng Tiến Quân 38K07.1 121121407151 3.000.000 Sacombank 2015
    51 Phan Minh Thư Thương mại 3.000.000 Sacombank 2015
    52 Mai Nguyễn Công Thuận 41K01.1-CLC 151121601130 3.000.000 Sacombank 2015
    53 Võ Thị Ngọc Đoan 38K10 121121603008 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    54 Nguyễn Hoài Đức 40K02 141121302107 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    55 Phạm Hữu Huỳnh Duyên 39K01.2 131121601212 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    56 Dương Thị Hằng 38K04 121121415010 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    57 Võ Đức Huy 38K02.1 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    58 Phạm Nguyễn Thu Nguyên 38K12 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    59 Nguyễn Thị Hồng Nhung 41K18.2 151121018218 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    60 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 41K20 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    61 Phạm Thị Thúy 41K06.5 151121006530 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    62 Nguyễn Thị Thúy 38K04 121121018034 5.000.000 Saigon CoopMart 2015
    63 Lê Thành Công 38k18 CLC 121121018105 10.000.000 SCIC 2015-2016
    64 Lê Minh Dương 38k08 121121608118 10.000.000 SCIC 2015-2016
    65 Võ Thị Thu Hiền 38k04 121121018006 10.000.000 SCIC 2015-2016
    66 Trương Thị Hoa Hiếu 38k04 121121601048 10.000.000 SCIC 2015-2016
    67 Nguyễn Thị Hồng 38k02.1 121121302132 10.000.000 SCIC 2015-2016
    68 Phan Văn Anh 38K15.2 121121415202 2.500.000 Suntory PepsiCo
    69 Lê Quang Quý Bảo 40K27 141121927101 2.500.000 Suntory PepsiCo
    70 Hoàng Thị Mỹ Châu 38K04 121121601012 2.500.000 Suntory PepsiCo
    71 Lê Thị Tiên Chi 40K24 141121424102 2.500.000 Suntory PepsiCo
    72 Nguyễn Thị Cúc 39K1.2 131121601207 2.500.000 Suntory PepsiCo
    73 Lê Minh Dương 38K8 121121608118 2.500.000 Suntory PepsiCo
    74 Phạm Thị Kim Lành 40K18CLC 141121018122 2.500.000 Suntory PepsiCo
    75 Lê Thị Lựu 40K24 141120000327 2.500.000 Suntory PepsiCo
    76 Hoàng Thị Thanh Ly 38K3.1 121121603125 2.500.000 Suntory PepsiCo
    77 Lê Thị Hà My 39K23 131121723111 2.500.000 Suntory PepsiCo
    78 Nguyễn Thị Ngân 39K23 131121723112 2.500.000 Suntory PepsiCo
    79 Nguyễn Thị Quỳnh Như 38K09 121121608012 2.500.000 Suntory PepsiCo
    80 Trịnh Thị Kim Oanh 38K4 121121018025 2.500.000 Suntory PepsiCo
    81 Nguyễn Thị Thục Oanh 38K21 121121316040 2.500.000 Suntory PepsiCo
    82 Phan Thị Lệ Phi 38K18.1 121121018133 2.500.000 Suntory PepsiCo
    83 Trần Thị Phượng 38K18.1 121121018136 2.500.000 Suntory PepsiCo
    84 Đỗ Thị Mai Thư 39K21 131120000053 2.500.000 Suntory PepsiCo
    85 Nguyễn Thị Thu Thủy 39K07 131121407136 2.500.000 Suntory PepsiCo
    86 Nguyễn Thị Như Trang 39K15 131121415146 2.500.000 Suntory PepsiCo
    87 Nguyễn Thị Vui 38K19 121121006094 2.500.000 Suntory PepsiCo
    88 Đỗ Thị Minh Anh 40K03 141121603201 2.000.000 Techcombank
    89 Chu Thị Biên 41K25 151121325102 2.000.000 Techcombank
    90 Dương Thị Khánh 41K01.2 151121601214 2.000.000 Techcombank
    91 Hoàng Nhật Linh 41K06.4-CLC 151121006408 2.000.000 Techcombank
    92 Lê Thị Thúy Nga 41K13 151120913146 2.000.000 Techcombank
    93 Hoàng Thị Kim Oanh 41K01.4-CLC 151121601423 2.000.000 Techcombank
    94 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 39K17 131121317106 2.000.000 Techcombank
    95 Ngô Thị Đan Vi 40K03 141121603289 2.000.000 Techcombank
    96 Nguyễn Thị Dung 39K16 131121316113 5.000.000 Vantech
    97 Trần Thị 40k01.2 141121601212 5.000.000 Vantech
    98 Vương Thị Thanh Hiền 39K02 131121302998 5.000.000 Vantech
    99 Nguyễn Thị Thu Hiền 41K15.2-CLC 151122015208 5.000.000 Vantech
    100 Bùi Thị Hoa 41K01.4-CLC 151121601411 5.000.000 Vantech
    101 Phan Thị Thanh Hương 40K16 141121316118 5.000.000 Vantech
    102 Lê Thị Lan 39K24 131120000407 5.000.000 Vantech
    103 Lưu Thị Lệ 41K06.2-CLC 151121006215 5.000.000 Vantech
    104 Võ Thị Hoàng Mỹ 40k19.1 141121119123 5.000.000 Vantech
    105 Nguyễn Thị Yến Nhi 40k08 5.000.000 Vantech
    106 Nguyễn Thị Thùy Nhi 38K19 121121407011 5.000.000 Vantech
    107 Hồ Thị Tuyết Nhung 41K17 151121317141 5.000.000 Vantech
    108 Nguyễn Thị Thảo Tâm 40k04 141120000054 5.000.000 Vantech
    109 Mạc Vũ Dạ Thảo 39K06.2 131121006270 5.000.000 Vantech
    110 Đặng Thị Kim Thảo 39k06.2 131121006268 5.000.000 Vantech
    111 Lê Thị Thương 39K23 131121723121 5.000.000 Vantech
    112 Vương Thị Thúy 38K06.3 121121006365 5.000.000 Vantech
    113 Nguyễn Thị Thủy 41K15.4 151122015428 5.000.000 Vantech
    114 Nguyễn Thị Hoàng 38K19 121121302041 5.000.000 Vantech
    115 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 41K15.3-CLC 151122015334 5.000.000 Vantech